
Far-reaching là từ mô tả những điều có tầm ảnh hưởng rộng lớn hoặc hậu quả sâu xa, vượt ra ngoài phạm vi trực tiếp ban đầu.
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá ý nghĩa chi tiết, cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "far-reaching" để giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách hiệu quả nhé!
Theo từ điển Cambridge, Far-reaching là tính từ có nghĩa là "có ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ và rộng khắp" (having a big influence or effect and likely to continue for a long time). Đây là từ ghép gồm hai phần: "far" (xa) và "reaching" (vươn tới, chạm tới) - nghĩa đen là "vươn tới xa".
Từ này có quá trình phát triển nghĩa thú vị. Ban đầu, "far-reaching" được sử dụng để mô tả những gì có thể vươn tới khoảng cách xa trong không gian địa lý. Ví dụ, "far-reaching arms" (cánh tay vươn xa) hoặc "far-reaching view" (tầm nhìn xa). Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động có thể lan rộng và kéo dài.
Trong tiếng Anh hiện đại, "far-reaching" thường được sử dụng với 3 nghĩa chính:
Để sử dụng từ "far-reaching" một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về vị trí ngữ pháp và các ngữ cảnh phù hợp để áp dụng từ này. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:
Về vị trí, Far-reaching là một tính từ ghép, thường đứng trước danh từ và sau động từ tobe hoặc các linking verbs.
Cụ thể, các cấu trúc far-reaching là:
Cấu trúc này đặt "far-reaching" trực tiếp trước danh từ để nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng rộng lớn của thứ được mô tả.
Ví dụ: The company implemented far-reaching changes to its organizational structure. (Công ty đã thực hiện những thay đổi sâu rộng đối với cơ cấu tổ chức của mình.)
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự kiện, quyết định hoặc hiện tượng gây ra tác động hoặc hậu quả sâu rộng.
Ví dụ: The new trade agreement will have far-reaching effects on local manufacturing industries. (Hiệp định thương mại mới sẽ có những tác động sâu rộng đến các ngành sản xuất địa phương.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả cụ thể hơn về khía cạnh nào đó mà một sự việc có tầm ảnh hưởng rộng lớn.
Ví dụ: The legislation is far-reaching in scope, covering everything from production to distribution and sales. (Luật này có phạm vi rộng lớn, bao gồm tất cả mọi thứ từ sản xuất đến phân phối và bán hàng.)
Bạn có thể sử dụng tính từ ghép far-reaching trong các ngữ cảnh sau:
Ví dụ: The new environmental regulations are the most far-reaching in decades. (Những quy định môi trường mới là những quy định có tầm ảnh hưởng rộng nhất trong nhiều thập kỷ.)
Ví dụ: The far-reaching implications of artificial intelligence are still being discovered. (Những ý nghĩa sâu xa của trí tuệ nhân tạo vẫn đang được khám phá.)
Ví dụ: The pandemic caused far-reaching changes in work culture and office practices. (Đại dịch đã gây ra những thay đổi sâu rộng trong văn hóa làm việc và thực tiễn văn phòng.)
Ví dụ: Climate change has far-reaching impacts on biodiversity, with cascading effects throughout food webs and ecosystems. (Biến đổi khí hậu có những tác động sâu rộng đến đa dạng sinh học, với những ảnh hưởng dây chuyền xuyên suốt chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.)
Hiểu biết về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn khi diễn đạt và tránh lặp lại từ ngữ trong quá trình viết hoặc nói.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "far-reaching":
Ví dụ: There was widespread support for the new initiative. (Có sự ủng hộ rộng rãi cho sáng kiến mới.)
Ví dụ: The floods caused extensive damage to the infrastructure. (Lũ lụt đã gây ra thiệt hại rộng lớn cho cơ sở hạ tầng.)
Ví dụ: The book had a profound influence on her thinking. (Cuốn sách đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của cô ấy.)
Ví dụ: The president proposed sweeping changes to the tax system. (Tổng thống đã đề xuất những thay đổi toàn diện đối với hệ thống thuế.)
Ví dụ: The research has significant implications for cancer treatment. (Nghiên cứu có những ý nghĩa quan trọng đối với điều trị ung thư.)
Ví dụ: The company implemented a comprehensive plan to reduce its carbon footprint. (Công ty đã thực hiện một kế hoạch toàn diện để giảm dấu chân carbon.)
Ví dụ: Social media has a pervasive influence on modern society. (Mạng xã hội có ảnh hưởng lan tràn đối với xã hội hiện đại.)
Ví dụ: The commission conducted a wide-ranging investigation into corporate fraud. (Ủy ban đã tiến hành một cuộc điều tra rộng rãi về gian lận doanh nghiệp.)
Ví dụ: The fall of the Berlin Wall was a momentous event in European history. (Sự sụp đổ của Bức tường Berlin là một sự kiện quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Ví dụ: Her influential research changed the way we understand human psychology. (Nghiên cứu có ảnh hưởng của bà đã thay đổi cách chúng ta hiểu về tâm lý học con người.)
Những từ trái nghĩa với "far-reaching" bao gồm:
Ví dụ: The changes had only limited effects on daily operations. (Những thay đổi chỉ có tác động hạn chế đến hoạt động hàng ngày.)
Ví dụ: The impact of the policy was restricted to a small number of businesses. (Tác động của chính sách chỉ giới hạn ở một số lượng nhỏ doanh nghiệp.)
Ví dụ: The study had a narrow focus and didn't consider broader implications. (Nghiên cứu có trọng tâm hẹp và không xem xét những ý nghĩa rộng lớn hơn.)
Ví dụ: Critics dismissed the reforms as superficial changes that wouldn't address the real problems. (Các nhà phê bình bác bỏ các cải cách này là những thay đổi hời hợt không giải quyết được vấn đề thực sự.)
Ví dụ: The adjustment made an insignificant difference to the overall results. (Sự điều chỉnh tạo ra sự khác biệt không đáng kể đối với kết quả tổng thể.)
Ví dụ: The effects of the earthquake were localized to a small coastal area. (Tác động của trận động đất chỉ giới hạn ở một khu vực ven biển nhỏ.)
Ví dụ: The new regulation had minimal impact on small businesses. (Quy định mới có tác động tối thiểu đến các doanh nghiệp nhỏ.)
Ví dụ: The price increase had a negligible effect on consumer behavior. (Việc tăng giá có tác động không đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng.)
Ví dụ: The strategy may bring short-term benefits but lacks long-term vision. (Chiến lược này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng thiếu tầm nhìn dài hạn.)
Ví dụ: The market disruption is likely to be temporary rather than far-reaching. (Sự gián đoạn thị trường có khả năng chỉ là tạm thời chứ không phải sâu rộng.)
Như vậy, Far-reaching là một từ mạnh mẽ để mô tả những sự kiện, quyết định hoặc thay đổi có tác động sâu rộng vượt ra ngoài phạm vi trực tiếp ban đầu. Hãy thực hành sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ