Phần Looking back Unit 6 lớp 11 Global Success là bài ôn tập giúp học sinh hệ thống lại kiến thức về Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp) đã học trong Unit này.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng thành thạo trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp thực tế.
Listen and mark the intonation in the following sentences, using ↷ (falling intonation) or ↗ (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng ↷ (xuống giọng) hoặc ↗ (lên giọng). Sau đó thực hành nói theo cặp.)
Phần phát âm Unit 6 tập trung vào việc phân biệt hai loại ngữ điệu quan trọng trong tiếng Anh: falling intonation (xuống giọng) và level-rising intonation (lên giọng).
👉 Xem lại kiến thức về Ngữ điệu: Tiếng Anh 11 Unit 6 Language
Đáp án:
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing. ↷
(Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.)
Giải thích: Đây là câu trần thuật hoàn chỉnh, thể hiện một sự việc đã kết thúc → xuống giọng ở cuối câu
2. Turn off the air conditioner↷. It wastes too much electricity. ↷
(Tắt máy lạnh đi. Nó lãng phí quá nhiều điện.)
Giải thích: Cả hai đều là câu mệnh lệnh và câu trần thuật hoàn chỉnh → xuống giọng ở cuối câu
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats.↷
(Du thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.)
Giải thích: Câu trần thuật hoàn chỉnh, đưa ra một kết luận → xuống giọng ở cuối câu
4. In Ha Long Bay you can go swimming↗, diving↗, and fishing↷.
(Ở Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.)
Giải thích: Đây là câu liệt kê các hoạt động. Lên giọng ở hoạt động đầu (swimming, diving) xuống giọng ở hoạt động cuối (fishing).
Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Phần từ vựng Unit 6 tập trung vào các từ liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa, giúp học sinh phân biệt các từ đồng nghĩa và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.
Đáp án:
1. Many ancient houses in the city are not well preserved/well promoted because of changes over time and bad weather.
→ Đáp án: well preserved
Giải thích: "Well preserved" có nghĩa là được bảo tồn tốt. "Well promoted" nghĩa là được quảng bá tốt, không phù hợp với ngữ cảnh về sự hư hại do thời gian và thời tiết.
Dịch nghĩa: Nhiều ngôi nhà cổ trong thành phố không được bảo tồn tốt vì sự thay đổi theo thời gian và thời tiết xấu.
2. His historical/historic novels are based on events that happened in the early 19th century.
→ Đáp án: historical
Giải thích: "Historical" nghĩa là có liên quan đến lịch sử (dùng để mô tả sự việc, tài liệu về lịch sử). "Historic" nghĩa là có ý nghĩa lịch sử quan trọng (dùng cho sự kiện đáng nhớ).
Dịch nghĩa: Các tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên các sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.
3. Older generations worry that folk/festival music and dances will die out because young people only listen to pop music.
→ Đáp án: folk
Giải thích: "Folk music" là âm nhạc dân gian - thể loại âm nhạc truyền thống của một cộng đồng. "Festival music" là âm nhạc lễ hội, không phải một thể loại cụ thể.
Dịch nghĩa: Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc và điệu múa dân gian sẽ biến mất vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.
4. The heritage site is promoted/protected as a tourist destination on social media.
→ Đáp án: promoted
Giải thích: "Promoted" nghĩa là được quảng bá, phù hợp với ngữ cảnh đưa thông tin lên mạng xã hội để thu hút khách du lịch. "Protected" nghĩa là được bảo vệ, không phù hợp ở đây.
Dịch nghĩa: Di sản được quảng bá như một điểm đến du lịch trên mạng xã hội.
Rewrite the sentences using to-infinitive clauses.
(Viết lại các câu sử dụng mệnh đề to-infinitive.)
Phần ngữ pháp Unit 6 tập trung vào mệnh đề to-infinitive - cấu trúc quan trọng giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Đáp án:
1. Mai went to Soc Son because she wanted to attend the Giong Festival. (Mai đã đến Sóc Sơn vì cô ấy muốn tham dự Lễ hội Gióng.)
→ Mai went to Soc Son to attend the Giong Festival. (Mai đã đến Sóc Sơn để tham dự Lễ hội Gióng.)
Giải thích: Sử dụng "to attend" để thay thế cho mệnh đề chỉ mục đích "because she wanted to attend".
2. The first place that you can visit on the trip is Hue Imperial Citadel. (Địa điểm đầu tiên mà bạn có thể tham quan trong chuyến đi là Hoàng thành Huế.)
→ The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel. (Địa điểm đầu tiên để tham quan trong chuyến đi là Hoàng thành Huế.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ "that you can visit" thành "to visit". To-infinitive ở đây bổ nghĩa cho danh từ "place".
3. Our music teacher gave lessons in xoan singing because she wanted to help us appreciate our cultural heritage. (Giáo viên âm nhạc của chúng tôi đã dạy hát xoan vì cô ấy muốn giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của mình.)
→ Our music teacher gave lessons in xoan singing to help us appreciate our cultural heritage. (Giáo viên âm nhạc của chúng tôi đã dạy hát xoan để giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của mình.)
Giải thích: Dùng "to help" để thay thế cho "because she wanted to help", thể hiện mục đích của việc dạy hát xoan.
4. The most famous site that you can see is the old bridge across the river. (Địa điểm nổi tiếng nhất mà bạn có thể ngắm xem là cây cầu cổ bắc qua con sông.)
→ The most famous site to see is the old bridge across the river. (Địa điểm nổi tiếng nhất để ngắm xem là cây cầu cổ bắc qua con sông.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ "that you can see" thành "to see". To-infinitive bổ nghĩa cho danh từ "site" (địa điểm).
Phần Looking Back Unit 6 Tiếng Anh 11 đã giúp học sinh ôn tập kiến thức về ngữ điệu trong câu, từ vựng về bảo tồn di sản văn hóa, cùng với ngữ pháp về mệnh đề to-infinitive. Mong rằng phần đáp án kèm giải thích trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài cặn kẽ hơn.
Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các bạn học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết về chủ đề bảo tồn di sản.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ