Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Language Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success
Nội dung

Đáp án phần Language Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success

Post Thumbnail

Phần Language Unit 2 Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào ba nội dung quan trọng: phát âm các dạng rút gọn (contracted forms), từ vựng về sự khác biệt giữa các thế hệ (Generational differences) và ngữ pháp về các động từ khuyết thiếu must, have to và should.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần Language, giúp học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo của unit này.

1. Pronunciation - Contracted forms

Phần phát âm Unit 2 lớp 11 tập trung vào dạng rút gọn (contracted forms) nhằm giúp học sinh nắm vững cách phát âm các dạng rút gọn để hiểu được ngôn ngữ thực tế và giao tiếp tự nhiên hơn.

Các dạng rút gọn thường gặp trong tiếng Anh:

  • we'll = we will
  • you're = you are
  • can't = cannot
  • that's = that is
  • don't = do not
  • let's = let us

Trong giao tiếp thực tế, người nói thường sử dụng dạng rút gọn nhiều hơn dạng đầy đủ để tạo sự tự nhiên.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the contracted forms in the following sentences. What are their full forms?

Đáp án:

1. Today, we'll talk about the generation gap. (Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.)

Full form: we will

2. You're right, Mark. (Bạn nói đúng, Mark.)

→ Full form: You are

3. We can't avoid daily arguments. (Chúng ta không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi hàng ngày.)

→ Full form: cannot

4. That's a good point. (Đó là một ý kiến hay.)

→ Full form: That is

5. No, they don't. (Không, họ không làm vậy.)

→ Full form: do not

6. Now let's continue our discussion with… (Bây giờ chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận với…)

→ Full form: let us

1.2. Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Then practise saying these conversations in pairs

1.

A: What's/What is the topic of today's discussion? (Chủ đề thảo luận hôm nay là gì?)

B: We'll/We will talk about the generation gap. (Chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.)

2.

A: Don't you/Do you not live with your grandparents? (Bạn không sống cùng ông bà à?)

B: No, I don't/do not. (không, tôi không sống cùng.)

3.

A: I'm not sure who'll/who will be the next presenter? Will you speak next? (Tôi không chắc ai sẽ là người thuyết trình tiếp theo? Bạn sẽ nói tiếp theo chứ?)

B: Yes, I'll/I will. (Vâng, tôi sẽ nói.)

Đáp án:

1. What's - We'll

2. Don't you - don't

3. who'll - I will

2. Vocabulary - Generational differences

Phần từ vựng Unit 2 cung cấp những từ ngữ quan trọng liên quan đến sự khác biệt giữa các thế hệ, giúp học sinh có vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về chủ đề này

2.1. Match the words to make phrases that mean the following

Đáp án:

1 - d: traditional view = a belief or an opinion that has existed for a long time without changing (một niềm tin hoặc ý kiến đã tồn tại từ lâu mà không thay đổi)

2 - a: common characteristics = special qualities that belong to a group of people or things (những phẩm chất đặc biệt thuộc về một nhóm người hoặc sự vật)

3 - b: generational conflict = a disagreement between different generations (sự bất đồng quan điểm giữa các thế hệ khác nhau)

4-c: cultural values = beliefs about what is important in the culture of a particular society (niềm tin về những gì quan trọng trong văn hóa của một xã hội cụ thể)

Giải nghĩa từ vựng:

  • traditional view /trəˈdɪʃənl vjuː/: quan điểm truyền thống
  • common characteristics /ˈkɒmən ˌkærɪktəˈrɪstɪks/: đặc điểm chung
  • generational conflict /ˌdʒenəˈreɪʃənl ˈkɒnflɪkt/: xung đột thế hệ
  • cultural values /ˈkʌltʃərəl ˈvæljuːz/: giá trị văn hóa
Tiếng Anh 11 Global success Unit 2 Language - Vocabulary
Tiếng Anh 11 Global success Unit 2 Language - Vocabulary

2.2. Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1

  1. We all have cultural values, and they can influence the way we treat other people. (Tất cả chúng ta đều có những giá trị văn hóa, và chúng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta đối xử với người khác.)

  2. When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict. (Khi bạn sống trong đại gia đình, bạn phải đối phó với xung đột thế hệ.)

  3. Each generation has its common characteristics that are influenced by social and economic conditions. (Mỗi thế hệ có những đặc điểm chung của nó bị ảnh hưởng bởi các điều kiện xã hội và kinh tế.)

  4. A traditional view is that men are the breadwinners in the family. (Một quan điểm truyền thống là nam giới là trụ cột kinh tế trong gia đình.)

3. Grammar - Modal verbs: must, have to, and should

Phần ngữ pháp Unit 2 tập trung vào việc sử dụng các động từ khuyết thiếu (modal verbs) must, have to should. Đây là những động từ quan trọng để thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ và lời khuyên trong tiếng Anh.

Kiến thức cần nhớ:

Sử dụng must have to để nói về việc gì đó cần thiết phải làm ở hiện tại.

Ví dụ: Oh, it's 10 p.m. I must go home now./I have to go home now. (Ồ, 10 giờ tối rồi. Tôi phải về nhà ngay bây giờ.)

Sử dụng have to để nói về quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • My grandmother had to do all household chores. (Bà tôi đã phải làm tất cả công việc nhà.)
  • We will have to accept these generational differences. (Chúng ta sẽ phải chấp nhận những khác biệt thế hệ này.)

Khi người nói quyết định điều gì là cần thiết, chúng ta sử dụng must. Khi người khác đưa ra quyết định, chúng ta sử dụng have to.

Ví dụ:

  • I must clean my room before my friend comes to stay with me. (Tôi phải dọn phòng trước khi bạn tôi đến ở.)
  • I have to clean my room every day. (My mother forces me to do it.) (Tôi phải dọn phòng mỗi ngày. (Mẹ tôi bắt tôi làm điều đó.)

Sử dụng mustn't để diễn tả điều gì đó không được phép làm.

Ví dụ: You mustn't behave rudely towards other people. (Bạn không được cư xử thô lỗ với người khác.)

Sử dụng don't have to để nói rằng điều gì đó không cần thiết.

Ví dụ: They don't have to wear uniforms at the weekend. (Họ không cần phải mặc đồng phục vào cuối tuần.)

Sử dụng should hoặc shouldn't để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc bày tỏ ý kiến về điều gì đúng hay sai.

Ví dụ: I think parents should limit their children's screen time. (Tôi nghĩ các bậc phụ huynh nên hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con em mình.)

3.1. Circle the correct answers to complete the sentences

  1. You must respect older people. You can learn some valuable lessons from them. (Bạn phải tôn trọng người lớn tuổi. Bạn có thể học được những bài học có giá trị từ họ.)

  2. We have to wear uniforms on weekdays. It's the rule at our school. (Chúng tôi phải mặc đồng phục vào các ngày trong tuần. Đó là quy định ở trường chúng tôi.)

  3. You should ask your parents for permission if you want to colour your hair. (Bạn nên xin phép bố mẹ nếu bạn muốn nhuộm tóc.)

  4. In the past, women had to do all housework. It was one of their duties. (Trong quá khứ, phụ nữ phải làm tất cả việc nhà. Đó là một trong những nghĩa vụ của họ.)

3.2. Work in pairs

Are there any rules in your family or things that you or your parents think are necessary? Share them with your partner. Use must, have to, and should. (Có quy tắc nào trong gia đình bạn hoặc những điều mà bạn hoặc bố mẹ bạn nghĩ là cần thiết không? Chia sẻ chúng với bạn cùng nhóm. Sử dụng must, have to, và should.)

Gợi ý trả lời:

Mẫu 1:

A: I must finish my homework before watching TV. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.)

B: That's strict! We should do homework first too, but my parents don't force us. (Nghiêm khắc thật! Chúng tôi cũng nên làm bài tập trước, nhưng bố mẹ tôi không ép buộc.)

Mẫu 2:

A: We have to help with household chores every weekend. (Chúng tôi phải giúp làm việc nhà mỗi cuối tuần.)

B: Same here! I have to clean my room and wash dishes. (Tôi cũng vậy! Tôi phải dọn phòng và rửa bát.)

Mẫu 3:

A: I should call my parents if I'm going to be late. (Tôi nên gọi cho bố mẹ nếu tôi sẽ về muộn.)

B: That's considerate! I must text them immediately when plans change. (Chu đáo thật! Tôi phải nhắn tin cho họ ngay khi kế hoạch thay đổi.)

Mẫu 4:

A: My brother mustn't use his phone during family dinner. (Em trai tôi không được sử dụng điện thoại trong bữa tối gia đình.)

B: Good rule! We don't have to put phones away, but we should focus on family time. (Quy tắc hay! Chúng tôi không phải cất điện thoại, nhưng chúng tôi nên tập trung vào thời gian gia đình.)

Phần Language Unit 2 Tiếng Anh 11 cung cấp kiến thức về phát âm dạng rút gọn, từ vựng chủ đề khoảng cách thế hệ và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong giao tiếp hàng ngày.

Việc thành thạo các kiến thức này sẽ giúp học sinh giao tiếp tự nhiên hơn và bày tỏ ý kiến một cách chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ