Phần Reading Unit 2 trong Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào chủ đề Different generations - một chủ đề thú vị về sự khác biệt giữa các thế hệ trong xã hội hiện đại. Qua bài học này, học sinh sẽ được học các từ vựng liên quan đến chủ đề và hiểu rõ hơn về đặc điểm của Generation X, Generation Y, và Generation Z.
Bài viết này sẽ hướng dẫn giải từng bài tập trong phần Reading kèm đáp án, giúp các em học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong học tập.
Phần này yêu cầu học sinh quan sát ba bức ảnh thể hiện Generation X, Generation Y, và Generation Z để thảo luận về đặc điểm của từng thế hệ.
Gợi ý trả lời:
Đây là câu hỏi thảo luận nên các bạn có thể trả lời theo hiểu biết của mình, dưới đây là 1 số đặc điểm mà các bạn có thể tham khảo
| Tiêu chí | Generation X (1965-1980) | Generation Y/Millennials (early 1980s-late 1990s) | Generation Z (late 1990s-early 2010s) |
| Age (Tuổi) | Currently in their 40s-50s (Hiện tại ở độ tuổi 40-50) | Currently in their 20s-40s (Hiện tại ở độ tuổi 20-40) | Currently teenagers and young adults (Hiện tại là thanh thiếu niên và người trẻ tuổi) |
| Characteristics (Tính cách) | • Independent (Độc lập) • Adaptable to change (Thích ứng với thay đổi) • Value work-life balance (Coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống) | • Technology-savvy (Thành thạo công nghệ • Value teamwork (Coi trọng làm việc nhóm) • Curious and open to changes (Tò mò và cởi mở với thay đổi) | • Digital natives (Thế hệ sinh ra trong thời đại công nghệ ) • Creative (Sáng tạo) • Entrepreneurial mindset (Tư duy kinh doanh) |
| Interest (Sở thích) | • Stability and security (Ổn định và an toàn) • Traditional communication methods (Phương thức giao tiếp truyền thống) | • Social media (Mạng xã hội) • Technology adoption (Áp dụng công nghệ) | • Online activities on social media (Hoạt động trực tuyến trên mạng xã hội) • Technology innovation (Đổi mới công nghệ) |
| Life experiences (Kinh nghiệm sống) | • Experienced many social changes (Trải qua nhiều thay đổi xã hội) • Witnessed the transition from analog to digital world (Chứng kiến giai đoạn chuyển giao từ công nghệ analog sang công nghệ số) | • Grew up during the internet boom (Lớn lên trong thời kỳ bùng nổ internet) • Experienced economic uncertainties (Trải qua những bất ổn kinh tế) | • Grew up with digital technology (Lớn lên với công nghệ số) • Never knew the world before social media (Không biết thế giới trước mạng xã hội) |
| Attitude to work (Thái độ với công việc) | • Focus on job stability (Tập trung vào sự ổn định công việc) • Prefer traditional work structures (Thích cấu trúc làm việc truyền thống) • Value experience and expertise (Coi trọng kinh nghiệm và chuyên môn) | • Collaborative approach (Cách tiếp cận hợp tác) • Seek meaningful work (Tìm kiếm công việc có ý nghĩa) • Open to new ideas and methods (Cởi mở với ý tưởng và phương pháp mới) | • Entrepreneurial spirit (Tinh thần khởi nghiệp) • Prefer to be their own boss (Thích tự làm chủ) • Creative problem-solving (Giải quyết vấn đề sáng tạo) |
Trước khi làm bài tập ghép từ, học sinh cần đọc kỹ bài viết về các thế hệ khác nhau. Bài viết mô tả đặc điểm của ba thế hệ chính và giải thích tại sao họ có những đặc điểm đó.
Đáp án:
| Từ vựng | Nghĩa |
| 1. experienced | b) went through (đã trải qua) |
| 2. curious | d) wanting to know about something (muốn biết về điều gì đó) |
| 3. digital natives | e) people born in the era of technology (những người sinh ra trong kỷ nguyên công nghệ) |
| 4. experiment | a) to try or test new ideas or methods (thử nghiệm hoặc kiểm tra ý tưởng hoặc phương pháp mới) |
| 5. hire | c) to employ (thuê, tuyển dụng) |
Giải thích chi tiết:
Để chọn tiêu đề phù hợp, học sinh cần xác định ý chính của toàn bộ bài viết trong số các đáp án sau:
→ Đáp án: C. Characteristics of different generations
Giải thích: Bài viết tập trung nói về đặc điểm cụ thể của từng thế hệ (Generation X, Y, Z) như tính cách, thói quen, cách làm việc và quan điểm sống.
Dựa vào thông tin trong bài viết, học sinh cần xác định đặc điểm nào thuộc về thế hệ nào.
Đáp án:
| Đặc điểm | Generation X | Generation Y | Generation Z |
| 1. They enjoy working in a team with others (Họ thích làm việc nhóm với những người khác) | ✓ | ||
| 2. They can use apps and digital devices in creative ways (Họ có thể sử dụng ứng dụng và thiết bị số một cách sáng tạo) | ✓ | ||
| 3. Critical thinking is one of their common characteristics (Tư duy phản biện là một trong những đặc điểm chung của họ) | ✓ | ||
| 4. Most of them plan to have their own businesses (Hầu hết họ đều có kế hoạch khởi nghiệp kinh doanh riêng) | ✓ | ||
| 5. They are known for their curiosity (Họ được biết đến với tính tò mò) | ✓ |
Dẫn chứng từ bài đọc:
Sau khi đã hoàn thành nội dung các bài tập, các bạn hãy cùng xem lại toàn bộ nội dung bài đọc kèm dịch nghĩa để hiểu rõ hơn nhé.
| Over the past two centuries, different generations were born and given different names. Each generation comes with its characteristics, which are largely influenced by the historical, economic, and social conditions of the country they live in. However, in many countries the following three generations have common characteristics. | Trong hai thế kỷ qua, các thế hệ khác nhau đã ra đời và được đặt những tên gọi khác nhau. Mỗi thế hệ đều có những đặc điểm riêng, chịu ảnh hưởng lớn từ các điều kiện lịch sử, kinh tế và xã hội của đất nước họ sinh sống. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, ba thế hệ sau đây có những đặc điểm chung. |
| Generation X refers to the generation born between 1965 and 1980. When Gen Xers grew up, they experienced many social changes and developments in history. As a result, they are always ready for changes and prepared to work through changes. Gen Xers are also known as critical thinkers because they achieved higher levels of education than previous generations. | Thế hệ X đề cập đến thế hệ sinh ra từ năm 1965 đến 1980. Khi thế hệ X lớn lên, họ đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển xã hội trong lịch sử. Kết quả là, họ luôn sẵn sàng cho những thay đổi và chuẩn bị để vượt qua những thay đổi đó. Thế hệ X cũng được biết đến như những người có tư duy phản biện vì họ đạt được trình độ giáo dục cao hơn so với các thế hệ trước. |
| Generation Y, also known as Millennials, refers to those born between the early 1980s and late 1990s. They are curious and ready to accept changes. If there is a faster, better way of doing something, Millennials want to try it out. They also value teamwork. When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others. | Thế hệ Y, còn được gọi là Millennials, đề cập đến những người sinh ra từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990. Họ tò mò và sẵn sàng chấp nhận những thay đổi. Nếu có cách làm nào đó nhanh hơn, tốt hơn, thế hệ Millennials muốn thử nghiệm. Họ cũng coi trọng tinh thần đồng đội. Khi làm việc nhóm, thế hệ Millennials chào đón những quan điểm và ý tưởng khác nhau từ người khác. |
| Generation Z includes people born between the late 1990s and early 2010s, a time of great technological developments and changes. That is why Gen Zers are also called digital natives. They grew up online and never knew the world before digital and social media. They are very creative and able to experiment with platforms to suit their needs. Many Gen Zers are also interested in starting their own businesses and companies. They saw so many people lose their jobs, so they think it is safer to be your own boss than relying on someone else to hire you. | Thế hệ Z bao gồm những người sinh ra từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010, thời điểm có những phát triển và thay đổi công nghệ lớn. Đó là lý do tại sao thế hệ Z còn được gọi là thế hệ số bản địa. Họ lớn lên trong môi trường trực tuyến và không bao giờ biết đến thế giới trước khi có công nghệ số và mạng xã hội. Họ rất sáng tạo và có khả năng thử nghiệm với các nền tảng để phù hợp với nhu cầu của mình. Nhiều người thuộc thế hệ Z cũng quan tâm đến việc khởi nghiệp kinh doanh và thành lập công ty riêng. Họ đã chứng kiến rất nhiều người mất việc làm, vì vậy họ nghĩ rằng tự làm chủ an toàn hơn là dựa vào người khác để thuê mình. |
| Soon a new generation, labelled Gen Alpha, will be on the scene. Let's wait and see if we will notice the generational gap. | Chẳng bao lâu nữa, một thế hệ mới được gọi là thế hệ Alpha sẽ xuất hiện. Hãy chờ xem liệu chúng ta có nhận thấy khoảng cách thế hệ hay không. |
Do you agree with the descriptions of each generation? (Bạn có đồng ý với những mô tả về mỗi thế hệ không?)
Đây là phần thảo luận mở cho phép học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về các đặc điểm thế hệ được mô tả trong bài viết.
Gợi ý trả lời:
Agreement perspective:
I partially agree with the descriptions. From my observation, many young people today (Generation Z) are indeed very creative with technology and interested in starting their own businesses. However, I think these characteristics can vary greatly among individuals within the same generation. Not all Generation Z members are entrepreneurial, and not all Millennials value teamwork equally.
Tôi đồng ý một phần với những mô tả này. Từ quan sát của tôi, nhiều người trẻ ngày nay (Generation Z) thực sự rất sáng tạo với công nghệ và quan tâm đến việc khởi nghiệp. Tuy nhiên, tôi nghĩ những đặc điểm này có thể khác nhau rất nhiều giữa các cá nhân trong cùng một thế hệ. Không phải tất cả thành viên Generation Z đều có tinh thần khởi nghiệp, và không phải tất cả Millennials đều coi trọng tinh thần đồng đội như nhau.
Critical perspective:
While these generalizations can be helpful for understanding broad trends, I believe they might oversimplify the complexity of human personalities. People's characteristics are influenced by many factors beyond their birth year, including family background, education, and personal experiences. We should be careful not to stereotype people based solely on their generation. For example, I know some Generation X individuals who are very tech-savvy, and some Generation Z people who prefer face-to-face communication over digital platforms.
Mặc dù những khái quát này có thể hữu ích để hiểu các xu hướng chung, tôi tin rằng chúng có thể đơn giản hóa quá mức sự phức tạp của tính cách con người. Đặc điểm của con người bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài năm sinh, bao gồm hoàn cảnh gia đình, giáo dục và kinh nghiệm cá nhân. Chúng ta nên cẩn thận không định kiến về mọi người chỉ dựa trên thế hệ của họ. Ví dụ, tôi biết một số người thuộc Generation X rất thành thạo công nghệ, và một số người Generation Z thích giao tiếp trực tiếp hơn là qua các nền tảng số.
Balanced perspective:
I think the article provides a good general overview, but we should remember that these are trends, not rules. In my family, my parents (Generation X) are actually more adaptable to new technology than the article suggests, while my younger brother (Generation Z) is not particularly interested in starting his own business. The descriptions help us understand general patterns, but individual differences are more important than generational labels.
Tôi nghĩ bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan tốt, nhưng chúng ta nên nhớ rằng đây là các xu hướng chứ không phải quy tắc. Trong gia đình tôi, bố mẹ tôi (Generation X) thực sự thích ứng với công nghệ mới hơn so với những gì bài viết mô tả, trong khi em trai tôi (Generation Z) lại không đặc biệt quan tâm đến việc khởi nghiệp. Những mô tả này giúp chúng ta hiểu các mô hình chung, nhưng sự khác biệt cá nhân quan trọng hơn những nhãn mác thế hệ.
Phần Reading Unit 2 Tiếng Anh 11 về chủ đề Different generations không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu mà còn mở rộng hiểu biết về đặc điểm của các thế hệ trong xã hội đương đại.
Những kiến thức này không chỉ hữu ích cho việc học tập mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong cuộc sống và công việc tương lai.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ