Phần Communication and Culture Unit 1 Tiếng Anh 11 trong sách Global Success giúp học sinh học cách đề nghị giúp đỡ và phản hồi một cách lịch sự, đồng thời tìm hiểu về vi khuẩn và virus.
Bài viết này sẽ hướng dẫn trả lời và đưa ra đáp án hoặc mẫu trả lời cho tất cả các bài tập, giúp các bạn nắm vững cách sử dụng các cấu trúc giao tiếp quan trọng và hiểu rõ sự khác biệt giữa vi khuẩn và virus.
Phần Communication Unit 1 tập trung vào kỹ năng đề nghị giúp đỡ và cách phản hồi lời đề nghị một cách phù hợp trong các tình huống thực tế.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chọn cách diễn đạt phù hợp điền vào chỗ trống:
Can I help you with that (Tôi có thể giúp bạn điều đó không)
Is there anything else I can do for you (Còn gì tôi có thể làm cho bạn không)
Thank you very much (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Thanks, but I think I'm fine (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn rồi)
File nghe:
Đáp án:
(1) - A. Can I help you with that
(2) - C. Thank you very much
(3) - B. Is there anything else I can do for you
(4) - D. Thanks, but I think I'm fine
Sau khi điền đáp án, chúng ta có đoạn hội thoại hoàn chỉnh như sau:
| Trainer: Good morning. (1) Can I help you with that? | Huấn luyện viên: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn việc đó không? |
| Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill, but I don't know how. | Tam: Ồ, xin hãy giúp. Tôi muốn thay đổi tốc độ máy chạy bộ này, nhưng tôi không biết cách. |
| Trainer: You can just press this button. Here, let me show you. | Huấn luyện viên: Bạn chỉ cần nhấn nút này thôi. Để tôi chỉ cho bạn. |
| Tam: Oh, it's working. (2) Thank you very much. | Tam: Ồ, nó hoạt động rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều. |
| Trainer: (3) Is there anything else I can do for you? | Huấn luyện viên: Còn gì tôi có thể làm cho bạn không? |
| Tam: (4) Thanks, but I think I'm fine now. | Tam: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi. |
| Trainer: Great! Have a good workout. | Huấn luyện viên: Tuyệt! Chúc bạn tập luyện vui vẻ. |
Sau khi tham khảo mẫu hội thoại ở trên, học sinh sẽ áp dụng vào hai tình huống cụ thể. Sử dụng các cụm từ hữu ích dưới đây:
Các cụm từ hữu ích:
| Offering help (Đề nghị giúp đỡ) | Responding to offers (Phản hồi lời đề nghị) |
| Can I give you a hand? (Tôi có thể giúp bạn không?) | That's very kind/nice of you. (Bạn thật tốt bụng.) |
| Can I help you with ...? (Tôi có thể giúp bạn về...?) | Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
| Let me help you with ... (Để tôi giúp bạn...) | Thanks, but I think I'm fine. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.) |
| Is there anything (else) I can do for you? (Có gì (khác) tôi có thể làm cho bạn?) |
|
Dưới đây là 2 mẫu hội thoại cho 2 tình huống, các bạn cùng tham khảo nhé.
Tình huống 1: Student A là giáo viên thể dục; Student B là học sinh. Student B đang cố gắng thực hiện một bài tập, và Student A đề nghị giúp đỡ.
Mẫu hội thoại:
A: Hi there! I notice you're struggling with that exercise. Can I give you a hand? (Chào em! Thầy thấy em đang gặp khó khăn với bài tập đó. Thầy có thể giúp em không?)
B: Oh yes, please! I'm trying to do push-ups correctly, but I think my form is wrong. (Dạ có, em cần giúp đỡ ạ! Em đang cố gắng chống đẩy đúng cách, nhưng em nghĩ tư thế của em sai.)
A: Let me help you with your posture. Keep your back straight and lower your body slowly. (Để thầy giúp em với tư thế. Giữ lưng thẳng và hạ người từ từ.)
B: Like this? That's much better! Thanks for your help. (Như thế này ạ? Tốt hơn nhiều! Cảm ơn thầy đã giúp đỡ.)
A: Perfect! Is there anything else I can do for you? (Hoàn hảo! Còn gì thầy có thể giúp em không?)
B: Thanks, but I think I'm fine now. I'll practice this way. (Cảm ơn thầy, nhưng em nghĩ giờ em ổn rồi ạ. Em sẽ luyện tập theo cách này.)
Tình huống 2: Student B là nhân viên siêu thị; Student A là khách hàng. Student A đang cố gắng tìm thực phẩm lành mạnh cho gia đình, và Student B đề nghị giúp đỡ.
Mẫu hội thoại:
A: Excuse me, I'm looking for some healthy foods for my family, but I'm not sure what to choose. Can you help me with this? (Xin lỗi, tôi đang tìm một số thực phẩm lành mạnh cho gia đình, nhưng tôi không chắc nên chọn gì. Bạn có thể giúp tôi không?)
B: Of course! I'd be happy to help. What kind of healthy foods are you looking for? (Tất nhiên! Tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn đang tìm loại thực phẩm lành mạnh nào?)
A: Well, I want something nutritious for my children and maybe some organic vegetables. ( À, tôi muốn thứ gì đó bổ dưỡng cho các con và có thể một số rau hữu cơ.)
B: Let me help you with that. The organic section is over there, and for children, I recommend these whole grain cereals and fresh fruits. (Để tôi giúp bạn điều đó. Khu hữu cơ ở đằng kia, và cho trẻ em, tôi khuyên những loại ngũ cốc nguyên hạt và trái cây tươi này.)
A: That's very helpful! Thanks for your help. (Rất hữu ích! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome! Is there anything else I can do for you? (Không có gì! Còn gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
A: Thanks, but I think I'm fine now. I'll look around a bit more. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi. Tôi sẽ xem xét thêm một chút.)
Phần Culture trong Unit 1 giới thiệu kiến thức khoa học về vi khuẩn và virus, giúp học sinh hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vi sinh vật này và tác động của chúng đối với sức khỏe con người.
Trước khi hoàn thành bảng so sánh, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về vi khuẩn và virus.
| BACTERIA AND VIRUSES | VI KHUẨN VÀ VIRUS |
| Both bacteria and viruses can cause diseases, but they are different in many ways. | Cả vi khuẩn và virus đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau ở nhiều khía cạnh. |
| Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body. The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter. Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning. Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria. | Vi khuẩn là những sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước và cơ thể con người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta có ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm. Kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. |
| Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals, and plants. They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19. As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily. They are not living things, so they need to enter our bodies to become active. Then, they start to grow and cause the infected cell to make millions of copies of the virus. Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses. | Virus là những vi trùng nhỏ bé gây bệnh ở người, động vật và thực vật. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến những bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), virus có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta dễ dàng. Chúng không phải là sinh vật sống, vì vậy cần xâm nhập vào cơ thể để trở nên hoạt động. Sau đó, chúng bắt đầu phát triển và khiến tế bào bị nhiễm tạo ra hàng triệu bản sao của virus. Vaccine thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus gây ra. |
Đáp án cho bảng so sánh:
|
| Bacteria | Viruses |
| 1. Living or not when entering the human body? (Sống hay không khi xâm nhập vào cơ thể con người?) | Living organisms (Sinh vật sống) | Not living things (Không phải sinh vật sống) |
| 2. Which is smaller?
(Cái nào nhỏ hơn?) | Larger (about 0.4 micron) (Lớn hơn - khoảng 0,4 micron) | Smaller (0.02 to 0.25 micron) (Nhỏ hơn - 0,02 đến 0,25 micron) |
| 3. Examples of diseases they can cause (Ví dụ về các bệnh chúng có thể gây ra) | Tuberculosis, food poisoning (Bệnh lao, ngộ độc thực phẩm) | Common cold, flu, AIDS, Covid-19 (Cảm lạnh, cúm, AIDS, Covid-19) |
| 4. How to treat/prevent diseases caused by them? (Cách điều trị/phòng ngừa các bệnh do chúng gây ra?) | Antibiotics (Kháng sinh) | Vaccines (Vaccine) |
Phần thảo luận này yêu cầu học sinh áp dụng kiến thức vừa học để đưa ra lời khuyên phù hợp cho hai tình huống cụ thể.
What would you say to these people? (Bạn sẽ nói gì với những người này?)
| Anne: "I'm buying lots of antibiotics because I heard that they can treat Covid-19." (Tôi đang mua nhiều kháng sinh vì tôi nghe nói chúng có thể điều trị Covid-19.) |
Gợi ý trả lời:
I understand your concern about Covid-19, but I think there might be a misunderstanding. Covid-19 is caused by a virus, not bacteria, so antibiotics won't be effective against it. Antibiotics only work against bacterial infections. For viral infections like Covid-19, prevention through vaccination and following health guidelines is the best approach. If you're feeling unwell, it's better to consult a doctor rather than self-medicating with antibiotics.
Tôi hiểu mối lo ngại của bạn về Covid-19, nhưng tôi nghĩ có thể có hiểu lầm. Covid-19 do virus gây ra, không phải vi khuẩn, nên kháng sinh sẽ không hiệu quả. Kháng sinh chỉ có tác dụng với nhiễm trùng do vi khuẩn. Đối với nhiễm virus như Covid-19, việc phòng ngừa thông qua tiêm vaccine và tuân thủ hướng dẫn y tế là cách tốt nhất. Nếu bạn cảm thấy không khỏe, tốt hơn hết là nên tham khảo ý kiến bác sĩ thay vì tự ý dùng kháng sinh.
| Joe: "Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all!" (Vi khuẩn thật nguy hiểm. Các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ tất cả chúng!) |
Gợi ý trả lời:
While it's true that some bacteria can cause diseases, we shouldn't try to eliminate all bacteria. Many bacteria in our bodies are actually helpful and necessary for our health. For example, bacteria in our digestive system help us digest food and maintain a healthy immune system. The key is to maintain good hygiene and use appropriate treatments when necessary, rather than trying to get rid of all bacteria completely.
Mặc dù đúng là một số vi khuẩn có thể gây bệnh, chúng ta không nên cố gắng loại bỏ tất cả vi khuẩn. Nhiều vi khuẩn trong cơ thể thực sự có ích và cần thiết cho sức khỏe. Ví dụ, vi khuẩn trong hệ tiêu hóa giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Điều quan trọng là duy trì vệ sinh tốt và sử dụng các phương pháp điều trị thích hợp khi cần thiết, thay vì cố gắng loại bỏ hoàn toàn tất cả vi khuẩn.
Phần Communication and Culture Unit 1 Tiếng Anh 11 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong việc đề nghị và phản hồi sự giúp đỡ, mà còn mở rộng hiểu biết khoa học về vi sinh vật.
Các bạn hãy áp dụng những kiến thức học được vào các bài học tiếp theo cũng như trong thực tế giao tiếp nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ