Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ

Nội dung [Hiện]

Các nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ đều có âm cuối là /ɪ/ nên đôi khi có một số bạn còn bị nhầm lẫn cách phát âm các âm này. Để tránh phát âm sai, các bạn hãy cùng LangGo học phân biệt cách phát âm nguyên âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ cực chuẩn trong tiếng Anh nhé.

LangGo - Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ

1. Hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

1.1. Phát âm nguyên âm đôi /eɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu từ âm /e/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

  • Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, hàm hạ. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.

  • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Later

/ˈleɪtər/

sau đó

Tasty

/ˈteɪsti/

vị

Danger

/ˈdeɪndʒər/

nguy hiểm

Explain

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

Way

/weɪ/

đường đi

Grey

/ɡreɪ/

màu xám

Pray

/preɪ/

Cầu nguyện

Survey

/ˈsɜrˌveɪ/

khảo sát

Stay

/steɪ/

ở lại

    1.2. Phát âm nguyên âm đôi /aɪ/

    • Bước 1: Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

    • Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút.

    • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

    Ví dụ:

    Từ vựng

    Phiên âm

    Audio

    Dịch nghĩa

    fine

    /faɪn/

    tốt, nguyên chất

    behind

    /bɪˈhaɪnd/

    đằng sau

    child

    /tʃaɪld/

    đứa trẻ

    nice

    /naɪs/

    đẹp

    Smile

    /smaɪl/

    mỉm cười

    Wise

    /waɪz/

    khôn ngoan

    Prize

    /praɪz/

    giải thưởng

    Drive

     /draɪv/

    lái xe

    Guide

    /ɡaɪd/

    hướng dẫn

    Bright

    /braɪt/

    sáng

      1.3. Phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/

      • Bước 1: Bắt đầu từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

      • Bước 2: Khi bắt đầu, môi tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.

      • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

      Ví dụ:

      Từ vựng

      Phiên âm

      Audio

      Dịch nghĩa

      Noisy

      /'nɔɪzi/

      ồn ào

      Enjoy

      /ɪn'dʒɔɪ/

      thích

      Destroy

       /dɪˈstrɔɪ/

      phá hủy

      Employee

      /ɪm'plɔɪiː/

      nhân viên

      Annoy

      /əˈnɔɪ/

      làm phiền

      Deploy

      /dɪˈplɔɪ/

      triển khai

      Loyalty

      /ˈlɔɪəlti/

      lòng trung thành

      Poison

      /ˈpɔɪzən/

      chất độc

      Point

      /pɔɪnt/

      điểm

      Avoid

      /əˈvɔɪd/

      tránh né

      2. Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

      2.1. Nhận biết âm /eɪ/

      "a" được phát âm là /eɪ/

      ⇒ Trong những từ có một âm tiết và có hình thức tận cùng bằng a+phụ âm+e

      Ví dụ:

      • gate /geɪt/: cổng
      • safe /seɪf/ : an toàn
      • tape /teɪp/: dây, dải băng
      • date /deɪt/: ngày

      ⇒ Trong một âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng "ion" và "ian"

      • nation /ˈneɪʃən/: quốc gia
      • translation /trænsˈleɪʃən/: biên dịch
      • preparation /ˌprepərˈeɪʃən/: sự chuẩn bị
      • invasion /ɪnˈveɪʒən/: sự xâm chiếm

      ⇒ Ngoại lệ:

      • mansion /ˈmænʃən/: lâu đài
      • companion /kəmˈpænjən/: bạn đồng hành
      • Italian /ɪ'tæljən/: người Ý
      • Librarian /laɪˈbreəriən/: người quản thư viện

      "ai" được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước một phụ âm trừ "r"

      Ví dụ:

      • rain /reɪn/: mưa
      • tail /teɪl/: đuôi
      • train /treɪn/: tầu hỏa
      • paint /peɪnt/: sơn

      "ay" thường được phát âm là /eɪ/ trong những từ có tận cùng bằng "ay"

      Ví dụ:

      • gay /geɪ/: vui vẻ
      • play /pleɪ/: chơi
      • ray /reɪ/: tia sáng
      • stay /steɪ/: ở lại

      "ea" được phát âm là /eɪ/

      Ví dụ:

      • great /greɪt/: lớn, danh tiếng
      • break /breɪk/: làm gãy, vỡ
      • steak /steɪk/: miếng mỏng, lát mỏng
      • breaker /breɪkə(r)/: sóng lớn

      "ei" thường được phát âm là /eɪ/

      Ví dụ:

      • eight /eɪt/: số 8
      • weight /weɪt/: cân nặng
      • deign /deɪn/: chiếu cố đến
      • freight /freɪt/: chở hàng bằng tàu

      "ey" thường được phát âm là /eɪ/

      Ví dụ:

      • they /ðeɪ/: họ, bọn họ
      • prey /preɪ/: con mồi, nạn nhân
      • grey /greɪ/: màu xám
      • obey /əʊˈbeɪ/: nghe lời

      2.2. Nhận biết âm /aɪ/

      "i" thường được phát âm là /aɪ/ đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i+phụ âm+e

      Ví dụ:

      • bike /baɪk/: xe đạp
      • site /saɪt/: nơi chỗ, vị trí
      • kite /kaɪt/: cái diều
      • dine /daɪn/: ăn bữa tối

      "ei" thường được phát âm là /aɪ/ trong một số trường hợp

      Ví dụ:

      • either /ˈaɪðə(r)/: một trong hai, cả hai...
      • neither /ˈnaɪðə(r)/: không cái nào
      • height /haɪt/: chiều cao
      • sleight /slaɪt/: sự khôn khéo

      "ie" được phát âm là /aɪ/ khi nó là những nguyên âm cuối của một từ có một âm tiết

      Ví dụ:

      • die /daɪ/: chết
      • lie /laɪ/: nằm, nói dối
      • pie /paɪ/: bánh nhân
      • tie /taɪ/: thắt, buộc

      "ui" được phát âm là /aɪ/ trong những từ có ui+phụ âm+e

      Ví dụ:

      • quite /kwaɪt/: Khá, tương đối
      • inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/: điều tra, thẩm tra
      • require /rɪˈkwaɪə(r)/: đòi hỏi, yêu cầu
      • squire /skwaɪə(r)/: người cận vệ

      "uy" phát âm là /aɪ/

      Ví dụ:

      • buy /baɪ/: mua
      • guy /gaɪ/: chàng trai

      2.3 Nhận biết âm /ɔɪ/

      "oi" và "oy" thường được phát âm là /ɔɪ/

      Ví dụ:

      • boy /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
      • coin /kɔɪn/: đồng tiền
      • foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
      • toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
      • voice /vɔɪs/: giọng nói
      • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ

      3. Luyện tập cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

      Luyện đọc những câu sau, lưu ý những từ gạch chân dưới đây:

      He came to the gate at eight.

      Let’s play with the grey plane.

      Drive on the right.

      Why don’t you try?

      Do you like dry wine?

      I’m twice your size, Lisa

      That guy might buy my cycle.

      Moist soil

      He’s a loyal employee.

      4. Bài tập ứng dụng

      Tìm các từ trong cột có phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

      Tìm từ có âm /eɪ/

      Tìm từ có âm /aɪ/

      Tìm từ có âm /ɔɪ/

      A. bargain

      B. replace

      C. data

      D. neither

      E. live

      F. pray

      G. café

      H. isle

      I. apricot

      A. knight

      B. straight

      C. night

      D. porcelain

      E. spiral

      F. weight

      G. campaign

      H. ancient

      I. cycle

      A. throw

      B. join

      C. yogurt

      D. canyon

      E. syllable

      F. employee

      G. toy

      H. martyr

      I. moisture

      Đáp án:

      - Các từ có âm /eɪ/: B, C, F, G, I

      - Các từ có âm /aɪ/: A, C, E, I

      - Các từ có âm /ɔɪ/: B, F, G, I

      Như vậy, IELTS LangGo đã hướng dẫn các bạn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ cũng như cách nhận biết 3 âm này. Mong rằng những kiến thức trên đây có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm các âm cơ bản và cải thiện phát âm tốt hơn.

      Các bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm học phát âm chuẩn giọng Mỹ khác mà LangGo đã chia sẻ nhé. Chúc các bạn thành công.

      IELTS LangGo

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

      ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ