Nếu bạn thường xuyên theo dõi các bài hát, ca sĩ hoặc phim ảnh thì chắc chắn bạn đã từng bắt gặp cụm từ Coming soon ít nhất một lần.
Vậy Coming soon nghĩa là gì? Có các cụm từ nào đồng nghĩa với Coming soon không? Tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.
Coming soon thường được dùng để nói về thời gian ra mắt của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện. Trong đó:
Vậy, Coming soon tiếng Việt là gì? Cụm từ Coming soon có thể được dịch sang tiếng Việt là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.
Ví dụ:
Coming soon đóng vai trò là một trạng từ chỉ thời gian nên có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Khi đứng ở đầu câu, cụm trạng từ Coming soon thường được phân tách với mệnh đề theo sau chứa thông tin cần thông báo bằng một dấu phẩy, hoặc cũng có thể được theo sau bằng giới từ "to + somewhere", ám chỉ rằng sự kiện sắp diễn ra tại một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Giống như khi đứng ở vị trí đầu câu, khi đứng ở giữa câu, Coming soon được theo sau bởi dấu phẩy, sau đó là một mệnh đề, hoặc được theo sau bởi nhiều loại từ khác nhau như cụm danh từ, liên từ và giới từ.
Ví dụ:
Khi đứng ở cuối câu, Coming soon có cách dùng tương tự hai trường hợp trên.
Ví dụ:
Dưới đây là các cụm từ đi cùng với Coming soon mà bạn nên ghi nhớ để có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ: The coming soon poster gives information about the characters. (Áp phích sắp ra mắt mang lại thông tin về nhân vật trong bộ phim.)
Ví dụ: The blockbuster's coming soon trailer revealed thrilling action scenes. (Đoạn trailer sắp ra mắt của bộ phim bom tấn đã tiết lộ những đoạn phim hành động ly kỳ.)
Ví dụ: The coming soon teaser will be released by the company next month. (Đoạn clip giới thiệu sẽ được công ty phát hành vào tháng sau.)
Trong giao tiếp, bạn không nên dùng đi dùng lại cụm từ Coming soon mà nên thay nó bằng các cụm từ dưới đây để tránh trùng lặp nhé.
Ví dụ: Our upcoming event will feature live music and food vendors. (Sự kiện sắp tới của chúng tôi sẽ có nhạc sống và các quầy đồ ăn.)
Ví dụ: We have several exciting projects in the pipeline for the next quarter. (Chúng tôi có một số dự án thú vị đang được triển khai cho quý tiếp theo.)
Ví dụ: There are new job opportunities on the horizon for those interested in joining our team. (Sắp có những cơ hội việc làm mới dành cho những ai quan tâm đến việc gia nhập nhóm của chúng tôi.)
Ví dụ: Keep an eye out for the coming up sales event at our store next weekend. (Hãy chú ý theo dõi sự kiện giảm giá sắp diễn ra tại cửa hàng của chúng tôi vào cuối tuần tới.)
Ví dụ: The album by the band is soon to be released, and fans are eagerly waiting for it. (Album của ban nhạc sắp được phát hành và người hâm mộ đang háo hức chờ đợi nó.)
Ví dụ: The new shipment of products is on the way and will be arriving at the warehouse shortly. (Lô hàng sản phẩm mới đang được vận chuyển và sẽ sớm cập bến kho.)
Ví dụ: We plan to expand our services in the near future to better serve our customers. (Chúng tôi dự định mở rộng dịch vụ của mình trong tương lai gần để phục vụ khách hàng tốt hơn.)
Ví dụ: The imminent launch of the new product has generated a lot of excitement among consumers. (Sự ra mắt sản phẩm mới sắp xảy ra đã tạo ra rất nhiều hứng thú cho người tiêu dùng.)
Ví dụ: The company's forthcoming financial report will provide insights into its performance over the past quarter. (Báo cáo tài chính sắp tới của công ty sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động của công ty trong quý vừa qua.)
Ví dụ: I heard the taxi will be here any minute, so we need to hurry and finish packing. (Tôi nghe nói taxi sẽ đến đây bất cứ lúc nào, vì vậy chúng ta cần phải nhanh chóng thu dọn đồ đạc.)
Ví dụ: The repairman said he would come to fix the leaky faucet in a day or two. (Người thợ sửa chữa cho biết anh ấy sẽ đến sửa vòi nước bị rò rỉ trong một hoặc hai ngày tới.)
Ví dụ: Don't worry, your birthday surprise is just around the corner. It will be here before you know it. (Đừng lo lắng, sinh nhật bất ngờ của bạn sắp đến gần rồi. Nó sẽ đến trước khi bạn biết điều đó.)
Ví dụ: Before long, we'll be enjoying the warm weather of spring and saying goodbye to winter. (Chẳng bao lâu nữa, chúng ta sẽ được tận hưởng tiết trời ấm áp của mùa xuân và tạm biệt mùa đông.)
Các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng Coming soon vào giao tiếp nhé.
A: Hey, have you seen the teaser for the new superhero movie? (Này, bạn đã xem teaser của bộ phim siêu anh hùng mới chưa?)
B: No, I haven't! Is it out already? (Không, tôi chưa! Nó đã ra rồi à?)
A: Not yet, but they released a sneak peek yesterday. (Chưa, nhưng hôm qua họ đã lén tung ra.)
B: Oh, cool! How does it look? (Ồ, tuyệt quá! Nó thế nào?)
A: Amazing! It's action-packed with stunning special effects. (Tuyệt vời! Nó có nhiều cảnh hành động với các hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp.)
B: I can't wait to watch it! When does it hit theaters? (Tôi nóng lòng muốn xem nó quá! Khi nào nó ra rạp?)
A: Coming soon! They haven't announced the exact release date yet, but it should be within the next few months. (Sắp có rồi! Họ vẫn chưa công bố ngày phát hành chính xác nhưng có thể là trong vài tháng tới.)
B: Got it. I'll keep an eye out for it. Thanks! (Hiểu rồi. Tôi sẽ để mắt tới nó. Cảm ơn nhé!)
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
The restaurant's grand opening is to coming soon; they've been preparing for weeks.
Our vacation will coming soon, we’re looking forward to leaving the city.
I placed an order from Tiktok two weeks ago and finally, it will coming soon.
The movie premiere is to coming soon; it's expected to be a blockbuster hit.
Coming soon our school: Food festival.
Everyone can’t wait to see coming soon novel by Taylor.
Taylor Swift’s new album is to coming soon.
The concert tickets is coming soon; keep an eye out for the announcement.
I hope “Avatar 3” coming soon.
Harry coming soon to our house.
Đáp án:
is to coming soon → is coming soon
will coming → will be coming
will coming → is coming
is to coming soon → is coming soon
Coming soon our school → Coming soon to our school
coming soon → the coming soon
to coming soon → coming soon
is → are
coming soon → will be coming soon
Harry coming → Harry is coming
Trên đây là định nghĩa, cách dùng, cụm từ thường gặp và các từ đồng nghĩa với Coming soon. Hy vọng sau bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ Coming soon là gì, không thấy khó hiểu khi bắt gặp cụm từ này cũng như có thể vận dụng hiệu quả trong giao tiếp.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ