Phần Language Unit 1 Tiếng Anh 11 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: phát âm về dạng mạnh và yếu của động từ phụ trợ, từ vựng liên quan đến sức khỏe và thể chất, và ngữ pháp về sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức phần Language Unit 2 và vận dụng hiệu quả.
Phần phát âm Unit 1 tập trung vào một hiện tượng quan trọng trong tiếng Anh: dạng mạnh và yếu của các trợ động từ. Đây là kiến thức cực kỳ quan trọng giúp học sinh phát âm tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Quy tắc cần ghi nhớ:
Đối với các trợ động từ (auxiliary verbs) như do/does, can, could, were, has/have, chúng ta cần lưu ý phát âm như sau:
Dạng yếu (weak forms): được sử dụng ở đầu câu hỏi Yes/No, không nhận trọng âm và được phát âm yếu hơn
Ví dụ:
Dạng mạnh (strong forms): được sử dụng ở cuối câu trả lời ngắn, nhận trọng âm và được phát âm rõ ràng hơn
Ví dụ:
| Weak forms | Strong forms | Weak forms | Strong forms |
| Do you...? /də/ | I do. /du:/ | Could we...? /kəd/ | We could. /kʊd/ |
| Does she...? /dəz/ | She does. /dʌz/ | Were they...? /wə/ | They were. /wɜ:/ |
| Can I...? /kən/ | You can. /kæn/ | Has he...? /həz/ | He has. /hæs/ |
Mark: Have you started working out again? /hav/ Nam: Yes, I have. /hæv/
Mark: Was it your grandfather who taught you? /wəz/ Nam: Yes, it was. /wʌz/
Giải thích: Trong câu hỏi, "Have" và "Was" được phát âm ở dạng yếu vì không nhận trọng âm. Trong câu trả lời, "have" và "was" được phát âm ở dạng mạnh vì nhận trọng âm.
Does /dəz/ she exercise? – Yes, she does. /dʌz/
Were /wə/ you eating healthily? – Yes, I was. /wʌz/
Do /də/ you eat vegetables? – Yes, I do. /du:/
Can /kən/ he get up early? – Yes, he can. /kæn/
Note: Tất cả các trợ động từ ở đầu câu hỏi đều được phát âm ở dạng yếu, trong khi ở cuối câu trả lời ngắn được phát âm ở dạng mạnh để nhấn mạnh.
Phần Vocabulary của Tiếng Anh 11 Unit 1 Language cung cấp các từ vựng liên quan đến sức khỏe và thể chất, giúp học sinh có vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các chủ đề y tế và lối sống khỏe mạnh.
Đáp án:
1. treatment (n) - b. something that helps to cure an illness or injury
2. strength (n) - c. the quality of being physically strong
3. muscles (n) - a. pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc.
4. suffer (from) (v) - d. to have a health problem
5. examine (v) - e. to look at someone's body carefully to find out if there is a health problem
Giải nghĩa từ vựng:
1. The doctor examined her carefully, but could not find anything wrong. (Bác sĩ đã khám cô ấy cẩn thận nhưng không tìm thấy vấn đề gì.)
Đáp án: examined
Giải thích: Cần động từ ở thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh "could not find". "Examine" có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh trong câu
2. He is receiving treatment for his health problem. (Anh ấy đang nhận điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.)
Đáp án: treatment
Giải thích: Sau "receiving" cần danh từ. "Treatment" có nghĩa là sự điều trị phù hợp với ngữ cảnh.
3. Regular exercise can help you improve your muscle strength. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.)
Đáp án: strength
Giải thích: Sau "muscle" cần danh từ. Cụm "muscle strength" có nghĩa là “sức mạnh cơ bắp”.
4. To build your muscles, you can try lifting weights. (Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.)
Đáp án: muscles
Giải thích: Sau "your" cần danh từ. "Muscles" có nghĩa là cơ bắp và có thể cải thiện bằng việc nâng tạ (lifting weights)
5. Nam can't sleep well. He is suffering from stress. (Nam không thể ngủ ngon. Anh ấy đang chịu áp lực.)
Đáp án: suffering from
Giải thích: Cần động từ ở thì hiện tại tiếp diễn sau "is". "Suffer from" có nghĩa là chịu đựng, mắc bệnh phù hợp với nghĩa của câu.
Phần ngữ pháp Unit 1 lớp 11 tập trung vào sự khác biệt quan trọng giữa thì quá khứ đơn (Past simple) và thì hiện tại hoàn thành (Present perfect), giúp học sinh sử dụng chính xác hai thì này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Thì quá khứ đơn (Past simple):
Ví dụ: You did a great job yesterday. (Bạn đã làm việc rất tốt hôm qua.)
Ví dụ: We lived in Ha Noi when I was little. Now we live in Hai Phong. (Chúng tôi đã sống ở Hà Nội khi tôi còn nhỏ. Bây giờ chúng tôi sống ở Hải Phòng.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect):
Ví dụ: You have done a great job so far. (Bạn đã làm việc rất tốt cho đến giờ.)
Ví dụ: We have just moved to Hai Phong. (Chúng tôi vừa mới chuyển đến Hải Phòng.)
1. He (see) saw the doctor yesterday. (Anh ấy đã gặp bác sĩ hôm qua.)
Đáp án: saw
Giải thích: Có "yesterday" chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn.
2. She (suffer) suffered from a serious headache, but after treatment, she felt better. (Cô ấy đã bị đau đầu nghiêm trọng, nhưng sau khi điều trị, cô ấy cảm thấy tốt hơn.)
Đáp án: suffered
Giải thích: Hành động đã hoàn thành trong quá khứ, có "felt" ở thì quá khứ đơn, nên dùng thì quá khứ đơn.
3. Our living conditions (improve) have improved over the last few decades. Now people live much better. (Điều kiện sống của chúng ta đã cải thiện trong vài thập kỷ qua. Bây giờ mọi người sống tốt hơn nhiều.)
Đáp án: have improved
Giải thích: Có "over the last few decades" và "Now" cho thấy hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
4. The doctor (just, examine) has just examined her. Fortunately, the treatment is working. (Bác sĩ vừa mới khám cô ấy. May mắn thay, việc điều trị đang có hiệu quả.)
Đáp án: has just examined
Giải thích: Có "just" chỉ hành động vừa mới xảy ra, nên dùng thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ mẫu:
I have exercised regularly for a year. I went swimming last weekend. (Tôi đã tập thể dục đều đặn được một năm. Tôi đã đi bơi cuối tuần trước.)
Gợi ý trả lời:
Phần Language Unit 1 Tiếng Anh 11 cung cấp kiến thức về phát âm trợ động từ phụ trợ, từ vựng sức khỏe và thể chất, cùng cách sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong ngữ cảnh cụ thể.
Các bạn hãy thường xuyên luyện tập phát âm dạng mạnh và yếu của động từ phụ trợ, áp dụng từ vựng về sức khỏe vào cuộc sống hàng ngày và phân biệt rõ ràng giữa hai thì để nâng cao hiệu quả học tập và giao tiếp tiếng Anh nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ