Đến với Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success về chủ đề ASEAN and Viet Nam, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về sự hợp tác khu vực, văn hóa các nước và vai trò của thế hệ trẻ trong sự phát triển của cộng đồng ASEAN.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 4 lớp 11 kèm theo các ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để giúp các bạn học sinh vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và học tập.
Phần này tổng hợp 27 từ vựng quan trọng nhất trong Unit 4 Tiếng Anh lớp 11, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái kèm phiên âm chuẩn và các ví dụ cụ thể.
1. Apply (for) /əˈplaɪ fɔː/ (v): Xin việc, ứng cử
Ví dụ: Many students apply for scholarships to study abroad. (Nhiều học sinh xin học bổng để du học.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Please submit your application before the deadline. (Vui lòng nộp đơn của bạn trước hạn chót.)
Ví dụ: The applicant must have good English skills. (Người nộp đơn phải có kỹ năng tiếng Anh tốt.)
2. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): Lễ kỷ niệm, lễ tổ chức
Ví dụ: The celebration of ASEAN Day brings countries together. (Lễ kỷ niệm Ngày ASEAN gắn kết các quốc gia.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We celebrate our independence day every year. (Chúng tôi kỷ niệm ngày độc lập hàng năm.)
Ví dụ: There will be a celebratory event next week. (Sẽ có một sự kiện kỷ niệm vào tuần tới.)
3. Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng
Ví dụ: The ASEAN community promotes regional cooperation. (Cộng đồng ASEAN thúc đẩy hợp tác khu vực.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Students participate in community service projects. (Học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.)
Ví dụ: They share communal resources and facilities. (Họ chia sẻ nguồn lực và cơ sở vật chất chung.)
4. Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): Lời khen
Ví dụ: She received many compliments for her presentation. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về bài thuyết trình.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The teacher complimented him on his hard work. (Giáo viên khen ngợi anh ấy về sự chăm chỉ.)
Ví dụ: He made complimentary remarks about the event. (Anh ấy đưa ra những nhận xét tích cực về sự kiện.)
5. Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n): Sự đóng góp, cống hiến
Ví dụ: Vietnam's contribution to ASEAN is significant. (Sự đóng góp của Việt Nam cho ASEAN rất đáng kể.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: All members contribute to the development fund. (Tất cả thành viên đóng góp vào quỹ phát triển.)
Ví dụ: She is a major contributor to this project. (Cô ấy là người đóng góp chính cho dự án này.)
6. Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (np): Sự trao đổi văn hóa
Ví dụ: Cultural exchange programs strengthen regional bonds. (Các chương trình trao đổi văn hóa củng cố mối liên kết khu vực.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We need to preserve our cultural heritage. (Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa.)
Ví dụ: The exchange program lasts for six months. (Chương trình trao đổi kéo dài sáu tháng.)
7. Current /ˈkʌrənt/ (adj): Hiện tại, đương đại
Ví dụ: The current situation requires immediate action. (Tình hình hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He is currently working on a new project. (Hiện tại anh ấy đang làm việc với dự án mới.)
Ví dụ: Keep your information up-to-date. (Giữ thông tin của bạn được cập nhật.)
8. Development /dɪˈveləpmənt/ (n): Sự phát triển
Ví dụ: Economic development is a priority for ASEAN. (Phát triển kinh tế là ưu tiên của ASEAN.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Countries need to develop sustainably. (Các quốc gia cần phát triển bền vững.)
Ví dụ: Singapore is a highly developed nation. (Singapore là quốc gia phát triển cao.)
9. Eye-opening /ˈaɪ əʊpənɪŋ/ (adj): Mở mang tầm mắt
Ví dụ: The trip to Thailand was an eye-opening experience. (Chuyến đi Thái Lan là trải nghiệm mở mang tầm mắt.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The discussion was very enlightening. (Cuộc thảo luận rất khai sáng.)
Ví dụ: The documentary was quite revealing. (Bộ phim tài liệu khá thú vị.)
10. Honour /ˈɒnə/ (v): Thể hiện sự kính trọng
Ví dụ: We honour the founding members of ASEAN. (Chúng tôi tôn vinh các thành viên sáng lập ASEAN.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: It is an honour to represent my country. (Đại diện cho đất nước là một vinh dự.)
Ví dụ: He is an honourable leader. (Ông ấy là một nhà lãnh đạo đáng kính.)
11. Issue /ˈɪʃuː/ (n): Vấn đề
Ví dụ: Environmental issues concern all ASEAN members. (Các vấn đề môi trường là mối quan tâm của tất cả thành viên ASEAN.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The government issued new regulations. (Chính phủ đưa ra các quy định mới.)
Ví dụ: The situation is becoming problematic. (Tình hình đang trở nên có vấn đề.)
12. Leadership skills /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ (np): Kỹ năng lãnh đạo
Ví dụ: Young people need to develop leadership skills. (Giới trẻ cần phát triển kỹ năng lãnh đạo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: A good leader inspires others. (Một nhà lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng cho người khác.)
Ví dụ: Her leadership made the project successful. (Khả năng lãnh đạo của cô ấy làm cho dự án thành công.)
13. Live-stream /ˈlaɪv striːm/ (v): Phát sóng trực tuyến
Ví dụ: The conference will be live-streamed on social media. (Hội nghị sẽ được phát sóng trực tiếp trên mạng xã hội.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Watch the livestream on our channel. (Xem buổi phát sóng trực tiếp trên kênh của chúng tôi.)
Ví dụ: The event will be broadcast nationwide. (Sự kiện sẽ được phát sóng toàn quốc.)
14. Politics /ˈpɒlətɪks/ (n): Chính trị
Ví dụ: Politics plays a crucial role in regional cooperation. (Chính trị đóng vai trò quan trọng trong hợp tác khu vực.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Political stability is important for growth. (Sự ổn định chính trị quan trọng cho tăng trưởng.)
Ví dụ: Politicians attended the summit meeting. (Các chính trị gia tham dự hội nghị thượng đỉnh.)
15. Promote /prəˈməʊt/ (v): Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá
Ví dụ: ASEAN promotes economic integration among members. (ASEAN thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các thành viên.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The promotion of tourism benefits the region. (Việc thúc đẩy du lịch có lợi cho khu vực.)
Ví dụ: They launched a promotional campaign. (Họ khởi động một chiến dịch quảng bá.)
16. Proposal /prəˈpəʊzl/ (n): Lời đề xuất, bản đề xuất
Ví dụ: The proposal for a new initiative was accepted. (Đề xuất cho sáng kiến mới đã được chấp nhận.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She proposed a solution to the problem. (Cô ấy đề xuất giải pháp cho vấn đề.)
Ví dụ: The business proposition looks promising. (Đề nghị kinh doanh có vẻ triển vọng.)
17. Propose /prəˈpəʊz/ (v): Đề xuất
Ví dụ: Members proposed several new cooperation projects. (Các thành viên đề xuất một số dự án hợp tác mới.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He is a proponent of regional integration. (Ông ấy là người ủng hộ hội nhập khu vực.)
Ví dụ: I suggest we meet next week. (Tôi đề nghị chúng ta gặp nhau tuần tới.)
18. Qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/ (v): Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng
Ví dụ: Applicants must qualify for the scholarship program. (Ứng viên phải đủ tiêu chuẩn cho chương trình học bổng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She has all the necessary qualifications. (Cô ấy có tất cả bằng cấp cần thiết.)
Ví dụ: We need qualified candidates for this position. (Chúng tôi cần ứng viên có trình độ cho vị trí này.)
19. Region /ˈriːdʒən/ (n): Vùng
Ví dụ: Southeast Asia is a diverse region with rich cultures. (Đông Nam Á là một khu vực đa dạng với nền văn hóa phong phú.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Regional cooperation brings mutual benefits. (Hợp tác khu vực mang lại lợi ích chung.)
Ví dụ: This area is known for its natural beauty. (Khu vực này nổi tiếng về vẻ đẹp tự nhiên.)
20. Relation /rɪˈleɪʃn/ (n): Mối quan hệ
Ví dụ: Diplomatic relations between countries strengthen cooperation. (Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia tăng cường hợp tác.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The relationship between the two nations is strong. (Mối quan hệ giữa hai quốc gia rất bền chặt.)
Ví dụ: These issues relate to economic development. (Những vấn đề này liên quan đến phát triển kinh tế.)
21. Represent /ˌreprɪˈzent/ (v): Đại diện, tượng trưng
Ví dụ: She will represent Vietnam at the ASEAN summit. (Cô ấy sẽ đại diện Việt Nam tại hội nghị thượng đỉnh ASEAN.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Youth representation at meetings is important. (Sự đại diện của giới trẻ tại các cuộc họp rất quan trọng.)
Ví dụ: The flag is symbolic of national pride. (Lá cờ tượng trưng cho niềm tự hào dân tộc.)
22. Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): Người đại diện
Ví dụ: Each country sends representatives to the meeting. (Mỗi quốc gia cử đại diện đến cuộc họp.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Delegates from all member states attended. (Đại biểu từ tất cả các nước thành viên đã tham dự.)
Ví dụ: The spokesperson announced the new policy. (Người phát ngôn công bố chính sách mới.)
23. Strengthen /ˈstreŋkθən/ (v): Tăng cường, đẩy mạnh
Ví dụ: Education programs strengthen ties between nations. (Các chương trình giáo dục tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We need strong leadership for progress. (Chúng ta cần sự lãnh đạo mạnh mẽ để tiến bộ.)
Ví dụ: Unity is our greatest strength. (Sự đoàn kết là sức mạnh lớn nhất của chúng ta.)
24. Support /səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ
Ví dụ: Member countries support each other during crises. (Các nước thành viên hỗ trợ lẫn nhau trong khủng hoảng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Financial support helps developing nations. (Hỗ trợ tài chính giúp các nước đang phát triển.)
Ví dụ: The community was very supportive. (Cộng đồng rất ủng hộ.)
25. Take part (in) /teɪk pɑːt ɪn/ (phr): Tham gia
Ví dụ: Students take part in exchange programs actively. (Học sinh tích cực tham gia các chương trình trao đổi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: All members can participate in the discussion. (Tất cả thành viên có thể tham gia thảo luận.)
Ví dụ: Youth participation is encouraged. (Sự tham gia của giới trẻ được khuyến khích.)
26. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ (v, n): Tình nguyện, tình nguyện viên
Ví dụ: Many young people volunteer for community projects. (Nhiều bạn trẻ tình nguyện cho các dự án cộng đồng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The work is purely voluntary. (Công việc hoàn toàn tự nguyện.)
Ví dụ: Volunteering teaches valuable life skills. (Hoạt động tình nguyện dạy các kỹ năng sống quý báu.)
27. Youth /juːθ/ (n): Tuổi trẻ
Ví dụ: The youth play an important role in ASEAN's future. (Giới trẻ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ASEAN.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She has a youthful and energetic spirit. (Cô ấy có tinh thần trẻ trung và tràn đầy năng lượng.)
Ví dụ: Young people are the future leaders. (Thanh niên là những nhà lãnh đạo tương lai.)
Dưới đây là các cụm từ thường gặp trong chủ đề về ASEAN và hợp tác quốc tế giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Ví dụ: ASEAN members cooperate on various issues. (Các nước thành viên ASEAN hợp tác về nhiều vấn đề.)
Ví dụ: Regional cooperation promotes economic growth. (Hợp tác khu vực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Ví dụ: The exchange program offers great opportunities. (Chương trình trao đổi mang đến cơ hội tuyệt vời.)
Ví dụ: The ASEAN youth forum discusses important topics. (Diễn đàn thanh niên ASEAN thảo luận các chủ đề quan trọng.)
Ví dụ: He decided to apply for a scholarship in Singapore. (Anh ấy quyết định xin học bổng ở Singapore.)
Ví dụ: Events help promote cultural understanding among nations. (Các sự kiện giúp thúc đẩy hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.)
Ví dụ: Trade agreements strengthen relationships between countries. (Hiệp định thương mại tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia.)
Ví dụ: Students take part in activities during the summit. (Học sinh tham gia các hoạt động trong hội nghị thượng đỉnh.)
Ví dụ: The program helps young people develop leadership skills. (Chương trình giúp giới trẻ phát triển kỹ năng lãnh đạo.)
Ví dụ: Everyone can make a contribution to society. (Mọi người đều có thể đóng góp cho xã hội.)
Ví dụ: Scientists propose solutions to environmental problems. (Các nhà khoa học đề xuất giải pháp cho vấn đề môi trường.)
Ví dụ: Volunteer work benefits both individuals and communities. (Công việc tình nguyện có lợi cho cả cá nhân và cộng đồng.)
Ví dụ: Regional integration creates a stronger economic bloc. (Hội nhập khu vực tạo ra một khối kinh tế mạnh hơn.)
Ví dụ: Students should stay informed about current affairs. (Học sinh nên cập nhật thông tin về thời sự.)
Ví dụ: Diplomatic relations between the countries are improving. (Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia đang được cải thiện.)
Ví dụ: Policies aim to support economic development in the region. (Các chính sách nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế trong khu vực.)
Ví dụ: The ceremony will honour achievements of outstanding members. (Buổi lễ sẽ tôn vinh thành tựu của các thành viên xuất sắc.)
Ví dụ: Leaders met to address issues of common concern. (Các nhà lãnh đạo gặp nhau để giải quyết các vấn đề chung.)
Ví dụ: It's an honor to represent your country abroad. (Đại diện cho đất nước ở nước ngoài là một vinh dự.)
Ví dụ: Countries must meet criteria to qualify for membership. (Các quốc gia phải đáp ứng tiêu chí để đủ điều kiện thành viên.)
Ví dụ: They will live-stream events for people worldwide. (Họ sẽ phát sóng trực tiếp sự kiện cho mọi người trên toàn thế giới.)
Ví dụ: Community activities bring people together. (Các hoạt động cộng đồng gắn kết mọi người.)
Ví dụ: The school will host activities to welcome ASEAN students. (Trường sẽ tổ chức các hoạt động chào mừng học sinh ASEAN.)
Ví dụ: Youth programs help build an ASEAN community. (Các chương trình thanh niên giúp xây dựng cộng đồng ASEAN.)
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, hãy thực hành với các bài tập vận dụng dưới đây.
apply - celebration - community - contribution - development - honour - issue - proposal - region - support - volunteer - youth
1. The government announced a new __________ for education reform.
2. Environmental protection is an important __________ for ASEAN.
3. Many students __________ for scholarships to study abroad.
4. Economic __________ benefits all member countries.
5. The __________ of Independence Day includes many activities.
6. Young people __________ for various social projects.
7. Southeast Asia is a rapidly growing __________.
8. The __________ are the future of the nation.
9. We should __________ the contributions of our leaders.
10. Member states __________ each other during natural disasters.
11. Việt Nam's __________ to ASEAN is highly valued.
12. The local __________ organized a charity event.
Đáp án
proposal
issue
apply
development
celebration
volunteer
region
youth
honour
support
contribution
community
Câu 1: ASEAN aims to __________ cooperation among member states.
A. weaken
B. promote
C. prevent
D. reduce
Câu 2: She will __________ her country at the international conference.
A. replace
B. represent
C. refuse
D. repeat
Câu 3: The program helps students develop __________ for future careers.
A. leadership skills
B. entertainment
C. hobbies
D. diseases
Câu 4: Many young people __________ in community service activities.
A. give up
B. look down
C. take part
D. cut down
Câu 5: The __________ between ASEAN countries are getting stronger.
A. conflicts
B. relations
C. problems
D. distances
Câu 6: The trip was an __________ experience for all participants.
A. boring
B. ordinary
C. eye-opening
D. tiring
Câu 7: Students must __________ for the scholarship program by May.
A. apply
B. question
C. quit
D. quarrel
Câu 8: __________ exchange programs help people understand different cultures.
A. Economic
B. Political
C. Cultural
D. Military
Câu 9: We need to __________ our cooperation in education.
A. weaken
B. strengthen
C. ignore
D. cancel
Câu 10: The conference will be __________ for people around the world.
A. live-stream
B. live-streamed
C. live-streaming
D. livestreams
Đáp án
B
B
A
C
B
C
A
C
B
B
| Từ vựng | Định nghĩa |
| 1. Compliment | A. A person who does work without payment |
| 2. Volunteer | B. To make something stronger |
| 3. Propose | C. Words that express praise or admiration |
| 4. Strengthen | D. To suggest an idea or plan |
| 5. Current | E. Happening or existing now |
Đáp án
C
A
D
B
E
Hy vọng qua bài viết này, các bạn học sinh lớp đã nắm được từ vựng Unit 4 lớp 11 về chủ đề ASEAN and Việt Nam cũng như biết thêm 1 số từ vựng liên quan và cụm từ hay.
Các bạn hãy chú ý học thuộc từ vựng và thực hành làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài và vận dụng thành thạo trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ