Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Language Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success kèm giải thích
Nội dung

Đáp án Language Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success kèm giải thích

Post Thumbnail

Phần Language Unit 1 Tiếng Anh 11 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: phát âm về dạng mạnh và yếu của động từ phụ trợ, từ vựng liên quan đến sức khỏe và thể chất, và ngữ pháp về sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức phần Language Unit 2 và vận dụng hiệu quả.

1. Pronunciation - Strong and weak forms of auxiliary verbs

Phần phát âm Unit 1 tập trung vào một hiện tượng quan trọng trong tiếng Anh: dạng mạnh và yếu của các trợ động từ. Đây là kiến thức cực kỳ quan trọng giúp học sinh phát âm tự nhiên và chính xác như người bản xứ.

Quy tắc cần ghi nhớ:

Đối với các trợ động từ (auxiliary verbs) như do/does, can, could, were, has/have, chúng ta cần lưu ý phát âm như sau:

Dạng yếu (weak forms): được sử dụng ở đầu câu hỏi Yes/No, không nhận trọng âm và được phát âm yếu hơn

Ví dụ:

  • Do you...? /də/
  • Can I...? /kən/
  • Were they...? /wə/

Dạng mạnh (strong forms): được sử dụng ở cuối câu trả lời ngắn, nhận trọng âm và được phát âm rõ ràng hơn

Ví dụ:

  • Yes, I do. /du:/
  • You can. /kæn/
  • They were. /wɜ:/

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then practise saying them

Weak forms

Strong forms

Weak forms

Strong forms

Do you...? /də/

I do. /du:/

Could we...? /kəd/

We could. /kʊd/

Does she...? /dəz/

She does. /dʌz/

Were they...? /wə/

They were. /wɜ:/

Can I...? /kən/

You can. /kæn/

Has he...? /həz/

He has. /hæs/

Mark: Have you started working out again? /hav/ Nam: Yes, I have. /hæv/

Mark: Was it your grandfather who taught you? /wəz/ Nam: Yes, it was. /wʌz/

Giải thích: Trong câu hỏi, "Have" và "Was" được phát âm ở dạng yếu vì không nhận trọng âm. Trong câu trả lời, "have" và "was" được phát âm ở dạng mạnh vì nhận trọng âm.

1.2. Work in pairs. Read these sentences out loud. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then listen and check

  1. Does /dəz/ she exercise? – Yes, she does. /dʌz/

  2. Were /wə/ you eating healthily? – Yes, I was. /wʌz/

  3. Do /də/ you eat vegetables? – Yes, I do. /du:/

  4. Can /kən/ he get up early? – Yes, he can.  /kæn/

Note: Tất cả các trợ động từ ở đầu câu hỏi đều được phát âm ở dạng yếu, trong khi ở cuối câu trả lời ngắn được phát âm ở dạng mạnh để nhấn mạnh.

2. Vocabulary - Health and fitness

Phần Vocabulary của Tiếng Anh 11 Unit 1 Language cung cấp các từ vựng liên quan đến sức khỏe và thể chất, giúp học sinh có vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các chủ đề y tế và lối sống khỏe mạnh.

2.1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e)

Đáp án:

1. treatment (n) - b. something that helps to cure an illness or injury

2. strength (n) - c. the quality of being physically strong

3. muscles (n) - a. pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc.

4. suffer (from) (v) - d. to have a health problem

5. examine (v) - e. to look at someone's body carefully to find out if there is a health problem

Giải nghĩa từ vựng:

  • treatment /ˈtriːtmənt/ (n): sự điều trị, liệu pháp
  • strength /streŋθ/ (n): sức mạnh, sức lực
  • muscles /ˈmʌslz/ (n): cơ bắp
  • suffer (from) /ˈsʌfər/ (v): chịu đựng, mắc bệnh
  • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): khám xét, kiểm tra
Tiếng Anh 11 Global success Unit 1 Language - Vocabulary
Tiếng Anh 11 Global success Unit 1 Language - Vocabulary

2.2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

1. The doctor examined her carefully, but could not find anything wrong. (Bác sĩ đã khám cô ấy cẩn thận nhưng không tìm thấy vấn đề gì.)

Đáp án: examined

Giải thích: Cần động từ ở thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh "could not find". "Examine" có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh trong câu

2. He is receiving treatment for his health problem. (Anh ấy đang nhận điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.)

Đáp án: treatment

Giải thích: Sau "receiving" cần danh từ. "Treatment" có nghĩa là sự điều trị phù hợp với ngữ cảnh.

3. Regular exercise can help you improve your muscle strength. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.)

Đáp án: strength

Giải thích: Sau "muscle" cần danh từ. Cụm "muscle strength" có nghĩa là “sức mạnh cơ bắp”.

4. To build your muscles, you can try lifting weights. (Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.)

Đáp án: muscles

Giải thích: Sau "your" cần danh từ. "Muscles" có nghĩa là cơ bắp và có thể cải thiện bằng việc nâng tạ (lifting weights)

5. Nam can't sleep well. He is suffering from stress. (Nam không thể ngủ ngon. Anh ấy đang chịu áp lực.)

Đáp án: suffering from

Giải thích: Cần động từ ở thì hiện tại tiếp diễn sau "is". "Suffer from" có nghĩa là chịu đựng, mắc bệnh phù hợp với nghĩa của câu.

3. Grammar - Past simple vs. Present perfect

Phần ngữ pháp Unit 1 lớp 11 tập trung vào sự khác biệt quan trọng giữa thì quá khứ đơn (Past simple)thì hiện tại hoàn thành (Present perfect), giúp học sinh sử dụng chính xác hai thì này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kiến thức cần nhớ

Thì quá khứ đơn (Past simple):

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ

Ví dụ: You did a great job yesterday. (Bạn đã làm việc rất tốt hôm qua.)

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ (thường dùng với cụm từ chỉ thời gian)

Ví dụ: We lived in Ha Noi when I was little. Now we live in Hai Phong. (Chúng tôi đã sống ở Hà Nội khi tôi còn nhỏ. Bây giờ chúng tôi sống ở Hải Phòng.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect):

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại (thường dùng với since, for, so far)

Ví dụ: You have done a great job so far. (Bạn đã làm việc rất tốt cho đến giờ.)

  • Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành trong quá khứ gần (thường dùng với just hoặc recently)

Ví dụ: We have just moved to Hai Phong. (Chúng tôi vừa mới chuyển đến Hải Phòng.)

3.1. Put the verbs in brackets in either the past simple or the present perfect

1. He (see) saw the doctor yesterday. (Anh ấy đã gặp bác sĩ hôm qua.)

Đáp án: saw

Giải thích: Có "yesterday" chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn.

2. She (suffer) suffered from a serious headache, but after treatment, she felt better. (Cô ấy đã bị đau đầu nghiêm trọng, nhưng sau khi điều trị, cô ấy cảm thấy tốt hơn.)

Đáp án: suffered

Giải thích: Hành động đã hoàn thành trong quá khứ, có "felt" ở thì quá khứ đơn, nên dùng thì quá khứ đơn.

3. Our living conditions (improve) have improved over the last few decades. Now people live much better. (Điều kiện sống của chúng ta đã cải thiện trong vài thập kỷ qua. Bây giờ mọi người sống tốt hơn nhiều.)

Đáp án: have improved

Giải thích: Có "over the last few decades" và "Now" cho thấy hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

4. The doctor (just, examine) has just examined her. Fortunately, the treatment is working. (Bác sĩ vừa mới khám cô ấy. May mắn thay, việc điều trị đang có hiệu quả.)

Đáp án: has just examined

Giải thích: Có "just" chỉ hành động vừa mới xảy ra, nên dùng thì hiện tại hoàn thành.

3.2. Work in pairs. Talk about what you do to keep fit and healthy. Use the past simple and the present perfect

Ví dụ mẫu:

I have exercised regularly for a year. I went swimming last weekend. (Tôi đã tập thể dục đều đặn được một năm. Tôi đã đi bơi cuối tuần trước.)

Gợi ý trả lời:

  • I have eaten healthy food since January. Yesterday I had a salad for lunch. (Tôi đã ăn thức ăn lành mạnh từ tháng Giêng. Hôm qua tôi đã ăn salad cho bữa trưa.)
  • I have practiced yoga for three weeks. I joined a yoga class last month. (Tôi đã tập yoga được ba tuần. Tôi đã tham gia lớp yoga vào tháng trước.)
  • I have played badminton every Sunday this year. Last month I participated in a tournament. (Tôi đã chơi cầu lông mỗi Chủ nhật trong năm nay. Tháng trước tôi đã tham gia một giải đấu.)
  • I have drunk at least 8 glasses of water daily since last summer. This morning I drank green tea instead of coffee. (Tôi đã uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày từ mùa hè năm ngoái. Sáng nay tôi đã uống trà xanh thay vì cà phê.)
  • I have walked to school for two years to stay active. Yesterday I walked an extra 30 minutes in the park. (Tôi đã đi bộ đến trường được hai năm để duy trì vận động. Hôm qua tôi đã đi bộ thêm 30 phút trong công viên.)

Phần Language Unit 1 Tiếng Anh 11 cung cấp kiến thức về phát âm trợ động từ phụ trợ, từ vựng sức khỏe và thể chất, cùng cách sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong ngữ cảnh cụ thể.

Các bạn hãy thường xuyên luyện tập phát âm dạng mạnh và yếu của động từ phụ trợ, áp dụng từ vựng về sức khỏe vào cuộc sống hàng ngày và phân biệt rõ ràng giữa hai thì để nâng cao hiệu quả học tập và giao tiếp tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ