
Trong bài học Tiếng Anh 12 Unit 5 Listening, các bạn sẽ được tìm hiểu về chủ đề "Enquiry about a job vacancy" thông qua các bài tập nghe hiểu về việc tìm kiếm công việc part-time. Cùng IELTS LangGo soạn bài nhé!
Phần đầu tiên của Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Listening giúp học sinh làm quen với từ vựng quan trọng liên quan đến công việc và nhà hàng. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa chính xác của những từ được gạch chân trong các câu sau:
1. I hope the job will not interfere with my performance at school. (Tôi hy vọng công việc này sẽ không ảnh hưởng đến kết quả học tập của tôi ở trường.)
prevent something from succeeding (ngăn cản cái gì đó thành công)
try to influence a situation (cố gắng tác động đến một tình huống)
Đáp án: A
Giải thích: Từ "interfere with" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "can thiệp, làm ảnh hưởng tiêu cực". Mark lo lắng rằng công việc part-time sẽ ảnh hưởng xấu đến việc học của mình ở trường, tức là ngăn cản anh ấy đạt thành tích tốt. Do đó, đáp án A phù hợp hơn.
2. The server was standing next to our table, ready to take our order. (Nhân viên phục vụ đang đứng cạnh bàn của chúng tôi, sẵn sàng nhận order.)
the way in which things are arranged (cách mà mọi thứ được sắp xếp)
a request for food or drinks in a restaurant (yêu cầu đồ ăn hoặc thức uống trong nhà hàng)
Đáp án: B
Giải thích: Trong ngữ cảnh nhà hàng, "order" có nghĩa là đơn hàng, tức là việc khách hàng yêu cầu món ăn, thức uống từ nhân viên phục vụ. Đây là ý nghĩa phổ biến khi nói về hoạt động trong nhà hàng.
3. The man paid the bill and left the restaurant. (Người đàn ông đã thanh toán hóa đơn và rời khỏi nhà hàng.)
a piece of paper that tells you how much you must pay (tờ giấy cho biết bạn phải trả bao nhiều tiền)
a list of all the food and drinks you have had at a restaurant (danh sách tất cả đồ ăn, thức uống bạn đã dùng ở nhà hàng)
Đáp án: A
Giải thích: "Bill" trong ngữ cảnh này là hóa đơn thanh toán, là tờ giấy ghi tổng số tiền khách hàng cần trả sau khi dùng bữa. Đáp án A mô tả chính xác ý nghĩa này.
4. She waited on tables at the local café to support herself at university. (Cô ấy làm việc phục vụ bàn tại quán cà phê địa phương để trang trải chi phí học đại học.)
served food or drinks, especially to customers in a café or restaurant (phục vụ đồ ăn, thức uống, đặc biệt cho khách hàng trong quán cà phê hoặc nhà hàng)
cleaned the tables in a café or restaurant (lau chùi bàn trong quán cà phê hoặc nhà hàng)
Đáp án: A
Giải thích: Cụm từ "wait on tables" có nghĩa là làm việc phục vụ bàn, tức là mang đồ ăn thức uống cho khách hàng, chăm sóc khách hàng trong quá trình ăn uống. Đây là công việc chính của một server/waitress.
Phần thứ hai của Listening Unit 5 lớp 12 yêu cầu học sinh nghe cuộc hội thoại giữa Mark và quản lý nhà hàng, sau đó xác định tính đúng sai của các phát biểu:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Woman: Viet Organic Garden Restaurant. How can I help you? | Phụ nữ: Nhà hàng Viet Organic Garden. Tôi có thể giúp gì cho anh? |
Mark: Good evening. I'm calling to ask about the vacancies for servers. | Mark: Chào chị. Em gọi để hỏi về vị trí tuyển dụng nhân viên phục vụ ạ. |
Woman: What would you like to know? | Phụ nữ: Em muốn biết điều gì? |
Mark: Are these part-time jobs? | Mark: Đây có phải là công việc bán thời gian không ạ? |
Woman: Yes, they are. Currently, we're looking for two servers to work at weekends. | Phụ nữ: Đúng vậy. Hiện tại chúng tôi đang tìm hai nhân viên phục vụ làm việc vào cuối tuần. |
Mark: Sounds good. So what are the working hours? | Mark: Nghe hay đấy ạ. Vậy giờ làm việc như thế nào ạ? |
Woman: Each server will be required to do 12 hours - six on Saturday and six on Sunday. | Phụ nữ: Mỗi nhân viên sẽ phải làm 12 tiếng - 6 tiếng thứ bảy và 6 tiếng chủ nhật. |
Mark: That'd be fine. The job wouldn't interfere with my studies. | Mark: Như vậy cũng được ạ. Công việc này sẽ không ảnh hưởng đến việc học của em. |
Woman: Are you at secondary school or university? | Phụ nữ: Em đang học cấp 3 hay đại học? |
Mark: I'm a 12th grader. I'd like to take a part-time job this year. | Mark: Em đang học lớp 12 ạ. Em muốn tìm một công việc bán thời gian trong năm nay. |
Đáp án và giải thích:
1. Mark is interested in working as a part-time server in a restaurant. (Mark quan tâm đến việc làm nhân viên phục vụ bán thời gian trong nhà hàng.)
Đáp án: T (True)
Giải thích: Từ câu đầu tiên của Mark "I'm calling to ask about the vacancies for servers" (Em gọi để hỏi về vị trí tuyển dụng nhân viên phục vụ) và câu "I'd like to take a part-time job this year" (Em muốn tìm một công việc bán thời gian trong năm nay), ta thấy rõ Mark quan tâm đến vị trí nhân viên phục vụ bán thời gian.
2. The part-time servers will only work six hours a week. (Các nhân viên phục vụ bán thời gian sẽ chỉ làm việc sáu tiếng một tuần.)
Đáp án: F (False)
Giải thích: Theo quản lý nhà hàng: "Each server will be required to do 12 hours - six on Saturday and six on Sunday." (Mỗi nhân viên sẽ phải làm 12 tiếng - 6 tiếng thứ bảy và 6 tiếng chủ nhật). Vậy nhân viên phải làm 12 tiếng/tuần chứ không phải 6 tiếng.
3. Mark will get training if he is accepted for this job. (Mark sẽ được đào tạo nếu anh ấy được nhận vào công việc này.)
Đáp án: T (True)
Giải thích: Trong phần audio, quản lý có nói "Yes, you'll be supervised by the head server" (Vâng, em sẽ được giám sát bởi nhân viên phục vụ trưởng), điều này cho thấy Mark sẽ được đào tạo và giám sát bởi nhân viên phục vụ trưởng.
4. Mark doesn't need to have an interview for this job. (Mark không cần phải phỏng vấn cho công việc này.)
Đáp án: F (False)
Giải thích: Cuối cuộc hội thoại, quản lý nói "we'll arrange an interview next week" (chúng tôi sẽ sắp xếp một buổi phỏng vấn vào tuần tới), chứng tỏ Mark vẫn cần phải phỏng vấn.
Phần thứ ba của Anh 12 Unit 5 Listening yêu cầu học sinh nghe lại cuộc hội thoại và điền thông tin còn thiếu vào bảng ghi chú về công việc:
Dưới đây là bảng hoàn chỉnh:
Thông tin | Nội dung |
Vacancy | part-time server |
Number of hours per week | (1) 12/twelve |
Duties | (2) greet customers and show them to their tables present and explain the menu take customers' orders serve food and drinks collect (3) bill payments |
Required qualities and skills | be able to (4) listen to customers be friendly good (5) maths skills and a good memory |
Interview time | (6) next week |
Giải thích đáp án:
12/twelve: Quản lý nói rõ "Each server will be required to do 12 hours"
greet: Trong mô tả công việc: "you'll be expected to greet customers and show them to their tables"
bill payments: "collect bill payments" được nhắc đến trong phần mô tả nhiệm vụ
listen to: "We're looking for people who are able to listen to what customers want"
maths skills: "Servers also need to have good maths skills and a good memory"
next week: "we'll arrange an interview next week"
According to what you hear, what qualities and skills are required as a server? Are they useful for any other jobs? (Theo những gì bạn nghe được, những phẩm chất và kỹ năng nào được yêu cầu đối với một nhân viên phục vụ? Chúng có hữu ích cho bất kỳ công việc nào khác không?) |
From the conversation, I learned that servers need excellent communication skills, active listening abilities, good memory, mathematical skills for handling payments, and teamwork spirit. I absolutely agree that these skills are incredibly valuable for many other careers. For instance, good communication and listening skills are essential in teaching, customer service, sales, and healthcare. Mathematical skills and attention to detail are crucial in accounting, banking, and retail management.
Dịch: Từ cuộc hội thoại, em học được rằng nhân viên phục vụ cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, khả năng lắng nghe tích cực, trí nhớ tốt, kỹ năng toán học để xử lý thanh toán và tinh thần đồng đội. Em hoàn toàn đồng ý rằng những kỹ năng này cực kỳ có giá trị cho nhiều nghề nghiệp khác. Ví dụ, kỹ năng giao tiếp và lắng nghe tốt rất quan trọng trong giảng dạy, dịch vụ khách hàng, bán hàng và chăm sóc sức khỏe.
Based on the audio, servers must have strong interpersonal skills, patience, multitasking abilities, and basic numeracy skills. While I think these qualities are generally transferable, their usefulness might depend on the specific job requirements. For example, the fast-paced, high-pressure environment of restaurant service might not directly prepare someone for office work, but the customer service experience would definitely be valuable in retail or hospitality management positions.
Dịch: Dựa trên audio, nhân viên phục vụ phải có kỹ năng giao tiếp tốt, kiên nhẫn, khả năng làm nhiều việc cùng lúc và kỹ năng tính toán cơ bản. Mặc dù em nghĩ những phẩm chất này nhìn chung có thể chuyển giao được, nhưng tính hữu ích của chúng có thể phụ thuộc vào yêu cầu công việc cụ thể. Ví dụ, môi trường làm việc nhanh và áp lực cao của dịch vụ nhà hàng có thể không trực tiếp chuẩn bị cho ai đó làm việc văn phòng, nhưng kinh nghiệm chăm sóc khách hàng chắc chắn sẽ có giá trị trong các vị trí quản lý bán lẻ hoặc khách sạn.
Qua bài Tiếng Anh 12 Unit 5 Listening, chúng ta đã cùng nhau khám phá chủ đề tìm kiếm việc làm thông qua cuộc hội thoại thực tế giữa Mark và quản lý nhà hàng. Hãy tiếp tục luyện tập với IELTS LangGo để hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ