
Ở bài học Tiếng Anh 12 Unit 5 Communication and culture, bạn sẽ được tìm hiểu cách diễn đạt sự lo lắng và phản hồi lại nó trong tiếng Anh, cùng với việc khám phá những công việc bất thường trên khắp thế giới. Cùng soạn bài chi tiết nhé!
Phần Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Communication and culture bắt đầu với phần Everyday English giúp học sinh học cách diễn đạt sự lo lắng và cách phản hồi để an ủi người khác.
(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
Các đáp án cần lựa chọn:
Don't worry. You'll be fine - Đừng lo lắng. Bạn sẽ ổn thôi.
I'm really nervous about it - Tôi thực sự lo lắng về điều đó.
stop worrying about it - Đừng lo lắng về điều đó nữa.
I'm so worried about - Tôi rất lo lắng về
Đáp án:
1.
Minh: I've got an interview for a part-time job tomorrow and (1) I'm really nervous about it. (B)
Nam: Oh, (2) stop worrying about it. You'll be fine. (C)
2.
Mai: (3) I'm so worried about (D) the presentation on common part-time jobs for students. I haven't prepared enough.
Mark: (4) Don't worry. You'll be fine. (A) I think you'll do it well.
Giải thích:
(1) - B: Minh đang nói về việc có buổi phỏng vấn vào ngày mai và cảm thấy lo lắng. "I'm really nervous about" (tôi thực sự lo lắng về) phù hợp để diễn đạt cảm xúc căng thẳng trước buổi phỏng vấn.
(2) - C: Nam đang an ủi Minh bằng cách khuyên anh ấy đừng lo lắng. "Stop worrying about" (đừng lo lắng về) là cách phản hồi trực tiếp và khuyến khích.
(3) - D: Mai đang thể hiện sự lo lắng về bài thuyết trình và cảm thấy chưa chuẩn bị đủ. "I'm so worried about" (tôi rất lo lắng về) thể hiện mức độ lo lắng cao.
(4) - A: Mark đang an ủi Mai một cách nhẹ nhàng và tích cực. "Don't worry. You'll be fine" (đừng lo lắng, bạn sẽ ổn thôi) là lời an ủi cổ điển và hiệu quả.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo ra những cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.)
Tình huống 1: A is worrying about his/her first day at work as a teaching assistant. B is comforting him/her. (A đang lo lắng về ngày đầu tiên đi làm với tư cách là trợ lý giảng dạy. B đang an ủi anh ấy/cô ấy.)
Mẫu hội thoại:
A: I'm really nervous about my first day as a teaching assistant tomorrow. I'm afraid that I'll make a mistake during the lesson.
B: Stop worrying about it. You've prepared well and you'll be fine.
Tình huống 2: B is a new part-time employee of a company. He/She is worrying about having sent the email to the wrong customer. A is his/her colleague. She is comforting him/her. (B là nhân viên bán thời gian mới của một công ty. Anh ấy/cô ấy đang lo lắng về việc đã gửi email nhầm cho khách hàng. A là đồng nghiệp của anh ấy/cô ấy và đang an ủi.)
Mẫu hội thoại:
B: I can't stop thinking about the email I sent this morning. I'm so worried about sending it to the wrong customer.
A: You've got nothing to worry about. These things happen and we can fix it easily.
Useful expressions (Các biểu thức hữu ích) | |
Expressing anxiety (Diễn đạt sự lo lắng) | Responding (Phản hồi) |
|
|
Phần Culture trong Anh 12 Unit 5 Communication and culture giới thiệu về những công việc bất thường trên khắp thế giới, giúp bạn mở rộng hiểu biết về văn hóa lao động quốc tế.
(Đọc các đoạn văn và trả lời các câu hỏi)
UNUSUAL JOBS | NHỮNG CÔNG VIỆC BẤT THƯỜNG |
Around the world, there are some jobs that may seem quite strange and surprising to you. | Trên khắp thế giới, có một số công việc có thể có vẻ khá kỳ lạ và đáng ngạc nhiên đối với bạn. |
Train pushers In Japan, the railway system is huge and everyone there uses trains. This makes them overcrowded most of the time. During rush hour, railway station attendants called 'pushers' or 'oshiya' do the strangest job in the world – they push passengers into trains. They have to do this because of the large number of commuters who wish to arrive at their desired locations on time. That's why they must endure the pain in squeezing themselves inside the train. | Người đẩy tàu Ở Nhật Bản, hệ thống đường sắt rất lớn và mọi người ở đó đều sử dụng tàu hóa. Điều này khiến chúng quá tải hầu hết thời gian. Trong giờ cao điểm, các nhân viên ga được gọi là "pushers" hoặc "oshiya" làm công việc kỳ lạ nhất thế giới - họ đẩy hành khách vào tàu. Họ phải làm điều này vì số lượng lớn người đi làm muốn đến đúng địa điểm mong muốn đúng giờ. Đó là lý do tại sao họ phải chịu đựng nỗi đau khi chen chúc vào trong tàu. |
Cleaners of the world's highest building Have you ever wondered how the world's tallest building, Burj Khalifa, in Dubai, is cleaned? It takes a team of 36 window cleaners a total of three months to clean the tower's reflective windows. Working from the height of more than 800 metres, the cleaners face huge challenges especially during bad weather. They must be the bravest cleaners in the world. | Người lau dọn tòa nhà cao nhất thế giới Bạn đã bao giờ tự hỏi tòa nhà cao nhất thế giới, Burj Khalifa ở Dubai, được lau dọn như thế nào chưa? Cần một đội ngũ 36 người lau kính tổng cộng ba tháng để lau sạch các cửa sổ phản chiếu của tòa tháp. Làm việc từ độ cao hơn 800 mét, những người lau dọn phải đối mặt với những thử thách lớn, đặc biệt là trong thời tiết xấu. Họ phải là những người lau dọn dũng cảm nhất thế giới. |
Golf balls divers Every year in the UK, millions of golf balls get lost in the water around golf courses. This gave rise to the demand for golf ball divers whose job is to dive deep into the lakes and ponds around golf courses to find the lost balls. Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets. On average, they find 5,000 balls per lake. After cleaning them, they resell or recycle the balls. Sounds dangerous, doesn't it? | Thợ lặn tìm bóng golf Mỗi năm ở Vương quốc Anh, hàng triệu quả bóng golf bị mất trong nước xung quanh các sân golf. Điều này tạo ra nhu cầu về thợ lặn tìm bóng golf, những người có công việc là lặn sâu vào các hồ và ao xung quanh sân golf để tìm những quả bóng bị mất. Hầu hết họ là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ dành nhiều giờ bò xung quanh trong bùn và mang những chiếc xô nặng. Trung bình, họ tìm được 5.000 quả bóng mỗi hồ. Sau khi làm sạch, họ bán lại hoặc tái chế các quả bóng. Nghe có vẻ nguy hiểm, phải không? |
Đáp án:
1. requires bravery and no fear of heights? (Công việc nào đòi hỏi lòng dũng cảm và không sợ độ cao?)
Đáp án: Window cleaners in Dubai (Người lau dọn cửa sổ ở Dubai)
Giải thích: Trong đoạn văn về người lau dọn Burj Khalifa có đề cập "Working from the height of more than 800 metres" (làm việc từ độ cao hơn 800 mét) và "They must be the bravest cleaners in the world" (họ phải là những người lau dọn dũng cảm nhất thế giới). Điều này cho thấy công việc này đòi hỏi lòng dũng cảm và không sợ độ cao.
2. helps people to be on time? (Công việc nào giúp mọi người đi đúng giờ?)
Đáp án: Train pushers in Japan (Người đẩy tàu ở Nhật Bản)
Giải thích: Trong đoạn văn về train pushers có đề cập "because of the large number of commuters who wish to arrive at their desired locations on time" (vì số lượng lớn người đi làm muốn đến đúng địa điểm mong muốn đúng giờ). Công việc đẩy hành khách vào tàu giúp tàu chở được nhiều người hơn và đảm bảo mọi người đi làm đúng giờ.
3. requires good diving skills? (Công việc nào đòi hỏi kỹ năng lặn tốt?)
Đáp án: Golf ball divers in the UK (Thợ lặn tìm bóng golf ở Vương quốc Anh)
Giải thích: Đoạn văn về golf balls divers nói rõ "whose job is to dive deep into the lakes and ponds around golf courses" (có công việc là lặn sâu vào các hồ và ao xung quanh sân golf) và "Most of them are professional scuba divers" (hầu hết họ là thợ lặn chuyên nghiệp). Điều này cho thấy công việc này đòi hỏi kỹ năng lặn tốt.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
|
Mẫu trả lời:
Mẫu 1: I find the job of golf ball divers most interesting because it combines adventure with environmental protection. These divers help keep water bodies clean while also contributing to recycling efforts. It's amazing that they can find thousands of golf balls in just one lake!
Dịch: Tôi thấy công việc thợ lặn tìm bóng golf thú vị nhất vì nó kết hợp phiêu lưu với bảo vệ môi trường. Những thợ lặn này giúp giữ cho các vùng nước sạch sẽ đồng thời cũng góp phần vào việc tái chế. Thật tuyệt vời khi họ có thể tìm thấy hàng nghìn quả bóng golf chỉ trong một hồ!
Mẫu 2: Personally, I think train pushers in Japan have the most interesting job. It shows how Japanese culture values punctuality and efficiency. It's fascinating to see how they solve the overcrowding problem in such a unique way.
Dịch: Cá nhân tôi nghĩ những người đẩy tàu ở Nhật Bản có công việc thú vị nhất. Nó cho thấy văn hóa Nhật Bản coi trọng tính đúng giờ và hiệu quả như thế nào. Thật hấp dẫn khi thấy họ giải quyết vấn đề quá tải theo cách độc đáo như vậy.
Mẫu 3: I'm most interested in the window cleaners of Burj Khalifa. The idea of working at such an incredible height while maintaining the world's tallest building is both terrifying and exciting. It requires not only physical courage but also professional skills.
Dịch: Tôi quan tâm nhất đến những người lau cửa sổ của Burj Khalifa. Ý tưởng làm việc ở độ cao đáng kinh ngạc như vậy trong khi bảo trì tòa nhà cao nhất thế giới vừa đáng sợ vừa thú vị. Nó đòi hỏi không chỉ lòng can đảm về thể chất mà còn cả kỹ năng chuyên nghiệp.
Mẫu trả lời: Yes, I know several other unusual jobs around the world:
Dịch: Có, tôi biết một số công việc bất thường khác trên thế giới:
Qua phần Unit 5 lớp 12 Communication and culture, các bạn đã được trang bị những biểu thức quan trọng để diễn đạt sự lo lắng và cách an ủi người khác, đồng thời mở rộng hiểu biết về những công việc độc đáo trên thế giới. Chúc bạn học tốtvaf đạt kết quả cao nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ