Các nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ đều có âm cuối là /ɪ/ nên đôi khi có một số bạn còn bị nhầm lẫn cách phát âm các âm này. Để tránh phát âm sai, các bạn hãy cùng LangGo học phân biệt cách phát âm nguyên âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ cực chuẩn trong tiếng Anh nhé.
Hãy cùng xem video dưới đây của IELTS LangGo để hiểu rõ hơn về cách phất chuẩn của /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ bạn nhé:
Bước 1: Bắt đầu từ âm /e/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.
Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, hàm hạ. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.
Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
Later | /ˈleɪtər/ | sau đó | |
Tasty | /ˈteɪsti/ | | vị |
Danger | /ˈdeɪndʒər/ | | nguy hiểm |
Explain | /ɪkˈspleɪn/ | | giải thích |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | | trao đổi |
Way | /weɪ/ | | đường đi |
Grey | /ɡreɪ/ | | màu xám |
Pray | /preɪ/ | | Cầu nguyện |
Survey | /ˈsɜrˌveɪ/ | | khảo sát |
Stay | /steɪ/ | | ở lại |
Bước 1: Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.
Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút.
Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
fine | /faɪn/ | | tốt, nguyên chất |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | | đằng sau |
child | /tʃaɪld/ | | đứa trẻ |
nice | /naɪs/ | | đẹp |
Smile | /smaɪl/ | | mỉm cười |
Wise | /waɪz/ | | khôn ngoan |
Prize | /praɪz/ | | giải thưởng |
Drive | /draɪv/ | | lái xe |
Guide | /ɡaɪd/ | | hướng dẫn |
Bright | /braɪt/ | | sáng |
Bước 1: Bắt đầu từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.
Bước 2: Khi bắt đầu, môi tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.
Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
Noisy | /'nɔɪzi/ | | ồn ào |
Enjoy | /ɪn'dʒɔɪ/ | | thích |
Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | | phá hủy |
Employee | /ɪm'plɔɪiː/ | | nhân viên |
Annoy | /əˈnɔɪ/ | làm phiền | |
Deploy | /dɪˈplɔɪ/ | | triển khai |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | | lòng trung thành |
Poison | /ˈpɔɪzən/ | | chất độc |
Point | /pɔɪnt/ | | điểm |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | | tránh né |
"a" được phát âm là /eɪ/
⇒ Trong những từ có một âm tiết và có hình thức tận cùng bằng a+phụ âm+e
Ví dụ:
⇒ Trong một âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng "ion" và "ian"
⇒ Ngoại lệ:
"ai" được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước một phụ âm trừ "r"
Ví dụ:
"ay" thường được phát âm là /eɪ/ trong những từ có tận cùng bằng "ay"
Ví dụ:
"ea" được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
"ei" thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
"ey" thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
"i" thường được phát âm là /aɪ/ đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i+phụ âm+e
Ví dụ:
"ei" thường được phát âm là /aɪ/ trong một số trường hợp
Ví dụ:
"ie" được phát âm là /aɪ/ khi nó là những nguyên âm cuối của một từ có một âm tiết
Ví dụ:
"ui" được phát âm là /aɪ/ trong những từ có ui+phụ âm+e
Ví dụ:
"uy" phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
"oi" và "oy" thường được phát âm là /ɔɪ/
Ví dụ:
>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!
Luyện đọc những câu sau, lưu ý những từ gạch chân dưới đây:
He came to the gate at eight. | |
Let’s play with the grey plane. | |
Drive on the right. | |
Why don’t you try? | |
Do you like dry wine? | |
I’m twice your size, Lisa | |
That guy might buy my cycle. | |
Moist soil | |
He’s a loyal employee. | |
Tìm từ có âm /eɪ/ | Tìm từ có âm /aɪ/ | Tìm từ có âm /ɔɪ/ |
A. bargain B. replace C. data D. neither E. live F. pray G. café H. isle I. apricot | A. knight B. straight C. night D. porcelain E. spiral F. weight G. campaign H. ancient I. cycle | A. throw B. join C. yogurt D. canyon E. syllable F. employee G. toy H. martyr I. moisture |
Đáp án:
- Các từ có âm /eɪ/: B, C, F, G, I
- Các từ có âm /aɪ/: A, C, E, I
- Các từ có âm /ɔɪ/: B, F, G, I
Như vậy, IELTS LangGo đã hướng dẫn các bạn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ cũng như cách nhận biết 3 âm này. Mong rằng những kiến thức trên đây có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm các âm cơ bản và cải thiện phát âm tốt hơn.
Các bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm học phát âm chuẩn giọng Mỹ khác mà LangGo đã chia sẻ nhé. Chúc các bạn thành công.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ