Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Getting started Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 sách Global success
Nội dung

Đáp án Getting started Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 sách Global success

Post Thumbnail

Phần Getting Started Unit 6 Tiếng Anh 11 sách Global Success mở đầu chủ đề về bảo tồn di sản thông qua cuộc trò chuyện giữa cô Hoa và các học sinh Peter, Anna về việc lên kế hoạch chuyến đi thực địa đến các di sản văn hóa Việt Nam, giúp học sinh hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ di sản.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Getting Started kèm giải thích dễ hiểu và từ vựng trọng tâm giúp học sinh học tập hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các phần học tiếp theo trong Unit 6.

1. Listen and read - Heritage sites in Viet Nam

Phần mở đầu của Getting Started Unit 6 là cuộc thảo luận giữa cô Hoa và các học sinh về các địa điểm di sản tại Việt Nam để lựa chọn cho chuyến đi thực địa:

Nội dung bài đọc

Ms Hoa: Good morning, everyone. As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam. So, where would you like to go?

Cô Hoa: Chào buổi sáng các em. Là một phần của chương trình văn hóa nhà trường, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam. Vậy các em muốn đi đâu?

Peter: Do you have any suggestions for us, Ms Hoa?

Peter: Cô có gợi ý nào cho chúng em không ạ?

Ms Hoa: I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex. It's the only place in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site by UNESCO.

Cô Hoa: Cô muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An. Đó là địa điểm duy nhất ở Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.

Peter: What's a mixed heritage site?

Peter: Di sản hỗn hợp là gì ạ?

Ms Hoa: It's a site that has both natural and cultural importance. For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape. Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

Cô Hoa: Đó là một địa điểm có cả tầm quan trọng về tự nhiên và văn hóa. Ví dụ, các em có thể đi thuyền ở đó để thưởng ngoạn cảnh quan tuyệt đẹp. Hoặc các em có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.

Anna: That sounds interesting, but if we want to learn about cultural values of the past, where should we go?

Anna: Nghe có vẻ thú vị, nhưng nếu chúng em muốn tìm hiểu về các giá trị văn hóa của quá khứ thì nên đi đâu ạ?

Ms Hoa: You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam. You'll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state. It's a great place to explore.

Cô Hoa: Các em có thể đi đến Phố cổ Hội An ở miền Trung Việt Nam. Các em sẽ tìm hiểu về lối sống đô thị và truyền thống từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ. Tất cả các tòa nhà đều được giữ nguyên trạng thái ban đầu. Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.

Anna: Wow! That's exciting. What about southern Viet Nam?

Anna: Wow! Thật thú vị. Còn miền Nam Việt Nam thì sao ạ?

Ms Hoa: You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu - a form of traditional folk singing. Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.

Cô Hoa: Các em có thể đến Đồng bằng sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử - một hình thức hát dân ca truyền thống. Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn cây ăn trái, thậm chí trên các thuyền chợ nổi.

Peter: It's a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Viet Nam.

Peter: Đó là một cách tuyệt vời để quảng bá loại di sản văn hóa này của miền Nam Việt Nam.

Ms Hoa: Indeed. Now, please discuss in your group and let me know your field trip ideas.

Cô Hoa: Đúng vậy. Bây giờ, các em hãy thảo luận trong nhóm và cho cô biết ý tưởng chuyến đi thực địa của các em nhé.

Từ vựng và cụm từ quan trọng

  • Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): Di sản
  • Cultural programme (np): Chương trình văn hóa
  • Field trip (np): Chuyến đi thực địa
  • Heritage site (np): Di sản, di tích
  • Trang An Scenic Landscape Complex (np): Quần thể danh thắng Tràng An
  • Mixed heritage site (np): Di sản hỗn hợp
  • Recognise /ˈrekəɡnaɪz/ (v): Công nhận
  • UNESCO /juːˈneskəʊ/ (n): Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
  • Natural importance (np): Tầm quan trọng về tự nhiên
  • Cultural importance (np): Tầm quan trọng về văn hóa
  • Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): Cảnh quan, phong cảnh
  • Temple /ˈtempl/ (n): Đền, chùa
  • Monument /ˈmɒnjumənt/ (n): Đài tưởng niệm, di tích
  • Cultural values (np): Giá trị văn hóa
  • Hoi An Ancient Town (np): Phố cổ Hội An
  • Urban lifestyle (np): Lối sống đô thị
  • Tradition /trəˈdɪʃn/ (n): Truyền thống
  • Ancient architecture (np): Kiến trúc cổ
  • Original state (np): Trạng thái ban đầu
  • Explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v): Khám phá
  • Mekong River Delta (np): Đồng bằng sông Cửu Long
  • Don ca tai tu /dɔn kaː taɪ tuː/ (n): Đờn ca tài tử
  • Folk singing (np): Hát dân ca
  • Floating market (np): Chợ nổi
  • Promote /prəˈməʊt/ (v): Quảng bá, thúc đẩy
  • Cultural heritage (np): Di sản văn hóa

2. Where can we do the following? Write T for Trang An, H for Hoi An, and M for Mekong River Delta

Bài tập này yêu cầu học sinh xác định các hoạt động có thể thực hiện ở mỗi địa điểm di sản được đề cập trong bài đọc.

Đáp án:

Activity

Place

Dẫn chứng

1. Going on a tour by boat (Đi tham quan bằng thuyền)

T (Trang An)

"For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape."

2. Seeing areas of natural beauty (Ngắm nhìn các khu vực có vẻ đẹp tự nhiên)

T (Trang An)

"For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape."

3. Seeing ancient houses kept in their original style of architecture (Ngắm nhìn những ngôi nhà cổ được giữ nguyên phong cách kiến trúc ban đầu)

H (Hoi An)

"You'll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state."

4. Listening to don ca tai tu at floating markets (Nghe đờn ca tài tử tại chợ nổi)

M (Mekong River Delta)

"You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu... Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats."

3. Match the words to make phrases used in 1

Phần này giúp học sinh ôn tập và ghi nhớ các cụm từ quan trọng xuất hiện trong bài đọc thông qua việc ghép từ tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.

Đáp án:

1 - c: folk singing (hát dân ca)

Dẫn chứng: "You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu - a form of traditional folk singing."

2 - d: cultural heritage (di sản văn hóa)

Dẫn chứng: "It's a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Viet Nam."

3 - b: beautiful landscape (cảnh quan đẹp)

Dẫn chứng: "For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape."

4 - a: ancient architecture (kiến trúc cổ)

Dẫn chứng: "You'll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture."

Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Getting started
Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Getting started

Các cụm từ cần ghi nhớ:

  • folk singing: hát dân ca
  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • beautiful landscape: cảnh quan đẹp
  • ancient architecture: kiến trúc cổ

4. Complete the sentences using phrases from 1

Bài tập cuối cùng giúp học sinh củng cố việc sử dụng các cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Đáp án:

1. Trang An is the only place in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site by UNESCO. (Tràng An là địa điểm duy nhất ở Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.)

→ Dẫn chứng: "It's the only place in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site by UNESCO."

2. You can go on a boat trip to enjoy the beautiful landscape. (Bạn có thể đi thuyền để thưởng ngoạn cảnh quan tuyệt đẹp.)

→ Dẫn chứng: "For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape."

3. You can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history. (Bạn có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)

→ Dẫn chứng: "Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history."

4. Performing folk songs at floating markets is a great way to promote this kind of cultural heritage. (Biểu diễn các bài hát dân gian tại chợ nổi là một cách tuyệt vời để quảng bá loại di sản văn hóa này.)

→ Dẫn chứng: "It's a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Viet Nam."

Qua phần Getting Started Unit 6 Tiếng Anh 11, các bạn học sinh không chỉ nắm được những địa điểm di sản văn hóa quan trọng của Việt Nam mà còn phát triển kỹ năng đọc hiểu, phân tích thông tin và vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

Việc nắm vững nội dung phần Getting Started sẽ giúp các bạn có nền tảng vững chắc để tiếp thu các kỹ năng Language, Reading, Speaking, Listening và Writing trong Unit 6, đồng thời nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa dân tộc.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ