Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 Global Success
Nội dung

Đáp án Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh lớp 11 Global Success

Post Thumbnail

Phần Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 11 sách Global Success giúp học sinh biết cách diễn đạt lời khen và phản hồi một cách tự nhiên, đồng thời khám phá sự đa dạng văn hóa qua các lễ hội Tết Nguyên đán truyền thống tại các quốc gia ASEAN.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh tự tin giao tiếp và hiểu sâu hơn về nét đẹp văn hóa khu vực.

I. Everyday English - Giving and responding to compliments

Phần Everyday English của Unit 4 hướng dẫn các bạn học sinh cách đưa ra lời khen chân thành và phản hồi phù hợp khi nhận được lời khen từ người khác.

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs

Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành cuộc hội thoại giữa Linda và Hoa bằng cách chọn các cách diễn đạt thích hợp:

  1. I'm glad you like it (Tôi vui vì bạn thích nó)

  2. I appreciate the compliment (Tôi đánh giá cao lời khen của bạn)

  3. You gave the best presentation (Bạn đã có buổi thuyết trình hay nhất)

  4. It's excellent (Thật xuất sắc)

Đáp án:

(1) - C. You gave the best presentation

(2) - A. I'm glad you like it

(3) - D. It's excellent

(4) - B. I appreciate the compliment

Sau khi điền đáp án, chúng ta có cuộc hội thoại hoàn chỉnh sau:

Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) You gave the best presentation!

Linda: Mình đã tham dự hội thảo tại Hội nghị Thanh niên Tình nguyện ASEAN. Bạn đã có phần thuyết trình hay nhất!

Hoa: (2) I'm glad you like it, Linda. I worked really hard to prepare for it.

Hoa: Mình rất vui vì bạn thích nó, Linda. Mình đã làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị.

Linda: It was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) It's excellent

Linda: Nó cũng được tổ chức rất tốt. Và mình còn nhận thấy tiếng Anh của bạn đã tiến bộ rất nhiều. Thật xuất sắc

Hoa: Thank you. (4) I appreciate the compliment.

Hoa: Cảm ơn bạn. Mình rất trân trọng lời khen đó.

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you

Trong hoạt động này, học sinh sẽ áp dụng mẫu hội thoại trên để thực hành hai tình huống cụ thể. Sử dụng các cụm từ hữu ích trong bảng:

Useful expressions (Các cụm từ hữu ích):

Giving compliments (Đưa ra lời khen)

Responding to compliments (Phản hồi lời khen)

Nice work! Well done! (Làm tốt lắm! Xuất sắc!)

Thanks for saying that. (Cảm ơn bạn đã nói vậy.)

You did a really good job! (Bạn đã làm thực sự tốt!)

I appreciate that. (Tôi đánh giá cao điều đó.)

This is excellent. You are so good with ...! (Điều này thật tuyệt vời. Bạn thật giỏi về...!)

Thank you. That means a lot to me. (Cảm ơn bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi.)

You are a great presenter! (Bạn là người thuyết trình tuyệt vời!)

I'm grateful for the kind words. (Tôi biết ơn những lời tử tế.)

I love your ...! (Tôi thích ... của bạn!)

I'm (so) pleased to hear that. (Tôi (rất) vui khi nghe điều đó.)

Gợi ý trả lời:

Tình huống 1: Học sinh A đã hoàn thành một báo cáo xuất sắc về ASEAN. Học sinh B khen ngợi và Học sinh A phản hồi.

Mẫu hội thoại:

B: I just read your report on ASEAN. You did a really good job! The research is thorough and well-organized. (Tôi vừa đọc báo cáo về ASEAN của bạn. Bạn đã làm thực sự tốt! Nghiên cứu rất kỹ lưỡng và được tổ chức tốt.)

A: Thanks for saying that. I spent a lot of time gathering information from different sources. (Cảm ơn bạn đã nói vậy. Tôi đã dành nhiều thời gian thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.)

B: This is excellent. You are so good with analyzing complex data! (Xuất sắc. Bạn rất giỏi trong việc phân tích dữ liệu phức tạp!)

A: Thank you. That means a lot to me. (Cảm ơn bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi.)

Tình huống 2: Học sinh B đã tổ chức một hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai trong ASEAN. Học sinh A khen ngợi và Học sinh B phản hồi.

Mẫu hội thoại:

A: The workshop you organized yesterday was amazing! You are a great presenter! (Hội thảo bạn tổ chức hôm qua thật tuyệt vời! Bạn là người thuyết trình tuyệt vời!)

B: I appreciate that. I was quite nervous at first, but seeing everyone engaged made me more confident. (Tôi đánh giá cao điều đó. Lúc đầu tôi khá lo lắng, nhưng thấy mọi người tham gia tích cực khiến tôi tự tin hơn.)

A: I love your interactive activities! They really helped us understand leadership skills better. (Tôi thích các hoạt động tương tác của bạn! Chúng thực sự giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về kỹ năng lãnh đạo.)

B: I'm so pleased to hear that. I hope everyone can apply these skills in their future work. (Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi hy vọng mọi người có thể áp dụng những kỹ năng này trong công việc tương lai.)

II. Culture - New Year Festivals in ASEAN

Phần Culture trong Unit 4 giới thiệu về các lễ hội Tết Nguyên đán khác nhau trong khu vực ASEAN, giúp học sinh hiểu rõ sự đa dạng văn hóa và truyền thống của các quốc gia láng giềng.

1. Read the text and complete the table below

Trước khi hoàn thành bảng, hãy cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về các lễ hội Tết Nguyên đán trong ASEAN.

Nội dung bài đọc:

New Year Festivals in ASEAN

Lễ hội Tết Nguyên đán ở ASEAN

In ASEAN, besides welcoming the New Year on January 1, there are several cultures that celebrate New Year's Day later in the year. For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February.

Lunar New Year is a time for them to honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck. There are also parades, street parties, and art performances in the New Year celebrations.

Ở ASEAN, bên cạnh việc chào đón Năm mới vào ngày 1 tháng 1, có một số nền văn hóa kỷ niệm Tết Nguyên đán muộn hơn trong năm. Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số vùng của Malaysia theo âm lịch nên các lễ hội Năm mới của họ thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2.

Tết Nguyên đán là thời gian để họ tôn vinh tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, có bữa cơm gia đình lớn, và chúc nhau thịnh vượng cho năm tới. Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được thắp sáng để xua đuổi vận rủi. Cũng có các cuộc diễu hành, tiệc đường phố, và biểu diễn nghệ thuật trong các lễ kỷ niệm năm mới.

People in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate the arrival of the New Year according to the Buddhist calendar. Their New Year's celebrations are in April.

People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them.

They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing.

In these cultures, it is believed that water will wash away bad luck and ill health from the old year and allow people to start the new year fresh.

Người dân ở Lào, Campuchia, Thái Lan, và Myanmar kỷ niệm sự đến của Năm mới theo lịch Phật giáo.Các lễ kỷ niệm Năm mới của họ vào tháng 4.

Người dân ở những quốc gia này tuân theo các truyền thống như dâng cơm cho các nhà sư Phật giáo để thể hiện sự tôn kính và nhận lời chúc may mắn và sức khỏe từ họ.

Họ trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống, và té nước lên nhau. Cũng có các buổi biểu diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian, và khiêu vũ.

Trong những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước sẽ rửa trôi vận rủi và bệnh tật từ năm cũ và cho phép mọi người bắt đầu năm mới một cách tươi mới.

Đáp án:

 

Lunar New Year

Buddhist calendar

Countries

(1) Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia

Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar

Time

January or February

(2) April

Activities

(3) honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, wish one another prosperity, decorate streets and houses, light fireworks, parades, street parties, art performances

(4) offering rice to Buddhist monks, decorate homes, cook traditional dishes, splash each other with water, art performances, folk games, dancing

Giải thích và dẫn chứng:

1. Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia (Việt Nam, Xin-ga-po, In-đô-nê-xi-a, và một số vùng ở Ma-lai-xi-a)

Giải thích: Đoạn đầu có thông tin "Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar" (Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số vùng của Malaysia theo âm lịch)

2. April

Giải thích: Đoạn hai có thông tin "Their New Year's celebrations are in April" (Lễ kỷ niệm Năm mới của họ vào tháng 4)

3. honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, wish one another prosperity, decorate streets and houses, light fireworks, parades, street parties, art performances (tưởng nhớ tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, ăn một bữa cơm gia đình lớn, chúc nhau thịnh vượng, trang trí đường phố và nhà cửa, đốt pháo hoa, diễu hành, tiệc đường phố, biểu diễn nghệ thuật.)

Giải thích: Đoạn đầu liệt kê các hoạt động: "honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit... There are also parades, street parties, and art performances"

4. offering rice to Buddhist monks, decorate homes, cook traditional dishes, splash each other with water, art performances, folk games, dancing (Dâng cơm cho các nhà sư, trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống, té nước vào nhau, biểu diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian, nhảy múa.)

Giải thích: Đoạn hai mô tả: "offering rice to Buddhist monks... They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing"

2. Work in pairs. Discuss the similarities and differences between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries

Phần thảo luận này khuyến khích học sinh so sánh và đối chiếu các truyền thống Tết Nguyên đán của Việt Nam với các quốc gia ASEAN khác.

Gợi ý thảo luận:

Similarities (Điểm giống nhau):

  • Family gatherings (Sum họp gia đình): All ASEAN countries emphasize the importance of family reunion during New Year celebrations. (Đoàn tụ gia đình: Tất cả các nước ASEAN đều nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn tụ gia đình trong dịp năm mới.)
  • Traditional foods (Món ăn truyền thống): Every country has special dishes prepared specifically for New Year celebrations. (Mọi quốc gia đều có những món ăn đặc biệt được chuẩn bị riêng cho lễ kỷ niệm năm mới.)
  • Cultural performances (Biểu diễn văn hóa): Art performances, dancing, and folk games are common across the region. (Biểu diễn nghệ thuật, khiêu vũ và trò chơi dân gian phổ biến trong khu vực.)
  • Spiritual aspects (Khía cạnh tâm linh): All celebrations involve paying respect to ancestors, elders, or religious figures. (Tất cả lễ kỷ niệm đều liên quan đến việc tỏ lòng tôn kính với tổ tiên, người lớn tuổi hoặc các nhân vật tôn giáo.)

Differences (Điểm khác nhau):

  • Timing (Thời gian): Vietnam follows the lunar calendar (January-February) while countries like Thailand, Laos follow the Buddhist calendar (April). (Việt Nam theo âm lịch (tháng 1-2) trong khi các nước như Thái Lan, Lào theo lịch Phật giáo (tháng 4).)
  • Water traditions (Truyền thống về nước): Countries following Buddhist calendar have water splashing traditions, while Vietnam focuses more on fireworks and decorations. (Truyền thống về nước: Các nước theo lịch Phật giáo có truyền thống té nước, trong khi Việt Nam tập trung nhiều hơn vào pháo hoa và trang trí.)
  • Religious practices (Các hoạt động tôn giáo): Buddhist countries involve monks in their celebrations, while Vietnam's Tet has more focus on ancestor worship. (Các nước Phật giáo có nhà sư tham gia vào lễ kỷ niệm, trong khi Tết Việt Nam tập trung nhiều hơn vào thờ cúng tổ tiên.)

Phần Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 11 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong việc khen ngợi và đáp lại lời khen một cách tự nhiên, mà còn mở rộng tầm hiểu biết về sự phong phú văn hóa của khu vực ASEAN qua các lễ hội truyền thống.

Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp các bạn học sinh giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường đa văn hóa và thể hiện sự tôn trọng đối với các nét đẹp văn hóa của các dân tộc láng giềng trong khu vực ASEAN.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ