Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

IELTS SPEAKING LIST TỪ VỰNG GỢI Ý CHO CHỦ ĐỀ ECONOMY

Post Thumbnail

Trong đề thi IELTS, các bạn có thể gặp một số chủ đề khó và các bạn có thể chưa chuẩn bị list từ vựng đủ để có thể hoàn thành bài thi IELTS Speaking của mình. Dưới đây là một gợi ý cho list từ vựng liên quan đến chủ đề Economy để có thể giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS của mình.

I. Phần mở đầu

Economy có thể sẽ là một chủ đề khó cho các bạn thí sinh thi IELTS nếu các bạn không có đủ kiến thức và vận dụng được các từ vựng chủ đề này để nói. Nhưng rất có thể chủ đề này sẽ xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking của các bạn? Vậy dưới đây là một số gợi ý và các ví dụ giúp các bạn có thể chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi của mình.

II. Các từ vựng

1. Macroeconomic (adj) /Macroeconomics (noun): Kinh tế vĩ mô

Ví dụ: The government strategy is to maintain stable macroeconomic factors.

2. Market economy (noun): Kinh tế thị trường

Ví dụ: The company has played a leading role in helping to educate managers from the emerging market economies of Eastern Europe.

3. Monopoly (noun): Độc quyền

Ví dụ: There are laws to stop companies becoming monopolies.

4. Predatory pricing (noun): Thực tế là một công ty bán hàng hóa của mình với giá thấp đến mức các công ty khác không thể cạnh tranh được nữa.

Ví dụ: The airline has reduced its prices so sharply that it has been accused of predatory pricing.

5. Privatisation (noun): Hành vi bán một doanh nghiệp hoặc một ngành công nghiệp để không còn thuộc sở hữu của chính phủ

Ví dụ: There were fears that privatisation would lead to job losses.

6. Recession (noun): Suy thoái

Ví dụ: Many economists are worried that Covid 19 could cause a deep financial recession.

7. Recovery (noun) : Hồi phục

Ví dụ: The government is forecasting an economic recovery

8. Revenue (Noun): Doanh thu

Ví dụ: The government may face a shortfall in tax revenue in the future

9. Risk (Noun): Rủi ro

Ví dụ: With five previous claims, he’s now a bad insurance risk.

10. Shares (Noun): Cổ phiếu

Ví dụ: The company purchased 1.5 million shares of the stock last week

11. The public sector (noun): Một phần của nền kinh tế của một quốc gia được sở hữu hoặc kiểm soát bởi chính phủ

Ví dụ: Jobs in the public sector can be more stable than those in the private sector.

12. The private sector (noun): Một phần nền kinh tế của một quốc gia không chịu sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ

Ví dụ: The private sector runs the vast majority of rail services in the UK.

13. Stock exchange (noun) : Nơi mà cổ phiếu trong các công ty được mua và bán.

Ví dụ: The London stock exchange is one of the most famous in the world.

14. Stock market (noun) : Nơi kinh doanh mua và bán cổ phần trong các công ty

Ví dụ: The stock market crash of 2008 was a very tough time for banks and the financial markets.

15. Supply and demand (noun) : Cung và cầu

Ví dụ: Oil prices should be set by supply and demand, and not artificially regulated.

16. Takeover (noun) : Một hành động kiểm soát một công ty bằng cách mua hầu hết cổ phần của công ty đó.

Ví dụ: The attempted takeover of the company was stopped by the competition commission.

17. Tariff (noun): Thuế được trả cho hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu một quốc gia

Ví dụ: A general tariff was imposed on foreign imports.

18. Tax-free (adj): Miễn thuế

Ví dụ: The country created a tax-free allowance for imports coming into the country.

III. Một số collocations liên quan đến chủ đề Economy

a) Quản lý nền kinh tế

1. handle/run/manage the economy

2. boost investment/spending/employment/growth

3. stimulate demand/the economy/industry

4. cut/reduce investment/spending/borrowing

5. reduce/curb/control/keep down inflation

6. the economy grows/expands/shrinks/contracts/slows (down)/recovers/improves/is booming

b) Một số vấn đề của nền kinh tế

1. push up/drive up prices/costs/inflation

2. damage/hurt/destroy industry/the economy

3. cause/lead to/go into/avoid/escape recession

4. face/be plunged into a financial/an economic crisis

c) Vấn đề về tài chính

1. cut/reduce/slash/increase/double the defence/education/aid budget

2. increase/boost/slash/cut public spending

3. increase/put up/raise/cut/lower/reduce taxes

4. raise/cut/lower/reduce interest rates

Nguồn tham khảo: IELTS Matt

Trên đây là một số gợi ý cho bạn về các từ vựng chủ đề Economy, các bạn có thể tham khảo và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking của mình. Tuy nhiên các bạn chỉ nên áp dụng các từ vựng phù hợp với câu trả lời của mình và không nhất thiết phải sử dụng quá nhiều từ vựng gợi ý trên cho bài thi IELTS Speaking của mình. Hãy luyện tập chăm chỉ để đạt kết quả mà bạn mong muốn. Chúc các bạn may mắn và thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ