Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Hướng dẫn giải Skills 1 Unit 4 Lớp 8 Global Success: Reading & Speaking
Nội dung

Hướng dẫn giải Skills 1 Unit 4 Lớp 8 Global Success: Reading & Speaking

Post Thumbnail

Trong phần Skills 1 Unit 4 Tiếng Anh 8 sách Global Success, các bạn học sinh sẽ tìm hiểu về Stilt houses (Nhà sàn) qua bài đọc phần Reading và thảo luận về các loại nhà trong phần Speaking.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập giúp các bạn dễ dàng nắm bắt kiến thức và hoàn thành bài học một cách hiệu quả.

1. Reading (Đọc hiểu)

Bài đọc phần Reading giúp học sinh hiểu thêm về cấu trúc của một ngôi nhà sàn và phân biệt được đặc điểm nhà của các dân tộc khác nhau như Thái, Tày, Nùng hay Ê-đê.

1. Write the words and phrase from the box under the correct pictures.

(Viết các từ và cụm từ trong khung xuống dưới các bức tranh đúng.)

Đáp án:

1: staircase (n): cầu thang

2: open fire (n): bếp lửa

3: posts (n): cột nhà (cột trụ)

Bài tập 1 Skills 1 Tiếng Anh 8 Unit 4
Bài tập 1 Skills 1 Tiếng Anh 8 Unit 4

2. Read the passage and tick (✓) T (True) or F (False).

(Đọc đoạn văn và đánh dấu ✓ vào cột T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Nội dung bài đọc:

Stilt houses

Nhà sàn

Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.

Nhà sàn phổ biến trong nhiều nhóm dân tộc thiểu số khác nhau, từ người Thái ở vùng núi phía Bắc đến người Khơ-me ở đồng bằng sông Mê Kông. Những ngôi nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, thể hiện nét văn hóa truyền thống của chủ nhân.

Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.

Nhà sàn được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre và lá. Chúng được dựng trên các cột cao, cách mặt đất khoảng hai đến ba mét. Điều này giúp con người tránh được thú dữ. Để lên nhà, người ta dùng cầu thang gồm bảy hoặc chín bậc. Nơi quan trọng nhất trong nhà là gian bếp. Gian bếp có một bếp lửa đặt ở giữa nhà. Đây là nơi sinh hoạt gia đình và tiếp đón khách.

The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field. The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest. The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village.

Nhà sàn của người Tày và Nùng thường hướng ra cánh đồng. Trong khi đó, nhà sàn của người Thái lại quay mặt về phía núi hoặc rừng. Người Ba-na và Ê-đê có nhà rông – một kiểu nhà cộng đồng – nằm ở trung tâm làng. Những ngôi nhà cộng đồng này là lớn nhất và cao nhất trong làng.

Đáp án:

1. F - Only a few minority groups live in stilt houses. (Chỉ một vài nhóm dân tộc thiểu số sống trong nhà sàn.)

Dẫn chứng: "Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta." (Nhà sàn phổ biến trong nhiều nhóm dân tộc thiểu số khác nhau, từ người Thái ở vùng núi phía Bắc đến người Khơ-me ở đồng bằng sông Mê Kông.)

2. F - All stilt houses look alike. (Tất cả các nhà sàn đều trông giống nhau.)

Dẫn chứng: "The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners." (Những ngôi nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, thể hiện nét văn hóa truyền thống của chủ nhân.)

3. T - Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house. (Các buổi tụ họp gia đình diễn ra bên bếp lửa ở giữa nhà.)

Dẫn chứng: "It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests." (Gian bếp có một bếp lửa đặt ở giữa nhà. Đây là nơi sinh hoạt gia đình và tiếp đón khách.)

4. T - The Rong house serves as the centre of an Ede village. (Nhà Rông đóng vai trò là trung tâm của một ngôi làng Ê-đê.)

Dẫn chứng: “The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village" (Người Ba-na và Ê-đê có nhà rông – một kiểu nhà cộng đồng – nằm ở trung tâm làng.)

>> Xem thêm: Cách làm dạng bài True/False/Not Given chuẩn nhất

3. Read the passage again and fill in each blank with ONE word.

(Đọc lại đoạn văn và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ.)

1. A stilt house shows the traditional culture of the owner. (Nhà sàn thể hiện nét văn hoá truyền thống của chủ nhân.)

Dẫn chứng: “The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.” (Những ngôi nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, thể hiện nét văn hóa truyền thống của chủ nhân.)

2. The Tay's and Nung's stilt houses overlook a field. (Nhà sàn của người Tày và người Nùng thường hướng ra cánh đồng.)

Dẫn chứng: "The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field." (Nhà sàn của người Tày và Nùng thường hướng ra cánh đồng.)

3. The Thai's stilt houses overlook a mountain or forest. (Nhà sàn của người Thái thường hướng ra núi hoặc rừng.)

Dẫn chứng: "The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest." (Trong khi đó, nhà sàn của người Thái lại quay mặt về phía núi hoặc rừng.)

4. The largest and tallest house in an Ede village is the Rong house. (Ngôi nhà lớn nhất và cao nhất trong một làng của người Êđê là nhà cộng đồng.)

Dẫn chứng: "The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village." (Người Ba-na và Ê-đê có nhà rông – một kiểu nhà cộng đồng – nằm ở trung tâm làng. Những ngôi nhà cộng đồng này là lớn nhất và cao nhất trong làng.)

>> Xem thêm: Những lỗi sai thường gặp trong dạng điền từ Reading

II. Speaking (Nói)

Phần Speaking yêu cầu các bạn học sinh vận dụng các mẫu câu hỏi để phỏng vấn bạn cùng lớp về loại hình nhà ở và những hoạt động sinh hoạt thường ngày của gia đình họ.

4. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the features of a stilt house from the list below.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu vào các đặc điểm của nhà sàn từ danh sách dưới đây.)

A stilt house __________ (Một ngôi nhà sàn...)

  • [  ] has a flat cement roof (có mái bằng xi măng)
  • [] stands on big posts (đứng trên những cột lớn)
  • [] is made from natural materials (làm từ vật liệu tự nhiên)
  • [  ] has a modern toilet (có nhà vệ sinh hiện đại)
  • [  ] is a flat in a big block (là căn hộ trong tòa nhà lớn)
  • [] is close to nature (gần gũi với thiên nhiên)

Gợi ý thảo luận:

In my opinion, a stilt house is very special. Unlike modern houses, it stands on big posts high above the ground. It is mainly made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. Living in a stilt house is wonderful because it is very close to nature.

Theo ý kiến của mình, nhà sàn rất đặc biệt. Không giống như những ngôi nhà hiện đại, nó đứng trên những cây cột lớn cao hơn mặt đất. Nó chủ yếu được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre và lá. Sống trong nhà sàn rất tuyệt vời vì nó rất gần gũi với thiên nhiên.

5. Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của người đối thoại và báo cáo những gì bạn tìm được cho cả lớp.)

Câu hỏi gợi ý:

  • What type of home do you live in? (Bạn sống ở loại nhà nào?

=> I live in a [flat / house / stilt house...].

  • What materials is it made from? (Nó được làm từ vật liệu gì?)

=> It is made from [brick / cement / wood / concrete...].

  • What is the most important part of your home? What do you do there? (Phần quan trọng nhất trong nhà là gì? Bạn làm gì ở đó?)

=> The most important part is the [living room / kitchen...]. We usually [watch TV / have dinner...] together there.

Mẫu hội thoại:

A: What type of home do you live in? (Bạn sống ở loại nhà nào thế?)

B: I live in a flat in the city centre. How about you? (Tớ sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. Còn cậu?)

A: I live in a detached house in the countryside. What materials is your flat made from? (Tớ sống ở một ngôi nhà riêng ở quê. Căn hộ của cậu làm bằng gì?)

B: It's mainly made from concrete, brick, and glass. And yours? (Nó chủ yếu làm từ bê tông, gạch và kính. Còn nhà cậu?)

A: My house is made of brick and wood. (Nhà tớ làm bằng gạch và gỗ.)

B: What is the most important part of your home? (Phần nào quan trọng nhất trong nhà cậu?)

A: To me, it's the kitchen. My family gathers there every evening to cook and have dinner together. What about you? (Với tớ là nhà bếp. Gia đình tớ tụ họp ở đó mỗi tối để nấu ăn và ăn tối cùng nhau. Còn cậu?)

B: For me, it's the living room because that's where I can relax and watch TV with my parents. (Với tớ là phòng khách vì đó là nơi tớ có thể thư giãn và xem TV với bố mẹ.)

Qua phần Skills 1 Unit 4 Tiếng Anh 8, các bạn học sinh đã được tìm hiểu về đặc điểm của Nhà sản - loại nhà truyền thống của nhiều dân tộc tại Việt Nam, đồng thời thảo luận về các loại hình nhà ở khác nhau.

IELTS LangGo hy vọng phần hướng dẫn chi tiết trên sẽ giúp các bạn chuẩn bị bài trên lớp thật tốt và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ