Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success ASEAN and Viet Nam
Nội dung

Trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success ASEAN and Viet Nam

Post Thumbnail

Đến với Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success về chủ đề ASEAN and Viet Nam, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về sự hợp tác khu vực, văn hóa các nước và vai trò của thế hệ trẻ trong sự phát triển của cộng đồng ASEAN.

Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 4 lớp 11 kèm theo các ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để giúp các bạn học sinh vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và học tập.

1. Tổng hợp từ vựng Unit 4 lớp 11: ASEAN and Việt Nam

Phần này tổng hợp 27 từ vựng quan trọng nhất trong Unit 4 Tiếng Anh lớp 11, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái kèm phiên âm chuẩn và các ví dụ cụ thể.

1. Apply (for) /əˈplaɪ fɔː/ (v): Xin việc, ứng cử

Ví dụ: Many students apply for scholarships to study abroad. (Nhiều học sinh xin học bổng để du học.)

Từ vựng liên quan:

  • application (n): đơn xin, đơn ứng tuyển

Ví dụ: Please submit your application before the deadline. (Vui lòng nộp đơn của bạn trước hạn chót.)

  • applicant (n): người nộp đơn

Ví dụ: The applicant must have good English skills. (Người nộp đơn phải có kỹ năng tiếng Anh tốt.)

2. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): Lễ kỷ niệm, lễ tổ chức

Ví dụ: The celebration of ASEAN Day brings countries together. (Lễ kỷ niệm Ngày ASEAN gắn kết các quốc gia.)

Từ vựng liên quan:

  • celebrate (v): kỷ niệm, tổ chức

Ví dụ: We celebrate our independence day every year. (Chúng tôi kỷ niệm ngày độc lập hàng năm.)

  • celebratory (adj): mang tính kỷ niệm

Ví dụ: There will be a celebratory event next week. (Sẽ có một sự kiện kỷ niệm vào tuần tới.)

3. Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng

Ví dụ: The ASEAN community promotes regional cooperation. (Cộng đồng ASEAN thúc đẩy hợp tác khu vực.)

Từ vựng liên quan:

  • community service (n): dịch vụ cộng đồng

Ví dụ: Students participate in community service projects. (Học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.)

  • communal (adj): thuộc về cộng đồng

Ví dụ: They share communal resources and facilities. (Họ chia sẻ nguồn lực và cơ sở vật chất chung.)

4. Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): Lời khen

Ví dụ: She received many compliments for her presentation. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về bài thuyết trình.)

Từ vựng liên quan:

  • compliment (v): khen ngợi

Ví dụ: The teacher complimented him on his hard work. (Giáo viên khen ngợi anh ấy về sự chăm chỉ.)

  • complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí

Ví dụ: He made complimentary remarks about the event. (Anh ấy đưa ra những nhận xét tích cực về sự kiện.)

5. Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n): Sự đóng góp, cống hiến

Ví dụ: Vietnam's contribution to ASEAN is significant. (Sự đóng góp của Việt Nam cho ASEAN rất đáng kể.)

Từ vựng liên quan:

  • contribute (v): đóng góp

Ví dụ: All members contribute to the development fund. (Tất cả thành viên đóng góp vào quỹ phát triển.)

  • contributor (n): người đóng góp

Ví dụ: She is a major contributor to this project. (Cô ấy là người đóng góp chính cho dự án này.)

6. Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (np): Sự trao đổi văn hóa

Ví dụ: Cultural exchange programs strengthen regional bonds. (Các chương trình trao đổi văn hóa củng cố mối liên kết khu vực.)

Từ vựng liên quan:

  • cultural (adj): thuộc về văn hóa

Ví dụ: We need to preserve our cultural heritage. (Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa.)

  • exchange program (n): chương trình trao đổi

Ví dụ: The exchange program lasts for six months. (Chương trình trao đổi kéo dài sáu tháng.)

7. Current /ˈkʌrənt/ (adj): Hiện tại, đương đại

Ví dụ: The current situation requires immediate action. (Tình hình hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

Từ vựng liên quan:

  • currently (adv): hiện nay

Ví dụ: He is currently working on a new project. (Hiện tại anh ấy đang làm việc với dự án mới.)

  • up-to-date (adj): cập nhật

Ví dụ: Keep your information up-to-date. (Giữ thông tin của bạn được cập nhật.)

8. Development /dɪˈveləpmənt/ (n): Sự phát triển

Ví dụ: Economic development is a priority for ASEAN. (Phát triển kinh tế là ưu tiên của ASEAN.)

Từ vựng liên quan:

  • develop (v): phát triển

Ví dụ: Countries need to develop sustainably. (Các quốc gia cần phát triển bền vững.)

  • developed (adj): đã phát triển

Ví dụ: Singapore is a highly developed nation. (Singapore là quốc gia phát triển cao.)

9. Eye-opening /ˈaɪ əʊpənɪŋ/ (adj): Mở mang tầm mắt

Ví dụ: The trip to Thailand was an eye-opening experience. (Chuyến đi Thái Lan là trải nghiệm mở mang tầm mắt.)

Từ vựng liên quan:

  • enlightening (adj): khai sáng

Ví dụ: The discussion was very enlightening. (Cuộc thảo luận rất khai sáng.)

  • revealing (adj): khám phá

Ví dụ: The documentary was quite revealing. (Bộ phim tài liệu khá thú vị.)

10. Honour /ˈɒnə/ (v): Thể hiện sự kính trọng

Ví dụ: We honour the founding members of ASEAN. (Chúng tôi tôn vinh các thành viên sáng lập ASEAN.)

Từ vựng liên quan:

  • honour (n): danh dự

Ví dụ: It is an honour to represent my country. (Đại diện cho đất nước là một vinh dự.)

  • honourable (adj): đáng kính

Ví dụ: He is an honourable leader. (Ông ấy là một nhà lãnh đạo đáng kính.)

11. Issue /ˈɪʃuː/ (n): Vấn đề

Ví dụ: Environmental issues concern all ASEAN members. (Các vấn đề môi trường là mối quan tâm của tất cả thành viên ASEAN.)

Từ vựng liên quan:

  • issue (v): phát hành, đưa ra

Ví dụ: The government issued new regulations. (Chính phủ đưa ra các quy định mới.)

  • problematic (adj): có vấn đề

Ví dụ: The situation is becoming problematic. (Tình hình đang trở nên có vấn đề.)

12. Leadership skills /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ (np): Kỹ năng lãnh đạo

Ví dụ: Young people need to develop leadership skills. (Giới trẻ cần phát triển kỹ năng lãnh đạo.)

Từ vựng liên quan:

  • leader (n): nhà lãnh đạo

Ví dụ: A good leader inspires others. (Một nhà lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng cho người khác.)

  • leadership (n): khả năng lãnh đạo

Ví dụ: Her leadership made the project successful. (Khả năng lãnh đạo của cô ấy làm cho dự án thành công.)

13. Live-stream /ˈlaɪv striːm/ (v): Phát sóng trực tuyến

Ví dụ: The conference will be live-streamed on social media. (Hội nghị sẽ được phát sóng trực tiếp trên mạng xã hội.)

Từ vựng liên quan:

  • livestream (n): buổi phát sóng trực tiếp

Ví dụ: Watch the livestream on our channel. (Xem buổi phát sóng trực tiếp trên kênh của chúng tôi.)

  • broadcast (v): phát sóng

Ví dụ: The event will be broadcast nationwide. (Sự kiện sẽ được phát sóng toàn quốc.)

14. Politics /ˈpɒlətɪks/ (n): Chính trị

Ví dụ: Politics plays a crucial role in regional cooperation. (Chính trị đóng vai trò quan trọng trong hợp tác khu vực.)

Từ vựng liên quan:

  • political (adj): thuộc về chính trị

Ví dụ: Political stability is important for growth. (Sự ổn định chính trị quan trọng cho tăng trưởng.)

  • politician (n): chính trị gia

Ví dụ: Politicians attended the summit meeting. (Các chính trị gia tham dự hội nghị thượng đỉnh.)

15. Promote /prəˈməʊt/ (v): Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá

Ví dụ: ASEAN promotes economic integration among members. (ASEAN thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các thành viên.)

Từ vựng liên quan:

  • promotion (n): sự thúc đẩy, khuyến mãi

Ví dụ: The promotion of tourism benefits the region. (Việc thúc đẩy du lịch có lợi cho khu vực.)

  • promotional (adj): quảng bá

Ví dụ: They launched a promotional campaign. (Họ khởi động một chiến dịch quảng bá.)

16. Proposal /prəˈpəʊzl/ (n): Lời đề xuất, bản đề xuất

Ví dụ: The proposal for a new initiative was accepted. (Đề xuất cho sáng kiến mới đã được chấp nhận.)

Từ vựng liên quan:

  • propose (v): đề xuất

Ví dụ: She proposed a solution to the problem. (Cô ấy đề xuất giải pháp cho vấn đề.)

  • proposition (n): đề nghị

Ví dụ: The business proposition looks promising. (Đề nghị kinh doanh có vẻ triển vọng.)

17. Propose /prəˈpəʊz/ (v): Đề xuất

Ví dụ: Members proposed several new cooperation projects. (Các thành viên đề xuất một số dự án hợp tác mới.)

Từ vựng liên quan:

  • proponent (n): người ủng hộ

Ví dụ: He is a proponent of regional integration. (Ông ấy là người ủng hộ hội nhập khu vực.)

  • suggest (v): gợi ý

Ví dụ: I suggest we meet next week. (Tôi đề nghị chúng ta gặp nhau tuần tới.)

18. Qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/ (v): Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

Ví dụ: Applicants must qualify for the scholarship program. (Ứng viên phải đủ tiêu chuẩn cho chương trình học bổng.)

Từ vựng liên quan:

  • qualification (n): bằng cấp, tiêu chuẩn

Ví dụ: She has all the necessary qualifications. (Cô ấy có tất cả bằng cấp cần thiết.)

  • qualified (adj): có trình độ

Ví dụ: We need qualified candidates for this position. (Chúng tôi cần ứng viên có trình độ cho vị trí này.)

19. Region /ˈriːdʒən/ (n): Vùng

Ví dụ: Southeast Asia is a diverse region with rich cultures. (Đông Nam Á là một khu vực đa dạng với nền văn hóa phong phú.)

Từ vựng liên quan:

  • regional (adj): thuộc về khu vực

Ví dụ: Regional cooperation brings mutual benefits. (Hợp tác khu vực mang lại lợi ích chung.)

  • area (n): khu vực

Ví dụ: This area is known for its natural beauty. (Khu vực này nổi tiếng về vẻ đẹp tự nhiên.)

20. Relation /rɪˈleɪʃn/ (n): Mối quan hệ

Ví dụ: Diplomatic relations between countries strengthen cooperation. (Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia tăng cường hợp tác.)

Từ vựng liên quan:

  • relationship (n): mối quan hệ

Ví dụ: The relationship between the two nations is strong. (Mối quan hệ giữa hai quốc gia rất bền chặt.)

  • relate (v): liên quan

Ví dụ: These issues relate to economic development. (Những vấn đề này liên quan đến phát triển kinh tế.)

21. Represent /ˌreprɪˈzent/ (v): Đại diện, tượng trưng

Ví dụ: She will represent Vietnam at the ASEAN summit. (Cô ấy sẽ đại diện Việt Nam tại hội nghị thượng đỉnh ASEAN.)

Từ vựng liên quan:

  • representation (n): sự đại diện

Ví dụ: Youth representation at meetings is important. (Sự đại diện của giới trẻ tại các cuộc họp rất quan trọng.)

  • symbolic (adj): tượng trưng

Ví dụ: The flag is symbolic of national pride. (Lá cờ tượng trưng cho niềm tự hào dân tộc.)

22. Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): Người đại diện

Ví dụ: Each country sends representatives to the meeting. (Mỗi quốc gia cử đại diện đến cuộc họp.)

Từ vựng liên quan:

  • delegate (n): đại biểu

Ví dụ: Delegates from all member states attended. (Đại biểu từ tất cả các nước thành viên đã tham dự.)

  • spokesperson (n): người phát ngôn

Ví dụ: The spokesperson announced the new policy. (Người phát ngôn công bố chính sách mới.)

23. Strengthen /ˈstreŋkθən/ (v): Tăng cường, đẩy mạnh

Ví dụ: Education programs strengthen ties between nations. (Các chương trình giáo dục tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia.)

Từ vựng liên quan:

  • strong (adj): mạnh mẽ

Ví dụ: We need strong leadership for progress. (Chúng ta cần sự lãnh đạo mạnh mẽ để tiến bộ.)

  • strength (n): sức mạnh

Ví dụ: Unity is our greatest strength. (Sự đoàn kết là sức mạnh lớn nhất của chúng ta.)

24. Support /səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ

Ví dụ: Member countries support each other during crises. (Các nước thành viên hỗ trợ lẫn nhau trong khủng hoảng.)

Từ vựng liên quan:

  • support (n): sự hỗ trợ

Ví dụ: Financial support helps developing nations. (Hỗ trợ tài chính giúp các nước đang phát triển.)

  • supportive (adj): ủng hộ

Ví dụ: The community was very supportive. (Cộng đồng rất ủng hộ.)

25. Take part (in) /teɪk pɑːt ɪn/ (phr): Tham gia

Ví dụ: Students take part in exchange programs actively. (Học sinh tích cực tham gia các chương trình trao đổi.)

Từ vựng liên quan:

  • participate (v): tham gia

Ví dụ: All members can participate in the discussion. (Tất cả thành viên có thể tham gia thảo luận.)

  • participation (n): sự tham gia

Ví dụ: Youth participation is encouraged. (Sự tham gia của giới trẻ được khuyến khích.)

26. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ (v, n): Tình nguyện, tình nguyện viên

Ví dụ: Many young people volunteer for community projects. (Nhiều bạn trẻ tình nguyện cho các dự án cộng đồng.)

Từ vựng liên quan:

  • voluntary (adj): tự nguyện

Ví dụ: The work is purely voluntary. (Công việc hoàn toàn tự nguyện.)

  • volunteering (n): hoạt động tình nguyện

Ví dụ: Volunteering teaches valuable life skills. (Hoạt động tình nguyện dạy các kỹ năng sống quý báu.)

27. Youth /juːθ/ (n): Tuổi trẻ

Ví dụ: The youth play an important role in ASEAN's future. (Giới trẻ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ASEAN.)

Từ vựng liên quan:

  • youthful (adj): trẻ trung

Ví dụ: She has a youthful and energetic spirit. (Cô ấy có tinh thần trẻ trung và tràn đầy năng lượng.)

  • young people (n): thanh niên

Ví dụ: Young people are the future leaders. (Thanh niên là những nhà lãnh đạo tương lai.)

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 4 lớp 11

Dưới đây là các cụm từ thường gặp trong chủ đề về ASEAN và hợp tác quốc tế giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.

  • ASEAN members: Các nước thành viên ASEAN

Ví dụ: ASEAN members cooperate on various issues. (Các nước thành viên ASEAN hợp tác về nhiều vấn đề.)

  • Regional cooperation: Hợp tác khu vực

Ví dụ: Regional cooperation promotes economic growth. (Hợp tác khu vực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

  • Exchange program: Chương trình trao đổi

Ví dụ: The exchange program offers great opportunities. (Chương trình trao đổi mang đến cơ hội tuyệt vời.)

  • Youth forum: Diễn đàn thanh niên

Ví dụ: The ASEAN youth forum discusses important topics. (Diễn đàn thanh niên ASEAN thảo luận các chủ đề quan trọng.)

  • Apply for a scholarship: Xin học bổng

Ví dụ: He decided to apply for a scholarship in Singapore. (Anh ấy quyết định xin học bổng ở Singapore.)

  • Promote cultural understanding: Thúc đẩy hiểu biết văn hóa

Ví dụ: Events help promote cultural understanding among nations. (Các sự kiện giúp thúc đẩy hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.)

  • Strengthen relationships: Tăng cường mối quan hệ

Ví dụ: Trade agreements strengthen relationships between countries. (Hiệp định thương mại tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia.)

  • Take part in activities: Tham gia các hoạt động

Ví dụ: Students take part in activities during the summit. (Học sinh tham gia các hoạt động trong hội nghị thượng đỉnh.)

  • Develop leadership skills: Phát triển kỹ năng lãnh đạo

Ví dụ: The program helps young people develop leadership skills. (Chương trình giúp giới trẻ phát triển kỹ năng lãnh đạo.)

  • Make a contribution: Đóng góp

Ví dụ: Everyone can make a contribution to society. (Mọi người đều có thể đóng góp cho xã hội.)

  • Propose a solution: Đề xuất giải pháp

Ví dụ: Scientists propose solutions to environmental problems. (Các nhà khoa học đề xuất giải pháp cho vấn đề môi trường.)

  • Volunteer work: Công việc tình nguyện

Ví dụ: Volunteer work benefits both individuals and communities. (Công việc tình nguyện có lợi cho cả cá nhân và cộng đồng.)

  • Regional integration: Hội nhập khu vực

Ví dụ: Regional integration creates a stronger economic bloc. (Hội nhập khu vực tạo ra một khối kinh tế mạnh hơn.)

  • Current affairs: Thời sự

Ví dụ: Students should stay informed about current affairs. (Học sinh nên cập nhật thông tin về thời sự.)

  • Diplomatic relations: Quan hệ ngoại giao

Ví dụ: Diplomatic relations between the countries are improving. (Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia đang được cải thiện.)

  • Support economic development: Hỗ trợ phát triển kinh tế

Ví dụ: Policies aim to support economic development in the region. (Các chính sách nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế trong khu vực.)

  • Honour achievements: Tôn vinh thành tựu

Ví dụ: The ceremony will honour achievements of outstanding members. (Buổi lễ sẽ tôn vinh thành tựu của các thành viên xuất sắc.)

  • Address issues: Giải quyết vấn đề

Ví dụ: Leaders met to address issues of common concern. (Các nhà lãnh đạo gặp nhau để giải quyết các vấn đề chung.)

  • Represent your country: Đại diện cho đất nước

Ví dụ: It's an honor to represent your country abroad. (Đại diện cho đất nước ở nước ngoài là một vinh dự.)

  • Qualify for membership: Đủ điều kiện thành viên

Ví dụ: Countries must meet criteria to qualify for membership. (Các quốc gia phải đáp ứng tiêu chí để đủ điều kiện thành viên.)

  • Live-stream events: Phát sóng trực tiếp sự kiện

Ví dụ: They will live-stream events for people worldwide. (Họ sẽ phát sóng trực tiếp sự kiện cho mọi người trên toàn thế giới.)

  • Community activities: Hoạt động cộng đồng

Ví dụ: Community activities bring people together. (Các hoạt động cộng đồng gắn kết mọi người.)

  • Host activities: Tổ chức các hoạt động

Ví dụ: The school will host activities to welcome ASEAN students. (Trường sẽ tổ chức các hoạt động chào mừng học sinh ASEAN.)

  • Build an ASEAN community: Xây dựng cộng đồng ASEAN

Ví dụ: Youth programs help build an ASEAN community. (Các chương trình thanh niên giúp xây dựng cộng đồng ASEAN.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 11

Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, hãy thực hành với các bài tập vận dụng dưới đây.

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

apply - celebration - community - contribution - development - honour - issue - proposal - region - support - volunteer - youth

1. The government announced a new __________ for education reform.

2. Environmental protection is an important __________ for ASEAN.

3. Many students __________ for scholarships to study abroad.

4. Economic __________ benefits all member countries.

5. The __________ of Independence Day includes many activities.

6. Young people __________ for various social projects.

7. Southeast Asia is a rapidly growing __________.

8. The __________ are the future of the nation.

9. We should __________ the contributions of our leaders.

10. Member states __________ each other during natural disasters.

11. Việt Nam's __________ to ASEAN is highly valued.

12. The local __________ organized a charity event.

Đáp án

  1. proposal

  2. issue

  3. apply

  4. development

  5. celebration

  6. volunteer

  7. region

  8. youth

  9. honour

  10. support

  11. contribution

  12. community

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: ASEAN aims to __________ cooperation among member states.

A. weaken

B. promote

C. prevent

D. reduce

Câu 2: She will __________ her country at the international conference.

A. replace

B. represent

C. refuse

D. repeat

Câu 3: The program helps students develop __________ for future careers.

A. leadership skills

B. entertainment

C. hobbies

D. diseases

Câu 4: Many young people __________ in community service activities.

A. give up

B. look down

C. take part

D. cut down

Câu 5: The __________ between ASEAN countries are getting stronger.

A. conflicts

B. relations

C. problems

D. distances

Câu 6: The trip was an __________ experience for all participants.

A. boring

B. ordinary

C. eye-opening

D. tiring

Câu 7: Students must __________ for the scholarship program by May.

A. apply

B. question

C. quit

D. quarrel

Câu 8: __________ exchange programs help people understand different cultures.

A. Economic

B. Political

C. Cultural

D. Military

Câu 9: We need to __________ our cooperation in education.

A. weaken

B. strengthen

C. ignore

D. cancel

Câu 10: The conference will be __________ for people around the world.

A. live-stream

B. live-streamed

C. live-streaming

D. livestreams

Đáp án

  1. B

  2. B

  3. A

  4. C

  5. B

  6. C

  7. A

  8. C

  9. B

  10. B

Bài tập 3: Nối từ với định nghĩa phù hợp

Từ vựng

Định nghĩa

1. Compliment

A. A person who does work without payment

2. Volunteer

B. To make something stronger

3. Propose

C. Words that express praise or admiration

4. Strengthen

D. To suggest an idea or plan

5. Current

E. Happening or existing now

Đáp án

  1. C

  2. A

  3. D

  4. B

  5. E

Hy vọng qua bài viết này, các bạn học sinh lớp đã nắm được từ vựng Unit 4 lớp 11 về chủ đề ASEAN and Việt Nam cũng như biết thêm 1 số từ vựng liên quan và cụm từ hay.

Các bạn hãy chú ý học thuộc từ vựng và thực hành làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài và vận dụng thành thạo trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ