Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Phân biệt cách dùng Among và Between đơn giản, dễ hiểu nhất

Nội dung [Hiện]

Among vs. Between là 2 giới từ trong Tiếng Anh thường được sử dụng để đề cập đến một nhóm đối tượng nào đó. Trên thực tế, nhiều bạn chưa hiểu rõ cách dùng Among và Between dẫn đến những lỗi sai đáng tiếc.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích cụ thể ý nghĩa và cách dùng để phân biệt Among và Between một cách chính xác và dễ hiểu nhất nhé!

Hướng dẫn phân biệt cách dùng Among và Between dễ dàng
Hướng dẫn phân biệt cách dùng Among và Between dễ dàng

1. Ý nghĩa và cách dùng Among trong Tiếng Anh

Để phân biệt Among và Between, trước tiên, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Among nhé.

1.1. Among là gì?

Among (/əˈmʌŋst/) là một giới từ trong Tiếng Anh có ý nghĩa là “ở giữa, trong số …” được dùng để nhắc đến một nhóm đối tượng không cụ thể, số lượng từ 3 trở lên.

Ví dụ:

  • Among the flowers in the garden, the roses stood out with their vibrant colors. (Trong số các loại hoa trong vườn, những bông hoa hồng nổi bật với màu sắc tươi sáng của chúng.)
  • He felt lost among the bustling crowd in the city. (Anh ta cảm thấy lạc lõng giữa đám đông hối hả của thành phố.)
  • Among his friends, John is known for his sense of humor. (Trong số những người bạn của anh ta, John nổi tiếng với tính hài hước của mình.)
  • The prize money was distributed among the top three winners. (Tiền thưởng đã được phân phối cho ba người chiến thắng hàng đầu.)

1.2. Cách sử dụng Among

Giới từ Among trong Tiếng Anh thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

Được bao quanh hoặc ở giữa một nhóm người hoặc vật nào đó

Ví dụ:

  • They saw an old house among the woods. (Họ thấy một ngôi nhà cũ giữa khu rừng.)
  • She found the book among the others by its unique cover. (Cô ấy tìm thấy cuốn sách trong số những cuốn khác nhờ bìa sách độc đáo.)

Thuộc 1 nhóm người hoặc vật hoặc điều gì xảy ra trong một nhóm nào đó

Ví dụ: 

  • Ann was among the first to come. (Ann là một trong những người đến đầu tiên.)
  • The secret spread quickly among the students. (Bí mật nhanh chóng lan truyền giữa các sinh viên.)

Dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc phân chia trong một nhóm 3 đối tượng trở lên

Ví dụ: 

  • The food was distributed among the refugees. (Thức ăn được phân phát giữa các người tị nạn.)
  • The cake was divided among the five children. (Chiếc bánh đã được chia sẻ giữa năm đứa trẻ.)

2. Ý nghĩa và cách dùng Between trong Tiếng Anh

Tiếp theo, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách dùng của Between để phân biệt Among và Between nhé!

2.1. Between là gì?

Between (/bɪˈtwiːn/) cũng là một giới từ trong Tiếng Anh được dùng với ý nghĩa là “ở giữa, nằm giữa” 

Ví dụ: 

  • Alice is standing between Ann and Jenny. (Alice đang đứng giữa Ann và Jenny.)
  • The meeting is scheduled to take place between 2 PM and 4 PM. (Buổi họp được dự định diễn ra trong khoảng thời gian từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)
  • The bus runs between the train station and the city center. (Xe buýt chạy từ nhà ga đến trung tâm thành phố.)
  • The price of the tickets ranges between $50 and $100. (Giá vé dao động từ 50 đến 100 đô la.)
Ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng Between
Ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng Between

2.2. Cách sử dụng Between

Dù cùng có nghĩa là “ở giữa” nhưng Between và Among lại có cách sử dụng khác nhau, Between được dùng trong các trường hợp cụ thể như sau:

Nằm giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật nào đó

Ví dụ: The cat is lying between the two bookshelves. (Con mèo đang nằm giữa 2 kệ sách.)

Khoảng thời gian giữa 2 mốc thời gian

Ví dụ: The restaurant is open for dinner between 6 PM and 10 PM. (Nhà hàng mở cửa phục vụ bữa tối trong khoảng thời gian từ 6 giờ tối đến 10 giờ tối.)

Giữa 2 mốc nào đó trên thang đo lường 1 số lượng/trọng lượng/khoảng cách,... 

Ví dụ: The temperature outside is between 20 and 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài dao động từ 20 đến 25 độ Celsius.)

Từ một địa điểm này đến một địa điểm khác

Ví dụ: He travels between London and Paris every week for work. (Anh ấy di chuyển từ Luân Đôn đến Paris hàng tuần để làm việc.)

Mối quan hệ, so sánh hoặc tương tác giữa hai người/vật trở lên

Ví dụ: The negotiations between the two countries resulted in a trade agreement. (Các đàm phán giữa hai quốc gia đã dẫn đến một thỏa thuận thương mại.)

Giữa 2 sự lựa chọn

Ví dụ: She had to choose between working full-time and studying for her degree. (Cô phải lựa chọn giữa công việc toàn thời gian và việc học tập để lấy bằng cử nhân.)

3. Phân biệt cách dùng Among và Between trong Tiếng Anh 

Nắm được cách dùng Among và Between sẽ là nền tảng để bạn có thể phân biệt Between và Among một cách dễ dàng nhất. 

Cùng theo dõi bảng dưới đây để thấy được sự khác biệt giữa Among và Between”

Among

Between

Số lượng

Sử dụng với nhóm đối tượng (người/vật) có số lượng từ 3 trở lên

Sử dụng với 2 đối tượng/nhóm đối tượng

Cách sử dụng

Among thường được dùng chó nhóm đối tượng không cụ thể, không được tách biệt rõ ràng bởi chủ thể được nhắc đến cũng nằm trong nhóm đối tượng đó.

Between dùng cho 2 nhóm đối tượng cụ thể, tách biệt rõ ràng như: 2 địa điểm, 2 mốc thời gian, 2 mốc trên 1 thang đo, 2 lựa chọn, …

Ví dụ

The book was hidden among a stack of papers. (Cuốn sách bị giấu giữa một đống giấy tờ.)

Negotiations are ongoing between the two countries. (Các cuộc đàm phán đang diễn ra giữa hai quốc gia.)

4. Bài tập phân biệt Among và Between - Có đáp án

Sau khi đọc kỹ lý thuyết, các bạn hãy dành thời gian làm bài tập thực hành phân biệt Among và Between dưới đây để nắm vững ngữ pháp nhé!

Chọn Among hoặc Between để điền vào ô trống trong các câu sau đây:

1. She was standing ……………………………………………. Mary and Peter.

a. among

b. between

2. The monastery is hidden………………………………….. the trees.

a. among

b. between

3. Our house is ………………………………….. the woods, the river and the village.

a. among

b. between

4. I will be at the office ………………………………….. eight and six.

a. among

b. between

5. There is something ……………………………………. the wheels of the car.

a. among

b. between

6. He divided the money …………………………………… his wife, his daughter and his son.

a. among

b. between

7. What are the differences ……………………………………… crows and rooks?

a. among

b. between

8. He has a number of businessmen …………………………………… his friends.

a. among

b. between

9. If my black shoes are not …………………………………… those that are being repaired, I will wear them to the party.

a. among

b. between

10. The two sisters divided the proceeds …………………………………… themselves.

a. among

b. between

11. I sat …………………………………… my father and my mother.

a. among

b. between

12. The girl quickly disappeared …………………………………… the crowd.

a. among

b. between

13. …………………………………… the four of us, I don't think there is one who can keep a secret!

a. among

b. between

14. If he has to choose …………………………………… cake or pie, then he will choose pie every time.

a. among

b. between

15. Children must attend school …………………………………… the ages of 5 and 16.

a. among

b. between

16. I have to choose …………………………………… the universities of London or Manchester.

a. among

b. between

17. This group is still popular …………………………………… teenagers.

a. among

b. between

18. My brother and I shared a plate of eggs …………………………………… us.

a. among

b. between

19. There was a discussion …………………………………… John and Peter.

a. among

b. between

20. I worked there as an assistant and secretary, …………………………………… other things last year.

a. among

b. between

21. …………………………………… the cities of Argentina, Buenos Aires is the largest one.

a. among

b. between

22. Choose …………………………………… English, Chinese or Italian.

a. among

b. between

23. Her wedding caused a division …………………………………… the fans.

a. among

b. between

24. Let's keep this …………………………………… you and me.

a. among

b. between

25. It was funny to find an olive …………………………………… the grapes.

a. among

b. between

(Nguồn: English Practice)

Đáp án

1. between

2. among

3. between

4. between

5. between

6. between

7. between

8. among

9. among

10. between

11. between

12. among

13. Among

14. between

15. between

16. between

17. among

18. between

19. between

20. among

21. Among

22. among

23. among

24. between

25. among

Hy vọng thông qua những phân tích và ví dụ trong bài viết này, các bạn đã hiểu rõ và phân biệt cách dùng Among và Between một cách chính xác.

Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé! Chúc các bạn học tốt.

IELTS LangGo

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ