Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

9 cách phát âm A trong tiếng Anh bạn cần biết

Post Thumbnail

Cách phát âm A trong tiếng Anh khá phong phú. Điều này gây nên khó khăn cho những bạn mới học tiếng Anh hay kể cả những người học lâu năm. Nhưng bạn có biết cách phát âm A tuân theo một số quy tắc nhất định dưới đây có độ chính xác lên tới 90%.

IELTS LangGo đã hệ thống lại “bí kíp” giúp bạn biết cách phát âm chữ A trong tiếng Anh chính xác nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

Những quy tắc phát âm A trông tiếng Anh.

Những quy tắc phát âm A trông tiếng Anh

1. Chữ “a” phát âm là /æ/

Các từ có chữ “a” trong tiếng Anh đa phần sẽ được phát âm /æ/ như:

  • Bat /bæt/ (n): con dơi
  • Cat /kæt/ (n): con mèo
  • Chat /tʃæt/ (v): nói chuyện phiếm, tán gẫu
  • Clap /klæp/ (v): vỗ tay
  • Dance /dænts/ (v): nhảy, khiêu vũ (theo cách đọc Anh Mỹ)
  • Fantastic /fænˈtæstɪk/ (a): tuyệt vời
  • Gag /gæg/ (v): nói đùa
  • Jazz /dʒæz/ (n): nhạc jazz
  • Lap /læp/ (n): vạt áo, vạt váy
  • Mad /mæd/ (adj): điên, tức giận
  • Man /mæn/ (n): người đàn ông

Chữ “a” phát âm là /æ/

Cách phát âm chữ “a” phổ biến nhất là /æ/

2. Chữ “a” phát âm là /eɪ/

Chữ “a” sẽ được phát âm thành /ei/ khi nó đứng trước các cụm từ te, be, ze, ce, ke, me, pe, se.

Danh sách một số từ thường gặp:

  • Date /deɪt/ (n): ngày
  • Fate /feɪt/ (n): số phận, định mệnh
  • Hate /heɪt/ (v): ghét
  • Mate /meɪt/ (n): bạn
  • Debate /dɪˈbeɪt/ (n): tranh luận
  • Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): giao tiếp
  • Babe /beɪb/ (n): đứa trẻ
  • Gaze /geɪz/ (v): nhìn chằm chằm
  • Face /feɪs/ (n): mặt
  • Lace /leɪs/ (n): dây buộc
  • Bake /beɪk/ (v): nướng
  • Cake /keɪk/ (n) bánh ngọt
  • Fake /feɪk/ (adj) giả tạo
  • Lake /leɪk/ (n): hồ
  • Make /meɪk/ (v): làm, tạo ra
  • Same /seɪm/ (adj): giống nhau
  • Fame /feɪm/ (v): danh tiếng
  • Game /geɪm/ (n): trò chơi
  • Name /neɪm/ (n): tên
  • Tape /teɪp/ (n): cuộn băng
  • Shape /ʃeɪp/ (n): hình dáng
  • Apex /ˈeɪ.peks/ (n): điểm cao nhất hay đỉnh của đồ vật, sự vật
  • Base /beɪs/ (n) cơ sở, nền móng
  • Brave /breɪv/ (n): dũng cảm
  • Slave /sleɪv/ (n): nô lệ

Đồng thời, chữ “a” đi trước y, i trong một từ cũng được đọc là / eɪ /:

  • Bait /beɪt/ (v): mắc mồi
  • Chain /tʃeɪn/ (n): chuỗi, dãy
  • Daily /ˈdeɪli/ (adj): hàng ngày
  • Lain /leɪn/ (v-pp): nằm (quá khứ của lie)
  • Lay /leɪ/ (v): đặt, để

3. Chữ “a” phát âm là /ɑː/

Cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh là /ɑː/ khi chữ “a” đứng trước chữ r để tạo thành tổ hợp /a:r/. Ví dụ như:

  • Bar /bɑːr/ (n): quán bar
  • Car /kɑːr/ (n): xe ô tô
  • Carp /kɑːrp/ (n): cá chép
  • Cart /kɑːrt/ (n): xe đẩy
  • Charge /tʃɑːrdʒ/ (n): phí, giá tiền

Lưu ý:

Chữ “a” trong trường hợp này được gọi là phát âm A dài. Người học ngôn ngữ dễ nhầm lẫn cách phát âm này với cách phát âm của a ngắn /ʌ/.

Chúng ta thường phát âm A ngắn với những từ chứa “o” có một âm tiết hoặc trọng âm rơi vào âm “o”. Ví dụ như:

  • Love /lʌv/ (n): tình cảm
  • Among /əˈmʌŋ/ (prep): ở giữa một thứ khác
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/ (n): con khỉ
  • Mother /ˈmʌð.ər/ (n): mẹ

Hay những từ có tận cùng là “u + phụ âm” cũng được phát âm là a ngắn như:

  • Dust /dʌst/ (n): bụi, rác
  • Cup /kʌp/ (n): ly, cốc
  • Gun /ɡʌn/ (n): khẩu súng

Dù chúng được thể hiện ở hai chữ cái khác nhau, nhưng người học dễ bị đánh lừa cách phát âm trong phần Listening hay Speaking. Các bạn nhớ lưu ý thêm nhé.

4. Chữ “a” phát âm là /ɔː/

Tiếp theo, chữ “a” còn được phát âm /ɔː/ khi đứng trước l, ll, lk. Một số từ bạn có thể tham khảo là:

  • Call /kɔːl/ (v): gọi điện
  • Chalk /tʃɔːk/ (n): viên phấn
  • Fall /fɔːl/ (n): mùa thu
  • Fallout /ˈfɔːlaʊt/ (n): bụi phóng xạ
  • Hall /hɔːl/ (n): hội trường

Hoặc trong một số trường hợp, chữ “a” đứng trước u, w cũng được đọc là /ɔː/:

  • Audience /ˈɔːdiənts/ (n): khán giả (theo cách Anh Anh)
  • Audio /ˈɔːdiəʊ/ (n): âm thanh (theo cách Anh Anh)
  • Audit /ˈɔːdɪt/ (n): kiểm toán (theo cách Anh Anh)
  • Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n): thính phòng (theo cách Anh Anh)
  • Author /ˈɔːθər/ (n): tác giả (theo cách Anh Anh)
  • Law /lɔː/ (n): luật pháp

5. Chữ “a” phát âm là / əʊ /

Chữ “a” đa số khi đi trước u, w sẽ được phát âm là / əʊ /. Trường hợp này khá ít gặp trong tiếng Anh.

Một số từ có cách phát âm này như:

  • Gauche /gəʊʃ/ (adj): vụng về
  • Chauffeur /ˈʃəʊ.fər/ (n): người lái xe cho những người giàu có hoặc những người quan trọng
  • Sauna /ˈsaʊ.nə/ (n): xông hơi (theo cách Anh Mỹ)

6. Chữ “a” phát âm là /er/

Trong 1 số trường hợp, chữ "a" được phát âm /er/ khi đứng trước re, ir. Bạn có thể để ý một số từ như dưới đây:

  • Dare /der/ (v): dám (làm gì)
  • Despair /dɪˈsper/ (v): thất vọng
  • Fair /fer/ (adj): công bằng
  • Fare /fer/ (n): giá vé
  • Hair /her/ (n): tóc
  • Mare /mer/ (n): ngựa cái

Chữ “a” phát âm là /er/

Các trường hợp chữ “a” phát âm là /er/

7. Chữ “a” phát âm là /ɪ/

Khi a đứng trước ge, chúng ta có thể phát âm là /ɪ/. Điển hình như:

  • Advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n): lợi ích, lợi thế (theo cách Anh Mỹ)

  • Manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý

  • Marriage /ˈmerɪdʒ/ (n): sự kết hôn (theo cách Anh Anh)

  • Message /ˈmesɪdʒ/ (n): tin nhắn

  • Package /ˈpækɪdʒ/ (n): gói hàng, bưu kiện

8. Chữ “a” phát âm là /ə/

Cách phát âm này được sử dụng khi âm A đứng đầu hai âm tiết trở lên. Đồng thời, âm tiết đầu tiên không mang trọng âm. Một số từ bạn có thể thấy như:

  • Abandon /əˈbændən/ (v): từ bỏ
  • Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃən/ (n): bài tóm tắt, sự viết tắt
  • About /əˈbaʊt/ (adv): về
  • Above /əˈbʌv/ (prep): ở trên
  • Abroad /əˈbrɔːd/ (adv): ở nước ngoài (theo cách Anh Anh)
  • Academy /əˈkædəmi/ (n): học viện, viện hàn lâm
  • Accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận
  • Account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản
  • Accuse /əˈkjuːz/ (v): buộc tội
  • Achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được

9. Các trường hợp ngoại lệ

Trong một số từ đặc biệt, cách phát âm A trong tiếng Anh sẽ không giống hoàn toàn với các đặc điểm trên. Cùng điểm qua một vài trường hợp dễ gặp trong khi sử dụng tiếng Anh nhé.

Các trường hợp chữ

Các trường hợp chữ "a" được phát âm khác

Hai từ đặc biệt có cặp âm “age” nhưng được phát âm là /ɑːʒ/:

  • Garage /gəˈrɑːʒ/ (n): ga ra để xe
  • Massage /məˈsɑːdʒ/ (n): mát xa (theo cách Anh Mĩ)

Âm A trở thành âm câm khi đi sau nguyên âm e, điển hình như:

  • Bread /bred/ (n): bánh mì
  • Head /hed/ (n): cái đầu
  • Instead /ɪnˈsted/ (adv): thay vì

Bởi vì, tiếng Anh được du nhập từ nhiều ngôn ngữ khác nhau. Mỗi vùng miền, đất nước sử dụng tiếng Anh sẽ có những cách phát âm khác nhau. Vì vậy, cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh khá phong phú. Bạn cần trau dồi, tìm hiểu và luyện tập nhiều hơn để hình thành phản xạ khi giao tiếp, giúp nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh hơn.

Bạn cũng có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp, ôn tập cách phát âm qua chuỗi bài ôn tập Luyện thi IELTS của IELTS IELTS LangGo.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ