Mobile phone (điện thoại di động) là một trong những chủ đề Part 1 xuất hiện gần đây trong các bài thi IELTS Speaking với tần suất rất cao và cũng là một trong những chủ đề quen thuộc, gần gũi với các bạn thí sinh. Dù là học sinh, sinh viên hay người đi làm, các bạn đều có thể liên hệ dễ dàng với các câu hỏi xoay quanh việc sử dụng điện thoại di động.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho chủ đề Mobile phone IELTS Speaking Part 1 với những câu trả lời mẫu ấn tượng và các từ vựng theo chủ đề.
Với chủ đề Mobile Phone trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đưa ra các câu hỏi về các khía cạnh như: tần suất sử dụng điện thoại, mục đích sử dụng, ảnh hưởng của điện thoại đến cuộc sống, …
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề này cùng mẫu câu trả lời giúp bạn định hình cách triển khai câu hỏi và sử dụng từ vựng chính xác và hợp ngữ cảnh.
Sample 1:
Yes, I do. Mobile phones are incredibly convenient for staying connected, managing daily tasks, and accessing information on the go. However, I try to limit screen time because overusing them can lead to distractions and affect real-life interactions. So I use them wisely, not excessively.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thích dùng điện thoại di động. Chúng vô cùng tiện lợi để giữ liên lạc, quản lý công việc hàng ngày và truy cập thông tin mọi lúc mọi nơi. Tuy nhiên, tôi cố gắng hạn chế thời gian sử dụng vì dùng quá nhiều có thể gây xao nhãng và ảnh hưởng đến các tương tác ngoài đời thật. Vì thế, tôi sử dụng chúng một cách hợp lý, không lạm dụng.
Vocabulary:
Sample 2:
Absolutely. I rely on my phone for everything—from communication and entertainment to productivity apps. It’s like having a personal assistant in my pocket. Still, I’m aware of the potential for addiction, so I make a conscious effort to unplug occasionally and stay present in the moment.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Tôi dựa vào điện thoại cho mọi thứ — từ liên lạc, giải trí cho đến các ứng dụng hỗ trợ công việc. Nó giống như một trợ lý cá nhân luôn bên tôi. Tuy vậy, tôi cũng nhận thức được nguy cơ gây nghiện, nên cố gắng thỉnh thoảng “ngắt kết nối” để sống trọn vẹn với hiện tại.
Vocabulary:
Sample 1:
I usually take photos with my phone because it’s always within reach and has surprisingly good quality. It’s convenient for capturing spontaneous moments in daily life. Although I admire professional cameras, I find smartphones more practical for everyday use, especially with built-in editing tools and cloud storage options.
Dịch nghĩa:
Tôi thường chụp ảnh bằng điện thoại vì nó luôn ở bên cạnh và chất lượng ảnh khá tốt. Rất tiện lợi để bắt được những khoảnh khắc bất chợt trong cuộc sống hàng ngày. Dù tôi cũng thích máy ảnh chuyên nghiệp, nhưng điện thoại vẫn thực tế hơn cho nhu cầu thường ngày, nhất là khi có sẵn công cụ chỉnh sửa và lưu trữ đám mây.
Vocabulary:
Sample 2:
I mostly use my phone to take photos, but when I want higher quality or plan a creative shoot, I prefer using my digital camera. It offers more control over lighting and focus. Still, for casual moments, my phone is more than enough — quick, accessible, and surprisingly advanced nowadays.
Dịch nghĩa:
Tôi chủ yếu dùng điện thoại để chụp ảnh, nhưng khi muốn chất lượng cao hơn hoặc có ý định chụp sáng tạo, tôi thích dùng máy ảnh kỹ thuật. Nó cho phép kiểm soát ánh sáng và lấy nét tốt hơn. Tuy nhiên, với những khoảnh khắc thường nhật, điện thoại là quá đủ — nhanh chóng, tiện lợi và công nghệ rất tiên tiến ngày nay.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I think I do use my mobile phone too much. I often catch myself checking it out of habit, even when there’s no real need. While it’s incredibly useful for communication and entertainment, I sometimes feel it distracts me from real-life interactions and productive tasks.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi nghĩ mình sử dụng điện thoại quá nhiều. Tôi thường bắt gặp bản thân kiểm tra điện thoại một cách vô thức, ngay cả khi không thực sự cần thiết. Dù nó rất hữu ích cho việc liên lạc và giải trí, đôi khi tôi cảm thấy nó khiến tôi xao nhãng khỏi những tương tác thực tế và các công việc hiệu quả hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
I wouldn’t say I overuse it, but I do rely on it a lot—for work, staying in touch, and organizing my day. That said, I try to set boundaries by turning off notifications and avoiding screen time before bed. It's all about maintaining a healthy digital balance.
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ là mình sử dụng quá mức, nhưng đúng là tôi phụ thuộc vào điện thoại khá nhiều — để làm việc, giữ liên lạc và sắp xếp lịch trình hằng ngày. Tuy vậy, tôi cố gắng đặt ra ranh giới, như tắt thông báo và tránh dùng điện thoại trước khi ngủ. Quan trọng là giữ được sự cân bằng số hóa lành mạnh.
Vocabulary:
Sample 1:
What I like most is the camera and note-taking apps. I often use them to capture moments and jot down spontaneous ideas. The convenience of having everything—from a calendar to a scanner—in one device makes my phone an essential tool in both my personal and academic life.
Dịch nghĩa:
Điều tôi thích nhất là camera và ứng dụng ghi chú. Tôi thường sử dụng chúng để ghi lại những khoảnh khắc và viết ra những ý tưởng bất chợt. Việc có tất cả mọi thứ – từ lịch đến máy quét – trong một thiết bị khiến điện thoại trở thành công cụ không thể thiếu trong cả cuộc sống cá nhân lẫn học tập của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
I really appreciate the messaging and video calling features. They allow me to stay in touch with friends and family no matter where they are. Especially during busy times, being able to communicate instantly and clearly through my phone has helped maintain strong and meaningful relationships.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự đánh giá cao các tính năng nhắn tin và gọi video. Chúng giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình dù ở bất kỳ đâu. Đặc biệt trong những lúc bận rộn, khả năng giao tiếp nhanh chóng và rõ ràng qua điện thoại giúp tôi duy trì những mối quan hệ bền chặt và ý nghĩa.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I send text messages quite frequently, especially for everyday communication. It’s quick, convenient, and allows me to stay connected without interrupting others. Whether it’s arranging plans with friends or responding to classmates, texting is my go-to method for casual and efficient interaction.
Dịch nghĩa:
Có, tôi nhắn tin khá thường xuyên, đặc biệt là để giao tiếp hàng ngày. Việc này nhanh chóng, tiện lợi và giúp tôi giữ liên lạc mà không làm gián đoạn người khác. Dù là sắp xếp kế hoạch với bạn bè hay trả lời bạn cùng lớp, nhắn tin là phương thức tôi ưa chuộng để giao tiếp thân mật và hiệu quả.
Vocabulary:
Sample 2:
I do send a fair number of text messages, but I try to keep a balance. I prefer texting for simple updates or quick replies, but for meaningful conversations, I usually make a call or meet in person. Texting is handy, but it can sometimes feel a bit impersonal.
Dịch nghĩa:
Tôi cũng nhắn khá nhiều tin nhắn, nhưng tôi cố gắng giữ sự cân bằng. Tôi thích nhắn tin cho những cập nhật đơn giản hoặc trả lời nhanh, nhưng với những cuộc trò chuyện có ý nghĩa, tôi thường gọi điện hoặc gặp mặt trực tiếp. Nhắn tin rất tiện, nhưng đôi khi cảm thấy hơi thiếu sự gần gũi.
Vocabulary:
Sample 1:
I received my first mobile phone at the age of 12. Although it was a basic keypad model with limited functions, I was absolutely thrilled. It gave me a sense of independence and responsibility. That modest device marked my first real connection to the digital world.
Dịch nghĩa:
Tôi nhận được chiếc điện thoại di động đầu tiên khi 12 tuổi. Dù chỉ là một mẫu điện thoại phím bấm cơ bản với chức năng hạn chế, tôi vẫn cực kỳ phấn khích. Nó mang lại cho tôi cảm giác tự lập và có trách nhiệm. Chiếc điện thoại khiêm tốn đó đã đánh dấu lần đầu tiên tôi thực sự kết nối với thế giới số.
Vocabulary:
Sample 2:
My parents gave me my first phone when I entered secondary school for safety reasons. It didn’t have fancy features, but I felt mature having a personal device. It was a turning point, introducing me to communication technology and gradually shaping how I interacted with the world.
Dịch nghĩa:
Bố mẹ tôi đã tặng tôi chiếc điện thoại đầu tiên khi tôi bắt đầu vào cấp hai, để đảm bảo an toàn. Nó không có nhiều tính năng hiện đại, nhưng tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn khi có một thiết bị riêng. Đó là một bước ngoặt, mở ra thế giới công nghệ giao tiếp và dần định hình cách tôi tương tác với thế giới.
Vocabulary:
Sample 1:
My first mobile phone was a basic Nokia model—durable, compact, and famous for its long-lasting battery. It didn’t have any smart features, but I loved playing Snake and texting friends. It was more than just a gadget—it marked my first step into the world of personal communication.
Dịch nghĩa:
Chiếc điện thoại đầu tiên của tôi là một mẫu Nokia cơ bản — bền, nhỏ gọn và nổi tiếng với thời lượng pin “trâu”. Nó không có tính năng thông minh nào, nhưng tôi rất thích chơi trò Snake và nhắn tin với bạn bè. Với tôi, đó không chỉ là một thiết bị — mà còn đánh dấu bước đầu tiên tôi bước vào thế giới giao tiếp cá nhân.
Vocabulary:
Sample 2:
The first phone I owned was a secondhand Samsung flip phone. Despite its simplicity, I treasured it. It allowed me to stay in touch with family and gave me a sense of independence. That humble device was my introduction to mobile connectivity and the convenience it brings.
Dịch nghĩa:
Chiếc điện thoại đầu tiên tôi sở hữu là một chiếc Samsung nắp gập đã qua sử dụng. Dù đơn giản, nhưng tôi rất trân quý nó. Nó giúp tôi giữ liên lạc với gia đình và mang lại cảm giác tự lập. Thiết bị khiêm tốn ấy chính là cánh cửa đầu tiên giúp tôi tiếp cận với sự tiện lợi của kết nối di động.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’m planning to upgrade my phone in the near future. Technology evolves so fast, and my current phone is starting to lag. I’m looking for a model with a better camera, faster processor, and longer battery life. A new device would definitely enhance my productivity and overall user experience.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đang có kế hoạch nâng cấp điện thoại trong tương lai gần. Công nghệ thay đổi rất nhanh, và điện thoại hiện tại của tôi bắt đầu chậm rồi. Tôi đang tìm một mẫu có camera tốt hơn, vi xử lý nhanh hơn và pin lâu hơn. Thiết bị mới chắc chắn sẽ giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và trải nghiệm tốt hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Absolutely. Although my current phone still works fine, I’d love to get a newer model with improved features like better display quality and AI-enhanced tools. Since I use my phone daily for work, study, and entertainment, having a reliable and efficient device is a worthwhile investment for me.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Mặc dù điện thoại hiện tại vẫn hoạt động ổn, nhưng tôi rất muốn sở hữu một mẫu mới với các tính năng cải tiến như màn hình chất lượng cao và công nghệ AI hỗ trợ. Vì tôi sử dụng điện thoại hằng ngày cho công việc, học tập và giải trí, nên việc đầu tư vào một thiết bị đáng tin cậy là hoàn toàn xứng đáng.
Vocabulary:
Sample 1:
My mobile phone has completely transformed my daily routine. It keeps me organized with reminders, helps me stay in touch with loved ones instantly, and offers constant access to information. Whether I’m navigating a new city or attending online meetings, it’s become an essential tool I rely on every day.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động đã hoàn toàn thay đổi thói quen hàng ngày của tôi. Nó giúp tôi sắp xếp công việc với các lời nhắc, giữ liên lạc với những người thân yêu một cách tức thì, và luôn cho tôi quyền truy cập thông tin. Dù là khi tôi đang khám phá một thành phố mới hay tham gia các cuộc họp trực tuyến, nó đã trở thành một công cụ thiết yếu mà tôi dựa vào mỗi ngày.
Vocabulary:
Sample 2:
Owning a smartphone has made my life far more efficient and connected. I use it for everything—from managing finances and learning languages to capturing memories and networking professionally. It’s like having a personal assistant, entertainment center, and global communicator all in one compact device. I can’t imagine life without it.
Dịch nghĩa:
Việc sở hữu một chiếc điện thoại thông minh đã khiến cuộc sống của tôi hiệu quả và kết nối hơn nhiều. Tôi dùng nó cho mọi thứ — từ quản lý tài chính, học ngoại ngữ đến lưu giữ kỷ niệm và xây dựng các mối quan hệ nghề nghiệp. Nó giống như một trợ lý cá nhân, trung tâm giải trí và công cụ giao tiếp toàn cầu, tất cả gói gọn trong một thiết bị nhỏ. Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu nó.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I avoid using my phone in places like temples, libraries, or during formal events. These settings demand respect and attention, and phone use can be disruptive. I believe being present and mindful in such environments is more important than checking messages or scrolling through social media.
Dịch nghĩa:
Có, tôi tránh dùng điện thoại ở những nơi như đền chùa, thư viện hoặc trong các sự kiện trang trọng. Những không gian này đòi hỏi sự tôn trọng và tập trung, còn điện thoại có thể gây mất trật tự. Tôi tin rằng việc hiện diện và chú tâm quan trọng hơn việc lướt mạng.
Vocabulary:
Sample 2:
Absolutely. I would never use my phone while driving or during deep conversations with others. It's important to show respect and stay focused. Besides, taking a short break from screens can actually help me feel more grounded and connected to what’s happening around me.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Tôi sẽ không bao giờ dùng điện thoại khi lái xe hoặc đang trò chuyện nghiêm túc với người khác. Việc thể hiện sự tôn trọng và tập trung là rất cần thiết. Hơn nữa, việc tạm rời xa màn hình còn giúp tôi cảm thấy kết nối hơn với thực tại.
Vocabulary:
Để trả lời tốt các câu hỏi thuộc chủ đề Mobile Phone trong phần thi Speaking Part 1, các bạn cần sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp. Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn cùng học thêm các từ vựng và cụm từ thông dụng chủ đề điện thoại di động để diễn đạt trôi chảy và ghi điểm ở tiêu chí Lexical Resource nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Qua các câu trả lời mẫu chủ đề Mobile phone Speaking Part 1, IELTS LangGo hi vọng rằng các bạn đã hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 cũng như có thêm từ vựng để vận dụng vào câu trả lời của mình có thể đạt được band điểm tốt hơn.
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để tăng phản xạ và tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ