
Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 5 Getting started, các bạn sẽ được tìm hiểu về chủ đề "Our parents' jobs". Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của bài học này kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn học tập một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!
Phần đầu tiên của Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Getting started giới thiệu đoạn hội thoại về nghề nghiệp của bố mẹ:
Lan: Come in, Mark. Did you find my place easily? | Lan: Vào đi, Mark. Bạn có tìm thấy nhà mình dễ dàng không? |
Mark: Yes, I actually met your dad in the street and he showed me the way. He said he was on his way to work. | Mark: Có, thực ra mình đã gặp bố bạn trên đường và bố ấy chỉ đường cho mình. Bố ấy nói là đang trên đường đi làm. |
Lan: That's right. My dad is a factory worker, so he works in shifts. Today he's on the night shift. | Lan: Đúng rồi. Bố mình là công nhân nhà máy, nên bố làm theo ca. Hôm nay bố làm ca đêm. |
Mark: Working night shifts must be really hard. When does he sleep? | Mark: Làm ca đêm hẳn là rất vất vả. Khi nào bố ngủ? |
Lan: He goes to bed right after he comes home in the morning when there's no one at home. My mum's usually at work then, as she teaches at a primary school. | Lan: Bố đi ngủ ngay sau khi về nhà vào buổi sáng khi không có ai ở nhà. Lúc đó mẹ mình thường đi làm, vì mẹ dạy ở trường tiểu học. |
Mark: Working with kids must be fun. | Mark: Làm việc với trẻ em hẳn là vui lắm. |
Lan: Yes, she loves her job though teaching can be tiring. Getting up in front of the class and putting up a performance every day seem so stressful. | Lan: Có, mẹ yêu công việc của mình mặc dù việc dạy học có thể mệt mỏi. Việc đứng trước lớp và thể hiện mỗi ngày có vẻ rất căng thẳng. |
Mark: I agree. My mum used to be a teacher, but she gave up her job to look after me and my brother. | Mark: Mình đồng ý. Mẹ mình từng là giáo viên, nhưng mẹ đã bỏ việc để chăm sóc mình và em trai. |
Lan: How about your dad? | Lan: Còn bố bạn thì sao? |
Mark: He has a nine-to-five job. He's an accountant at a bank. | Mark: Bố có công việc giờ hành chính. Bố là kế toán ở ngân hàng. |
Lan: Working with numbers must be difficult. | Lan: Làm việc với số liệu hẳn là khó khăn. |
Mark: Yes, but it's not just numbers. You need to learn so many regulations and build good working relationships with clients. | Mark: Có, nhưng không chỉ là số liệu thôi. Bạn cần học rất nhiều quy định và xây dựng mối quan hệ làm việc tốt với khách hàng. |
Lan: I guess he often goes on business trips. | Lan: Mình đoán bố ấy thường đi công tác. |
Mark: Not really, but he works overtime. He sometimes comes back home when I'm already in bed. | Mark: Không hẳn, nhưng bố làm thêm giờ. Đôi khi bố về nhà khi mình đã đi ngủ rồi. |
Lan: You're good at maths, so you should follow in his footsteps. | Lan: Bạn giỏi toán, nên bạn nên theo bước chân bố mình. |
Mark: Definitely not. Neither I nor my brother wants to become an accountant. I'm interested in computer programming because it opens up so many job opportunities. What about you, Lan? | Mark: Chắc chắn là không. Không mình cũng không em trai mình muốn trở thành kế toán. Mình quan tâm đến lập trình máy tính vì nó mở ra rất nhiều cơ hội việc làm. Còn bạn thì sao, Lan? |
Lan: Well, I love working with children, so I want to become a primary school teacher like my mum. | Lan: À, mình thích làm việc với trẻ em, nên mình muốn trở thành giáo viên tiểu học như mẹ mình. |
Mark: Didn't you say last year you wanted to become a scientist? | Mark: Năm ngoái bạn không nói muốn trở thành nhà khoa học sao? |
Lan: (laughing) Yeah ... | Lan: (cười) Ừm... |
Từ vựng và cụm từ quan trọng:
Factory worker (công nhân nhà máy)
Work in shifts (làm theo ca
Night shift (ca đêm)
Primary school (trường tiểu học)
Nine-to-five job (công việc giờ hành chính)
Accountant (kế toán)
Put up a performance (thể hiện)
Regulations (quy định)
Working relationships (mối quan hệ làm việc)
Business trips (chuyến công tác)
Work overtime (làm thêm giờ)
Follow in someone's footsteps (theo bước chân ai đó)
Computer programming (lập trình máy tính)
Job opportunities (cơ hội việc làm)
Phần thứ hai của Anh 12 Unit 5 Getting started yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu tick vào cột phù hợp.
Đáp án:
Who... | Lan's dad | Mark's dad | Lan's mum |
1. is a factory worker? | ✓ | ||
2. is a bank accountant? | ✓ | ||
3. works in shifts? | ✓ | ||
4. is a primary school teacher? | ✓ |
Giải thích đáp án:
1. Is a factory worker? (Ai là công nhân nhà máy?)
Đáp án: Lan's dad ✓
Giải thích: Trong hội thoại, Lan nói My dad is a factory worker (Bố mình là công nhân nhà máy).
2. Is a bank accountant? (Ai là kế toán ngân hàng?)
Đáp án: Mark's dad ✓
Giải thích: Mark giới thiệu He's an accountant at a bank (Bố là kế toán ở ngân hàng).
3. Works in shifts? (Ai làm việc theo ca?)
Đáp án: Lan's dad ✓
Giải thích: Lan giải thích My dad is a factory worker, so he works in shifts (Bố mình là công nhân nhà máy, nên bố làm theo ca).
4. Is a primary school teacher? (Ai là giáo viên tiểu học?)
Đáp án: Lan's mum ✓
Giải thích: Lan nói về mẹ she teaches at a primary school (mẹ dạy ở trường tiểu học).
(Ghép các từ/cụm từ để tạo thành các cụm từ được đề cập trong phần 1)
Đáp án:
1. work - d. overtime → work overtime (làm thêm giờ)
Giải thích: Mark nói về bố mình but he works overtime (nhưng bố làm thêm giờ).
2. nine-to-five - a. job → nine-to-five job (công việc giờ hành chính)
Giải thích: Mark nói He has a nine-to-five job (Bố có công việc giờ hành chính).
3. go on - b. business trips → go on business trips (đi công tác)
Giải thích: Lan đoán I guess he often goes on business trips (Mình đoán bố ấy thường đi công tác).
4. night - c. shift → night shift (ca đêm)
Giải thích: Lan nói Today he's on the night shift (Hôm nay bố làm ca đêm).
(Hoàn thành các câu với các cụm từ hoặc mệnh đề trong hộp dựa trên đoạn hội thoại ở phần 1.)
Đáp án:
1. In Lan's opinion, being an accountant is - c. a difficult job (Theo quan điểm của Lan, việc làm kế toán là một công việc khó khăn)
Giải thích: Lan bình luận Working with numbers must be difficult (Làm việc với số liệu hẳn là khó khăn).
2. Mark wants to study computer programming - a. because it opens up so many job opportunities (Mark muốn học lập trình máy tính vì nó mở ra rất nhiều cơ hội việc làm)
Giải thích: Mark giải thích I'm interested in computer programming because it opens up so many job opportunities (Mình quan tâm đến lập trình máy tính vì nó mở ra nhiều cơ hội việc làm).
3. Lan likes to work with children, - b. so she wants to become a primary school teacher like her mum (Lan thích làm việc với trẻ em, nên cô ấy muốn trở thành giáo viên tiểu học như mẹ)
Giải thích: Lan chia sẻ Well, I love working with children, so I want to become a primary school teacher like my mum (Mình thích làm việc với trẻ em, nên mình muốn trở thành giáo viên tiểu học như mẹ).
4. Lan's mum loves her job - d. though teaching can be tiring (Mẹ của Lan yêu công việc của mình mặc dù việc dạy học có thể mệt mỏi)
Giải thích: Lan nói Yes, she loves her job though teaching can be tiring (Có, mẹ yêu công việc của mình mặc dù việc dạy học có thể mệt mỏi).
Qua bài học Tiếng Anh 12 Unit 5 Getting started, các bạn đã được làm quen với chủ đề nghề nghiệp. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều bài giải chi tiết và bí kíp học tiếng Anh hiệu quả nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ