
"Birds of a feather flock together" là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa rằng những người có chung sở thích, tính cách hoặc giá trị thường tìm đến nhau và kết nối với nhau.
Thành ngữ này không chỉ phản ánh bản chất xã hội của con người mà còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày, từ công việc, học tập đến cuộc sống cá nhân. Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng chi tiết của câu thành ngữ này.
Birds of a feather flock together là một thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa là "Những người có cùng sở thích, tính cách, hoặc suy nghĩ thường tụ tập với nhau". Câu này nhấn mạnh rằng những người giống nhau về một khía cạnh nào đó thường có xu hướng làm bạn hoặc gắn bó với nhau.
Ví dụ:
Cụm từ "birds of a feather flock together" đã được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau từ giữa thế kỷ 16. Một phiên bản của cụm này xuất hiện vào năm 1545 trong tác phẩm châm biếm The Rescuing of Romish Fox của William Turner. Trong cuốn sách này, cụm từ có hình thức hơi khác so với ngày nay, nhưng ý nghĩa chính vẫn được giữ nguyên:
"Byrdes of on kynde and color flok and flye allwayes together."
Cách viết cổ với các cách đánh vần khác nhau khiến câu trở nên khó đọc hơn, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh hiện đại, nó có nghĩa là:
"Birds of a kind and color flock and fly together always" (Những loài chim cùng giống loài và màu sắc luôn tụ họp và bay cùng nhau).
Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của Birds of a feather flock together là gì, hãy cùng điểm qua những trường hợp mà chúng ta có thể sử dụng idiom này và ví dụ tương ứng nhé:
Ví dụ:
A: "Have you noticed Sarah only hangs out with musicians?"
B: "Well, birds of a feather flock together."
(A: "Cậu có để ý là Sarah chỉ chơi với mấy nhạc sĩ không?"
B: "À, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.")
Ví dụ:
A: "All the runners in town seem to be part of the same club."
B: "Birds of a feather flock together."
(A: "Hình như tất cả mấy người chạy bộ trong thị trấn đều tham gia cùng một câu lạc bộ."
B: "Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã thôi mà.")
Ví dụ:
A: "Why do all the tech geeks sit together at lunch?"
B: "It’s natural—birds of a feather flock together."
(A: "Tại sao mấy người đam mê công nghệ lại ngồi ăn trưa chung với nhau vậy?"
B: "Cũng dễ hiểu thôi—ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.")
Thay vì chỉ mãi lặp lại cụm Birds of a feather flock together, bạn có thể sử dụng thay thế những cụm từ sau đây mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu:
Ví dụ: People who enjoy hiking and outdoor adventures often end up forming close friendships. Like attracts like. (Những người thích đi bộ đường dài và phiêu lưu ngoài trời thường trở thành bạn thân. Tương đồng thu hút nhau.)
Ví dụ: At family gatherings, the kids always play together while the adults discuss their work. People of the same kind stick together. (Trong các buổi họp gia đình, lũ trẻ luôn chơi với nhau trong khi người lớn thảo luận về công việc. Người cùng loại thường gắn bó với nhau.)
Ví dụ: I was about to suggest we order pizza for dinner. That’s exactly what I was thinking! Great minds think alike. (Tôi định gợi ý gọi pizza cho bữa tối. Đó cũng chính là điều tôi đang nghĩ! Tư duy lớn thường giống nhau.)
Ví dụ: My mom and aunt are cut from the same cloth—they both have a great sense of humor and love gardening. (Mẹ tôi và dì tôi giống hệt nhau—cả hai đều có khiếu hài hước tuyệt vời và yêu thích làm vườn.)
Ví dụ: Those twin brothers are like peas in a pod; even their voices sound the same. (Hai anh em sinh đôi đó giống hệt nhau; ngay cả giọng nói của họ cũng giống nhau.)
Ví dụ: The book club members always recommend novels that align with their shared taste. Birds of the same feather. (Các thành viên trong câu lạc bộ sách luôn giới thiệu những cuốn tiểu thuyết phù hợp với gu chung của họ. Chim cùng loại tụ họp với nhau.)
Ví dụ: At the art workshop, she quickly bonded with others who loved watercolor painting. Similar souls gravitate together. (Trong buổi học nghệ thuật, cô ấy nhanh chóng gắn bó với những người khác yêu thích vẽ màu nước. Những tâm hồn tương đồng thường hút nhau.)
Ví dụ: The weekend yoga retreat was filled with like-minded people who valued mindfulness and relaxation. (Khóa yoga cuối tuần có rất nhiều người cùng chí hướng trân trọng sự tỉnh thức và thư giãn.)
Ví dụ: She met a fellow pet lover at the dog park, and they’ve been inseparable since. Kindred spirits unite. (Cô ấy gặp một người yêu thú cưng ở công viên dành cho chó và họ đã không rời nhau từ đó. Những tâm hồn đồng điệu sẽ hòa hợp với nhau.)
Ví dụ: During the company party, the tech team stayed together discussing new software updates. Water seeks its own level. (Trong bữa tiệc công ty, nhóm kỹ thuật quây quần bên nhau bàn luận về các bản cập nhật phần mềm mới. Nước tìm đến mức của nó thôi.)
Tóm lại, "Birds of a feather flock together" là một thành ngữ thú vị giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa những người có tính cách hoặc sở thích tương đồng. Để tìm hiểu thêm các thành ngữ và cụm từ hữu ích khác trong tiếng Anh, hãy tiếp tục tham khảo các bài viết trên website IELTS LangGo để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ