Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Looking Back Unit 4 lớp 8 sách Global Success (Trang 48)
Nội dung

Đáp án phần Looking Back Unit 4 lớp 8 sách Global Success (Trang 48)

Post Thumbnail

Phần Looking Back là bài học tổng hợp giúp các bạn học sinh ôn tập Từ vựng và Ngữ pháp trọng tâm đã học trong Unit 4.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho từng bài tập Looking back Unit 4 lớp 8 giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm các bài tập tương tự.

I. Vocabulary (Từ vựng)

Phần Vocabulary giúp các bạn học sinh ôn lại các từ vựng về hoạt động văn hóa, vật dụng và đời sống của các dân tộc thiểu số.

1. Match the words and phrases with the pictures.

(Nối các từ và cụm từ với các bức tranh tương ứng.)

Đáp án

1 - c: weaving (dệt vải)

2 - a: folk dance (múa dân gian) 

3 - e: open fire (bếp lửa) 

4 - b: fishing (đánh cá)

5 - d: minority group (nhóm dân tộc thiểu số)

Bài tập 1 Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4 Looking Back
Bài tập 1 Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4 Looking Back

2. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với từ và cụm từ trong khung.)

folk songs, staircase, sticky rice, communal house, musical instruments

Đáp án:

  • Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t'rung. (Các nhóm dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng của họ như đàn tính, cồng chiêng, đàn t'rưng.)
  • The Kinh use sticky rice to make banh chung and banh tet. (Người Kinh dùng gạo nếp để làm bánh chưng và bánh tét.)
  • For most minority groups like the Bahnar and Ede, the communal house, usually known as Rong house, is the heart of the village. (Với hầu hết các nhóm dân tộc như Bahnar và Ê-đê, nhà rông, thường được gọi là nhà Rông, là trái tim của ngôi làng.)
  • My grandmother taught me to sing many folk songs. (Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài hát dân ca.)
  • The staircase of a Muong's stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9. (Cầu thang của nhà sàn người Mường có số bậc lẻ: 5, 7 hoặc 9.)

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit

II. Grammar (Ngữ pháp)

Các bài tập Grammar giúp học sinh luyện tập cách đặt câu hỏi (Questions) và phân biệt danh từ đếm được/không đếm được (Countable/Uncountable nouns) cũng như cách dùng các lượng từ (some, many, much...).

3. Write questions from the clues.

(Viết câu hỏi từ các gợi ý.)

1. Did you attend the Khmer's Moon Worship Festival last year? (Bạn có tham dự Lễ hội Thờ Trăng của người Khmer vào năm ngoái không?)

Giải thích: Trong câu có "last year" => Quá khứ đơn. Dạng câu hỏi Yes/No với động từ thường => Mượn trợ động từ "Did".

2. How many ethnic minority groups are there in Viet Nam? (Ở Việt Nam có bao nhiêu dân tộc thiểu số?)

Giải thích: Cấu trúc câu hỏi về số lượng: How many + danh từ đếm được số nhiều + are there...?

3. Where do the Hmong live? (Người H’Mông sống ở đâu?)

Giải thích: Hỏi về nơi chốn sử dụng từ để hỏi “Where”. Câu hỏi diễn tả sự thật hiển nhiên sử dụng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ "The Hmong" (số nhiều) sử dụng trợ động từ "do".

4. What did you do at the Ede's Harvest Festival last October? (Bạn đã làm gì tại Lễ hội Thu hoạch của người Êđê vào tháng 10 năm ngoái?)

Giải thích: Câu có "last October" sử dụng thì Quá khứ đơn. Từ để hỏi "What".

5. How old are minority children when they start helping the family? (Trẻ em dân tộc thiểu số mấy tuổi thì bắt đầu giúp đỡ gia đình?)

Giải thích: Câu hỏi về tuổi (How old) và diễn tả sự thật hiển nhiên sử dụng thì Hiện tại đơn.

4. There is one incorrect underlined word in each sentence. Circle and correct it.

(Có một từ gạch chân sai trong mỗi câu. Khoanh tròn và sửa lại cho đúng.)

Đáp án chi tiết

1. A big stilt houses stands on high posts.

→ Đáp án: houses => house

Giải thích: Mạo từ "A" đi với danh từ số ít.

Câu đúng: A big stilt house stands on high posts. (Một ngôi nhà sàn lớn được dựng trên những cột cao.)

2. The Lahu build their houses from wood and wild banana leave.

→ Đáp án: leave => leaves

Giải thích: "Leave" là động từ (rời đi). Danh từ cái lá là "leaf", số nhiều là "leaves". Ở đây cần danh từ số nhiều để chỉ vật liệu làm mái nhà.

Câu đúng: The Lahu build their houses from wood and wild banana leaves. (Người Lahu xây nhà của họ bằng gỗ và lá chuối rừng.)

3. Much people in remote areas travel on foot.

→ Đáp án: Much => Many

Giải thích: "People" là danh từ đếm được số nhiều. "Much" dùng cho danh từ không đếm được => Dùng "Many".

Câu đúng: Many people in remote areas travel on foot. (Nhiều người ở các vùng xa xôi đi lại bằng chân.)

4. Most minority women weave clothes and do houseworks.

→ Đáp án: houseworks => housework

Giải thích: "Housework" (việc nhà) là danh từ không đếm được, không thêm "s".

Câu đúng: Most minority women weave clothes and do housework. (Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.)

5. In the mountains, there is not many land for growing crops.

→ Đáp án: Many => Much

Giải thích: "Land" (đất đai) là danh từ không đếm được. Phải dùng "much" (hoặc enough/ a lot of).

Câu đúng: In the mountains, there is not much land for growing crops. (Ở miền núi, không có nhiều đất để trồng trọt.)

Phần Looking Back là bài học giúp các bạn học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng và ngữ pháp được học trong Unit 4. 

Hy vọng rằng phần đáp án kèm giải thích  từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và tự tin khi gặp các dạng bài tương tự.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ