Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cách viết Pie chart (Biểu đồ tròn) IELTS Writing Task 1 chi tiết A-Z

Post Thumbnail

Pie chart (biểu đồ hình tròn) là một trong những dạng biểu đồ thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 1. Đây là dạng bài gây không ít khó khăn cho các bạn thí sinh khi phân tích thông tin và viết bài.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước cách viết dạng bài Pie chart trong IELTS Writing Task 1, giúp bạn nắm vững cấu trúc, phương pháp phân tích biểu đồ và từ vựng cần thiết để có thể được band điểm mong muốn trong phần thi này.

1. Những điều cần biết về dạng bài Pie chart IELTS Writing Task 1

Pie chart (biểu đồ tròn) là một loại biểu đồ thống kê hình tròn được chia thành các phần để minh họa tỷ lệ số lượng. Mỗi phần của hình tròn đại diện cho một phần của tổng thể, và kích thước của mỗi phần tương ứng với tỷ lệ phần trăm của nó so với tổng thể là 100%.

Dạng bài Pie chart trong IELTS Writing Task 1 là gì?

Trong IELTS Writing Task 1, các thí sinh được yêu cầu mô tả thông tin được trình bày trong một hoặc nhiều biểu đồ tròn bằng cách tóm tắt các đặc điểm chính và so sánh các dữ liệu quan trọng.

Bài viết yêu cầu độ dài tối thiểu 150 từ và nên hoàn thành trong khoảng 20 phút.

Các dạng bài Pie chart thường gặp trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, Pie chart thường xuất hiện ở 2 dạng chính:

Biểu đồ tròn thay đổi theo thời gian (Dynamic Pie Chart)

Đặc điểm:

  • Bao gồm từ 2 pie chart trở lên thể hiện cùng một chủ đề nhưng ở các thời điểm khác nhau
  • Mục đích chính là so sánh sự thay đổi của các thành phần theo thời gian
  • Đòi hỏi thí sinh phải chỉ ra xu hướng thay đổi và so sánh giữa các khoảng thời gian
  • Thường sử dụng nhiều cấu trúc so sánh và từ vựng chỉ sự thay đổi
Dynamic Pie Chart Writing task 1 Sample
Dynamic Pie Chart Writing task 1 Sample

Biểu đồ tròn không có sự thay đổi theo thời gian (Static Pie Chart)

Đặc điểm:

  • Chỉ có một hoặc nhiều pie chart riêng biệt thể hiện các chủ đề khác nhau tại cùng một thời điểm
  • Mục đích chính là so sánh giữa các thành phần trong cùng một biểu đồ hoặc giữa các biểu đồ khác nhau
  • Đòi hỏi thí sinh phải chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa các thành phần
  • Thường sử dụng từ vựng so sánh và cấu trúc mô tả tỷ lệ
Static Pie Chart Writing Task 1 Sample
Static Pie Chart Writing Task 1 Sample

2. Cấu trúc dạng bài Pie Chart Writing Task 1

Một bài viết Writing Task 1 dạng bài Pie chart đầy đủ thường bao gồm 4 đoạn chính:

  1. Introduction (Mở bài): Giới thiệu nội dung của biểu đồ

  2. Overview (Tổng quan): Tóm tắt những thông tin chính, xu hướng nổi bật

  3. Body paragraph 1 (Thân bài 1): Mô tả chi tiết nhóm thông tin thứ nhất

  4. Body paragraph 2 (Thân bài 2): Mô tả chi tiết nhóm thông tin thứ hai

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách viết 2 dạng bài Pie chart có sự thay đổi theo thời gian và không có sự thay đổi theo quy trình 4 bước sau:

Bước 1: Phân tích đề bài

Bước 2: Viết Introduction (Mở bài)

Bước 3: Viết Overview (Tổng quan)

Bước 4: Lựa chọn thông tin và viết 2 đoạn Body (Thân bài)

3. Cách viết Pie Chart có sự thay đổi theo thời gian

Bước 1: Phân tích đề bài

Khi nhận được đề bài có Pie chart, việc đầu tiên bạn cần làm là phân tích kỹ các yếu tố sau:

  • Chủ đề của biểu đồ: Biểu đồ đang thể hiện thông tin về vấn đề gì?
  • Các thời điểm được đề cập: Biểu đồ thể hiện thông tin ở những năm/thời điểm nào?
  • Các thành phần trong biểu đồ: Mỗi lát bánh trong biểu đồ thể hiện thông tin gì?
  • Đơn vị đo lường: Đơn vị đo lường là phần trăm (%) hay một đơn vị khác?
  • Những thay đổi đáng chú ý: Có thành phần nào có sự tăng/giảm đáng kể qua thời gian?

Phân tích đề bài kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được những thông tin quan trọng cần đưa vào bài viết và phương pháp tổ chức bài viết hiệu quả.

Ví dụ về dạng Pie chart có sự thay đổi theo thời gian
Ví dụ về dạng Pie chart có sự thay đổi theo thời gian

Bước 2: Viết Introduction

Đoạn mở bài thường có độ dài 1-2 câu, cung cấp thông tin tổng quát về biểu đồ. Bạn cần đảm bảo đoạn mở bài bao gồm các thông tin sau:

  • Loại biểu đồ (pie chart)
  • Chủ đề của biểu đồ
  • Các thời điểm được đề cập

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • The pie charts illustrate/compare/show [chủ đề] in/between [thời điểm].
  • The pie charts provide information about the proportion of [chủ đề] in [thời điểm 1] and [thời điểm 2].
  • The pie charts compare the percentages of [chủ đề] over the period from [thời điểm 1] to [thời điểm 2].

Lưu ý: Tránh copy lại đề bài một cách hoàn toàn. Hãy paraphrase (diễn đạt lại) đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu và từ vựng nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Với đề bài ví dụ trong phần trên, chúng ta có thể viết Introduction như sau:

“The two pie charts illustrate how different industry sectors contributed to the economy of Turkey percentage in the years 2000 and 2016.”

Ở đây chúng ta đã paraphrase các từ sau:

  • show→ illustrate
  • the percentages of industry sectors' contribution to the economy of Turkey → how different industry sectors contributed to the economy of Turkey percentagewise
  • in 2000 and 2016 → in the years 2000 and 2016.

Bước 3: Viết Overview

Đoạn overview là một trong những đoạn quan trọng nhất quyết định band điểm của bạn. Trong đoạn này, bạn cần tóm tắt những xu hướng chính và thông tin nổi bật từ biểu đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể các con số. Overview thường có độ dài 2-3 câu và bao gồm:

  • Thành phần có tỷ lệ lớn nhất/nhỏ nhất ở mỗi thời điểm
  • Những thay đổi đáng kể nhất giữa các thời điểm
  • Xu hướng chung của sự thay đổi

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • Overall, [thành phần] represented the largest proportion in both years, while [thành phần] saw the most significant change over the period.
  • It is clear that while [thành phần] remained the dominant category throughout the period, there was a considerable shift from [thành phần 1] to [thành phần 2] over time.
  • Looking at the charts as a whole, the most notable trend was the increase/decrease in the percentage of [thành phần], while [thành phần] maintained a relatively stable proportion.

Lưu ý: Đừng đưa ra các con số cụ thể trong đoạn overview. Hãy dành chúng cho các đoạn thân bài.

Với đề bài ví dụ, chúng ta có thể viết Overview như sau:

“Overall, at the beginning of the period construction contributed the least to the economy of Turkey and agriculture was the most significant economic sector. In comparison, at the end of the period healthcare and education became the largest economic segment and the lowest contribution was made by financial, business and other services.”

Bước 4: Lựa chọn, nhóm thông tin và viết 2 đoạn Body

Sau khi đã viết introduction và overview, bước tiếp theo là phân chia và tổ chức thông tin thành 2 đoạn thân bài. Với dạng pie chart có sự thay đổi theo thời gian, có 2 cách phổ biến để tổ chức thông tin:

Cách 1: Phân chia theo thời gian

  • Body paragraph 1: Mô tả chi tiết các thành phần tại thời điểm đầu tiên
  • Body paragraph 2: Mô tả chi tiết các thành phần tại thời điểm sau và so sánh với thời điểm đầu

Cách 2: Phân chia theo xu hướng

  • Body paragraph 1: Mô tả các thành phần có xu hướng tăng
  • Body paragraph 2: Mô tả các thành phần có xu hướng giảm hoặc không thay đổi nhiều

Mỗi đoạn thân bài nên bao gồm:

  • Một câu chủ đề giới thiệu nội dung của đoạn
  • Các thông tin chi tiết với số liệu cụ thể
  • So sánh giữa các thành phần hoặc giữa các thời điểm
  • Các kết nối logic giữa các câu để đảm bảo tính mạch lạc

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • In [thời điểm 1], [thành phần] accounted for/made up/represented [tỷ lệ] of [tổng thể]."
  • Between [thời điểm 1] and [thời điểm 2], the percentage of [thành phần] increased/decreased/remained stable from [tỷ lệ 1] to [tỷ lệ 2].
  • There was a significant rise/fall in the proportion of [thành phần], from [tỷ lệ 1] in [thời điểm 1] to [tỷ lệ 2] in [thời điểm 2].
  • The figure for [thành phần] doubled/halved/tripled from [tỷ lệ 1] to [tỷ lệ 2] over the period.

Lưu ý:

  • Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc để tránh lặp lại
  • Luôn có sự kết nối logic giữa các câu
  • Đảm bảo cân đối giữa mô tả và so sánh
  • Tránh diễn giải lý do cho các xu hướng (vì đây không phải nhiệm vụ của Task 1)

Với đề bài ví dụ, chúng ta sẽ nhóm thông tin theo cách 2 (nhóm theo xu hướng tăng giảm)

  • Các nhóm đang tăng lên về % ở biểu đồ: construction; trade utilities & transportation; manufacturing; finance, business and other services
  • Các nhóm đang giảm đi về % ở biểu đồ: agriculture; government; leisure and hospitality; healthcare and education

Sau khi lựa chọn và nhóm thông tin, chúng ta sẽ tiến hành viết 2 body paragraph, ví dụ như sau:

“Construction sector accounted for 3% of Turkey's economy in 2000, and experienced a more than threefold increase to one-tenth in 2016. Economic income from trade, utilities and transportation was 14% in 2000 and experienced a slight growth of 2% in 2016. At the beginning of the period, manufacturing and finance, business and other services made up 8% and 5% of Turkey's economy, respectively, and these figures rose to 12% and 8% in 2016.

Agriculture, which comprised almost a quarter of Turkey's economy in 2000, fell to 14% in 2016. In 2000 economic outputs from government and leisure and hospitality sectors were at 12% and 17%, respectively, and both decreased by 3% after 16-year period. In contrast, contribution from healthcare and education sector remained constant in both years at 17%.”

Nguồn tham khảo: ielts-up

4. Cách viết Pie chart không có sự thay đổi thời gian

Với dạng Pie chart không có sự thay đổi thời gian, cấu trúc bài viết vẫn giữ nguyên 4 đoạn như cấu trúc chung. Tuy nhiên, cách tiếp cận và nội dung sẽ có một số điểm khác biệt so với dạng có sự thay đổi thời gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Ví dụ về dạng Pie chart không có sự thay đổi theo thời gian
Ví dụ về dạng Pie chart không có sự thay đổi theo thời gian

Bước 1: Phân tích đề bài

Với dạng biểu đồ tròn không có sự thay đổi thời gian, bạn cần chú ý các yếu tố sau:

  • Chủ đề của từng biểu đồ: Mỗi pie chart đề cập đến vấn đề gì?
  • Mối liên hệ giữa các biểu đồ: Các biểu đồ có điểm chung gì không?
  • Các thành phần trong từng biểu đồ: Mỗi lát bánh trong biểu đồ thể hiện thông tin gì?
  • Sự khác biệt và tương đồng: Đâu là những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật giữa các biểu đồ?

Bước 2: Viết Introduction

Tương tự như dạng có sự thay đổi thời gian, đoạn mở bài nên cung cấp thông tin tổng quát về các biểu đồ và chủ đề của chúng.

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • The pie charts compare/illustrate [chủ đề] in [địa điểm/nhóm 1] and [địa điểm/nhóm 2].
  • The pie charts show the proportion of [chủ đề] for different [nhóm/loại/địa điểm].
  • The pie charts present information about how [chủ đề] is distributed in [bối cảnh/tình huống].

Mở bài gợi ý cho ví dụ ở trên:

“The pie charts detail the rationales for immigration to and emigration from the UK in 2007.”

Bước 3: Viết Overview

Trong overview cho dạng không có sự thay đổi thời gian, bạn cần tóm tắt những điểm tương đồng và khác biệt chính giữa các biểu đồ.

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • Overall, [thành phần] accounted for the largest proportion in both/all [các nhóm/địa điểm], while there were significant differences in the percentages of [thành phần].
  • It is clear that while [nhóm/địa điểm 1] and [nhóm/địa điểm 2] shared similar patterns in terms of [thành phần], they differed considerably regarding [thành phần].
  • Looking at the charts as a whole, the most notable difference was in the proportion of [thành phần] between [nhóm 1] and [nhóm 2], while both shared a similar percentage for [thành phần].

Các bạn có thể tham khảo phần Overview sau:

“Looking from an overall perspective, it is readily apparent that immigration was mainly related to various kinds of work, study, and accompanying someone, with no reasons stated and other less typical. Emigration was similarly focused on work (non-definite work being more prevalent) but formal study was a less likely reason and less defined reasons were more common.”

Bước 4: Lựa chọn, nhóm thông tin và viết 2 đoạn Body

Với dạng không có sự thay đổi thời gian, có hai cách phổ biến để tổ chức thông tin trong các đoạn thân bài:

Cách 1: Phân chia theo nhóm/biểu đồ

  • Body paragraph 1: Mô tả chi tiết biểu đồ thứ nhất
  • Body paragraph 2: Mô tả chi tiết biểu đồ thứ hai và so sánh với biểu đồ thứ nhất

Cách 2: Phân chia theo đặc điểm

  • Body paragraph 1: Mô tả các điểm tương đồng giữa các biểu đồ
  • Body paragraph 2: Mô tả các điểm khác biệt giữa các biểu đồ

Lưu ý: Điểm khác biệt chính so với dạng có sự thay đổi thời gian

  • Tập trung vào so sánh không gian thay vì thời gian (giữa các nhóm, địa điểm, đối tượng)
  • Không sử dụng từ vựng chỉ sự thay đổi theo thời gian (increase over time, decrease between years)
  • Sử dụng nhiều cấu trúc so sánh giữa các nhóm (higher than, lower than, similar to)

Các mẫu câu có thể sử dụng:

  • In [nhóm/địa điểm 1], [thành phần] represented/accounted for/comprised [tỷ lệ] of [tổng thể].
  • The proportion of [thành phần] in [nhóm 1] was significantly higher/lower than in [nhóm 2], at [tỷ lệ 1] and [tỷ lệ 2] respectively.
  • Both [nhóm 1] and [nhóm 2] allocated similar percentages to [thành phần], with [tỷ lệ 1] and [tỷ lệ 2] respectively.
  • The most striking difference between the two [nhóm/địa điểm] was in the proportion of [thành phần], with [nhóm 1] spending nearly twice as much as [nhóm 2].

Với đề bài ví dụ, chúng ta sẽ nhóm thông tin theo các nguyên nhân liên quan đến study and work và các nguyên nhân khác.

Gợi ý cách viết 2 đoạn thân bài cho đề bài ví dụ:

“In terms of study and work, 30% of immigrants came to the UK for definite jobs, just 1% above the number emigrating for the same purpose. The disparity regarding looking for work was greater (12% for immigration and 22% for emigration) and even more significant concerning formal study (26% immigrating and just 4% emigrating for school).

There was relative alignment for other reasons with 11% immigrating with another purpose and 14% emigrating, comparable to the figures for accompanying another person (15% and 13%, respectively). Finally, only 6% of individuals immigrate to the United Kingdom without a reason, while three times this figure emigrate lacking a stated purpose.”

Nguồn tham khảo: howtodoielts

5. Từ vựng hữu ích cho dạng bài Pie chart IELTS Writing Task 1

Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc sẽ giúp bài viết Task 1 của bạn được đánh giá cao hơn ở tiêu chí Lexical resources và Grammatical range and Accuracy.

Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc hữu ích cho dạng bài Pie chart.

5.1. Từ vựng miêu tả số liệu

Từ vựng chỉ tỷ lệ phần trăm:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

account for

chiếm

Food accounted for 30% of the total expenditure.

make up

cấu thành

Private cars made up 45% of all transportation methods.

constitute

cấu thành

Housing constituted a quarter of the family budget.

represent

đại diện

Public transport represented 20% of all journeys.

comprise

bao gồm

Education comprised 15% of the government spending.

take up

chiếm

Entertainment took up only 5% of the household expenses.

Từ vựng miêu tả tỷ lệ lớn/nhỏ:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

a significant proportion/ percentage

một tỷ lệ đáng kể

A significant proportion of people used public transport.

a considerable share

một phần đáng kể

Cars had a considerable share of the transportation methods.

a substantial part

một phần đáng kể

Food made up a substantial part of the household expenditure.

a marginal proportion

một tỷ lệ nhỏ

Walking represented a marginal proportion of journeys.

a negligible percentage

một tỷ lệ không đáng kể

Cycling accounted for a negligible percentage in rural areas.

a fraction

một phần nhỏ

Entertainment costs were just a fraction of the total spending.

Từ vựng miêu tả sự thay đổi (cho dạng có thay đổi theo thời gian):

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

increase/ rise/ grow

tăng

The percentage of public transport users increased from 15% to 25%.

decrease/ decline/ fall

giảm

The proportion of car owners declined over the period.

double

tăng gấp đôi

The figure for cycling doubled from 8% to 16%.

halve

giảm một nửa

The percentage of smokers halved between 2000 and 2020.

remain stable/ steady

giữ ổn định

The proportion of pedestrians remained stable at around 10%.

fluctuate

dao động

The percentage of taxi users fluctuated slightly over the period.

5.2. Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

segment/ section/ slice

phần/ lát cắt

The largest segment of the pie chart represents food expenditure.

proportion/ percentage/ share

tỷ lệ/ phần trăm/ phần

The share of renewable energy increased significantly.

distribution

sự phân bố

The distribution of transportation methods varied between countries.

breakdown

sự phân chia

The pie chart shows the breakdown of government spending by sector.

composition

thành phần

The composition of household expenditure changed over the 20-year period.

5.3. Cấu trúc câu sử dụng trong bài Pie chart

Cấu trúc mô tả tỷ lệ:

  • X accounted for/made up/represented Y% of the total.
  • The percentage/proportion of X stood at Y%.
  • X had a share of Y% in the total.
  • Y% of the total was allocated to/spent on X.

Cấu trúc so sánh:

  • X had a higher/lower percentage than Y, at Z% and W% respectively.
  • The proportion of X was twice/three times as high as that of Y.
  • While X represented Z%, Y accounted for only/as much as W%.
  • X and Y had similar/comparable proportions at around Z%.

Cấu trúc mô tả sự thay đổi (cho dạng có thay đổi theo thời gian):

  • The percentage of X increased/decreased from Y% to Z% between [year 1] and [year 2].
  • There was a significant rise/fall in the proportion of X, from Y% to Z%.
  • X saw an increase/a decline of Y percentage points over the period.
  • The figure for X remained relatively stable at around Y% throughout the period.

Dạng bài Pie chart IELTS Writing Task 1 đòi hỏi thí sinh có khả năng phân tích biểu đồ, tổ chức thông tin hợp lý và sử dụng từ vựng miêu tả chính xác. Hy vọng những hướng dẫn chi tiết trong bài viết này sẽ giúp bạn mô tả biểu đồ tròn (pie chart) chính xác và hiệu quả.

Thực hành viết thường xuyên với các dạng Pie chart khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với cách phân tích, tổ chức ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS Writing Task 1.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?