Phần Looking Back Unit 2 Tiếng Anh 11 Global Success giúp học sinh hệ thống và củng cố kiến thức về Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp) đã được học trong unit.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho từng bài tập giúp học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng thành thạo trong thực tế cũng như các bài kiểm tra.
Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Practise saying these conversations in pairs. (Nghe và khoanh tròn những gì bạn nghe được: dạng rút gọn hay dạng đầy đủ. Thực hành nói các đoạn hội thoại theo cặp.)
Phần phát âm trong Unit 2 tập trung vào việc phân biệt dạng rút gọn (contracted forms) và dạng đầy đủ (full forms) của các động từ khuyết thiếu và trợ động từ.
File nghe:
Đáp án:
1. A: You (1) mustn't/must not be rude to your parents.
→ Đáp án: mustn't (dạng rút gọn)
B: Yes, Grandma. But my parents (2) don't/do not listen to me.
→ Đáp án: don't (dạng rút gọn)
2. A: (3) It's/It is 11 o'clock. Have you done your homework yet?
→ Đáp án: It's (dạng rút gọn)
B: Yes. (4) I've/I have.
→ Đáp án: I have (dạng đầy đủ)
Solve the crossword. Use the words or phrases you have learnt in this unit. (Giải ô chữ. Sử dụng các từ hoặc cụm từ bạn đã học trong unit này.)
Bài tập ô chữ này kiểm tra việc vận dụng từ vựng chuyên đề về khoảng cách thế hệ, các loại hình gia đình và những vấn đề liên quan đến công nghệ trong cuộc sống hiện đại.
Đáp án:
DOWN (Hàng dọc):
Lan lives in a nuclear family that consists of her parents and younger sister. (Lan sống trong một gia đình hạt nhân gồm bố mẹ và em gái.)
The older generation usually has more traditional views. (Thế hệ lớn tuổi thường có quan điểm truyền thống hơn.)
ACROSS (Hàng ngang):
My father limits my screen time. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day. (Bố tôi hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử của tôi. Tôi chỉ có thể dùng laptop và điện thoại để xem video hoặc kiểm tra mạng xã hội hai tiếng mỗi ngày.)
I live with my extended family in a big house, and I'm very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle. (Tôi sống với đại gia đình trong một ngôi nhà lớn, và tôi rất thân thiết không chỉ với bố mẹ mà còn với ông bà, cô và chú.)
Teenagers often come into conflict with their parents. (Thanh thiếu niên thường xung đột với bố mẹ.)
My sister is a true digital native. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them. (Em gái tôi là một thế hệ số thực thụ. Em ấy sử dụng máy tính và điện thoại thông minh từ khi còn nhỏ và rất giỏi sử dụng chúng.)
Choose the correct answers A, B, C or D to complete the following sentences. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.)
Phần ngữ pháp này ôn tập về cách sử dụng các động từ khuyết thiếu (modal verbs) để diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết, lời khuyên và cấm đoán trong các tình huống giao tiếp về gia đình.
1 You _______ learn to keep your bedroom tidy. No one can clean it for you.
must
had to
mustn't
shouldn't
→ Đáp án: A. must
Dịch nghĩa: Bạn phải học cách giữ phòng ngủ gọn gàng. Không ai có thể dọn dẹp cho bạn.
Giải thích: "Must" diễn tả nghĩa vụ bắt buộc
2. Fifty years ago, my grandmother _______ stay at home and do all housework. She couldn't go to school like her brothers.
must
had to
didn't have to
should
→ Đáp án: B. had to
Dịch nghĩa: Năm mươi năm trước, bà tôi phải ở nhà và làm tất cả việc nhà. Bà không thể đi học như các anh trai của bà.
Giải thích: "Had to" diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ do hoàn cảnh bên ngoài.
3. You _______ wear shorts to school. It's against the school rules.
should
have to
mustn't
don't have to
→ Đáp án: C. mustn't
Dịch nghĩa: Bạn không được mặc quần đùi đến trường. Điều đó vi phạm nội quy nhà trường.
Giải thích: "Mustn't" diễn tả sự cấm đoán, không được phép
4. I think parents _______ compare their children to other's. They will become less confident in their abilities.
should
have to
must
shouldn't
→ Đáp án: D. shouldn't
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng cha mẹ không nên so sánh con mình với những đứa trẻ khác. Chúng sẽ trở nên kém tự tin vào khả năng của mình.
Giải thích: "Shouldn't" dùng để đưa ra lời khuyên không nên làm gì đó.
5. My parents respect my choices, I _______ follow in their footsteps.
don't have to
mustn't
should
have to
→ Đáp án: A. don't have to
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi tôn trọng sự lựa chọn của tôi, tôi không cần phải noi theo con đường của họ.
Giải thích: "Don't have to" diễn tả sự không cần thiết, không bắt buộc.
Phần Looking Back Unit 2 Tiếng Anh 11 đã giúp học sinh hệ thống hoá toàn bộ kiến thức về phát âm các dạng rút gọn, từ vựng chủ đề khoảng cách thế hệ và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong các tình huống thực tế.
Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các bạn học sinh đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Generation gap. Hãy thường xuyên luyện tập và vận dụng để củng cố kiến thức nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ