
Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking sách Global Success, các bạn sẽ được tìm hiểu và thảo luận về các công việc khác nhau, đồng thời rèn luyện kỹ năng diễn đạt ý kiến cá nhân về từng nghề nghiệp. Cùng IELTS LangGo soạn bài chi tiết bạn nhé!
(Đọc mô tả của các công việc sau đây. Bạn nghĩ gì về mỗi công việc?)
Các từ gợi ý trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Speaking:
boring: nhàm chán
challenging: thử thách, đầy thách thức
demanding: đòi hỏi cao, khắt khe
exciting: thú vị, hấp dẫn
important: quan trọng
lonely: cô đơn, đơn độc
repetitive: lặp đi lặp lại
rewarding: đáng làm, bổ ích
stressful: căng thẳng
tiring: mệt mỏi
Sau đây là bảng điền tính từ phù hợp cho từng công việc:
Công việc | Trách nhiệm chính | Tính từ mô tả |
Teaching assistant (Trợ lý giảng dạy) | supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance (giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và kiểm tra điểm danh) | rewarding, important, stressful |
Event volunteer (Tình nguyện viên sự kiện) | greeting and talking to guests, and sorting donations (chào đón và trò chuyện với khách, phân loại quyên góp) | demanding, rewarding, tiring |
Product reviewer (Người đánh giá sản phẩm) | testing products and writing reviews of them (thử nghiệm sản phẩm và viết đánh giá) | challenging, exciting demanding |
Shop assistant (Nhân viên bán hàng) | welcoming customers, arranging window displays, and selling goods (chào đón khách hàng, sắp xếp trưng bày và bán hàng) | stressful , tiring, repetitive |
Babysitter (Người trông trẻ) | looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them (chăm sóc trẻ khi bố mẹ vắng nhà, chơi cùng chúng, đảm bảo an toàn và cho ăn) | repetitive, stressful, demanding |
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về các công việc bằng cách sử dụng các tính từ. So sánh câu trả lời của bạn và giải thích ý kiến cũng như cảm xúc của mình.)
Dưới đây là 5 mẫu hội thoại cho soạn Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking giữa hai học sinh về các công việc khác nhau:
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
(Làm việc theo nhóm. So sánh câu trả lời của bạn trong bài 1 và 2, sau đó báo cáo cho cả lớp. Sử dụng các câu hỏi dưới đây làm gợi ý:)
|
Bài thuyết trình mẫu
Good morning everyone! Our group has discussed the different jobs and we'd like to share our findings.
First, regarding the most common adjectives, we found that "demanding" was frequently used to describe most jobs, especially product reviewer and babysitter. "Rewarding" was another popular choice, particularly for teaching assistant and event volunteer positions.
As for job preferences, most people in our group liked the teaching assistant position because it's both important and rewarding. We believe education plays a vital role in society, and helping students succeed gives great satisfaction. On the other hand, the least preferred job was babysitter because many of us think it's too stressful and demanding, especially when you're responsible for children's safety.
The most common reasons for our preferences were personal interest and future career goals. Many group members want to work in education, so they naturally favor teaching-related jobs. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng mọi người! Nhóm chúng tôi đã thảo luận về các công việc khác nhau và chúng tôi muốn chia sẻ những phát hiện của mình.
Đầu tiên, về những tính từ phổ biến nhất, chúng tôi thấy rằng "đòi hỏi cao" được sử dụng thường xuyên để mô tả hầu hết các công việc, đặc biệt là người đánh giá sản phẩm và người trông trẻ. "Đáng làm" là một lựa chọn phổ biến khác, đặc biệt đối với các vị trí trợ lý giảng dạy và tình nguyện viên sự kiện.
Về sở thích công việc, hầu hết mọi người trong nhóm thích vị trí trợ lý giảng dạy vì nó vừa quan trọng vừa đáng làm. Chúng tôi tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội, và việc giúp học sinh thành công mang lại sự hài lòng lớn. Mặt khác, công việc ít được ưa thích nhất là người trông trẻ vì nhiều người trong chúng tôi nghĩ rằng nó quá căng thẳng và đòi hỏi cao, đặc biệt khi bạn chịu trách nhiệm về sự an toàn của trẻ em.
Những lý do phổ biến nhất cho sở thích của chúng tôi là sở thích cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp tương lai. Nhiều thành viên trong nhóm muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục, vì vậy họ tự nhiên ưa thích các công việc liên quan đến giảng dạy. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Hello class! Let me present our group's discussion results about the job descriptions.
When comparing our answers, we noticed that "challenging" and "exciting" were the most popular adjectives for product reviewer, while "tiring" and "repetitive" were commonly chosen for shop assistant. Interestingly, "stressful" appeared in almost every job description, showing that all these positions have their pressures.
Regarding job preferences, event volunteer was the most liked job in our group. We think it's rewarding because you can help others and contribute to good causes. Plus, it's a great way to develop social skills and meet new people. The least popular choice was shop assistant because we felt it might be too repetitive and tiring for young people like us.
Our main reasons for these preferences include the opportunity for personal growth, social impact, and skill development. We tend to prefer jobs that offer variety and meaningful experiences over those that seem routine. That's our group's perspective!
Dịch nghĩa:
Xin chào cả lớp! Hãy để tôi trình bày kết quả thảo luận của nhóm chúng tôi về các mô tả công việc.
Khi so sánh câu trả lời của chúng tôi, chúng tôi nhận thấy rằng "thử thách" và "thú vị" là những tính từ phổ biến nhất cho người đánh giá sản phẩm, trong khi "mệt mỏi" và "lặp đi lặp lại" thường được chọn cho nhân viên bán hàng. Thú vị thay, "căng thẳng" xuất hiện trong hầu hết mọi mô tả công việc, cho thấy rằng tất cả những vị trí này đều có áp lực riêng.
Về sở thích công việc, tình nguyện viên sự kiện là công việc được yêu thích nhất trong nhóm chúng tôi. Chúng tôi nghĩ rằng nó đáng làm vì bạn có thể giúp đỡ người khác và đóng góp cho những mục đích tốt đẹp. Thêm vào đó, đây là một cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng xã hội và gặp gỡ những người mới. Lựa chọn ít phổ biến nhất là nhân viên bán hàng vì chúng tôi cảm thấy nó có thể quá lặp đi lặp lại và mệt mỏi đối với những người trẻ như chúng tôi.
Những lý do chính cho các sở thích này bao gồm cơ hội phát triển bản thân, tác động xã hội và phát triển kỹ năng. Chúng tôi có xu hướng thích những công việc mang lại sự đa dạng và những trải nghiệm có ý nghĩa hơn là những công việc có vẻ thông thường. Đó là quan điểm của nhóm chúng tôi!
Hãy tiếp tục luyện tập với các bạn cùng lớp để ngày càng tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến về các chủ đề khác nhau. Chúc các bạn học tập hiệu quả bài học Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Speaking!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ