Phần Getting Started Unit 5 lớp 8 giới thiệu chủ đề Our Customs and Traditions (Phong tục và Truyền thống của chúng ta) qua đoạn hội thoại ‘Tet is coming’ và các bài tập thực hành.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá nội dung hội thoại và hoàn thành các bài tập với đáp án chi tiết, giúp các bạn học sinh tiếp cận bài học một cách thuận lợi và hiệu quả.
(Nghe và đọc)
Nội dung hội thoại:
| Elena: Wow, this girl looks so cute. | Elena: Chà, cô gái này trông dễ thương quá. |
| Trang: Yeah... She’s my cousin. She’s at Sa Dec Flower Village. Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers. | Trang: Ừ... Đó là em họ mình. Em ấy đang ở Làng hoa Sa Đéc. Tết sắp đến rồi, nên rất nhiều người đến các làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở rộ |
| Elena: Oh, I’m fond of admiring the flowers. Does your family visit places like this too? | Elena: Ồ, mình rất thích ngắm hoa. Gia đình bạn có đi thăm những nơi như thế này không? |
| Trang: Yes, we do. We usually visit Nhat Tan Village to buy kumquat trees and peach blossoms. | Trang: Có chứ. Nhà mình thường đến làng Nhật Tân để mua cây quất và hoa đào. |
| Elena: I see flowers and ornamental trees everywhere these days. What are they for? | Elena: Mình thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này. Chúng dùng để làm gì vậy? |
| Trang: We, Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings. They are an important part of our Tet tradition. | Trang: Người Việt dùng cây và hoa để trang trí và thờ cúng. Đó là một phần quan trọng trong truyền thống ngày Tết của nước mình. |
| Elena: And what’s that tall tree in the photo? | Elena: Thế còn cái cây cao cao trong ảnh là gì vậy? |
| Trang: Well, it’s actually a bamboo pole. People place it in the yard of the communal house. They hang decorative items like small bells and lanterns on it. They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year. | Trang: À, đó thực ra là một cây tre (cây nêu). Người ta dựng nó ở sân đình. Họ treo các vật trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng lên đó. Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu nguyện cho một năm mới may mắn. |
| Elena: Interesting! I didn’t know that. | Elena: Thú vị thật! Mình đã không biết điều đó đấy. |
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Đáp án:
1. F - Elena and Trang are at Sa Dec Flower Village. (Elena và Trang đang ở Làng hoa Sa Đéc.)
Dẫn chứng: "She's at Sa Dec Flower Village." (Em họ của Trang đang ở đó), chứ không phải Elena và Trang. Họ đang xem ảnh.
2. T - Many people visit flower villages to take photos. (Nhiều người đến làng hoa để chụp ảnh.)
Dẫn chứng: “Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.” (Tết sắp đến rồi, nên rất nhiều người đến các làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở rộ).
3. T - Trang’s family usually buys kumquat trees and peach blossoms at Nhat Tan Village. (Gia đình Trang thường mua quất và đào ở làng Nhật Tân.)
Dẫn chứng: "We usually visit Nhat Tan Village to buy kumquat trees and peach blossoms." (Nhà mình thường đến làng Nhật Tân để mua cây quất và hoa đào.)
4. F - Flowers are not part of any Vietnamese traditions. (Hoa không phải là một phần trong truyền thống của người Việt.)
Dẫn chứng: "They are an important part of our Tet tradition." (Chúng là một phần quan trọng trong truyền thống ngày Tết của chúng mình.)
5. T - People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years. (Mọi người trang trí cây tre/cây nêu với chuông nhỏ và đèn lồng cho năm mới.)
Dẫn chứng: "They hang decorative items like small bells and lanterns on it." (Họ treo các vật trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng lên đó.)
(Nối các cụm từ với bức tranh đúng.)
Đáp án:
1 - d: ornamental tree (cây cảnh)
2 - a: bamboo pole (cây nêu)
3 - e: decorative items (đồ trang trí)
4 - b: blooming flowers (hoa nở)
5 - c: communal house (đình làng)
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit
(Hoàn thành câu với các động từ trong khung.)
| admire, chase, pray, place |
Đáp án:
1. The British decorate their Christmas trees and place presents under them. (Người Anh trang trí cây thông Noel và đặt quà ở dưới chúng.)
2. Tom likes to admire the view from the hill. (Tom thích ngắm nhìn cảnh vật từ trên đồi.)
3. In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits. (Ở nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.)
4. Many Asians go to Buddhist temples to pray for good luck. (Nhiều người châu Á đi chùa để cầu nguyện cho sự may mắn.)
(Đố vui - Năm mới trên khắp thế giới. Chọn quốc gia có truyền thống dưới đây.)
People around the world celebrate New Years differently. Choose the country with each tradition below. (Mọi người trên khắp thế giới ăn mừng năm mới khác nhau. Chọn quốc gia với mỗi truyền thống dưới đây.)
Đáp án:
1. Visiting pagodas (Đi chùa)
A. The US (Mỹ)
B. Viet Nam (Việt Nam)
2. Throwing water at each other (Té nước vào nhau)
A. Thailand (Thái Lan)
B. Japan (Nhật Bản)
3. Ringing a bell 108 times (Đánh chuông 108 lần)
A. Japan (Nhật Bản)
B. Viet Nam (Việt Nam)
4. Giving and receiving lucky money (Trao và nhận tiền lì xì)
A. The US (Mỹ)
B. Viet Nam (Việt Nam)
5. Watching a ball drop at midnight in Times Square (Xem quả cầu rơi lúc nửa đêm ở Quảng trường Thời đại)
A. Thailand (Thái Lan)
B. The US (Mỹ)
Phần Getting Started Unit 5 Tiếng Anh 8 đã giới thiệu tới các bạn học sinh từ vựng cơ bản về ngày Tết cổ truyền và các phong tục đón năm mới thú vị của các nước trên thế giới.
Hy vọng phần hướng dẫn và đáp án chi tiết trên đây sẽ giúp các bạn học sinh hiểu bài tốt hơn và tự tin chinh phục các bài học tiếp theo trong Unit 5.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ