Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hiểu rõ cụm từ chỉ dẫn (Signpost) và ứng dụng vào IELTS Listening hiệu quả
Nội dung

Hiểu rõ cụm từ chỉ dẫn (Signpost) và ứng dụng vào IELTS Listening hiệu quả

Post Thumbnail

IELTS Listening là phần thi khá khó bởi thí sinh được yêu cầu trả lời rất nhiều câu hỏi đồng thời tuy nhiên lại được giới hạn số lần nghe thông tin. Do vậy, phần thi này không chỉ đòi hỏi sự tập trung tuyệt đối của thí sinh mà các bạn còn cần có kỹ năng và phương pháp làm bài hiệu quả.

Tìm hiểu về cụm từ chỉ dẫn (Signpost) và ứng dụng trong IELTS Listening

Tìm hiểu về cụm từ chỉ dẫn (Signpost) và ứng dụng trong IELTS Listening

Một trong số những kỹ năng cần lưu ý đó là nhận biết các các cụm từ chỉ dẫn (Signpost). Trong bài viết này, LangGo sẽ giới thiệu tới các bạn về khái niệm, vai trò và cách sử dụng của những cụm từ chỉ dẫn (Signpost) thông dụng trong tiếng Anh.

1. Cụm từ chỉ dẫn (Signpost) là gì?

Theo Edgar, cụm từ chỉ dẫn (Signpost) là những cụm từ đóng vai trò chỉ dẫn, định hướng sự chú ý, nhận thức của người nghe trong từng giai đoạn của một bài nói, phát biểu. Những cụm từ chỉ dẫn này sẽ giúp người nghe hiểu hoặc dự đoán được những nội dung tiếp theo sẽ được đề cập đến.

Cụm từ chỉ dẫn (Signpost) hầu hết được sử dụng trong những bài nói, bài thuyết trình mang tính học thuật. Mục đích sử dụng của nó là giúp người nói truyền tải tốt mối liên quan giữa các luận điểm chính và dẫn dắt hợp lý mỗi khi muốn đưa ra một ví dụ minh họa.

Hầu hết các cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong tiếng Anh là những từ mang tính không trang trọng và thường chỉ được sử dụng trong văn nói.

2. Vai trò của cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Như đã nhắc đến ở trên, cụm từ chỉ dẫn (Signpost) có vai trò chính là định hướng và dẫn dắt suy nghĩ của người nghe. Bởi lẽ, trong một bài thuyết trình, phát biểu, người nói sẽ đề cập đến rất nhiều thông tin khác nhau.

Do đó, sử dụng cụm từ chỉ dẫn (Signpost) sẽ giúp cho người nghe xác định được thông tin nào là chính, thông tin nào là phụ, thông tin nào mang tính quan trọng, quyết định, thông tin nào chỉ mang tính bổ sung, ngoài lề, không bắt buộc.

Có thể nói, cụm từ chỉ dẫn (Signpost) là một trong những yếu tố góp phần làm sáng tỏ ý chính trong bài diễn thuyết, giúp người nghe phân biệt rõ và hiểu đúng bản chất những thông tin được truyền tải.

Vai trò của cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Vai trò của cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Còn đối với phần thi IELTS Listening, cụm từ chỉ dẫn (Signpost) chính là một công cụ hữu hiệu giúp cho thí sinh định hình nội dung và phân biệt các loại thông tin trong bài để đưa ra đáp án chính xác nhất.

3. Các cụm từ chỉ dẫn (signpost) thông dụng: Ý nghĩa, cách sử dụng

Dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn những cụm từ chỉ dẫn (Signpost) thông dụng trong IELTS Listening được phân loại theo ý nghĩa và cách sử dụng.

3.1. Giới thiệu chủ đề toàn bài

Để dẫn dắt người nghe tới chủ đề chính của bài nói, bài diễn thuyết, những cụm từ chỉ dẫn trong tiếng Anh sau đây thường được sử dụng:

  • Today we are going to talk about… (Hôm nay chúng ta sẽ cùng nói về….)

  • Today I’ll be talking about / discussing… (Hôm nay chúng ta sẽ nói/ bàn luận về….)

  • This morning we are going to take a look at… (Buổi sáng hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về…)

  • The subject/topic of my talk is … (Chủ đề chính của cuộc nói chuyện này là…)

  • The purpose of today’s lecture is… (Mục đích chính của buổi phát biểu hôm nay là….)

  • The topic of today’s lecture is… (Chủ đề của bài thuyết trình này là…)

  • What I’m going to be talking about today is… (Điều mà tôi sẽ nói hôm nay là…)

3.2. Đưa ra giải thích về cấu trúc bài thuyết trình

Trong phần mở đầu của những bài thuyết trình, chúng ta thường thấy những câu giải thích về cấu trúc tổng thể của bài nói như bài có bao nhiêu phần, ý chính. Những cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening thường được sử dụng trong trường hợp như sau:

  • In today’s lecture I’m going to cover three points. (Trong bài giảng hôm nay, tôi sẽ bao quát về ba vấn đề.)

  • First we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally I’ll… (Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về…. Sau đó, chúng ta sẽ tới phần…. Và cuối cùng, tôi sẽ…)

  • I’m going to divide this talk into three parts. (Tôi sẽ chia bài nói này thành ba phần.)

Các loại cụm từ chỉ dẫn (Signpost) khác nhau

Các loại cụm từ chỉ dẫn (Signpost) khác nhau

3.3. Giới thiệu về phần đầu tiên của bài

Trước khi đi vào giới thiệu phần đầu hoặc ý đầu, luận điểm đầu tiên trong một bài thuyết trình, chúng ta có thể nhận biết thông qua những cụm từ chỉ dẫn (Signpost) như sau:

  • Let’s start by talking about… (Cùng bắt đầu với việc nói về…)

  • Firstly,… (Đầu tiên,...)

  • To begin,… (Để bắt đầu,...)

  • The first advantage / reason / cause etc. is… (Lợi ích/ lý do/ nguyên nhân/ …. đầu tiên là….)

  • I’ll start with,… (Tôi sẽ bắt đầu với,...)

3.4. Kết một luận điểm, vấn đề trong bài

Khi chuẩn bị kết thúc mỗi phần, thông thường, chúng ta sẽ nghe được những Signpost words nhằm báo hiệu đi đến lời kết của phần đó và chuẩn bị đi tới nội dung tiếp theo.

  • We've looked at… (Chúng ta đã vừa tìm hiểu về…)

  • I’ve talked about…. (Tôi vừa mới nói về…)

3.5. Giới thiệu luận điểm tiếp theo

Để bắt đầu một luận điểm mới và đi tới phần tiếp theo của bài, có nhiều cách chỉ dẫn để người nghe có thể được báo hiệu và định hướng. Sau đây chính là một vài signpost words examples:

  • Let’s move on to…(Hãy chuyển tiếp sang…)

  • The next / second … (Tiếp theo/ Thứ hai…)

  • Now, let’s turn to… (Bây giờ, hãy chuyển sang…)

  • The next issue/topic/area I’d like to focus on … (Vấn đề/ Chủ đề/ lĩnh vực tiếp theo mà tôi sẽ tập trung vào là…)

  • I'd like now to discuss… (Bây giờ tôi sẽ bàn luận về…)

  • And I’d now like to talk about… (Và bây giờ tôi sẽ nói về…)

3.6. Kết thúc bài nói

Sau khi đã hoàn thành toàn bộ nội dung, chúng ta có thể được nghe báo hiệu bởi những cụm từ chỉ dẫn như sau:

  • To sum up, … (Tóm lại,...)

  • Overall, … (Tổng kết,...)

  • In conclusion, … (Kết luận,...)

  • To summarise, … (Để tổng kết,...)

  • I'd like now to recap… (Bây giờ tôi sẽ tóm lại…)

  • In summary, … (Trong phần tóm tắt, … )

  • The three main points are … (Ba ý chính là…)

  • Let's summarise briefly what we've looked at... (Hãy tóm tắt ngắn gọn những gì chúng ta vừa tìm hiểu…)

  • So it is clear from what we have discussed today that… (Vậy có thể thấy rõ từ những gì chúng ta đã thảo luận hôm nay là … )

4. Ứng dụng vào IELTS Listening

Trong IELTS Listening, những cụm từ chỉ dẫn này thường xuyên xuất hiện trong bài. Đây là một trong những dấu hiệu để thí sinh xác định nội dung của bài. Hãy cùng IELTS LangGo tham khảo một vài ví dụ cụ thể nhé.

Đề bài ví dụ về cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Đề bài ví dụ về cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Chúng ta thấy nội dung của phần audio như sau:

Đoạn audio chứa cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Đoạn audio chứa cụm từ chỉ dẫn (Signpost) trong IELTS Listening

Signpost words IELTS xuất hiện trong đoạn audio trên bao gồm:

  • Later in today’s show, we’ll be talking to online shopping expert, Marta James. (Phần sau của chương trình hôm nay, chúng ta sẽ nói chuyện với chuyên gia mua sắm trực tuyến, Marta James.)

  • But before that, we’re talking about some famous shops from around the world. (Nhưng trước đó, chúng ta đang nói về một số cửa hàng nổi tiếng trên khắp thế giới.)

  • And now we’ve got Jamie in London, He is going to tell us all about Fortnum & Mason. (Và bây giờ chúng tôi có Jamie ở London, Anh ấy sẽ kể cho chúng tôi tất cả về Fortnum & Mason.)

Qua đó, có thể thấy, hai cụm từ chỉ dẫn đầu tiên chính là cụm giới thiệu về chủ đề của hai phần trong bài nói, được đặt trong bối cảnh là một chương trình truyền hình với người nói chính là người dẫn chương trình đó.

Cụ thể, dựa vào cụm từ chỉ dẫn thứ hai (But before that, we’re talking about some famous shops from around the world) nhắc tới chủ đề của phần mở đầu, chúng ta có thể xác định nội dung chính của đoạn này là những cửa hàng nổi tiếng khắp thế giới.

Sau cụm từ chỉ dẫn này, chúng ta nghe được một cái tên là Macy’s. Nhờ đó, ta có thể hiểu, phần tiếp trong bài sẽ nhắc về Macy’s - một cửa hàng nổi tiếng và tập trung để xác định các thông tin chi tiết trong đoạn.

Cụm từ chỉ dẫn thứ ba trong bài chính là signpost giới thiệu phần tiếp theo của bài mà người nói hướng đến.

Qua đó, chúng ta có thể xác định, phần tiếp theo của bài có chủ đề chính là cửa hàng Fortnum & Mason để tập trung sự chú ý vào những câu hỏi liên quan đến Fortnum & Mason.

Có thể thấy, các cụm từ chỉ dẫn này có thể giúp thí sinh phân biệt được chủ đề và các luận điểm khác nhau trong bài đồng thời nhận biết được điểm chuyển ý giúp nắm bắt nội dung nhanh hơn để đưa ra đáp án chính xác.

Cùng phân tích một ví dụ khác với dạng bài Multiple Choice sau đây:

Câu hỏi 11-13 trong đề bài ví dụ về Signpost

Câu hỏi 11-13 trong đề bài ví dụ về Signpost

Câu hỏi 14-17 trong đề bài ví dụ về Signpost

Câu hỏi 14-17 trong đề bài ví dụ về Signpost

Đề bài ví dụ cho Signpost trong IELTS Listening

Signpost words exercise IELTS Listening

Audio có một số đoạn như sau:

Đoạn audio chứa cụm từ chỉ dẫn

Đoạn audio chứa cụm từ chỉ dẫn

Chúng ta có thể nhận thấy những cụm từ chỉ dẫn sau trong đoạn:

  • Welcome everybody to the lovely house and gardens of Rosewood, once the home of the famous writer, Sebastian George. (Chào mừng mọi người đến với ngôi nhà xinh xắn và những khu vườn Rosewood, từng là quê hương của nhà văn nổi tiếng Sebastian George.)

  • Now, please look at the map I’ve given you of the house and gardens. (Bây giờ, hãy nhìn vào bản đồ tôi đã đưa cho bạn về ngôi nhà và khu vườn)

  • And, finally,... (Và cuối cùng,...)

Signpost đầu tiên tuy là một lời chào nhưng đồng thời nó cũng giúp người nghe hiểu được chủ đề chính trong bài được nhắc đến đó là khu vườn Rosewood và nhà văn nổi tiếng Sebastian George.

Qua đó, người nghe có thể nhận biết được, những thông tin để trả lời cho câu hỏi từ 11-13 sắp được đề cập đến.

Signpost thứ hai đóng vai trò định hướng sự chú ý của người nghe đi tới phần tiếp theo của bài. Cụ thể, ở phần này, người nói sẽ đưa ra những chỉ dẫn bằng cách miêu tả bản đồ để chỉ ra vị trí của các sự vật khác nhau trên bản đồ, chính là phần có chứa đáp án câu hỏi 14-17.

Cuối cùng, để báo hiệu cho sự kết thúc của bài, người nói đã thêm vào Signpost cuối cùng.

Như vậy, trên đây chính là tất cả những điều cần biết về cụm từ chỉ dẫn (Signpost) mà IELTS LangGo đã chia sẻ cho tất cả các bạn. Hãy theo dõi LangGo để biết thêm nhiều phương pháp luyện thi IELTS Listening hiệu quả nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ