Phần Listening Unit 1 Tiếng Anh 11 trong sách Global Success tập trung giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe hiểu thông qua chương trình trò chuyện truyền hình về Food and health (Thức ăn và sức khỏe).
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho toàn bộ các bài tập kèm theo transcript của bài nghe để học sinh có thể củng cố kiến thức một cách toàn diện nhất.
Bài tập mở đầu yêu cầu học sinh lựa chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ được gạch chân trong các câu sau:
1. Regular exercise can increase your fitness. (Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường thể lực của bạn.)
being healthy and physically strong (khỏe mạnh và có thể lực tốt)
being intelligent (thông minh)
→ Đáp án: A. being healthy and physically strong
Giải thích: Từ "fitness" trong ngữ cảnh này có nghĩa là sự khỏe mạnh và thể lực tốt. Khi nói về tập thể dục đều đặn (regular exercise), mục tiêu chính là cải thiện sức khỏe và thể lực chứ không phải trí thông minh.
2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food. (Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm đường và thức ăn nhanh.)
increase (tăng lên)
reduce (giảm bớt)
→ Đáp án: B. reduce
Giải thích: Cụm từ "cut down on" có nghĩa là cắt giảm, giảm bớt, mang ý nghĩa tương tự “reduce”
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe chương trình trò chuyện truyền hình về sức khỏe thanh thiếu niên và khoanh tròn chủ đề của chương trình:
File nghe:
Health products and fitness programmes for young people (Các sản phẩm sức khỏe và chương trình tập luyện cho giới trẻ)
Food for skincare and brain development (Thực phẩm cho việc chăm sóc da và phát triển trí não)
Healthy food for young people (Thực phẩm lành mạnh cho giới trẻ)
Food that can replace exercise (Thực phẩm có thể thay thế việc tập thể dục)
→ Đáp án: C. Healthy food for young people
Giải thích: Trong cuộc trò chuyện, chuyên gia Katherine Jones tập trung thảo luận về "healthy eating for teenagers and how food can affect their health" (ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và cách thức ăn ảnh hưởng đến sức khỏe của họ), cho thấy chủ đề chính là thức ăn lành mạnh cho giới trẻ.
(Nghe lại và đánh dấu (✓) vào những thực phẩm được khuyến nghị trong bài nói)
| Good for skin & brain | Khuyến nghị | Good for bones & muscles | Khuyến nghị |
| food with a lot of sugar |
| eggs | ✓ |
| white rice |
| fish | ✓ |
| yoghurt | ✓ | butter | ✓ |
| lemons |
| carrots | ✓ |
| green vegetables | ✓ | potato chips |
|
Giải thích & dẫn chứng:
Good for skin & brain (Tốt cho da và não):
Good for bones & muscles (Tốt cho xương và cơ):
(Nghe lại và hoàn thành các câu. Sử dụng MỘT từ cho mỗi đáp án)
1. Teens should avoid food that contains a lot of _______.
→ Đáp án: sugar
Dẫn chứng: "Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks."
Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên nên tránh thực phẩm có chứa nhiều đường.
2. Green vegetables can help teens _______ better.
→ Đáp án: concentrate
Dẫn chứng: "green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better."
Dịch nghĩa: Rau xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and _______.
→ Đáp án: stronger
Dẫn chứng: "eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger."
Dịch nghĩa: Thực phẩm như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe mạnh hơn.
4. Eating a healthy diet can't replace _______.
→ Đáp án: exercise
Dẫn chứng: "Although food can't replace exercise, eating a balanced diet... will definitely help improve your muscle strength."
Dịch nghĩa: Ăn uống lành mạnh không thể thay thế việc tập thể dục.
Để hiểu rõ hơn nội dung của bài nghe, các bạn cùng xem lại phần transcript kèm dịch nghĩa nhé.
Transcript:
| TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine. | Người dẫn chương trình: Chào buổi tối! Tôi là Oliver và đây là chương trình 'Cuộc sống tuổi teen', nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ giới trẻ. Tuần này chúng tôi nhận được nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia dinh dưỡng, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và cách thức ăn ảnh hưởng đến sức khỏe. Chào mừng và cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine. |
| Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. | Katherine Jones: Chào buổi tối, và cảm ơn vì đã mời tôi. Khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe đắt tiền và chương trình tập luyện. Nhưng thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ cần ăn uống lành mạnh. |
| For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. | Ví dụ, nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề da khác, và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền. Điều này không cần thiết vì họ có thể đơn giản thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn. Thực phẩm có nhiều đường không tốt cho da, vì vậy bạn nên cắt giảm đồ ngọt và đồ uống có đường. |
| By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. | Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. |
| Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength. | Thanh thiếu niên vẫn đang trong giai đoạn phát triển nên họ cũng cần thực phẩm để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp họ cao hơn và khỏe mạnh hơn. Mặc dù thực phẩm không thể thay thế việc tập thể dục, nhưng ăn uống cân bằng, cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp. |
| TV host: I guess 'you are what you eat' after all. Thank you, Katherine. | Người dẫn chương trình: Tôi đoán rằng 'bạn là những gì bạn ăn' sau tất cả. Cảm ơn Katherine. |
(Làm việc theo nhóm. Lập kế hoạch bữa ăn lành mạnh cho một ngày và giải thích tại sao bạn chọn những thực phẩm đó.)
Gợi ý trả lời:
Healthy daily meal plan (Kế hoạch bữa ăn lành mạnh hàng ngày)
Breakfast (Bữa sáng):
Lunch (Bữa trưa):
Dinner (Bữa tối):
Explanation (Giải thích):
I selected these foods based on the nutritional benefits discussed in the listening passage and chose ingredients that are familiar and easily available in Vietnam. Yoghurt and green vegetables like water spinach and sweet potato leaves are excellent for brain health and can help improve concentration during study sessions. Fish, eggs, and chicken provide high-quality protein essential for muscle development and growth, which is crucial for teenagers. Sweet potatoes and carrots contain vitamins that support bone health and overall physical strength. I avoided foods high in sugar and chose brown rice instead of white rice for better nutrition. This meal plan ensures a balanced intake of all essential nutrients while promoting healthy skin, strong bones, and improved brain function using foods that Vietnamese teenagers can easily access.
Dịch nghĩa:
Tôi chọn những thực phẩm này dựa trên lợi ích dinh dưỡng được thảo luận trong bài nghe và lựa chọn những nguyên liệu quen thuộc và dễ tìm ở Việt Nam. Sữa chua và rau xanh như rau muống, rau ngót rất tốt cho sức khỏe não bộ và có thể giúp cải thiện sự tập trung trong quá trình học tập. Cá, trứng và thịt gà cung cấp protein chất lượng cao cần thiết cho sự phát triển cơ bắp và tăng trưởng, điều quan trọng đối với thanh thiếu niên. Khoai lang và cà rốt chứa vitamin hỗ trợ sức khỏe xương và sức mạnh thể chất tổng thể. Tôi tránh thực phẩm có nhiều đường và chọn gạo lứt thay vì gạo trắng để có dinh dưỡng tốt hơn. Kế hoạch bữa ăn này đảm bảo việc hấp thụ cân bằng tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu đồng thời thúc đẩy làn da khỏe mạnh, xương chắc khỏe và cải thiện chức năng não bộ bằng cách sử dụng những thực phẩm mà thanh thiếu niên Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận.
Phần Listening Unit 1 Tiếng Anh 11 về chủ đề Food and health đã cung cấp cho học sinh những kiến thức quý báu về dinh dưỡng và sức khỏe thanh thiếu niên.
Mong rằng, với đáp án và giải thích chi tiết cho các dạng bài tập trên đây, các bạn học sinh sẽ hiểu rõ nội dung và vận dụng tốt vào các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ