Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Fed up with là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Nội dung

Fed up with là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Fed up with thường được dùng để diễn tả cảm giác chán nản với những việc đã làm quá lâu hay phải lặp đi lặp lại. Tuy nhiên nhiều bạn chưa biết To be fed up with + gì và dùng như thế nào.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Fed up with là gì cũng như cấu trúc, từ đồng nghĩa và các cụm từ thường gặp với Fed up with. Cùng khám phá nhé!

1. Fed up with là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Fed up with là một cụm tính từ diễn tả cảm giác chán nản, tức giận hoặc thất vọng về ai/điều gì đó, đặc biệt khi bạn đã làm hoặc chịu đựng quá lâu (bored, annoyed, or disappointed, especially by something that you have experienced for too long).

Ví dụ:

  • My mom’s fed up with the never-ending noise coming from the construction site. (Cô ấy phát chán với tiếng ồn không dứt từ công trường xây dựng.)
  • He got so fed up with waiting, so he left. (Anh ấy chán ngấy việc chờ đợi, nên anh ấy đã rời đi.)
Feed up with là chán nản, ngán ngẩm
Fed up with nghĩa là gì?

2. Fed up with + gì? Cấu trúc Fed up with

Sau Fed up with có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Dưới đây là 3 cấu trúc thông dụng với Fed up with mà bạn cần nắm được:

2.1. Fed up with + V-ing

Cấu trúc Fed up with + V-ing (danh động từ) dùng có nghĩa là: Chán nản/chán ngấy với việc phải làm gì

Ví dụ:

  • I’m fed up with waiting for my boyfriend all the time. (Tôi chán ngấy việc lúc nào cũng phải chờ đợi bạn trai.)
  • My best friend's fed up with dealing with rude parents every day. (Bạn thân tôi chán nản với việc phải đối mặt với những phụ huynh thô lỗ mỗi ngày.)

2.2. Fed up with + Noun/Noun Phrase

Sau Fed up with có thể là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, sự vật, sự việc. Cấu trúc này dùng để diễn tả ý nghĩa chán ngấy, mệt mỏi với điều gì.

Ví dụ:

  • She’s fed up with the endless meetings at work. (Cô ấy chán ngấy với những cuộc họp tưởng chừng như không bao giờ kết thúc ở công ty.)
  • We’re fed up with the unreliable public transport system. (Chúng tôi chán ngấy với hệ thống giao thông công cộng không đáng tin cậy.)
Cấu trúc Fed up with + gì
Cấu trúc Fed up with + gì

2.3. Fed up with + Sb + V-ing

Trong cấu trúc trên, cụm Sb + V-ing đóng vai trò là cụm danh từ dùng để diễn tả ý nghĩa chán ngán việc ai đó làm gì, có hành động gì.

Ví dụ:

  • He’s fed up with his colleague always interrupting him during meetings. (Anh ấy chán ngấy vì đồng nghiệp luôn cắt lời trong các cuộc họp.)
  • She’s fed up with her brother making a mess all the time. (Cô ấy chán ngán vì anh trai luôn làm mọi thứ bừa bộn.)

3. Idioms và collocation thông dụng với Fed up with

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các idioms và collocation hay gặp với Feed up with để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn nhé.

  • Get/Become fed up with: Bắt đầu/trở nên chán nản, mệt mỏi với điều gì

Ví dụ: She got fed up with waiting for the interview invitation after a long period of unemployment. (Cô ấy bắt đầu chán ngấy việc đợi thư mời phỏng vấn sau thời gian dài thất nghiệp.)

  • Feel/Look fed up with: Cảm thấy hoặc trông có vẻ chán nản

Ví dụ: He looks fed up with the situation. (Trông anh ấy chán ngấy tình huống này.)

  • Totally/Completely/Absolutely fed up with: Chán ngấy hoàn toàn

Ví dụ: I’m completely fed up with the delays. (Tôi chán ngấy hoàn toàn với sự trì hoãn.)

  • Fed up to the back teeth with: Chán ngấy đến mức không thể chịu đựng nổi nữa.

Ví dụ: She’s fed up to the back teeth with the toxic friendship. (Cô ấy chán ngấy đến tận cổ với tình bạn tiêu cực.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với To Be fed up with

Sau khi hiểu Fed up with là gì, bạn có thể học thêm những cách diễn đạt tương tự để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn.

To be fed up with synonyms
To be fed up with synonyms
  • Be/get sick of: Chán ngấy, mệt mỏi với điều gì

Ví dụ: I’m sick of hearing about their plans for the weekend. (Tôi chán ngấy khi nghe về kế hoạch cuối tuần của họ.)

  • Be/get tired of: Cảm thấy mệt mỏi, chán nản với điều gì

Ví dụ: She’s tired of always being the one to clean up after everyone. (Cô ấy chán ngấy vì lúc nào cũng phải dọn dẹp cho mọi người.)

  • Be/get cheesed off with: Cảm thấy bực mình, khó chịu với ai hoặc điều gì đó

Ví dụ: I’m cheesed off with the way they treat the staff. (Tôi cảm thấy bực bội với cách họ đối xử với nhân viên.)

  • Be/get brassed off with: Cảm thấy chán nản, bực bội

Ví dụ: She got brassed off with the manager’s unreasonable demands. (Cô ấy cảm thấy bực bội với yêu cầu không hợp lý của người quản lý.)

  • Be disgusted with: Cảm thấy chán ghét với ai hoặc điều gì đó

Ví du: He was disgusted with the mess in the office kitchen. (Anh ấy cảm thấy chán ghét sự bừa bộn trong bếp văn phòng.)

  • Be/get bored with: Cảm thấy buồn tẻ, nhàm chán vì điều gì đó

Ví dụ: He got bored with the book because it wasn’t engaging enough. (Anh ấy cảm thấy buồn tẻ với cuốn sách vì nó không đủ hay.)

  • Be/get weary of: Cảm thấy mệt mỏi, không còn muốn làm điều gì đó nữa

Ví dụ: I’m weary of trying to explain things to him over and over. (Tôi mệt mỏi vì phải giải thích đi giải thích lại cho anh ấy.)

5. Bài tập ứng dụng cấu trúc Fed up with

Để giúp bạn ghi nhớ kiến thức về Fed up with nhanh chóng, chúng ta hãy cùng thực hành các bài tập sau đây nhé.

Bài 1: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc Fed up with

  1. Tôi bắt đầu chán ngấy việc phải làm những công việc lặp lại và không bao giờ kết thúc.

  2. Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi vì phải tham gia những cuộc họp dài lê thê.

  3. Cô ấy hoàn toàn chán ngấy vì phải nghe những lời hứa suông mà không bao giờ thấy kết quả.

  4. Tôi chán ngấy với việc phải dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.

  5. Họ cảm thấy mệt mỏi vì phải ngồi trong phòng chờ cả buổi sáng mà không có thông tin gì.

  6. Cô ấy bắt đầu chán nản với công việc không mang lại cho cô ấy sự thỏa mãn.

  7. Tôi không thể chịu đựng nổi những sự trì hoãn liên tục.

  8. Anh ấy cảm thấy chán ngấy với những chuyến công tác không có kỳ hạn.

  9. Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi với việc phải lo tất cả mọi thứ trong gia đình.

  10. Tôi chán ngấy việc phải nghe những lời chỉ trích từ đồng nghiệp mỗi ngày.

Đáp án (gợi ý)

  1. I’m getting fed up with having to do endless repeated tasks.

  2. He looks fed up with attending those never-ending meetings.

  3. She’s totally fed up with hearing empty promises with no results.

  4. I’m fed up with cleaning the house every day.

  5. They’re fed up with sitting in the waiting room all morning with no updates.

  6. She's getting fed up with a job that gives her no satisfaction.

  7. I’m fed up to the back teeth with the constant delays.

  8. He feels fed up with the endless business trips without any fixed schedule.

  9. She looks fed up with having to take care of everything in the family.

  10. I’m fed up with hearing criticism from my colleagues every day.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Fed up with

  1. She is bored with hearing the same complaints every day.

  2. I get tired of trying to please everyone in the office.

  3. She gets sick of the constant pressure at work.

  4. He is weary of the endless stream of emails.

  5. I’m really tired of the noise from the neighbors every night.

Đáp án

  1. She is fed up with hearing the same complaints every day.

  2. I get fed up with trying to please everyone in the office.

  3. She gets fed up with the constant pressure at work.

  4. He is fed up with the endless stream of emails.

  5. I’m really fed up with the noise from the neighbors every night.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Fed up with là gì cũng như cách dùng các cấu trúc thông dụng với Fed up with.

Các bạn hãy ghi chép lại những kiến thức quan trọng, tự lấy ví dụ và ứng dụng vào thực tế để thành thạo cách dùng Fed up with nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ