Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải phần Getting started Unit 3 tiếng Anh lớp 11 Global success
Nội dung

Lời giải phần Getting started Unit 3 tiếng Anh lớp 11 Global success

Post Thumbnail

Phần Getting Started Unit 3 Tiếng Anh 11 sách Global Success mở ra chủ đề Cities of the future (Thành phố tương lai) với bài đọc An exhibition of future cities giúp học sinh khám phá những ý tưởng mới về đô thị hiện đại và bền vững.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ đáp án cho tất cả bài tập trong phần Getting Started, đi kèm với từ vựng cốt lõi và dẫn chứng chi tiết nhằm giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho các bài học tiếp theo trong Unit 3.

1. Listen and read - An exhibition of future cities

Mở đầu phần Getting Started Unit 3 là cuộc trò chuyện giữa Ms Smith và hai học sinh Nam, Mai tại một triển lãm về các mô hình đô thị hiện đại giúp học sinh làm quen với khái niệm thành phố tương lai.

Nội dung bài đọc

Ms Smith: Good morning. Welcome to our exhibition: Future Cities. Here you can see models of our cities of the future. Please take a look around and feel free to ask me any questions.

Ms Smith: Chào buổi sáng. Chào mừng các em đến với triển lãm: Thành phố Tương lai. Ở đây các em có thể xem các mô hình thành phố tương lai của chúng ta. Hãy tự do tham quan và đừng ngại hỏi cô bất kỳ câu hỏi nào.

Nam: This model looks very interesting. Can you tell me more about it, Ms Smith?

Nam: Mô hình này trông rất thú vị. Cô có thể kể cho em nghe thêm về nó không ạ, cô Smith?

Ms Smith: Yes. This is a 'green city' designed to reduce its negative impact on the environment. As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.

Ms Smith: Có chứ. Đây là một 'thành phố xanh' được thiết kế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Như các em có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm thành phố được tạo thành từ các khu vực xanh.

Nam: I don't see any private vehicles on the roads.

Nam: Em không thấy có phương tiện cá nhân nào trên đường cả.

Ms Smith: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.

Ms Smith: Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ có ít ùn tắc giao thông hơn và ít ô nhiễm hơn.

Nam: So city dwellers will stop using their cars in urban areas.

Nam: Vậy là cư dân thành phố sẽ ngừng sử dụng ô tô trong khu vực đô thị.

Ms Smith: That's the idea.

Ms Smith: Đó chính là ý tưởng.

Nam: I like it. It seems a good solution to many environmental problems.

Nam: Em thích điều đó. Có vẻ như đây là một giải pháp tốt cho nhiều vấn đề môi trường.

Mai: Let's look at the city over there. I can see robots and lots of cameras in the streets. What's special about this city?

Mai: Hãy nhìn thành phố kia đi. Em có thể thấy robot và rất nhiều camera trên đường phố. Thành phố này có gì đặc biệt vậy ạ?

Ms Smith: It's called a 'smart city'. AI technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.

Ms Smith: Nó được gọi là 'thành phố thông minh'. Các công nghệ AI, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được lắp đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.

Mai: The modern infrastructure of the city looks beautiful. I'm really impressed with the high-rise buildings.

Mai: Cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố trông rất đẹp. Em thực sự ấn tượng với những tòa nhà cao tầng.

Ms Smith: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.

Ms Smith: Các tòa nhà cao thực sự có thể hạn chế dấu chân carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết vấn đề nhà ở ở các thành phố lớn.

Mai: Mmm, I'm thinking of living in a smart city in the future.

Mai: Ừm, em đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.

Từ vựng và cụm từ quan trọng

  • exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): Triển lãm
  • green city /ɡriːn ˈsɪti/ (n): Thành phố xanh
  • negative impact /ˈneɡətɪv ˈɪmpækt/ (n): Tác động tiêu cực
  • green area /ɡriːn ˈeəriə/ (n): Khu vực xanh
  • private vehicle /ˈpraɪvət ˈviːɪkl/ (n): Phương tiện cá nhân
  • public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n): Phương tiện công cộng
  • traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n): Ùn tắc giao thông
  • city dweller /ˈsɪti ˈdwelər/ (n): Cư dân thành phố
  • urban area /ˈɜːrbən ˈeəriə/ (n): Khu vực đô thị
  • smart city /smɑːrt ˈsɪti/ (n): Thành phố thông minh
  • AI technology /ˌeɪˈaɪ tekˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • smart sensor /smɑːrt ˈsensər/ (n): Cảm biến thông minh
  • modern infrastructure /ˈmɒdn ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (n): Cơ sở hạ tầng hiện đại
  • high-rise building /ˈhaɪraɪz ˈbɪldɪŋ/ (n): Tòa nhà cao tầng
  • carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Dấu chân carbon

2. Read the conversation again and complete the notes. Use no more than TWO words for each blank.

Bài tập này yêu cầu học sinh đọc lại cuộc hội thoại và hoàn thành bảng ghi chú về đặc điểm của hai loại thành phố tương lai nhằm rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tóm tắt thông tin.

Đáp án:

Future cities

Green city

Smart city

- More than 50% of it is made up of (1) green areas.

- AI (3) technologies will help the city operate more efficiently.

- Using public transport will help reduce (2) traffic jams and pollution.

- High-rise buildings will help solve the (4) housing problems.

Giải thích và dẫn chứng:

  1. green areas - Ms Smith nói: "... more than fifty per cent of it is made up of green areas"

  2. traffic jams - Ms Smith giải thích: "There will be fewer traffic jams and less pollution"

  3. technologies - Ms Smith mô tả: "AI technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently."

  4. housing - Ms Smith đề cập: "... help solve housing problems in big cities"

3. Match the words to make phrases mentioned in 1.

Phần này giúp học sinh củng cố từ vựng bằng cách ghép các từ để tạo thành những cụm từ đã xuất hiện trong bài đọc.

Tiếng Anh 11 Global success Unit 3 Getting started -Vocabuary
Tiếng Anh 11 Global success Unit 3 Getting started -Vocabuary

Đáp án:

1 - c: public transport (phương tiện công cộng)

Dẫn chứng: "Most people will use public transport such as trams and electric buses."

2 - d: private vehicles (phương tiện cá nhân)

Dẫn chứng: "I don't see any private vehicles on the roads."

3 - b: modern infrastructure (cơ sở hạ tầng hiện đại)

Dẫn chứng: "The modern infrastructure of the city looks beautiful."

4 - e: high-rise buildings (tòa nhà cao tầng)

Dẫn chứng: "I'm really impressed with the high-rise buildings."

5 - a: smart city (thành phố thông minh)

Dẫn chứng: "It's called a 'smart city'."

4. Complete the sentences with phrases from 1.

Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh sử dụng các cụm từ từ bài đọc để hoàn thành câu, giúp củng cố việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

Đáp án:

1. It seems a good solution to many environmental problems. (Điều đó có vẻ như một giải pháp tốt cho nhiều vấn đề môi trường.)

Dẫn chứng: "I like it. It seems a good solution to many environmental problems."

2. The modern infrastructure of the city looks beautiful. (Cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố trông rất đẹp.)

Dẫn chứng: "The modern infrastructure of the city looks beautiful."

3. I am thinking of living in a smart city in the future. (Tôi đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.)

Dẫn chứng: "Mmm, I'm thinking of living in a smart city in the future."

Thông qua các bài tập trong phần Getting Started Unit 3 Tiếng Anh 11, học sinh đã được tiếp cận với chủ đề thành phố tương lai và phát triển các kỹ năng đọc hiểu, xử lý thông tin cũng như sử dụng các cụm từ một cách chính xác.

Nắm chắc kiến thức ở phần này sẽ là nền tảng quan trọng cho việc học các phần tiếp theo trong Unit 3 như Reading, Speaking, Listening, Writing, ... đồng thời giúp các bạn học sinh sinh hiểu thêm về sự phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ trong cuộc sống đô thị hiện đại.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ