Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Language Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Language Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: hiện tượng lược bỏ nguyên âm (elision of vowels) khi phát âm, từ vựng chủ đề ASEAN và ngữ pháp về danh động từ (gerunds).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho các bài tập trong phần Language giúp học sinh các bạn học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và vận dụng tốt vào các bài học tiếp theo trong Unit 4.

1. Pronunciation - Elision of vowels

Phần phát âm Unit 4 lớp 11 cung cấp kiến thức về hiện tượng lược bỏ nguyên âm (elision of vowels) - một hiện tượng phát âm quan trọng giúp học sinh nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn.

Khái niệm cơ bản về Elision:

  • Elision (Nuốt âm) là hiện tượng lược bỏ âm thanh hoặc âm tiết trong lời nói nhanh, không trang trọng.
  • Nguyên âm yếu, đặc biệt là âm schwa /ə/, thường bị lược bỏ trước các âm /l/, /n/, hoặc /r/. => Do đó, cách phát âm của từ sẽ có ít âm tiết hơn so với phiên âm thông thường.

Xem thêm: Hiện tượng nuốt âm (Elision) là gì? Ứng dụng nuốt âm trong Speaking

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.

 

1.

history /ˈhɪstəri/ (lịch sử)

hist(o)ry /ˈhɪstri/

2.

different /ˈdɪfərənt/ (khác biệt)

diff(e)rent /ˈdɪfrənt/

3.

tonight /təˈnaɪt/ (tối nay)

t(o)night /tˈnaɪt/

4.

correct /kəˈrekt/ (đúng)

c(o)rrect /kˈrekt/

5.

police /pəˈliːs/ (cảnh sát)

p(o)lice /pˈliːs/

6.

dictionary /ˈdɪkʃənəri/ (từ điển)

diction(a)ry /ˈdɪkʃənri/

Lưu ý: Trong các từ trên, nguyên âm yếu được đặt trong ngoặc đơn để chỉ ra âm bị lược bỏ khi phát âm nhanh.

1.2. Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.

 

1. Let's find the correct /kˈrekt/ answer! (Hãy tìm câu trả lời đúng!)

2. We also provide mobile library /ˈlaɪbri/ services in rural areas. (Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)

3. My family will move to a different /ˈdɪfrənt/ country. (Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.)

4. Please bring your dictionary /ˈdɪkʃənri/ to the history /ˈhɪstri/ class. (Vui lòng mang từ điển đến lớp lịch sử.)

2. Vocabulary - ASEAN

Phần từ vựng Unit 4 cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến ASEAN và hợp tác khu vực, giúp học sinh có nền tảng từ vựng vững chắc cho chủ đề này.

2.1. Match the word and phrases with their meanings.

1 - b: cultural exchange (np) = the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries (việc chia sẻ truyền thống và kiến thức với người từ các quốc gia khác)

2 - c: current issues (np) = important things that are happening now (những vấn đề quan trọng đang diễn ra hiện tại)

3 - d: contribution (n) = something that you give or do to help make something successful (điều bạn đóng góp hoặc làm để giúp thành công)

4 - a: leadership skills (np) = the abilities to organise other people to reach a common goal (khả năng tổ chức người khác để đạt được mục tiêu chung)

Tiếng Anh 11 Global success Unit 4 Language - Vocabulary
Tiếng Anh 11 Global success Unit 4 Language - Vocabulary

Giải nghĩa từ vựng:

  • cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa
  • current issues /ˈkʌrənt ˈɪʃuːz/: các vấn đề thời sự
  • contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/: sự đóng góp
  • leadership skills /ˈliːdəʃɪp skɪlz/: kỹ năng lãnh đạo

2.2. Complete the sentences using the word and phrases in 1.

1. Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills. (Giao tiếp với mọi người và quản lý nhóm tốt là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)

2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region. (ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)

3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries' values and ideas. (Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để giới trẻ hiểu các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)

4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution. (Mục đích của cuộc họp này là thảo luận các vấn đề thời sự như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)

3. Grammar - Gerunds as subjects and objects

Phần ngữ pháp Unit 4 tập trung vào danh động từ (Gerunds) - một chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh sử dụng động từ một cách linh hoạt và chính xác.

Kiến thức cần nắm về Gerunds:

Danh động từ (Gerund) là dạng động từ kết thúc bằng -ing và có chức năng như danh từ. Gerund có thể được sử dụng như:

  • Chủ ngữ của câu

Example: Travelling might satisfy your desire for new experiences. (Du lịch có thể thỏa mãn mong muốn trải nghiệm mới của bạn.)

  • Bổ ngữ sau động từ "be"

Example: Her dream job is teaching English. (Công việc mơ ước của cô ấy là dạy tiếng Anh.)

  • Tân ngữ sau một số động từ như like, enjoy, mind, involve, suggest, etc. hoặc sau giới từ

Examples:

- My father's work involves travelling around the region. (Công việc của bố tôi liên quan đến việc đi công tác khắp khu vực.)

- He apologised for not attending the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì không tham dự cuộc họp.)

3.1. Rewrite the following sentences using gerunds.

1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students. (Nộp đơn xin học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)

2. My sister usually listens to music in her free time.

→ My sister's hobby is listening to music in her free time. (Sở thích của chị tôi là nghe nhạc trong thời gian rảnh.)

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

→ Do you mind translating the documents for the workshop? (Bạn có phiền dịch tài liệu cho buổi hội thảo không?)

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

→ They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia. (Họ đã thành công trong việc khởi động chương trình thanh niên ở Đông Nam Á.)

5. Maria can't forget the conference she participated last year.

Participating in the conference last year was an unforgettable experience for Maria. (Việc tham gia hội nghị năm trước là trải nghiệm khó quên với Maria.)

3.2. Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds.

Hội thoại mẫu:

A: You enjoy travelling around the region. (Bạn thích du lịch khắp khu vực.)

B: Sorry, that's not true. Your dream job is working for the AYVP. (Xin lỗi, điều đó không đúng. Công việc mơ ước của bạn là làm việc cho AYVP.)

A: You're right! Now, it's my turn again... (Bạn nói đúng! Bây giờ đến lượt tôi lại...)

Các mẫu hội thoại thực hành gợi ý:

Sample 1:

A: Reading books is your favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của bạn.)

B: Actually, playing sports is what I prefer doing in my free time. (Thực ra, chơi thể thao mới là điều tôi thích làm trong thời gian rảnh.)

Sample 2:

A: You're good at organizing events for the school. (Bạn giỏi tổ chức sự kiện cho trường.)

B: Thank you! Working with people has always been my strength. (Cảm ơn! Làm việc với mọi người luôn là thế mạnh của tôi.)

Sample 3:

A: Learning new languages seems challenging for you. (Học ngôn ngữ mới có vẻ thách thức đối với bạn.)

B: Not really, practicing every day makes it easier for me. (Không hẳn, luyện tập hàng ngày giúp tôi dễ dàng hơn.)

Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 11 cung cấp kiến thức về hiện tượng nuốt âm (elision), từ vựng chủ đề ASEAN và cách sử dụng danh động từ.

Đây là những nội dung quan trọng mà học sinh cần thành thạo để áp dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo của Unit 4 về chủ đề hợp tác quốc tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ