Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Hiểu rõ từ ghép trong tiếng Anh cực dễ dàng, nhanh chóng

Nội dung [Hiện]

Có thể đối với nhiều bạn, từ ghép trong tiếng Anh không còn là một kiến thức ngữ pháp xa lạ và mới mẻ. Tuy nhiên, không phải ai cũng đã có thể nắm chắc kiến thức này một cách tuyệt đối bởi từ ghép là chủ điểm ngữ pháp có khá nhiều quy tắc và lưu ý khi sử dụng.

Do đó, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn làm rõ từ ghép tiếng Anh là gì, những quy tắc và phân loại từ ghép đi cùng những ví dụ minh họa cụ thể giúp các bạn hình dung dễ nhất về cách sử dụng từ ghép trong tiếng Anh nhé.

Tìm hiểu các từ ghép trong tiếng Anh và cách sử dụng

Tìm hiểu các từ ghép trong tiếng Anh và cách sử dụng

1. Từ ghép Tiếng Anh là gì?

Dựa trên quy tắc cấu tạo từ tiếng Anh, từ ghép trong tiếng Anh là những từ được tạo thành bởi việc kết hợp hai hoặc nhiều từ có nghĩa với nhau để tạo thành một từ mang nghĩa hoàn toàn mới. Những từ được liên kết với nhau để tạo thành từ ghép thường có liên quan với nhau về mặt ngữ nghĩa.

Thông thường, trong tiếng Anh người ta còn có thể gọi từ ghép là từ phức/phức từ.

Từ ghép trong tiếng Anh rất đa dạng và có rất nhiều những từ mà có thể chúng ta bắt gặp và sử dụng thường xuyên, ví dụ như:

  • Bus stop (Bến xe buýt),
  • Living room (Phòng khách),
  • Football (Bóng đá)

✅ Việc học nhiều từ ghép từ ghép tiếng Anh sẽ giúp bạn có vốn từ phong phú hơn rất nhanh. Bên canh đó, sử dụng từ ghép một cách linh hoạt cũng sẽ giúp cải thiện cách diễn đạt của bạn trong giao tiếp cũng như trong khi viết.

Đặc biệt hơn, nếu bạn biết cách sử dụng những từ ghép một cách linh hoạt và chính xác trong bài thi IELTS Writing và cả IELTS Speaking cũng sẽ giúp bạn ghi điểm tốt hơn với người chấm điểm bởi từ vựng cũng là một trong những tiêu chí đánh giá bài thi và năng lực của bạn.

Thầy Thomas - Giảng viên tại IELTS LangGo đã bật mí 10 từ ghép trong tiếng Anh hay và ấn tượng (và cách sử dụng hiệu quả nữa đó) trong video dưới đây của IELTS LangGo 👇

10 từ ghép trong Tiếng Anh hay nên học ngay

2. Các loại từ ghép trong Tiếng Anh

Có 4 loại từ ghép trong tiếng Anh bao gồm:

  • Danh từ ghép (Compound noun)

  • Tính từ ghép (Compound adjective)

  • Cụm danh từ (Noun Phrase)

  • Cụm danh động từ (Gerund phrase)

Nắm chắc cấu trúc và quy tắc của các từ ghép trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng một thuần thục và không phải lo lắng về cách sắp xếp thứ tự từ.

Các loại từ ghép tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

Các loại từ ghép tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

2.1. Danh từ ghép

Danh từ ghép là loại từ được cấu tạo bởi cách ghép, liên kết hai từ trở lên. Mỗi danh từ ghép đóng vai trò như một danh từ độc lập và có khả năng kết hợp với những tính từ, những danh từ khác.

Có ba loại danh từ ghép như sau:

  • Danh từ ghép đóng: Là những danh từ ghép được viết liền, không có khoảng trống hay dấu gạch ngang giữa các thành phần.

Ví dụ: Bathroom (Phòng tắm), Basketball (Bóng rổ), Girlfriend (Bạn gái),...

  • Danh từ ghép nối: Là những danh từ ghép có dấu gạch ngang ngăn cách giữa các thành phần.

Ví dụ: Sick-pack (sáu múi), Hair-cut (sự cắt tóc),...

  • Danh từ ghép mở: Là những danh từ ghép có khoảng trống ngăn cách giữa các thành phần.

Ví dụ: Washing machine (Máy giặt), Police station (Đồn cảnh sát), Dress hanger (Mắc áo),...

Có những cách sau để có thể có thể kết hợp các loại từ và thành lập danh từ ghép:

  • Danh từ + Danh từ: Boy friend (Bạn trai), Kitchen scales (Cân thực phẩm), Train station (Bến tàu),...

  • Động từ + Danh từ: Dishwasher (Máy rửa bát), Frying pan (Chảo rán), Swimming pool (Bể bơi),...

  • Tính từ + Danh từ: Greenhouse (Nhà kính), High school (Trường trung học), Full moon (Trăng tròn),...

  • Danh từ + Động từ: Sunrise (Bình minh), Sunset (Hoàng hôn), Hair-cut (Sự cắt tóc),...

  • Danh từ + Tính từ: Handful (Một ít), Homesick (Nỗi nhớ nhà), Trustworthly (Đáng tin cậy)

  • Tính từ + Động từ: Well-being (Tình trạng tốt), Software (Phần mềm),...

  • Danh từ + Giới từ/Trạng từ: Passer-by (Khách qua đường), Hanger-on (Kẻ ăn bám),..

  • Động từ + Giới từ/Trạng từ: Warm-up (Sự nóng lên, khuấy động), Get together (Cuộc họp mặt),...

  • Giới từ/Trạng từ + Danh từ: Underworld (Thế giới ngầm), Onlooker (Khán giả),...

  • Từ + Giới từ + Từ: Mother-in-law (Mẹ chồng), Free-for-all (Cuộc đả loạn),...

2.2. Tính từ ghép

Tính từ ghép là một dạng tính từ được cấu tạo bởi hai hay nhiều từ. Phần lớn các tính từ ghép thường không viết liền mà được ngăn cách bởi khoảng trống hoặc dấu gạch ngang. Tính từ ghép trong tiếng Anh thường có những cách cấu tạo như sau:

  • Danh từ + Tính từ: Snow white (Trắng như tuyết), World wide (Trên toàn thế giới), Duty-free (Miễn thuế),..

  • Số + Danh từ đếm được số ít: A five-minute break (Giờ giải lao 5 phút), A 2-day trip (Một chuyến đi 2 ngày),...

  • Danh từ + Danh từ (đuôi ed): So-called (Xem như là), Lion-hearted (Can đảm), Well-known (Được biết đến nhiều, nổi tiếng),...

  • Tính từ + Động từ (đuôi ing): Good-looking (Ngoại hình ưa nhìn), Far-reaching (Tiến xa), Long-lasting (Kéo dài),...

  • Danh từ + Động từ (đuôi ing): Top-ranking (Hàng đầu), Heart-breaking (Cảm động), Record-breaking (Phá kỷ lục),...

  • Tính từ + Danh từ (đuôi ed): Kind-hearted (Hiền lành, tốt bụng), Right-angled (Vuông góc), Strong-minded (Kiên quyết),...

  • Tính từ + Danh từ: Long-range (Tầm xa), Present-day (Ngày nay), Second-hand (Đồ dùng cũ),...

  • Danh từ + Quá khứ phân từ: Air-conditioned (Có máy lạnh), Home-made (Tự làm), Sliver-plated (Mạ bạc),...

Bên cạnh đó, tính từ ghép cũng có 1 số trường hợp đặc biệt mà không theo quy tắc nhất định như sau:

  • All-out: hết sức, kiệt quệ

  • Audio-visual: thính thị giác

  • Burnt-up: bị thiêu rụi

  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

  • Cross-country: băng đồng, việt dã

  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước

  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu

  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền

  • life and dead: sinh tử

  • Day-to-day:hằng ngày

  • Down-to-earth:thực tế

  • Out-of-the-way: hẻo lánh

  • Arty-crafty: về mỹ thuật

  • Criss-cross: chằng chịt

  • Out-of-the-way: hẻo lánh

  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh

  • Touch and go: không chắc chắn

Những từ ghép tiếng Anh thú vị không nên bỏ qua

Những từ ghép tiếng Anh thú vị không nên bỏ qua

2.3 Cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm gồm 2 hay nhiều từ giữ chức năng như một danh từ trong câu.

Một cụm danh từ thông thường sẽ có một danh từ chính và một hoặc nhiều tính từ bổ nghĩa đứng trước danh từ chính đó. Trong trường hợp có 2 tính từ trở lên trong một cụm danh từ, chúng ta cần sắp xếp tính từ theo một quy tắc nhất định.

Quy tắc đó là: Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose. Bạn cần ghi nhớ chính xác thứ tự này để có thể sắp xếp trật tự tính từ một cách chính xác.

  • Opinion: Tính từ chỉ ý kiến, quan điểm. Ví dụ như: beautiful, terrible, ugly,...

  • Size/Shape: Tính từ chỉ kích thước/hình dạng, kích cỡ. Ví dụ như: Big, small, tall,...

  • Age: Tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new,...

  • Color: Tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ như: red, green, blue,...

  • Origin: Tính từ chỉ nguồn gốc. Ví dụ: Spanish, British, Korean,...

  • Material: Tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: wood, plastic, silk,...

  • Purpose: Tính từ chỉ tác dụng, mục đích. Ví dụ: Hound dog (chó săn), running shoes (giày chạy bộ), …

Ví dụ:

  • I want to buy a small white wood table. (Tôi muốn mua một chiếc bàn gỗ nhỏ màu trắng.)

  • She is very pretty in the long new blue silk dress. (Cô ấy vô cùng đẹp trong chiếc váy lụa dài, mới màu xanh.)

2.4 Cụm danh động từ

Cụm danh động từ là một nhóm từ thường được bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing) nhất định. Cụm danh động từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Có 4 cách dùng của cụm danh động từ phổ biến trong tiếng Anh như sau:

  • Cụm động từ là chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Working until midnight made him very stressful. (Làm việc liên tục đến nửa đêm khiến anh ấy thấy rất căng thẳng.)

  • Cụm động từ là bổ ngữ cho động từ trong câu (Cụm động từ thường đứng sau tobe)

Ví dụ: The most special in this trips is dining on the beach. (Điều đặc biệt nhất trong chuyến đi đó là chúng tôi dùng bữa trên bãi biển.)

  • Cụm động từ là tân ngữ cho giới từ trong câu

Ví dụ: Sam loves walking around the lake every morning. (Sam rất thích việc đi bộ xung quanh hồ mỗi buổi sáng.)

  • Cụm động từ đứng sau đại từ sở hữu

Ví dụ: They don’t appreciate Julia’s working hard. (Họ không đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của Julia.)

quy tắc và cách sử dụng của từ ghép trong tiếng Anh

Ghi nhớ những quy tắc và cách sử dụng của từ ghép trong tiếng Anh

Từ ghép trong tiếng Anh không phải là kiến thức ngữ pháp quá phức tạp. Vì vậy, các bạn có thể đọc kỹ lý thuyết, nắm chắc các quy tắc ghép từ trong tiếng Anh và cả những quy tắc sử dụng từ ghép để có thêm nhiều kinh nghiệm và kỹ năng làm bài.

Bên cạnh đó, để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu dụng phục vụ cho viêc luyện thi IELTS, bạn đừng quên theo dõi những bài viết của IELTS LangGo tại danh mục Ngữ pháp/Grammar nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại comment hoặc chat vs LangGo để được chúng mình hỗ trợ nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ