Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 5 - Reading (trang 64 & 65)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 5 - Reading (trang 64 & 65)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 5 Reading sách Global Success, các bạn sẽ được tìm hiểu về chủ đề Job advertisements (Quảng cáo tuyển dụng). Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Tiếng Anh 12 Unit 5 Reading kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn soạn bà dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss what you know about the jobs.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về những gì bạn biết về các công việc này.)

Gợi ý trả lời:

1. Looking at the first image, there's a kindergarten teacher surrounded by little kids. This profession is all about helping young learners develop fundamental skills like recognizing letters, basic math, and reading.

Dịch: Nhìn vào hình ảnh đầu tiên, có một giáo viên mầm non được bao quanh bởi những đứa trẻ nhỏ. Nghề này chủ yếu là giúp những học sinh nhỏ tuổi phát triển các kỹ năng cơ bản như nhận biết chữ cái, toán cơ bản và đọc.

2. In the second photo, I notice a retail worker handing shopping bags to a customer. Working in retail means you're constantly interacting with different types of people and need to know your products inside out.

Dịch: Trong bức ảnh thứ hai, tôi thấy một nhân viên bán lẻ đang đưa túi mua sắm cho khách hàng. Làm việc trong bán lẻ có nghĩa là bạn liên tục tương tác với nhiều loại người khác nhau và cần hiểu rõ sản phẩm của mình.

3. The third picture features what looks like a content creator or influencer recording themselves. This modern job is pretty cool - you get to be creative, share your ideas online, and build an audience.

Dịch: Bức ảnh thứ ba có người trông giống như một người tạo nội dung hoặc influencer đang quay video. Công việc hiện đại này khá thú vị - bạn được sáng tạo, chia sẻ ý tưởng trực tuyến và xây dựng lượng người theo dõi.

4. Picture four shows someone taking care of a toddler. Childcare work is really important because you're responsible for a child's safety and development. You definitely need to understand child psychology and have emergency skills ready.

Dịch: Hình thứ tư cho thấy ai đó đang chăm sóc một đứa trẻ mới biết đi. Công việc chăm sóc trẻ em thực sự quan trọng vì bạn chịu trách nhiệm về sự an toàn và phát triển của trẻ. Bạn chắc chắn cần hiểu tâm lý trẻ em và có sẵn các kỹ năng cấp cứu.

5. The final image displays young people doing environmental work - cleaning up and planting trees. These are probably volunteers who care about making their community better. It's unpaid work, but really meaningful for society and the planet.

Dịch: Hình ảnh cuối cùng cho thấy những người trẻ đang làm công việc bảo vệ môi trường - dọn dẹp và trồng cây. Có lẽ đây là những tình nguyện viên quan tâm đến việc cải thiện cộng đồng. Đây là công việc không lương, nhưng thực sự có ý nghĩa đối với xã hội và hành tinh.

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Unit 5 Reading - bài 1

2. Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase.

(Đọc các quảng cáo và chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật.)

Trước khi làm bài tập từ vựng, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung các quảng cáo tuyển dụng để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Reading:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Quảng cáo 1: Tech World Magazine Online is looking to fill two vacancies in its technology section. We want people who understand electronic products and can communicate their opinions clearly. We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share, and comment on your reviews. Contact us at info@techworldmagazine.com

Quảng cáo 1: Tạp chí Thế giới Công nghệ Trực tuyến đang tìm kiếm để lấp đầy hai vị trí tuyển dụng trong mảng công nghệ. Chúng tôi muốn những người hiểu biết về sản phẩm điện tử và có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng. Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng dựa trên số lượt người xem, chia sẻ và bình luận về các bài đánh giá của bạn. Liên hệ chúng tôi tại info@techworldmagazine.com

Quảng cáo 2: Heart-to-Heart Organisation is looking for four people to help at charity events. You will be greeting and talking to guests, and sorting donations. You need to be friendly, polite, and willing to work at weekends. This is an unpaid role, but a great opportunity to develop new skills and make friends. To apply, please call 09894653462 or email us at hearttoheart@webmail.com

Quảng cáo 2: Tổ chức Trái tim đến Trái tim đang tìm kiếm bốn người để giúp đỡ tại các sự kiện từ thiện. Bạn sẽ chào đón và nói chuyện với khách, và sắp xếp các khoản quyên góp. Bạn cần thân thiện, lịch sự và sẵn sàng làm việc vào cuối tuần. Đây là vai trò không lương, nhưng là cơ hội tuyệt vời để phát triển kỹ năng mới và kết bạn. Để ứng tuyển, vui lòng gọi 09894653462 hoặc email cho chúng tôi tại hearttoheart@webmail.com

Quảng cáo 3: We are looking for hard-working people to join our team, welcoming customers and arranging window displays. You will need to work from Mon-Fri, 9 a.m. - 6 p.m. No experience is required. On-the-job training is given to all employees. We offer an hourly wage plus additional benefits such as free meals and overtime pay. Apply in person at TH Fashion, 32 Tran Hung Dao, Mon-Wed, 10 a.m. - 2 p.m. Ask for Mrs Lan.

Quảng cáo 3: Chúng tôi đang tìm kiếm những người chăm chỉ để tham gia nhóm của chúng tôi, chào đón khách hàng và sắp xếp trưng bày cửa sổ. Bạn sẽ cần làm việc từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 9 giờ sáng - 6 giờ chiều. Không cần kinh nghiệm. Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên. Chúng tôi cung cấp lương theo giờ cộng với các phúc lợi bổ sung như bữa ăn miễn phí và tiền làm thêm giờ. Ứng tuyển trực tiếp tại TH Fashion, 32 Trần Hưng Đạo, Thứ Hai-Thứ Tư, 10 giờ sáng - 2 giờ chiều. Hỏi cô Lan.

Quảng cáo 4: The English department at Ha Noi School currently has five part-time vacancies open. Main responsibilities: Supervising classroom activities, Supporting teachers, Checking attendance. Requirements: Excellent English skills, Must be responsible, enthusiastic, and organised. Successful applicants will be required to work 20 hours per week. If you're interested, send your application to recruiting@hnschool.com

Quảng cáo 4: Khoa Tiếng Anh tại Trường Hà Nội hiện có năm vị trí bán thời gian đang tuyển. Trách nhiệm chính: Giám sát hoạt động lớp học, Hỗ trợ giáo viên, Kiểm tra điểm danh. Yêu cầu: Kỹ năng tiếng Anh xuất sắc, Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức. Ứng viên được chọn sẽ phải làm việc 20 giờ mỗi tuần. Nếu bạn quan tâm, gửi đơn ứng tuyển đến recruiting@hnschool.com

Quảng cáo 5: Are you looking for casual work? We need someone to take care of a two-year-old child every morning from Monday to Friday. The perfect candidate should be responsible, reliable, good with young children and preferably female. To apply, call Ms Lam on 0989364731.

Quảng cáo 5: Bạn có đang tìm kiếm công việc tạm thời không? Chúng tôi cần ai đó chăm sóc một đứa trẻ hai tuổi mỗi sáng từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Ứng viên hoàn hảo nên có trách nhiệm, đáng tin cậy, giỏi với trẻ nhỏ và tốt nhất là nữ. Để ứng tuyển, gọi cô Lam theo số 0989364731.

Đáp án và giải thích chi tiết:

1. vacancies

  1. jobs which are available for someone to do (các công việc có sẵn cho ai đó làm)

  2. all the jobs in a company (tất cả các công việc trong một công ty)

Đáp án: A

Giải thích: Dẫn chứng từ quảng cáo 1: "Tech World Magazine Online is looking to fill two vacancies in its technology section" (Tạp chí Thế giới Công nghệ Trực tuyến đang tìm kiếm để lấp đầy hai vị trí tuyển dụng trong mảng công nghệ). Từ "vacancies" ở đây chỉ các vị trí công việc đang trống, cần tuyển người.

2. flexible

  1. able to change quickly according to the situation (có thể thay đổi nhanh chóng theo tình huống)

  2. able to stick to the chosen job (có thể gắn bó với công việc đã chọn)

Đáp án: A

Giải thích: Dẫn chứng từ quảng cáo 1: "We offer flexible working hours" (Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt). Từ "flexible" có nghĩa là linh hoạt, có thể thay đổi theo tình huống, không cứng nhắc.

3. reviews

  1. articles expressing opinions about new products, books, films, etc. (các bài viết thể hiện ý kiến về sản phẩm mới, sách, phim, v.v.)

  2. the act of reading materials to prepare for an exam (hành động đọc tài liệu để chuẩn bị cho kỳ thi)

Đáp án: A

Giải thích: Dẫn chứng từ quảng cáo 1: "a bonus based on the number of times people view, share, and comment on your reviews" (tiền thưởng dựa trên số lượt người xem, chia sẻ và bình luận về các bài đánh giá của bạn). Từ "reviews" ở đây chỉ các bài đánh giá sản phẩm công nghệ.

4. on-the-job training

  1. the work experience you need to get a job (kinh nghiệm làm việc bạn cần để có được việc làm)

  2. teaching employees how to do a job at their workplace (dạy nhân viên cách làm công việc tại nơi làm việc của họ)

Đáp án: B

Giải thích: Dẫn chứng từ quảng cáo 3: "No experience is required. On-the-job training is given to all employees" (Không cần kinh nghiệm. Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên). Từ "on-the-job training" có nghĩa là đào tạo tại nơi làm việc.

5. casual

  1. not regular; for a short period of time (không thường xuyên; trong một khoảng thời gian ngắn)

  2. permanent; long-term (lâu dài; dài hạn)

Đáp án: A

Giải thích: Dẫn chứng từ quảng cáo 5: "Are you looking for casual work? We need someone to take care of a two-year-old child every morning" (Bạn có đang tìm kiếm công việc tạm thời không? Chúng tôi cần ai đó chăm sóc một đứa trẻ hai tuổi mỗi sáng). Từ "casual work" chỉ công việc tạm thời, không cố định.

3. Read the adverts again and choose the most suitable headline for each one.

(Đọc lại các quảng cáo và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi quảng cáo.)

Phần này trong Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 Reading giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tổng quát và xác định ý chính của từng đoạn văn.

Các tiêu đề cho sẵn:

  1. Shop assistants wanted (Cần nhân viên bán hàng)

  2. Volunteers needed (Cần tình nguyện viên)

  3. Job vacancies: Teaching assistants (Tuyển dụng: Trợ giảng)

  4. Babysitter wanted (Cần người trông trẻ)

  5. Want to be a product reviewer? (Muốn trở thành người đánh giá sản phẩm?)

Đáp án và giải thích chi tiết:

Quảng cáo 1 - E. Want to be a product reviewer?

Giải thích: Quảng cáo này từ tạp chí công nghệ tìm kiếm người có thể "understand electronic products and can communicate their opinions clearly" (hiểu biết về sản phẩm điện tử và có thể truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng) và nhận thưởng dựa trên "reviews" (bài đánh giá). Đây chính là công việc đánh giá sản phẩm.

Quảng cáo 2 - B. Volunteers needed

Giải thích: Quảng cáo này từ tổ chức Heart-to-Heart tìm người giúp đỡ tại "charity events" (sự kiện từ thiện) và nhấn mạnh "This is an unpaid role" (Đây là vai trò không lương). Đây là công việc tình nguyện.

Quảng cáo 3 - A. Shop assistants wanted

Giải thích: Quảng cáo này từ TH Fashion tìm người "welcoming customers and arranging window displays" (chào đón khách hàng và sắp xếp trưng bày cửa sổ), đây là nhiệm vụ điển hình của nhân viên bán hàng.

Quảng cáo 4 - C. Job vacancies: Teaching assistants

Giải thích: Quảng cáo này từ khoa Tiếng Anh có nhiệm vụ "Supervising classroom activities, Supporting teachers" (Giám sát hoạt động lớp học, Hỗ trợ giáo viên), đây chính là công việc trợ giảng.

Quảng cáo 5 - D. Babysitter wanted

Giải thích: Quảng cáo này tìm người "take care of a two-year-old child" (chăm sóc một đứa trẻ hai tuổi), đây là công việc trông trẻ.

4. Read the adverts again and decide which job is most suitable for the following people. Write 1, 2, 3, 4, or 5.

(Đọc lại các quảng cáo và quyết định công việc nào phù hợp nhất với những người sau đây. Viết 1, 2, 3, 4 hoặc 5.)

Bài tập này trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Reading giúp học sinh vận dụng thông tin đã đọc để đưa ra quyết định logic và hợp lý:

Người

Công việc phù hợp

a. A person without any knowledge or skills for the job. (Một người không có kiến thức hoặc kỹ năng gì cho công việc)

3

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow. (Một phụ nữ thích chơi với trẻ em và giúp chúng phát triển)

5

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays. (Một người có thể làm công việc không lương vào thứ Bảy và Chủ nhật)

2

d. A person who speaks English extremely well. (Một người nói tiếng Anh cực kỳ tốt)

4

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well. (Một người quan tâm đến công nghệ và có thể diễn đạt ý kiến tốt)

1

Giải thích:

1. Người không có kinh nghiệm → Công việc 3

Giải thích: Quảng cáo 3 (TH Fashion) rõ ràng nói "No experience is required. On-the-job training is given to all employees" (Không cần kinh nghiệm. Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên). Đây là công việc duy nhất phù hợp với người không có kinh nghiệm.

2. Phụ nữ yêu thích trẻ em → Công việc 5

Giải thích: Quảng cáo 5 tìm người "take care of a two-year-old child" (chăm sóc một đứa trẻ hai tuổi) và ưu tiên "good with young children and preferably female" (giỏi với trẻ nhỏ và tốt nhất là nữ). Hoàn toàn phù hợp với người phụ nữ yêu thích trẻ em.

3. Người sẵn sàng làm tình nguyện cuối tuần → Công việc 2

Giải thích: Quảng cáo 2 (Heart-to-Heart Organisation) yêu cầu "willing to work at weekends" (sẵn sàng làm việc vào cuối tuần) và là "unpaid role" (vai trò không lương). Đây chính là công việc tình nguyện phù hợp.

4. Người tiếng Anh xuất sắc → Công việc 4

Giải thích: Quảng cáo 4 (khoa Tiếng Anh) yêu cầu "Excellent English skills" (Kỹ năng tiếng Anh xuất sắc) làm trợ giảng. Đây là công việc duy nhất đòi hỏi kỹ năng tiếng Anh cao.

5. Người đam mê công nghệ → Công việc 1

Giải thích: Quảng cáo 1 (Tech World Magazine) tìm người "understand electronic products and can communicate their opinions clearly" (hiểu biết về sản phẩm điện tử và có thể truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng). Hoàn toàn phù hợp với người quan tâm công nghệ và giao tiếp tốt.

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Câu hỏi: Which of the jobs in the adverts do you find the most interesting? Why? (Trong số các công việc trong quảng cáo, bạn thấy công việc nào thú vị nhất? Tại sao?)

Câu trả lời mẫu:

Mẫu 1 - Chọn công việc tình nguyện viên:

I'm most interested in the volunteer position because it doesn't require experience and I can do it on weekends. It's a great way to develop communication skills and help people in need. Plus, volunteer work looks good on university applications.

Dịch: Tôi quan tâm nhất đến vị trí tình nguyện viên vì không yêu cầu kinh nghiệm và tôi có thể làm vào cuối tuần. Đây là cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng giao tiếp và giúp đỡ những người cần hỗ trợ. Thêm vào đó, công việc tình nguyện tạo ấn tượng tốt trong hồ sơ xin đại học.

Mẫu 2 - Chọn công việc nhân viên bán hàng:

The shop assistant job appeals to me because they provide training and don't require experience. I could work during school holidays, and meeting different customers would improve my people skills. The free meals are also a nice benefit for students.

Dịch: Công việc nhân viên bán hàng hấp dẫn tôi vì họ cung cấp đào tạo và không yêu cầu kinh nghiệm. Tôi có thể làm trong kỳ nghỉ học, và gặp gỡ nhiều khách hàng sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bữa ăn miễn phí cũng là phúc lợi tốt cho học sinh.

Mẫu 3 - Chọn công việc trợ giảng:

I find the teaching assistant position most suitable because 20 hours per week is manageable with my studies. Since I'm good at English, this job helps me earn pocket money while practicing the language. It would also give me valuable experience in education.

Dịch: Tôi thấy vị trí trợ giảng phù hợp nhất vì 20 giờ mỗi tuần có thể quản lý được cùng với việc học. Vì tôi giỏi tiếng Anh, công việc này giúp tôi kiếm tiền tiêu vặt đồng thời luyện tập ngôn ngữ. Nó cũng sẽ cho tôi kinh nghiệm quý giá trong giáo dục.

Như vậy, bài học Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 Reading không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc tìm hiểu về thế giới nghề nghiệp trong tương lai. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ