Phần Listening Unit 2 Tiếng Anh 11 trong sách Global Success tập trung phát triển kỹ năng nghe hiểu qua cuộc trò chuyện giữa hai bạn trẻ về Family conflicts (Xung đột gia đình). Đây là chủ đề gần gũi với đời sống học sinh, giúp các em hiểu rõ hơn về những mâu thuẫn thường gặp trong gia đình và cách giải quyết.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho toàn bộ các bài tập kèm theo transcript của bài nghe để học sinh có thể nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.
(Hoàn thành bảng sau về bản thân bạn. Làm việc theo cặp và so sánh câu trả lời)
Đây là bài tập khởi động giúp học sinh chia sẻ trải nghiệm cá nhân về mối quan hệ với cha mẹ trước khi nghe bài. Học sinh cần đánh dấu vào cột Always (Luôn luôn), Sometimes (Thỉnh thoảng), hoặc Never (Không bao giờ) cho mỗi tình huống:
| Always | Sometimes | Never | |
| 1. My parents complain about my clothes and hairstyle. (Bố mẹ tôi phàn nàn về quần áo và kiểu tóc của tôi.) | |||
| 2. My parents let me colour my hair. (Bố mẹ tôi cho phép tôi nhuộm tóc.) | |||
| 3. My parents limit the time I spend on electronic devices. (Bố mẹ tôi giới hạn thời gian tôi sử dụng thiết bị điện tử.) | |||
| 4. My parents take away my electronic devices after 9 p.m. (Bố mẹ tôi thu thiết bị điện tử sau 9 giờ tối.) | |||
| 5. My parents control everything I do. (Bố mẹ tôi kiểm soát mọi việc tôi làm.) |
Lưu ý: Đây là bài tập cá nhân hóa nên không có đáp án chuẩn. Các bạn học sinh sẽ trả lời dựa trên tình hình thực tế của bản thân.
(Nghe cuộc trò chuyện giữa Kevin và Mai. Đánh số các chủ đề theo thứ tự được đề cập)
File nghe:
Sau khi nghe kỹ cuộc hội thoại, thứ tự đúng của các chủ đề được đề cập là:
→ Đáp án:
1. d. Mai's choice in clothes and hairstyle upsets her mother (Lựa chọn quần áo và kiểu tóc của Mai làm mẹ cô bực mình)
Thông tin từ bài nghe: "Well, it's my mum. She keeps complaining about my appearance... Yeah, she doesn't like my choice in clothes and hairstyle."
2. c. Mai is not allowed to colour her hair (Mai không được phép nhuộm tóc)
Thông tin từ bài nghe: "But my mum doesn't allow me to wear tight jeans to school. I'm not allowed to colour my hair either."
3. b. Mai asks Kevin if he has any disagreements with his parents (Mai hỏi Kevin có bất đồng gì với bố mẹ không)
Thông tin từ bài nghe: "What about you, Kevin? Do you come into conflict with your parents?"
4. a. Kevin's parents limit his screen time (Bố mẹ Kevin giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử)
Thông tin từ bài nghe: "But they try to limit the time I spend on my smartphone and laptop."
(Nghe lại cuộc trò chuyện và trả lời các câu hỏi bằng không quá HAI từ)
1. What does Mai's mother keep complaining about? (Mẹ của Mai liên tục phàn nàn về điều gì?)
→ Đáp án: Mai's appearance / her appearance
Dẫn chứng: "She keeps complaining about my appearance... "
2. Where doesn't Mai's mother allow her to wear tight jeans? (Mẹ Mai không cho phép cô mặc quần jeans bó ở đâu?)
→ Đáp án: at school
Dẫn chứng: "But my mum doesn't allow me to wear tight jeans to school."
3. What does Kevin mainly use his smartphone and laptop for? (Kevin chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh và laptop để làm gì?)
→ Đáp án: (his) homework
Dẫn chứng: "They don't really understand that I mainly use them for my homework, not to play games or post on social media."
4. According to Mai, what might Kevin's parents worry about? (Theo Mai, bố mẹ Kevin có thể lo lắng về điều gì?)
→ Đáp án: Kevin's eyesight / his eyesight
Dẫn chứng: "Perhaps they worry about your eyesight."
→ Đáp án: 10 p.m.
Dẫn chứng: "Yes, maybe that's why they take away my phone and laptop at 10p.m."
Để hiểu rõ nội dung cuộc trò chuyện, các bạn hãy cùng xem transcript đầy đủ của bài nghe nhé!
| Kevin: You look upset, Mai. What's the matter? | Kevin: Trông cậu có vẻ buồn, Mai. Có chuyện gì vậy? |
| Mai: Well, it's my mum. She keeps complaining about my appearance. | Mai: À, là do mẹ mình. Mẹ cứ phàn nàn về ngoại hình của mình. |
| Kevin: Oh, I'm sorry to hear that. | Kevin: Ồ, mình rất tiếc khi nghe vậy. |
| Mai: Yeah, she doesn't like my choice in clothes and hairstyle. | Mai: Ừ, mẹ không thích cách mình chọn quần áo và kiểu tóc. |
| Kevin: I see. So what's wrong with your clothes and hair? | Kevin: Mình hiểu rồi. Vậy có gì không ổn với quần áo và tóc của cậu? |
| Mai: Nothing wrong. But my mum doesn't allow me to wear tight jeans to school. I'm not allowed to colour my hair either. She said she never wore tight clothes or coloured her hair when she was at school. | Mai: Chẳng có gì sai cả. Nhưng mẹ mình không cho mình mặc quần jeans bó đến trường. Mình cũng không được phép nhuộm tóc. Mẹ nói rằng khi đi học, mẹ chưa bao giờ mặc quần áo bó hay nhuộm tóc. |
| Kevin: Well, I think she's right. We have to wear uniforms to school, remember? And school rules don't allow coloured hair. | Kevin: À, mình nghĩ mẹ cậu đúng đấy. Chúng ta phải mặc đồng phục đến trường mà, nhớ không? Và quy định nhà trường cũng không cho phép nhuộm tóc. |
| Mai: Yeah, I know. But I just want to look different on special occasions. | Mai: Ừ, mình biết. Nhưng mình chỉ muốn trông khác biệt trong những dịp đặc biệt thôi. |
| Kevin: Then you should tell your mum about it. I think she'll understand. | Kevin: Vậy cậu nên nói với mẹ về điều đó. Mình nghĩ mẹ sẽ hiểu. |
| Mai: Maybe you're right. What about you, Kevin? Do you come into conflict with your parents? | Mai: Có lẽ cậu đúng. Còn cậu thì sao, Kevin? Cậu có xung đột gì với bố mẹ không? |
| Kevin: Not really. But they try to limit the time I spend on my smartphone and laptop. They don't really understand that I mainly use them for my homework, not to play games or post on social media. | Kevin: Không hẳn. Nhưng họ cố gắng giới hạn thời gian mình sử dụng điện thoại và laptop. Họ không thực sự hiểu rằng mình chủ yếu dùng chúng để làm bài tập, chứ không phải để chơi game hay đăng lên mạng xã hội. |
| Mai: Perhaps they worry about your eyesight. | Mai: Có lẽ họ lo lắng về thị lực của cậu. |
| Kevin: Yes, maybe that's why they take away my phone and laptop at 10p.m. Sometimes I don't even have time to complete my homework. | Kevin: Ừ, có lẽ đó là lý do họ thu điện thoại và laptop của mình lúc 10 giờ tối. Đôi khi mình thậm chí không có thời gian hoàn thành bài tập về nhà. |
| Mai: Why don't you try to write down your homework assignments on paper first, then you can type them quickly on your laptop? | Mai: Sao cậu không thử viết bài tập lên giấy trước, rồi sau đó gõ nhanh lên laptop? |
| Kevin: That's a good idea. I'll try to do that next time. | Kevin: Đó là ý tưởng hay đấy. Lần tới mình sẽ thử làm vậy. |
Do you agree with Mai's mother and Kevin's parents? Why/Why not? (Bạn có đồng ý với mẹ của Mai và bố mẹ Kevin không? Tại sao có/không?)
Gợi ý trả lời:
Về mẹ của Mai:
I partially agree with Mai's mother's concerns about school dress code. Schools do have uniform policies and regulations about hair color for good reasons - to maintain equality and focus on education rather than appearance. However, I think she could be more flexible about special occasions outside school, as teenagers naturally want to express their individuality.
Tôi một phần đồng ý với lo ngại của mẹ Mai về quy định trang phục ở trường. Trường học có quy định về đồng phục và màu tóc vì những lý do chính đáng - để duy trì sự bình đẳng và tập trung vào giáo dục hơn là ngoại hình. Tuy nhiên, tôi nghĩ bà có thể linh hoạt hơn về các dịp đặc biệt ngoài trường học, vì thanh thiếu niên tự nhiên muốn thể hiện cá tính.
Về bố mẹ Kevin:
I understand Kevin's parents' concerns about screen time and eye health, which are valid health considerations. However, I think they should communicate better with Kevin to understand his actual usage patterns. Since Kevin primarily uses devices for homework, perhaps they could establish a system where educational use is monitored differently from recreational screen time, or provide better lighting conditions for studying.
Tôi hiểu lo ngại của bố mẹ Kevin về thời gian sử dụng thiết bị điện tử và sức khỏe mắt, đây là những quan tâm sức khỏe hợp lý. Tuy nhiên, tôi nghĩ họ nên giao tiếp tốt hơn với Kevin để hiểu thói quen sử dụng thực tế của cậu. Vì Kevin chủ yếu sử dụng thiết bị cho bài tập, có lẽ họ có thể thiết lập hệ thống giám sát việc sử dụng cho mục đích học tập khác với thời gian giải trí, hoặc cung cấp điều kiện ánh sáng tốt hơn cho việc học.
Phần Listening Unit 2 Tiếng Anh 11 về chủ đề Family conflicts đã giúp các bạn học sinh hiểu thêm về các mâu thuẫn thường gặp giữa thanh thiếu niên và cha mẹ. Qua cuộc trò chuyện giữa Kevin và Mai, các bạn có thể học được cách chia sẻ, lắng nghe và đưa ra lời khuyên hữu ích cho bạn bè.
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm dẫn chứng cụ thể từ bài nghe, các bạn học sinh sẽ nắm vững nội dung bài học và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ