Trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được khám phá chủ đề "Preserving our heritage" (Bảo tồn di sản của chúng ta) - một chủ đề vô cùng ý nghĩa về việc gìn giữ các giá trị văn hóa, lịch sử và kiến trúc của dân tộc.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 6 lớp 11 một cách chi tiết kèm phiên âm, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng giúp các bạn mở rộng vốn từ về di sản văn hóa, kiến trúc cổ và các hoạt động bảo tồn.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 11, được trình bày theo thứ tự alphabet cùng phiên âm và ví dụ giúp các bạn học sinh nắm được cách dùng
1. Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): Cổ kính
Ví dụ: We visited ancient temples during our trip to Hoi An. (Chúng tôi đã thăm các ngôi đền cổ kính trong chuyến đi đến Hội An.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Ancient architecture in Hue reflects the glory of Vietnamese dynasties. (Kiến trúc cổ ở Huế phản ánh vẻ huy hoàng của các triều đại Việt Nam.)
Ví dụ: Ancient civilizations left behind many valuable heritage sites. (Các nền văn minh cổ đại để lại nhiều di sản quý giá.)
2. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): Hiểu rõ giá trị, đánh giá cao
Ví dụ: Young people should appreciate the value of cultural heritage. (Giới trẻ nên hiểu rõ giá trị của di sản văn hóa.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: His appreciation of traditional music grew after visiting the heritage site. (Sự đánh giá cao của anh ấy về âm nhạc truyền thống tăng lên sau khi thăm di tích.)
3. Citadel /ˈsɪtədəl/ (n): Thành trì
Ví dụ: The Imperial Citadel of Thang Long is a UNESCO World Heritage Site. (Hoàng thành Thăng Long là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The citadel walls were built to protect the royal palace. (Những bức tường thành được xây để bảo vệ cung điện hoàng gia.)
4. Complex /ˈkɒmpleks/ (n): Quần thể, tổ hợp
Ví dụ: Trang An Scenic Landscape Complex attracts millions of tourists each year. (Quần thể danh thắng Tràng An thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The temple complex includes many historic buildings. (Quần thể đền chùa bao gồm nhiều công trình lịch sử.)
5. Crowdfunding /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ (n): Việc quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng
Ví dụ: Crowdfunding has become a popular way to raise money for heritage preservation. (Quyên góp cộng đồng đã trở thành cách phổ biến để gây quỹ bảo tồn di sản.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The crowdfunding campaign successfully raised funds to restore the old pagoda. (Chiến dịch quyên góp cộng đồng đã gây quỹ thành công để trùng tu ngôi chùa cổ.)
6. Festive /ˈfestɪv/ (adj): Thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội
Ví dụ: The town has a festive atmosphere during the heritage festival. (Thị trấn có không khí lễ hội trong suốt lễ hội di sản.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Traditional festivals help preserve our cultural heritage. (Các lễ hội truyền thống giúp bảo tồn di sản văn hóa.)
7. Fine /faɪn/ (n): Tiền phạt
Ví dụ: People who damage heritage sites may face heavy fines. (Những người phá hoại di tích có thể bị phạt nặng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Authorities will fine anyone who violates heritage protection laws. (Chính quyền sẽ phạt bất kỳ ai vi phạm luật bảo vệ di sản.)
8. Folk /fəʊk/ (adj): Thuộc về dân gian
Ví dụ: Folk songs reflect the cultural values of our ancestors. (Các bài hát dân gian phản ánh giá trị văn hóa của tổ tiên.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Folk music is an important part of our intangible heritage. (Âm nhạc dân gian là một phần quan trọng của di sản phi vật thể.)
Ví dụ: Folk art includes traditional crafts and performances. (Nghệ thuật dân gian bao gồm thủ công truyền thống và biểu diễn.)
9. Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): Di sản
Ví dụ: Vietnam has many World Heritage Sites recognized by UNESCO. (Việt Nam có nhiều Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Cultural heritage includes traditions, customs, and historic sites. (Di sản văn hóa bao gồm truyền thống, phong tục và di tích lịch sử.)
Ví dụ: Ha Long Bay is a natural heritage site. (Vịnh Hạ Long là di sản thiên nhiên.)
Ví dụ: Hoi An Ancient Town is a World Heritage Site. (Phố cổ Hội An là Di sản Thế giới.)
10. Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): Quan trọng, có giá trị lịch sử
Ví dụ: The signing of the peace agreement was a historic moment. (Lễ ký hiệp định hòa bình là khoảnh khắc lịch sử quan trọng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Historic events shape our national identity. (Các sự kiện lịch sử định hình bản sắc dân tộc.)
11. Historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj): Thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử
Ví dụ: We visited many historical sites during our field trip. (Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử trong chuyến đi thực tế.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: This building has great historical significance. (Tòa nhà này có ý nghĩa lịch sử lớn.)
Ví dụ: Historical records help us understand the past. (Các ghi chép lịch sử giúp chúng ta hiểu quá khứ.)
12. Imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj): Thuộc về hoàng tộc
Ví dụ: The Imperial City in Hue was the seat of Vietnamese emperors. (Hoàng thành ở Huế là nơi ngự trị của các vua Việt Nam.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The imperial palace showcases royal architecture. (Cung điện hoàng gia thể hiện kiến trúc hoàng gia.)
13. Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): Phong cảnh
Ví dụ: Trang An has a stunning landscape of limestone mountains and rivers. (Tràng An có phong cảnh tuyệt đẹp với núi đá vôi và sông nước.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The scenic landscape attracts photographers from around the world. (Cảnh quan đẹp thu hút nhiếp ảnh gia từ khắp thế giới.)
14. Limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n): Đá vôi
Ví dụ: Ha Long Bay is famous for its limestone karsts. (Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những dãy núi đá vôi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We explored limestone caves in Phong Nha-Ke Bang. (Chúng tôi khám phá các hang động đá vôi ở Phong Nha-Kẻ Bàng.)
15. Monument /ˈmɒnjumənt/ (n): Lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
Ví dụ: The monument was built to honor national heroes. (Đài kỷ niệm được xây để tôn vinh các anh hùng dân tộc.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Historic monuments must be carefully preserved. (Các di tích lịch sử phải được bảo tồn cẩn thận.)
16. Performing arts /pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːts/ (n): Nghệ thuật biểu diễn
Ví dụ: Traditional performing arts include music, dance, and theater. (Nghệ thuật biểu diễn truyền thống bao gồm âm nhạc, múa và kịch.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Performing artists help keep cultural traditions alive. (Các nghệ sĩ biểu diễn giúp giữ gìn truyền thống văn hóa.)
17. Preserve /prɪˈzɜːv/ (v): Bảo tồn
Ví dụ: We must preserve our cultural heritage for future generations. (Chúng ta phải bảo tồn di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Heritage preservation requires cooperation from the whole community. (Bảo tồn di sản cần sự hợp tác của cả cộng đồng.)
Ví dụ: The ancient town is well-preserved with its original architecture. (Phố cổ được bảo tồn tốt với kiến trúc nguyên bản.)
18. Restore /rɪˈstɔː/ (v): Khôi phục, sửa lại
Ví dụ: The government is working to restore damaged temples. (Chính phủ đang làm việc để khôi phục các ngôi đền bị hư hại.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The restoration project will take several years to complete. (Dự án khôi phục sẽ mất vài năm để hoàn thành.)
19. State /steɪt/ (n): Hiện trạng, tình trạng
Ví dụ: The monument is in a poor state due to weather damage. (Đài tưởng niệm đang trong tình trạng xấu do hư hại thời tiết.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The historic building is still in good state after 200 years. (Tòa nhà lịch sử vẫn trong tình trạng tốt sau 200 năm.)
20. Temple /ˈtempl/ (n): Đền, miếu
Ví dụ: We visited the Temple of Literature in Hanoi. (Chúng tôi đã thăm Văn Miếu ở Hà Nội.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Ancient temples are important cultural heritage sites. (Các đền cổ là di sản văn hóa quan trọng.)
21. Trending /ˈtrendɪŋ/ (adj): Theo xu hướng
Ví dụ: Posting photos of heritage sites is trending on social media. (Đăng ảnh di tích đang theo xu hướng trên mạng xã hội.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: There's a growing trend of visiting heritage sites among young people. (Có xu hướng ngày càng nhiều bạn trẻ thăm các di tích.)
22. Valley /ˈvæli/ (n): Thung lũng
Ví dụ: The valley is surrounded by beautiful limestone mountains. (Thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi đá vôi tuyệt đẹp.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Ancient people built their settlements in river valleys. (Người xưa xây dựng khu định cư trong các thung lũng sông.)
Dưới đây là những cụm từ thường gặp trong chủ đề về bảo tồn di sản giúp các bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn:
Ví dụ: Natural heritage sites showcase the beauty of nature. (Các di sản thiên nhiên thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Ví dụ: Trang An is a mixed heritage site with both cultural and natural values. (Tràng An là di sản hỗn hợp với cả giá trị văn hóa và thiên nhiên.)
Ví dụ: Heritage preservation requires funding and community involvement. (Bảo tồn di sản cần kinh phí và sự tham gia của cộng đồng.)
Ví dụ: Schools should raise awareness about the importance of heritage. (Nhà trường nên nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của di sản.)
Ví dụ: Historic sites attract tourists from around the world. (Các di tích lịch sử thu hút du khách từ khắp thế giới.)
Ví dụ: Traditional architecture reflects the cultural identity of a nation. (Kiến trúc truyền thống phản ánh bản sắc văn hóa của dân tộc.)
Ví dụ: Hoi An Ancient Town is famous for its well-preserved buildings. (Phố cổ Hội An nổi tiếng với những công trình được bảo tồn tốt.)
Ví dụ: We must pass on cultural values to younger generations. (Chúng ta phải truyền đạt giá trị văn hóa cho thế hệ trẻ.)
Ví dụ: Folk dancing performances celebrate traditional culture. (Các buổi biểu diễn múa dân gian tôn vinh văn hóa truyền thống.)
Ví dụ: The competition gives voice to young people's ideas about heritage. (Cuộc thi cho phép giới trẻ đưa ra ý kiến về di sản.)
Ví dụ: Tourism activities can support heritage preservation. (Các hoạt động du lịch có thể hỗ trợ bảo tồn di sản.)
Ví dụ: Eco-tours help visitors appreciate natural heritage. (Du lịch sinh thái giúp du khách trân trọng di sản thiên nhiên.)
Ví dụ: Mass tourism can damage fragile heritage sites. (Du lịch đại trà có thể làm hư hại các di tích dễ vỡ.)
Ví dụ: Social media helps promote heritage sites to wider audiences. (Mạng xã hội giúp quảng bá di tích đến nhiều người hơn.)
Ví dụ: The photo competition encourages people to document heritage sites. (Cuộc thi ảnh khuyến khích mọi người ghi lại hình ảnh di tích.)
Ví dụ: Intangible heritage includes traditions, customs, and performing arts. (Di sản phi vật thể bao gồm truyền thống, phong tục và nghệ thuật biểu diễn.)
Ví dụ: Creating sustainable habitats protects both wildlife and heritage. (Tạo môi trường sống bền vững bảo vệ cả động vật hoang dã và di sản.)
Ví dụ: Restoration should preserve the original style of the building. (Việc trùng tu nên bảo tồn phong cách nguyên bản của tòa nhà.)
Để ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng vừa học, các bạn hãy thực hành các bài tập dưới đây nhé.
ancient - appreciate - citadel - complex - heritage - historic - landscape - preserve - restore - temple
The Imperial ________ in Hue is a popular tourist destination.
We need to ________ our cultural traditions for future generations.
Trang An Scenic ________ Complex is a UNESCO World Heritage Site.
The government plans to ________ the damaged pagoda.
Many ________ buildings date back to the 15th century.
Cultural ________ includes both tangible and intangible assets.
Young people should learn to ________ traditional values.
The ________ of Literature is one of Hanoi's most famous sites.
This ________ event changed the course of Vietnamese history.
The scenic ________ attracts photographers from around the world.
Đáp án:
Citadel
preserve
Landscape
restore
ancient
heritage
appreciate
Temple
historic
landscape
Câu 1: The ________ includes many temples and monuments from different periods.
A. complex
B. landscape
C. valley
D. limestone
Câu 2: We should ________ awareness about the importance of heritage preservation.
A. make
B. do
C. raise
D. increase
Câu 3: ________ arts like traditional music and dance need support to survive.
A. Performing
B. Doing
C. Making
D. Acting
Câu 4: The organization launched a ________ campaign to raise money for restoration projects.
A. crowdfunding
B. fundraising
C. money-raising
D. fund-collecting
Câu 5: Ha Long Bay is famous for its ________ karsts and beautiful scenery.
A. stone
B. rock
C. limestone
D. marble
Câu 6: The ________ atmosphere during festivals brings communities together.
A. festival
B. festive
C. celebration
D. celebrating
Câu 7: People who damage heritage sites may face heavy ________.
A. fines
B. fees
C. charges
D. costs
Câu 8: ________ music reflects the cultural traditions of ordinary people.
A. Classic
B. Classical
C. Folk
D. Popular
Câu 9: The building has great ________ significance for our nation.
A. history
B. historic
C. historical
D. historian
Câu 10: The ________ palace was home to Vietnamese emperors for centuries.
A. royal
B. imperial
C. kingdom
D. emperor
Đáp án:
A
C
A
A
C
B
A
C
C
B
| Cột A | Cột B |
| 1. Heritage | A. Việc quyên góp từ cộng đồng |
| 2. Preserve | B. Di sản văn hóa hoặc tự nhiên |
| 3. Restore | C. Bảo tồn, giữ gìn |
| 4. Crowdfunding | D. Khôi phục lại trạng thái ban đầu |
| 5. Monument | E. Công trình tưởng niệm |
| 6. Temple | F. Đền, miếu thờ |
| 7. Citadel | G. Thành trì, thành lũy |
| 8. Appreciate | H. Hiểu rõ và đánh giá cao |
Đáp án:
1 - B
2 - C
3 D
4 - A
5 - E
6 - F
7 - G
8 - H
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 6 lớp 11 chủ đề Preserving our heritage kèm bài tập thực hành giúp các bạn mở rộng vốn từ đồng thời hiểu rõ cách sử dụng.
Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng sao cho dễ học, dễ nhớ nhất để vận dụng vào các bài học trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 tiếp theo nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ