Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

8 lưu ý khi trình bày đáp án trong IELTS Listening không thể bỏ qua

Nội dung [Hiện]

Với bài thi Listening IELTS, thí sinh sẽ có 30 phút để nghe băng và viết câu trả lời vào phiếu câu hỏi. Sau đó, với những thí sinh chọn hình thức thi trên giấy sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời của họ sang Answer sheet (phiếu trả lời).

Hướng dẫn cách trình bày đáp án trong IELTS Listening

Hướng dẫn cách trình bày đáp án trong IELTS Listening

Đây là thao tác cực kỳ quan trọng vì chỉ nhầm lẫn một chút thôi bạn cũng có thể đánh mất điểm đáng tiếc. Với mong muốn giúp các bạn thí sinh giành được điểm số cao trong bài thi Listening, IELTS LangGo đã tổng hợp một số lưu ý khi trình bày đáp án trong IELTS Listening.

1. Hướng dẫn cách điền phiếu trả lời phần thi Listening IELTS

Trước khi bắt đầu bài thi Listening IELTS, giám thị sẽ phát cho bạn tờ Answer sheet để bạn điền thông tin cá nhân và đáp án. IELTS LangGo khuyên bạn hãy thật cẩn thận khi điền vào tờ phiếu trả lời này và đừng ngần ngại hỏi lại giám thị khi chưa rõ cách điền bạn nhé.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách điền phiếu trả lời trong bài thi IELTS Listening:

1. Candidate Name: Viết đầy đủ và rõ ràng họ tên của bạn bằng chữ in hoa (như trong CCCD/CMND/Hộ chiếu của bạn).

2. Candidate No: Điền mã số ứng viên của mình. Mã số sẽ được trung tâm mà bạn đăng ký thi thông báo cho bạn.

3. Centre No: Ở đây bạn cần điền mã số trung tâm dự thi. Số trung tâm có thể bao gồm các chữ cái và các số. Sau khi viết mã số trung tâm, giám khảo có thể yêu cầu bạn viết tên thành phố bạn đang sống. Ví dụ - MD850 Madrid (MD850 mã số trung tâm, trong khi Madrid là tên thành phố).

4. Test Date: Bạn sẽ cần điền Ngày (Day) - Tháng (Month) - Năm (Year) bạn làm bài thi vào chỗ trống tương ứng.

Mẫu phiếu trả lời IELTS Listening

Mẫu phiếu trả lời IELTS Listening

5. Câu hỏi từ 1 - 40: Sau khi điền tất cả thông tin cá nhân đầu trang, bạn sẽ thấy hai cột, được đánh số từ 1 - 40 với các khoảng trống để viết câu trả lời. Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết đáp án ở ngay sau số thứ tự.

Chỗ trống điền đáp án trong Listening Answer Sheet

Chỗ trống điền đáp án trong Listening Answer Sheet

Có một phần trong cột câu trả lời có tiêu đề: “Marker use only”, đừng viết bất cứ thứ gì trong phần đó vì nó chỉ dành cho giám khảo. Tương tự với 3 ô bên dưới cột câu trả lời là “Marker 1 signature”, “Maker 2 signature” và “Listening total”.

Những điểm cần lưu ý khi điền phiếu trả lời IELTS Listening:

  • Đọc kỹ hướng dẫn trên tờ đề.

  • Lưu ý viết hoa họ và tên của bạn trên phiếu trả lời.

  • Điền thông tin cá nhân cũng như đáp án vào phiếu trả lời bằng bút chì được phát.

  • Trong quá trình nghe, đừng vội điền ngay đáp án vào phiếu trả lời mà hãy viết đáp án vào đề bài bởi sau khi nghe xong, bạn sẽ có 10 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời. Hãy tận dụng 10 phút này để kiểm tra chính tả cho câu trả lời của mình.

  • Nếu bạn bỏ lỡ một câu, hãy bình tĩnh và tiếp tục lắng nghe các câu còn lại.

  • Đừng để trống bất kỳ câu hỏi này, hãy cố gắng điền tất cả các câu trả lời, nếu không nghe được bạn có thể suy luận bởi bạn sẽ không bị trừ điểm vì những câu trả lời sai.

2. Những quy định điền phiếu trả lời IELTS Listening

Trong quá trình làm bài thi IELTS Listening, bạn cần tuân thủ theo các hướng dẫn sau:

  • Không được mở đề thi cho đến khi giám thị cho phép.

  • Viết họ tên và mã số thí sinh ở đầu trang.

  • Viết câu trả lời của bạn vào đề thi trong khi bạn đang nghe.

  • Khi kết thúc phần nghe, bạn sẽ có 10 phút để chuyển câu trả lời của mình vào phiếu trả lời được phát lúc đầu.

3. Những điểm cần lưu ý khi trình bày đáp án trong IELTS Listening

Để “ăn trọn” điểm Listening, ngoài những mẹo làm bài nghe hiệu quả, các bạn cũng cần biết cách trình bày đáp án trong IELTS Listening. Đừng để “sai một ly, đi một dặm” mà hãy nắm chắc từng điểm số một bạn nhé.

3.1. Đáp án có thể viết HOA, viết thường đều được

Một câu hỏi thường xuyên xuất hiện trên các diễn đạt học IELTS đó là đáp án trong Answer sheet nên viết hoa hãy viết thường? Khi điền đáp án vào phiếu trả lời Listening IELTS, các bạn viết hoa hoặc viết thường đều được.

Cả hai cách viết này được hội đồng chấm thi chấp nhận là hợp lệ. Tuy nhiên bạn cần thống nhất cách viết trong tất cả các câu trả lời của mình, tránh câu viết hoa, câu viết thường.

Một lưu ý khác bạn cần ghi nhớ là khi viết các danh từ riêng như tên địa điểm, tên người, tên tổ chức, … phải tuân thủ theo quy tắc viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ:

8 lưu ý quan trọng khi trình bày đáp án trong IELTS Listening

8 lưu ý quan trọng khi trình bày đáp án trong IELTS Listening

3.2. Có được viết tắt đơn vị trong câu trả lời?

Trong phần Section 1 của đề thi IELTS thường xuất hiện câu hỏi yêu cầu thí sinh điền số và tên đơn vị. Vậy có được viết tắt đơn vị trong câu trả lời không nhỉ?

Đơn vị phổ biến trong đề thi IELTS Listening bao gồm lượng từ (kilo, meter, gam, box, percentage, …) hoặc đơn vị tiền tệ (dollar, pound, yen, yuan, …).

Thông thường những đơn vị này sẽ có sẵn trong đề thi. Thí sinh chỉ cần điền con số còn thiếu vào tờ phiếu trả lời. Tuy nhiên, trong trường hợp đề thi không cho trước đơn vị, các bạn có thể viết tên đầy đủ hoặc dạng viết tắt của đơn vị trong câu trả lời. Cả 2 cách trình bày đáp án trong IELTS Listening này đều được coi là hợp lệ.

Học cách trình bày trong IELTS Listening để không mất điểm đáng tiếc

Học cách trình bày trong IELTS Listening để không mất điểm đáng tiếc

Chú ý: Nếu đơn vị ở dạng viết tắt thì sẽ không được tính là 1 chữ/1 số. Ví dụ: 20 được coi là một số thì 20m vẫn tính là một số.

Nhưng trong trường hợp bạn viết tên đầy đủ của đơn vị thì tên đơn vị ấy được tính là một chữ. Ví dụ 100$ được xem là một số nhưng 100 dollars được tính là một số và một chữ.

Đây là lưu ý quan trọng bởi nó liên quan trực tiếp đến số từ/số tối đa bạn được phép điền vào mỗi ô trống.

3.3. Nên viết số hay chữ trong câu trả lời?

Nếu đáp án là một con số thì bạn có thể điền vào phiếu trả lời dưới dạng một con số hoặc chữ cái đều được. Tuy nhiên, bạn nên ưu tiên trình bày dưới dạng số thay vì dạng chữ bởi câu trả lời dưới dạng số sẽ tiết kiệm thời gian và trông gọn gàng hơn. Ngoài ra, nó cũng hạn chế khả năng viết sai chính tả nếu con số cần điền quá phức tạp.

Ví dụ đáp án là 257,800, bạn sẽ phải mất ít nhất 1 phút để viết cả cụm two hundred fifty seven thousand eight hundred nhưng chưa đến 10 giây để điền 257,800 vào phiếu trả lời, chưa tính đến khả năng bạn có thể viết sai chính tả.

3.4. Không ghi nhiều hơn 1 đáp án

Mỗi câu hỏi chỉ có duy nhất một đáp án đúng và bạn chỉ được phép điền duy nhất một đáp án vào mỗi chỗ trống trong phiếu trả lời. Nếu bạn điền nhiều hơn một đáp án, dù cho trong số những đáp án bạn điền có đáp án đúng thì bạn vẫn không nhận được điểm của câu đó.

Do đó, hãy cân nhắc cẩn thận trước khi điền đáp án vào Answer sheet và nên nhớ chỉ chọn một thôi nhé.

3.5. Cách điền thứ tự đáp án dạng bài MCQ IELTS Listening

Với dạng bài Trắc nghiệm (Multiple choice) yêu cầu bạn chọn từ 2 đến 3 đáp án đúng, bạn chỉ cần điền mỗi một đáp án vào một số thứ tự câu hỏi tương ứng. Thứ tự câu trả lời không nhất thiết phải theo thứ tự chúng xuất hiện trong bài nghe.

Ví dụ: Các đáp án xuất hiện trong bài nghe theo thứ tự như dưới đây:

12. C

13. B

14. D

Bạn có thể điền vào phiếu trả lời theo một trong các cách sau:

12. B, 13. C, 14, D hoặc 12. D, 13. B, 14. C hoặc 12. C, 13. D, 14. B….

3.6. Cách ghi ngày tháng năm trong câu trả lời

Nếu đề bài yêu cầu thí sinh điền ngày tháng năm vào chỗ trống, bạn có thể sử dụng một trong hai công thức thông dụng sau:

Công thức 1: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ: Thursday, July 14th, 2022

Công thức 2: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm.

Ví dụ: Thursday, 14th July, 2022

3.7. Lưu ý về danh từ số ít và số nhiều

Các bạn nên chú ý đến dạng đếm được và không đếm được của danh từ để có thể điền đúng danh từ số ít và danh từ số nhiều vào phiếu trả lời. Cụ thể như sau:

Với danh từ đếm được số nhiều, ngoài cách thêm s/es vào sau danh từ như thông thường, các bạn cũng nên học thuộc các trường hợp đặc biệt như:

  • Dạng số ít và số nhiều giống nhau, ví dụ fish → fish, sheep → sheep, deer → deer

  • Danh từ số nhiều không có s/es, ví dụ: woman → woman, foot → feet, child → children

  • Danh từ luôn ở dạng số nhiều, ví dụ: glasses, trousers.

Lưu ý cách trình bày đáp án trong IELTS Listening khi viết danh từ số ít hoặc số nhiều

Lưu ý cách trình bày đáp án trong IELTS Listening khi viết danh từ số ít hoặc số nhiều

Với danh từ không đếm được, không thêm s/es vào sau danh từ. Ví dụ về một số danh từ không đếm được: water, rice, milk, …

3.8. Có nên sửa đáp án trong phiếu trả lời không?

Nhiều thí sinh thắc mắc rằng trong trường hợp muốn sửa câu trả lời thì có được phép gạch xóa vào phiếu đáp án không? Câu trả lời là có thể. Ngoài bút chì các bạn cũng sẽ được phát thêm một cục tẩy để có thể chỉnh sửa đáp án khi cần thiết.

Tuy nhiên, một tờ phiếu trả lời sạch sẽ, ít dấu vết tẩy xóa sẽ hạn chế những tình huống đáng tiếc như đáp án bạn chọn là đúng như do tẩy xóa quá nhiều nên giám khảo nhìn nhầm đáp án và bị tính là sai.

Trên đây là chi tiết cách trình bày đáp án trong IELTS Listening. Hãy thật cẩn thận và chắc chắn khi điền đáp án vào phiếu trả lời để không phải nuối tiếc vì những sai lầm không đáng có bạn nhé.

Để biết thêm nhiều kinh nghiệm hay khi làm bài, các bạn có thể đọc thêm các bài viết khác về IELTS Listening mà LangGo chia sẻ nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ