Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 5 - Speaking (trang 66)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 5 - Speaking (trang 66)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking sách Global Success, các bạn sẽ được tìm hiểu và thảo luận về các công việc khác nhau, đồng thời rèn luyện kỹ năng diễn đạt ý kiến cá nhân về từng nghề nghiệp. Cùng IELTS LangGo soạn bài chi tiết bạn nhé!

1. Read the descriptions of the following jobs. What do you think about each job?

(Đọc mô tả của các công việc sau đây. Bạn nghĩ gì về mỗi công việc?)

Các từ gợi ý trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Speaking:

  • boring: nhàm chán

  • challenging: thử thách, đầy thách thức

  • demanding: đòi hỏi cao, khắt khe

  • exciting: thú vị, hấp dẫn

  • important: quan trọng

  • lonely: cô đơn, đơn độc

  • repetitive: lặp đi lặp lại

  • rewarding: đáng làm, bổ ích

  • stressful: căng thẳng

  • tiring: mệt mỏi

Sau đây là bảng điền tính từ phù hợp cho từng công việc:

Công việc

Trách nhiệm chính

Tính từ mô tả

Teaching assistant (Trợ lý giảng dạy)

supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance (giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và kiểm tra điểm danh)

rewarding, important, stressful

Event volunteer (Tình nguyện viên sự kiện)

greeting and talking to guests, and sorting donations (chào đón và trò chuyện với khách, phân loại quyên góp)

demanding, rewarding, tiring

Product reviewer (Người đánh giá sản phẩm)

testing products and writing reviews of them (thử nghiệm sản phẩm và viết đánh giá)

challenging, exciting demanding

Shop assistant (Nhân viên bán hàng)

welcoming customers, arranging window displays, and selling goods (chào đón khách hàng, sắp xếp trưng bày và bán hàng)

stressful , tiring, repetitive

Babysitter (Người trông trẻ)

looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them (chăm sóc trẻ khi bố mẹ vắng nhà, chơi cùng chúng, đảm bảo an toàn và cho ăn)

repetitive, stressful, demanding

2. Work in pairs. Talk about the jobs using the adjectives. Compare your answers and explain your opinions and feelings.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về các công việc bằng cách sử dụng các tính từ. So sánh câu trả lời của bạn và giải thích ý kiến cũng như cảm xúc của mình.)

Dưới đây là 5 mẫu hội thoại cho soạn Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking giữa hai học sinh về các công việc khác nhau:

Mẫu hội thoại 1: Teaching Assistant

  • A: I think working as a teaching assistant is very rewarding because you can make a real difference in students' lives and help them learn.
  • B: I agree, but it can also be quite stressful. You have to manage classroom behavior and support the teacher at the same time.
  • A: That's true, but I believe the satisfaction of seeing students succeed makes it worth the stress.
  • B: You're right. Plus, it's an important job that builds valuable skills for future teaching careers.

Dịch nghĩa:

  • A: Tôi nghĩ làm trợ lý giảng dạy rất đáng làm vì bạn có thể tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của học sinh và giúp họ học tập.
  • B: Tôi đồng ý, nhưng công việc này cũng có thể khá căng thẳng. Bạn phải quản lý hành vi trong lớp và hỗ trợ giáo viên cùng một lúc.
  • A: Đúng vậy, nhưng tôi tin rằng sự hài lòng khi thấy học sinh thành công sẽ đáng giá với căng thẳng đó.
  • B: Bạn nói đúng. Hơn nữa, đây là một công việc quan trọng giúp xây dựng những kỹ năng quý giá cho sự nghiệp giảng dạy trong tương lai.
Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking - Bài 2

Mẫu hội thoại 2: Event Volunteer

  • A: Being an event volunteer seems demanding to me because you need good communication skills and lots of energy.
  • B: Yes, but I think it's also very rewarding. You get to meet interesting people and contribute to meaningful causes.
  • A: I can see that, though it must be tiring to be on your feet all day greeting guests.
  • B: Definitely tiring, but the experience you gain in event management could be really useful later.

Dịch nghĩa:

  • A: Làm tình nguyện viên sự kiện có vẻ đòi hỏi cao đối với tôi vì bạn cần kỹ năng giao tiếp tốt và rất nhiều năng lượng.
  • B: Đúng vậy, nhưng tôi nghĩ công việc này cũng rất đáng làm. Bạn được gặp những người thú vị và đóng góp cho những mục đích ý nghĩa.
  • A: Tôi có thể hiểu điều đó, mặc dù chắc hẳn sẽ rất mệt mỏi khi phải đứng cả ngày để chào đón khách.
  • B: Chắc chắn là mệt mỏi, nhưng kinh nghiệm bạn có được trong quản lý sự kiện có thể rất hữu ích về sau.

Mẫu hội thoại 3: Product Reviewer

  • A: I find product reviewing quite challenging because you need technical knowledge and good writing skills.
  • B: That's true, but it's also exciting! You get to try new products before everyone else and share your honest opinions.
  • A: I suppose it could be demanding too, especially if you have to test many products in a short time.
  • B: Good point. The pressure to produce quality reviews regularly would definitely be challenging.

Dịch nghĩa:

  • A: Tôi thấy việc đánh giá sản phẩm khá thử thách vì bạn cần kiến thức kỹ thuật và kỹ năng viết tốt.
  • B: Đúng vậy, nhưng công việc này cũng rất thú vị! Bạn được dùng thử sản phẩm mới trước mọi người khác và chia sẻ ý kiến thành thật của mình.
  • A: Tôi cho rằng công việc này cũng có thể đòi hỏi cao, đặc biệt là khi bạn phải thử nghiệm nhiều sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • B: Ý kiến hay đấy. Áp lực phải tạo ra những đánh giá chất lượng thường xuyên chắc chắn sẽ là một thử thách.

Mẫu hội thoại 4: Shop Assistant

  • A: Working as a shop assistant looks repetitive to me - doing the same tasks like arranging displays every day.
  • B: I agree it can be repetitive, but I think it's also quite tiring because you're standing and helping customers all day.
  • A: Yes, and it might be stressful during busy periods like sales or holidays.
  • B: True, but you do develop good customer service skills that are valuable in many careers.

Dịch nghĩa:

  • A: Làm nhân viên bán hàng có vẻ lặp đi lặp lại đối với tôi - làm những công việc giống nhau như sắp xếp trưng bày mỗi ngày.
  • B: Tôi đồng ý rằng công việc có thể lặp đi lặp lại, nhưng tôi nghĩ nó cũng khá mệt mỏi vì bạn phải đứng và giúp đỡ khách hàng cả ngày.
  • A: Đúng vậy, và có thể sẽ căng thẳng trong những thời điểm bận rộn như đợt giảm giá hoặc ngày lễ.
  • B: Đúng rồi, nhưng bạn sẽ phát triển được kỹ năng phục vụ khách hàng tốt, điều này rất có giá trị trong nhiều nghề nghiệp.

Mẫu hội thoại 5: Babysitter

  • A: Babysitting seems very demanding because you're responsible for children's safety and well-being.
  • B: Absolutely, and it can be quite stressful if the children are difficult to manage or if emergencies happen.
  • A: I also think it might be repetitive - playing the same games and following the same routines.
  • B: That's a fair point, but some people find working with children very rewarding despite the challenges.

Dịch nghĩa:

  • A: Trông trẻ có vẻ rất đòi hỏi cao vì bạn chịu trách nhiệm về sự an toàn và sức khỏe của trẻ em.
  • B: Hoàn toàn đúng, và có thể khá căng thẳng nếu trẻ em khó quản lý hoặc khi có tình huống khẩn cấp xảy ra.
  • A: Tôi cũng nghĩ công việc này có thể lặp đi lặp lại - chơi những trò chơi giống nhau và tuân theo những thói quen giống nhau.
  • B: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng một số người thấy làm việc với trẻ em rất đáng làm bất chấp những thử thách.

3. Work in groups. Compare your answers and report to the whole class.

(Làm việc theo nhóm. So sánh câu trả lời của bạn trong bài 1 và 2, sau đó báo cáo cho cả lớp. Sử dụng các câu hỏi dưới đây làm gợi ý:)

  • Which is the most common adjective to describe each job in the table? (Tính từ nào phổ biến nhất để mô tả mỗi công việc trong bảng?)
  • Which job do most people in your group like/dislike? (Công việc nào được hầu hết mọi người trong nhóm yêu thích/không thích?)
  • What are the most common reasons? (Lý do phổ biến nhất là gì?)

    Bài thuyết trình mẫu

    Bài thuyết trình 1:

    Good morning everyone! Our group has discussed the different jobs and we'd like to share our findings.

    First, regarding the most common adjectives, we found that "demanding" was frequently used to describe most jobs, especially product reviewer and babysitter. "Rewarding" was another popular choice, particularly for teaching assistant and event volunteer positions.

    As for job preferences, most people in our group liked the teaching assistant position because it's both important and rewarding. We believe education plays a vital role in society, and helping students succeed gives great satisfaction. On the other hand, the least preferred job was babysitter because many of us think it's too stressful and demanding, especially when you're responsible for children's safety.

    The most common reasons for our preferences were personal interest and future career goals. Many group members want to work in education, so they naturally favor teaching-related jobs. Thank you for listening!

    Dịch nghĩa:

    Chào buổi sáng mọi người! Nhóm chúng tôi đã thảo luận về các công việc khác nhau và chúng tôi muốn chia sẻ những phát hiện của mình.

    Đầu tiên, về những tính từ phổ biến nhất, chúng tôi thấy rằng "đòi hỏi cao" được sử dụng thường xuyên để mô tả hầu hết các công việc, đặc biệt là người đánh giá sản phẩm và người trông trẻ. "Đáng làm" là một lựa chọn phổ biến khác, đặc biệt đối với các vị trí trợ lý giảng dạy và tình nguyện viên sự kiện.

    Về sở thích công việc, hầu hết mọi người trong nhóm thích vị trí trợ lý giảng dạy vì nó vừa quan trọng vừa đáng làm. Chúng tôi tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội, và việc giúp học sinh thành công mang lại sự hài lòng lớn. Mặt khác, công việc ít được ưa thích nhất là người trông trẻ vì nhiều người trong chúng tôi nghĩ rằng nó quá căng thẳng và đòi hỏi cao, đặc biệt khi bạn chịu trách nhiệm về sự an toàn của trẻ em.

    Những lý do phổ biến nhất cho sở thích của chúng tôi là sở thích cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp tương lai. Nhiều thành viên trong nhóm muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục, vì vậy họ tự nhiên ưa thích các công việc liên quan đến giảng dạy. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

    Bài thuyết trình 2:

    Hello class! Let me present our group's discussion results about the job descriptions.

    When comparing our answers, we noticed that "challenging" and "exciting" were the most popular adjectives for product reviewer, while "tiring" and "repetitive" were commonly chosen for shop assistant. Interestingly, "stressful" appeared in almost every job description, showing that all these positions have their pressures.

    Regarding job preferences, event volunteer was the most liked job in our group. We think it's rewarding because you can help others and contribute to good causes. Plus, it's a great way to develop social skills and meet new people. The least popular choice was shop assistant because we felt it might be too repetitive and tiring for young people like us.

    Our main reasons for these preferences include the opportunity for personal growth, social impact, and skill development. We tend to prefer jobs that offer variety and meaningful experiences over those that seem routine. That's our group's perspective!

    Dịch nghĩa:

    Xin chào cả lớp! Hãy để tôi trình bày kết quả thảo luận của nhóm chúng tôi về các mô tả công việc.

    Khi so sánh câu trả lời của chúng tôi, chúng tôi nhận thấy rằng "thử thách" và "thú vị" là những tính từ phổ biến nhất cho người đánh giá sản phẩm, trong khi "mệt mỏi" và "lặp đi lặp lại" thường được chọn cho nhân viên bán hàng. Thú vị thay, "căng thẳng" xuất hiện trong hầu hết mọi mô tả công việc, cho thấy rằng tất cả những vị trí này đều có áp lực riêng.

    Về sở thích công việc, tình nguyện viên sự kiện là công việc được yêu thích nhất trong nhóm chúng tôi. Chúng tôi nghĩ rằng nó đáng làm vì bạn có thể giúp đỡ người khác và đóng góp cho những mục đích tốt đẹp. Thêm vào đó, đây là một cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng xã hội và gặp gỡ những người mới. Lựa chọn ít phổ biến nhất là nhân viên bán hàng vì chúng tôi cảm thấy nó có thể quá lặp đi lặp lại và mệt mỏi đối với những người trẻ như chúng tôi.

    Những lý do chính cho các sở thích này bao gồm cơ hội phát triển bản thân, tác động xã hội và phát triển kỹ năng. Chúng tôi có xu hướng thích những công việc mang lại sự đa dạng và những trải nghiệm có ý nghĩa hơn là những công việc có vẻ thông thường. Đó là quan điểm của nhóm chúng tôi!

    Hãy tiếp tục luyện tập với các bạn cùng lớp để ngày càng tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến về các chủ đề khác nhau. Chúc các bạn học tập hiệu quả bài học Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Speaking!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ