Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Look on the bright side: Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa & trái nghĩa
Nội dung

Look on the bright side: Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Post Thumbnail

Look on the bright side là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến dùng để khuyến khích ai đó nhìn nhận tình huống theo hướng tích cực.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng Look on the bright side. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ khám phá các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với idiom này nhé.

1. Look on the bright side là gì?

Look on the bright side là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là nhìn nhận một tình huống khó khăn theo hướng tích cực, tập trung vào những khía cạnh tốt đẹp thay vì những điều tiêu cực.

Idiom này khuyến khích chúng ta duy trì thái độ lạc quan và tìm kiếm hy vọng ngay cả khi đối mặt với thử thách hay thất vọng.

Ví dụ:

  • I know you didn't get the job, but look on the bright side – you gained valuable interview experience. (Tôi biết bạn không được nhận việc, nhưng hãy nhìn về mặt tích cực – bạn đã có được kinh nghiệm phỏng vấn quý giá.)
  • The restaurant was closed, but let's look on the bright side – we can try that new place we've been talking about. (Nhà hàng đã đóng cửa, nhưng hãy nhìn nhận tích cực – chúng ta có thể thử chỗ mới mà chúng ta đã nói đến.)

Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có một số cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự như:

  • Trong cái rủi có cái may
  • Trong họa có phúc
  • Cái khó ló cái khôn

Thành ngữ Look on the bright side thường được sử dụng trong các tình huống khuyên nhủ, an ủi hoặc động viên người khác. Đây là một cách lịch sự và tích cực để giúp ai đó cảm thấy tốt hơn về tình huống khó khăn.

Look on the bright side nghĩa là gì?
Look on the bright side nghĩa là gì?

Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến:

  • An ủi ai đó khi họ gặp thất bại hoặc thất vọng

Ví dụ:

A: I didn't get into my first-choice university. I'm so disappointed. (Tôi không được nhận vào trường đại học đầu tiên mà tôi chọn. Tôi rất thất vọng.)

B: I know it's hard, but look on the bright side – the university you got into has an excellent program too, and you'll save money on tuition. (Tôi biết điều đó khó khăn, nhưng hãy nhìn về mặt tích cực – trường đại học mà bạn được nhận cũng có chương trình xuất sắc, và bạn sẽ tiết kiệm được tiền học phí.)

  • Khuyến khích ai đó vượt qua khó khăn tạm thời

Ví dụ:

A: I have to work overtime again this weekend. (Tôi lại phải làm thêm giờ vào cuối tuần này.)

B: That's tough, but look on the bright side – you'll earn extra money and show your dedication to the boss. (Điều đó thật khó khăn, nhưng hãy nhìn về mặt tích cực – bạn sẽ kiếm được thêm tiền và thể hiện sự cống hiến với sếp.)

  • Động viên ai đó suy nghĩ tích cực, đừng quá bi quan

Ví dụ:

A: I can't believe I failed my driving test again. I'm so frustrated! (Tớ không thể tin được là tớ lại trượt bài kiểm tra lái xe lần nữa. Tớ nản quá!)

B: Oh no, that's tough. But look on the bright side, now you know exactly what to practice for next time, and you'll be even better prepared. (Ôi không, thật là khó khăn. Nhưng hãy nhìn vào mặt tích cực, bây giờ cậu biết chính xác cần luyện tập những gì cho lần tới, và cậu sẽ chuẩn bị tốt hơn nữa.)

2. Nguồn gốc của idiom Look on the bright side

Idiom Look on the bright side có nguồn gốc từ thế kỷ 19, xuất hiện lần đầu trong văn học tiếng Anh vào khoảng những năm 1800. Cụm từ này được hình thành dựa trên phép ẩn dụ về ánh sáng và bóng tối.

Theo từ điển Oxford English Dictionary, việc sử dụng "bright" với ý nghĩa "cheerful" (vui vẻ, tích cực) đã xuất hiện từ thế kỷ 16. Tuy nhiên, cụm từ hoàn chỉnh "look on the bright side" được ghi nhận chính thức trong các tác phẩm văn học từ đầu thế kỷ 19.

Ý nghĩa ẩn dụ:

  • Bright side (mặt sáng) tượng trưng cho những khía cạnh tích cực, hy vọng và cơ hội trong cuộc sống
  • Look (nhìn) là ẩn dụ cho việc chú ý, tập trung vào những điều tốt đẹp thay vì những khía cạnh tiêu cực

Đến nay, idiom Look on the bright side được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để khuyến khích mọi người duy trì thái độ tích cực, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn hoặc thất vọng.

3. Từ đồng nghĩa với Look on the bright side

Dưới đây là một số cụm từ/idiom đồng nghĩa với Look on the bright side, cùng diễn đạt ý nghĩa 'hãy nhìn nhận tích cực và duy trì thái độ lạc quan':

  • See the silver lining: Tìm thấy điều tích cực trong hoàn cảnh khó khăn

Ví dụ: Even though we lost the game, we can see the silver lining – our teamwork improved significantly. (Mặc dù chúng ta đã thua trận, chúng ta có thể thấy mặt tích cực – sự phối hợp nhóm của chúng ta đã cải thiện đáng kể.)

  • Count your blessings: Trân trọng những điều may mắn mình có

Ví dụ: Instead of complaining about the rain, why don't you count your blessings – at least we have a roof over our heads. (Thay vì phàn nàn về cơn mưa, tại sao bạn không đếm những điều may mắn – ít nhất chúng ta có mái nhà che đầu.)

  • Make the best of it: Tận dụng tốt nhất tình huống hiện tại

Ví dụ: The flight is delayed, but let's make the best of it and explore the airport shops. (Chuyến bay bị hoãn, nhưng hãy tận dụng tốt nhất và khám phá các cửa hàng trong sân bay.)

  • Stay positive: Giữ thái độ tích cực

Ví dụ: I know the situation is difficult, but try to stay positive – things will get better. (Tôi biết tình hình khó khăn, nhưng hãy cố gắng giữ thái độ tích cực – mọi thứ sẽ tốt hơn.)

  • Keep your chin up: Giữ tinh thần, không nản lòng

Ví dụ: Keep your chin up! Even though you didn't win the competition, you performed beautifully. (Hãy giữ tinh thần! Mặc dù bạn không thắng cuộc thi, bạn đã biểu diễn rất đẹp.)

Look on the bright side synonyms
Look on the bright side synonyms

4. Từ trái nghĩa với Look on the bright side

Ngược lại với Look on the bright side, một số cụm từ sau đây diễn đạt thái độ tiêu cực:

  • Look on the dark side: Nhìn nhận theo hướng tiêu cực

Ví dụ: Don't look on the dark side of everything – there are always positive aspects to consider. (Đừng nhìn nhận mọi thứ theo hướng tiêu cực – luôn có những khía cạnh tích cực để xem xét.)

  • Expect the worst: Mong đợi điều tồi tệ nhất

Ví dụ: She always expects the worst in every situation, which makes her constantly anxious. (Cô ấy luôn mong đợi điều tồi tệ nhất trong mọi tình huống, điều này khiến cô ấy liên tục lo lắng.)

  • Be pessimistic: Có thái độ bi quan

Ví dụ: Try not to be pessimistic about the job interview – you have excellent qualifications. (Hãy cố gắng đừng bi quan về cuộc phỏng vấn xin việc – bạn có trình độ xuất sắc.)

  • Focus on the negative: Tập trung vào những điều tiêu cực

Ví dụ: Instead of focusing on the negative aspects of the move, think about the new opportunities. (Thay vì tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của việc chuyển nhà, hãy nghĩ về những cơ hội mới.)

  • Have a pessimistic outlook: Có cái nhìn bi quan

Ví dụ: Despite the good news, she still has a pessimistic outlook on the future. (Mặc dù có tin tốt, cô ấy vẫn có cái nhìn bi quan về tương lai.)

5. Một số idiom khác về thái độ tích cực trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị khuyến khích thái độ tích cực. Các bạn cùng học để mở rộng thêm vốn idiom nhé.

  • Every cloud has a silver lining: Mọi khó khăn đều có mặt tích cực

Ví dụ: Losing that job was hard, but every cloud has a silver lining – it led me to find my dream career. (Mất việc làm đó thật khó khăn, nhưng mọi khó khăn đều có mặt tích cực – nó dẫn tôi đến việc tìm thấy nghề nghiệp mơ ước.)

  • When life gives you lemons, make lemonade: Biến hoá cảnh khó khăn thành cơ hội

Ví dụ: The business failed, but when life gives you lemons, make lemonade – I learned valuable lessons for my next venture. (Việc kinh doanh thất bại, nhưng hãy biến hoá cảnh khó khăn thành cơ hội – tôi đã học được những bài học quý báu cho dự án tiếp theo.)

  • Turn a frown upside down: Chuyển từ buồn sang vui

Ví dụ: Come on, let's turn that frown upside down – we'll find a solution together. (Thôi nào, hãy vui lên – chúng ta sẽ cùng tìm ra giải pháp.)

  • Hope for the best: Hy vọng về điều tốt nhất

Ví dụ: I've done all I can for the presentation, now I just hope for the best. (Tôi đã làm hết sức cho bài thuyết trình, giờ chỉ hy vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp.)

  • Look for a rainbow after the rain: Tìm kiếm hy vọng sau khó khăn

Ví dụ: This difficult period will pass – always look for a rainbow after the rain. (Thời kỳ khó khăn này sẽ qua – hãy luôn tìm kiếm hy vọng sau khó khăn.)

6. Mẫu hội thoại thực tế với Look on the bright side

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách vận dụng Look on the bright side khi giao tiếp tiếng Anh nhé.

Đoạn hội thoại 1: Tại nơi làm việc

Sarah: I can't believe I made such a big mistake in the presentation. The client seemed really disappointed. (Tôi không thể tin được là mình đã mắc lỗi lớn như vậy trong buổi thuyết trình. Khách hàng có vẻ thực sự thất vọng.)

Mike: Look on the bright side, Sarah. At least you caught the error before we signed the contract. (Hãy nhìn về mặt tích cực, Sarah. Ít nhất bạn đã phát hiện ra lỗi trước khi chúng ta ký hợp đồng.)

Sarah: You're right. I guess it could have been much worse if we had proceeded with the wrong information. (Bạn nói đúng. Tôi đoán nó có thể tệ hơn nhiều nếu chúng ta tiến hành với thông tin sai.)

Mike: Exactly! And now you know to double-check everything before big presentations. Look on the bright side – this experience will make you even better. (Chính xác! Và giờ bạn biết phải kiểm tra kỹ mọi thứ trước những buổi thuyết trình quan trọng. Hãy nhìn mặt tích cực – kinh nghiệm này sẽ giúp bạn giỏi hơn.)

Đoạn hội thoại 2: Giữa hai người bạn

Emma: My vacation plans are completely ruined! The airline canceled all flights due to the storm. (Kế hoạch nghỉ lễ của tôi hoàn toàn bị hỏng! Hãng hàng không đã hủy tất cả các chuyến bay do bão.)

Lisa: Oh no! But look on the bright side – you don't have to rush around packing tonight. (Ôi không! Nhưng hãy nhìn về mặt tích cực – bạn không phải vội vã sắp xếp hành lý tối nay.)

Emma: I suppose you're right. I was feeling pretty stressed about getting everything ready in time. (Tôi cho là bạn nói đúng. Tôi đã cảm thấy khá căng thẳng về việc chuẩn bị mọi thứ kịp thời.)

Lisa: See? Look on the bright side – maybe you'll find better deals for next week, or discover a new destination you hadn't considered before. (Thấy chưa? Hãy nhìn mặt tích cực – có thể bạn sẽ tìm được những ưu đãi tốt hơn cho tuần sau, hoặc khám phá một điểm đến mới mà bạn chưa từng nghĩ đến.)

Look on the bright side là một thành ngữ hay thường dùng để khuyến khích người khác nhìn nhận tình huống theo hướng lạc quan.

Hy vọng, qua bài học hôm nay, các bạn đã hiểu ý nghĩa, cách dùng của idiom này và vận dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh để lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ