Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Far-reaching: Khám phá ý nghĩa và Cách sử dụng thực tế

Post Thumbnail

Far-reaching là từ mô tả những điều có tầm ảnh hưởng rộng lớn hoặc hậu quả sâu xa, vượt ra ngoài phạm vi trực tiếp ban đầu.

Trong bài viết này, hãy cùng khám phá ý nghĩa chi tiết, cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "far-reaching" để giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách hiệu quả nhé!

1. Far-reaching là gì?

Theo từ điển Cambridge, Far-reaching là tính từ có nghĩa là "có ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ và rộng khắp" (having a big influence or effect and likely to continue for a long time). Đây là từ ghép gồm hai phần: "far" (xa) và "reaching" (vươn tới, chạm tới) - nghĩa đen là "vươn tới xa".

Từ này có quá trình phát triển nghĩa thú vị. Ban đầu, "far-reaching" được sử dụng để mô tả những gì có thể vươn tới khoảng cách xa trong không gian địa lý. Ví dụ, "far-reaching arms" (cánh tay vươn xa) hoặc "far-reaching view" (tầm nhìn xa). Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động có thể lan rộng và kéo dài.

Trong tiếng Anh hiện đại, "far-reaching" thường được sử dụng với 3 nghĩa chính:

  • Có ảnh hưởng lớn, lan rộng: The new policy will have far-reaching consequences for the education system. (Chính sách mới sẽ có những hệ quả sâu rộng đối với hệ thống giáo dục.)
  • Có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực: The invention of the internet has had far-reaching effects on how we communicate. (Sự phát minh ra internet đã có những tác động sâu rộng đến cách chúng ta giao tiếp.)
  • Có hệ quả quan trọng, kéo dài: The court's decision will have far-reaching implications for future cases. (Quyết định của tòa án sẽ có những ý nghĩa sâu xa đối với các vụ việc trong tương lai.)
Ý nghĩa của Far-reaching
Ý nghĩa của Far-reaching

2. Cách dùng far-reaching trong tiếng Anh

Để sử dụng từ "far-reaching" một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về vị trí ngữ pháp và các ngữ cảnh phù hợp để áp dụng từ này. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:

Vị trí ngữ pháp và cấu trúc

Về vị trí, Far-reaching là một tính từ ghép, thường đứng trước danh từ và sau động từ tobe hoặc các linking verbs.

Cụ thể, các cấu trúc far-reaching là:

  • Far-reaching + N

Cấu trúc này đặt "far-reaching" trực tiếp trước danh từ để nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng rộng lớn của thứ được mô tả.

Ví dụ: The company implemented far-reaching changes to its organizational structure. (Công ty đã thực hiện những thay đổi sâu rộng đối với cơ cấu tổ chức của mình.)

  • Have/has far-reaching + N

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự kiện, quyết định hoặc hiện tượng gây ra tác động hoặc hậu quả sâu rộng.

Ví dụ: The new trade agreement will have far-reaching effects on local manufacturing industries. (Hiệp định thương mại mới sẽ có những tác động sâu rộng đến các ngành sản xuất địa phương.)

  • Be far-reaching in + N

Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả cụ thể hơn về khía cạnh nào đó mà một sự việc có tầm ảnh hưởng rộng lớn.

Ví dụ: The legislation is far-reaching in scope, covering everything from production to distribution and sales. (Luật này có phạm vi rộng lớn, bao gồm tất cả mọi thứ từ sản xuất đến phân phối và bán hàng.)

Cách dùng far-reaching trong tiếng Anh
Cách dùng far-reaching trong tiếng Anh

Ngữ cảnh sử dụng far-reaching

Bạn có thể sử dụng tính từ ghép far-reaching trong các ngữ cảnh sau:

  • Thảo luận về chính sách và quyết định chính trị: far-reaching thường được sử dụng để mô tả những quyết định có tầm ảnh hưởng lớn, tác động đến nhiều đối tượng và kéo dài qua nhiều thời kỳ.

Ví dụ: The new environmental regulations are the most far-reaching in decades. (Những quy định môi trường mới là những quy định có tầm ảnh hưởng rộng nhất trong nhiều thập kỷ.)

  • Mô tả tác động của công nghệ và khoa học: được sử dụng để nhấn mạnh cách mà một phát minh hoặc khám phá có thể thay đổi căn bản nhiều khía cạnh của đời sống.

Ví dụ: The far-reaching implications of artificial intelligence are still being discovered. (Những ý nghĩa sâu xa của trí tuệ nhân tạo vẫn đang được khám phá.)

  • Phân tích xu hướng xã hội và kinh tế: được sử dụng khi thảo luận về những thay đổi xã hội và kinh tế lớn có tác động sâu rộng đến cách con người sống và làm việc.

Ví dụ: The pandemic caused far-reaching changes in work culture and office practices. (Đại dịch đã gây ra những thay đổi sâu rộng trong văn hóa làm việc và thực tiễn văn phòng.)

    • Mô tả các hiện tượng môi trường và biến đổi khí hậu: sử dụng để nhấn mạnh tác động rộng lớn và lâu dài của các hiện tượng tự nhiên hoặc hoạt động của con người đối với hệ sinh thái.

    Ví dụ: Climate change has far-reaching impacts on biodiversity, with cascading effects throughout food webs and ecosystems. (Biến đổi khí hậu có những tác động sâu rộng đến đa dạng sinh học, với những ảnh hưởng dây chuyền xuyên suốt chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.)

    3. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với far-reaching

    Hiểu biết về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn khi diễn đạt và tránh lặp lại từ ngữ trong quá trình viết hoặc nói.

    3.1. Từ đồng nghĩa

    Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "far-reaching":

    • Widespread: rộng khắp, phổ biến

    Ví dụ: There was widespread support for the new initiative. (Có sự ủng hộ rộng rãi cho sáng kiến mới.)

    • Extensive: rộng lớn, mở rộng

    Ví dụ: The floods caused extensive damage to the infrastructure. (Lũ lụt đã gây ra thiệt hại rộng lớn cho cơ sở hạ tầng.)

    • Profound: sâu sắc, sâu xa

    Ví dụ: The book had a profound influence on her thinking. (Cuốn sách đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của cô ấy.)

    • Sweeping: toàn diện, triệt để

    Ví dụ: The president proposed sweeping changes to the tax system. (Tổng thống đã đề xuất những thay đổi toàn diện đối với hệ thống thuế.)

    • Significant: quan trọng, đáng kể

    Ví dụ: The research has significant implications for cancer treatment. (Nghiên cứu có những ý nghĩa quan trọng đối với điều trị ung thư.)

    • Comprehensive: toàn diện, đầy đủ

    Ví dụ: The company implemented a comprehensive plan to reduce its carbon footprint. (Công ty đã thực hiện một kế hoạch toàn diện để giảm dấu chân carbon.)

    • Pervasive: lan tràn, thâm nhập

    Ví dụ: Social media has a pervasive influence on modern society. (Mạng xã hội có ảnh hưởng lan tràn đối với xã hội hiện đại.)

    • Wide-ranging: rộng rãi, đa dạng

    Ví dụ: The commission conducted a wide-ranging investigation into corporate fraud. (Ủy ban đã tiến hành một cuộc điều tra rộng rãi về gian lận doanh nghiệp.)

    • Momentous: quan trọng, có ý nghĩa lịch sử

    Ví dụ: The fall of the Berlin Wall was a momentous event in European history. (Sự sụp đổ của Bức tường Berlin là một sự kiện quan trọng trong lịch sử châu Âu.)

    • Influential: có ảnh hưởng, có tầm ảnh hưởng

    Ví dụ: Her influential research changed the way we understand human psychology. (Nghiên cứu có ảnh hưởng của bà đã thay đổi cách chúng ta hiểu về tâm lý học con người.)

    Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với far-reaching
    Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với far-reaching

    3.2. Từ trái nghĩa

    Những từ trái nghĩa với "far-reaching" bao gồm:

    • Limited: hạn chế, giới hạn

    Ví dụ: The changes had only limited effects on daily operations. (Những thay đổi chỉ có tác động hạn chế đến hoạt động hàng ngày.)

    • Restricted: bị hạn chế, bị giới hạn

    Ví dụ: The impact of the policy was restricted to a small number of businesses. (Tác động của chính sách chỉ giới hạn ở một số lượng nhỏ doanh nghiệp.)

    • Narrow: hẹp, chật hẹp

    Ví dụ: The study had a narrow focus and didn't consider broader implications. (Nghiên cứu có trọng tâm hẹp và không xem xét những ý nghĩa rộng lớn hơn.)

    • Superficial: hời hợt, nông cạn

    Ví dụ: Critics dismissed the reforms as superficial changes that wouldn't address the real problems. (Các nhà phê bình bác bỏ các cải cách này là những thay đổi hời hợt không giải quyết được vấn đề thực sự.)

    • Insignificant: không đáng kể, không quan trọng

    Ví dụ: The adjustment made an insignificant difference to the overall results. (Sự điều chỉnh tạo ra sự khác biệt không đáng kể đối với kết quả tổng thể.)

    • Localized: cục bộ, địa phương

    Ví dụ: The effects of the earthquake were localized to a small coastal area. (Tác động của trận động đất chỉ giới hạn ở một khu vực ven biển nhỏ.)

    • Minimal: tối thiểu, rất ít

    Ví dụ: The new regulation had minimal impact on small businesses. (Quy định mới có tác động tối thiểu đến các doanh nghiệp nhỏ.)

    • Negligible: không đáng kể, không đáng lưu ý

    Ví dụ: The price increase had a negligible effect on consumer behavior. (Việc tăng giá có tác động không đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng.)

    • Short-term: ngắn hạn, tạm thời

    Ví dụ: The strategy may bring short-term benefits but lacks long-term vision. (Chiến lược này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng thiếu tầm nhìn dài hạn.)

    • Temporary: tạm thời, nhất thời

    Ví dụ: The market disruption is likely to be temporary rather than far-reaching. (Sự gián đoạn thị trường có khả năng chỉ là tạm thời chứ không phải sâu rộng.)

    Như vậy, Far-reaching là một từ mạnh mẽ để mô tả những sự kiện, quyết định hoặc thay đổi có tác động sâu rộng vượt ra ngoài phạm vi trực tiếp ban đầu. Hãy thực hành sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

    Bạn cần hỗ trợ?