Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Language Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Language Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Unit 3 Tiếng Anh 11 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: cách nối âm, từ vựng về thành phố và cuộc sống thông minh và ngữ pháp về động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ liên kết.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho tất cả các hoạt động trong phần Language Unit 3, giúp học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế.

1. Pronunciation - Linking final consonants to initial vowels

Phần phát âm Unit 3 lớp 11 tập trung vào kỹ thuật nối âm (linking sounds) - một yếu tố quan trọng giúp học sinh phát âm Tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy như người bản ngữ.

Nguyên tắc nối âm cơ bản:

  • Hiện tượng nối âm xảy ra khi một từ kết thúc bằng âm phụ âmtừ tiếp theo bắt đầu bằng âm nguyên âm. Điều này giúp câu nói không bị ngắt quãng và nghe tự nhiên hơn.
  • Hiện tượng nối âm giữa phụ âm và nguyên âm rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the linking (⌣) between the words in the sentences.

  1. He lives⌣in the city centre. (Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.)

  2. Cities⌣of the future will be more⌣exciting. (Các thành phố của tương lai sẽ thú vị hơn.)

  3. The new high-rise building is⌣in the west⌣of the city. (Tòa nhà cao tầng mới ở phía tây thành phố.)

  4. A lot⌣of people come to the city to walk⌣across the famous bridge. (Nhiều người đến thành phố để đi bộ qua cây cầu nổi tiếng.)

1.2. Listen and mark (⌣) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences.

  1. Traffic jams⌣are the city's biggest problem, especially during rushhour. (Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.)

  2. This⌣is the most⌣beautiful city I've⌣ever visited. (Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.)

  3. Would you like⌣a guided tour⌣of the city this⌣afternoon? (Bạn có muốn tham gia tour du lịch có hướng dẫn viên quanh thành phố chiều nay không?)

  4. The Fine⌣Art Museum was built⌣in the new urban⌣area last year. (Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng ở khu đô thị mới năm ngoái.)

2. Vocabulary - Cities and smart living

Phần Vocabulary cung cấp những từ vựng về đời sống thành phố hiện đại và công nghệ thông minh, giúp học sinh có vốn từ vựng phong phú để thảo luận về chủ đề này.

2.1. Match the words and phrases with their meanings.

Đáp án:

1 - c: city dweller (np) = a person who lives in the city (người sống trong thành phố)

2 - d: infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organisation to run smoothly (các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức hoạt động trơn tru)

3 - e: urban centre (np) = an area in a city where a large number of people live (một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)

4 - a: roof garden (n) = a garden built on the top of a building (khu vườn được xây dựng trên đỉnh của một tòa nhà)

5 - b: skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city (tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở trong thành phố)

Giải nghĩa từ vựng:

  • city dweller /ˈsɪti ˈdwelə(r)/: cư dân thành phố
  • infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/: cơ sở hạ tầng
  • urban centre /ˈɜːbən ˈsentə(r)/: trung tâm đô thị
  • roof garden /ruːf ˈɡɑːdn/: vườn trên mái
  • skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/: tòa nhà chọc trời
Tiếng Anh 11 Global success Unit 3 Language - Vocabulary
Tiếng Anh 11 Global success Unit 3 Language - Vocabulary

2.2. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in 1.

Đáp án:

  1. Building a good infrastructure is important for the country's economy. (Xây dựng cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)

  2. The new underground has allowed city dwellers to get around more easily. (Hệ thống tàu điện ngầm mới đã giúp cư dân thành phố di chuyển dễ dàng hơn.)

  3. With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings. (Với sự hỗ trợ của công nghệ, mọi người giờ đây có thể trồng rau trong các vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)

  4. The skyscraper attracts people's attention because of its unusual architecture. (Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc độc đáo.)

  5. More people are moving away from the urban centres of large cities to the suburbs. (Ngày càng nhiều người chuyển khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn ra ngoại ô.)

3. Grammar - Stative verbs in the continuous form và Linking verbs

Phần ngữ pháp Unit 3 bao gồm 2 chủ điểm quan trọng: cách sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ liên kết. Đây là những kiến thức nâng cao giúp học sinh sử dụng động từ tiếng Anh một cách chính xác.

3.1. Stative verbs in the continuous form

Kiến thức cần nhớ:

Động từ trạng thái (Stative verbs) mô tả một trạng thái hơn là một hành động.

  • Thoughts and opinions (suy nghĩ và ý kiến): agree, believe, remember, think, understand
  • Feelings and emotions (cảm xúc): hate, love, prefer
  • Senses (giác quan): appear, feel, hear, look, see, seem, smell, taste
  • Possession (sở hữu): belong, have, own

Thông thường, động từ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể dùng ở thì tiếp diễn để mô tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • My dad has a new car. → (sở hữu - không thể dùng tiếp diễn)
  • He is having a good time. → (trải nghiệm - có thể dùng tiếp diễn)

Exercise 1: Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.

Đáp án:

1. I think that living in the city is good for young people. (Tôi nghĩ rằng sống trong thành phố tốt cho những người trẻ tuổi.)

→ Giải thích: "think" ở đây thể hiện ý kiến → dùng thì hiện tại đơn

2. We are thinking of moving out of the city. (Chúng tôi đang suy nghĩ về việc chuyển ra khỏi thành phố.)

→ Giải thích: "are thinking" thể hiện quá trình suy nghĩ đang diễn ra → dùng thì tiếp diễn

3. I don't see the building. It's too far away. (Tôi không thấy tòa nhà. Nó quá xa.)

→ Giải thích: "see" ở đây thể hiện khả năng nhìn thấy → dùng thì hiện tại đơn

3.2. Linking verbs

Kiến thức cần nhớ:

Linking verbs (Động từ liên kết) được sử dụng để liên kết chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ mô tả hoặc xác định chủ ngữ.

Các động từ liên kết phổ biến: be, seem, look, become, appear, sound, taste, smell

Ví dụ:

  • My mum looks very tired. (Mẹ tôi trông rất mệt.)
  • We became (Chúng tôi đã trở thành bạn bè.)

Exercise 2: Find and correct the mistakes in the following sentences.

Đáp án:

1. excitingly → exciting

Giải thích: sau động từ liên kết "seems" cần tính từ

Câu đúng: The urban lifestyle seems more exciting to young people. (Lối sống đô thị có vẻ thú vị hơn đối với những người trẻ tuổi.)

2. beauty → beautiful

Giải thích: sau động từ liên kết "looks" cần tính từ

Câu đúng: The museum looks beautiful from a distance. (Bảo tàng trông đẹp khi nhìn từ xa.)

3. solve → solution

Giải thích: sau tính từ “‘good” cần danh từ

Câu đúng: Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area. (Việc mở rộng đường nghe có vẻ như là một giải pháp tốt cho vấn đề giao thông trong khu vực.)

Exercise 3: Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.

Gợi ý trả lời

Mẫu 1:

A: The government is thinking of building a new skyscraper here. (Chính phủ đang suy nghĩ về việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)

B: Fantastic! Our city will look more modern. (Tuyệt vời! Thành phố chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)

Mẫu 2:

 A: They are considering creating more roof gardens in the urban centre. (Họ đang cân nhắc tạo thêm nhiều vườn trên mái ở trung tâm đô thị.)

B: That sounds a great idea! The air quality will become better. (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Chất lượng không khí sẽ trở nên tốt hơn.)

Mẫu 3:

A: The city planners are developing new infrastructure for smart living. (Các nhà quy hoạch thành phố đang phát triển cơ sở hạ tầng mới cho cuộc sống thông minh.)

B: Excellent! City dwellers will feel more comfortable with modern facilities. (Tuyệt vời! Cư dân thành phố sẽ cảm thấy thoải mái hơn với các tiện ích hiện đại.)

Phần Language Unit 3 Tiếng Anh 11 giúp học sinh cải thiện kỹ năng nối âm, học thêm từ vựng về thành phố và cuộc sống thông minh và nắm được cách dùng động từ chỉ tình thái và động từ nối.

Đây là những kiến thức quan trọng mà các bạn học sinh cần ghi nhớ để vận dụng trong các bài học tiếp theo của Unit 3.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ