Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Listening Unit 3 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Listening Unit 3 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Listening Unit 3 Tiếng Anh 11 sách Global Success giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu qua cuộc phỏng vấn về chủ đề Living in a smart city (Sống trong thành phố thông minh).

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho toàn bộ các bài tập kèm theo transcript của bài nghe để học sinh có thể nắm vững kiến thức của bài học.

1. Match the words and phrases with their meanings

(Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng)

Đây là bài tập từ vựng chuẩn bị cho phần nghe, giúp học sinh làm quen với các từ khóa quan trọng sẽ xuất hiện trong bài.

→ Đáp án:

1. c - interact (tương tác): to talk or do things with other people (nói chuyện hoặc làm việc gì đó với người khác)

2. d - privacy (sự riêng tư): the state of being alone and not watched or interrupted by other people (trạng thái ở một mình và không bị theo dõi hoặc làm phiền bởi người khác)

3. b - sense of community (ý thức cộng đồng): the feeling of belonging to a group (cảm giác thuộc về một nhóm)

4. a - neighbourhood (khu phố): an area of a town ( một khu vực của thị trấn)

2. Listen to an interview and choose the correct answers A, B, or C

(Nghe cuộc phỏng vấn và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C)

File nghe:

1. What is the interview mainly about? (Cuộc phỏng vấn chủ yếu nói về điều gì?)

  1. Advantages of living in a smart city.

  2. Problems of living in a smart city.

  3. Attractions of urban lifestyles.

→ Đáp án: B. Problems of living in a smart city. (Những vấn đề khi sống trong thành phố thông minh)

Thông tin trong bài nghe: "In today's programme, we'll be talking about the disadvantages of living in a smart city."

2. How are cameras and sensors used in a smart city? (Camera và cảm biến được sử dụng như thế nào trong thành phố thông minh?)

  1. To collect information about city dwellers and their activities.

  2. To collect information about the government and some companies.

  3. To improve city dwellers' safety and security.

→ Đáp án: A. To collect information about city dwellers and their activities. (Để thu thập thông tin về cư dân thành phố và các hoạt động của họ)

Thông tin trong bài nghe: "cameras and sensors are everywhere, and they collect information about me and my activities."

3. Why does Ms Stevens feel lonely? (Tại sao bà Stevens cảm thấy cô đơn?)

  1. Because she doesn't interact with many people.

  2. Because she can't use the smart devices.

  3. Because she doesn't like her neighbourhood.

→ Đáp án: A. Because she doesn't interact with many people. (Vì bà ấy không tương tác với nhiều người)

Thông tin trong bài nghe: "I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online."

3. Listen to the interview again and complete the table. Use no more than THREE words for each answer

(Nghe lại cuộc phỏng vấn và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá 3 từ cho mỗi câu trả lời)

Đáp án:

Situations

(Tình huống)

Problems

(Vấn đề)

There are cameras and sensors everywhere.

(Có camera và cảm biến ở khắp mọi nơi.)

City dwellers may lose their (1) right to privacy in public areas.

(Cư dân thành phố có thể mất quyền riêng tư ở những khu vực công cộng.)

People use (2) smart technologies to help them with household chores.

(Mọi người sử dụng công nghệ thông minh để giúp họ làm việc nhà.)

It is not easy for some people to get familiar with and use the smart devices.

(Một số người không dễ dàng làm quen và sử dụng các thiết bị thông minh.)

Some city dwellers (3) interact with each other face-to-face less.

(Một số cư dân thành phố tương tác trực tiếp với nhau ít hơn.)

There is no (4) sense of community in the neighbourhood.

(Không có ý thức cộng đồng trong khu phố)

Giải thích:

(1) right to privacy - Dẫn chứng: "Well, my main worry is losing my right to privacy in public places."

(2) smart technologies - Dẫn chứng: "Smart technologies can also help with daily household chores... It took me a long time to get familiar with all the smart devices at home."

(3) interact - Dẫn chứng: "I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online."

(4) sense of community - Dẫn chứng: "Do you think there is a sense of community in your neighbourhood? No, there isn't."

Sau khi đã hoàn thành các bài tập, các bạn hãy cùng xem transcript đầy đủ của bài nghe để hiểu rõ nội dung cuộc phỏng vấn nhé.

Transcript bài nghe kèm dịch nghĩa:

Transcript

Tạm dịch

Host: Good morning. Welcome to our weekly programme Urban Lifestyle. In today's programme, we'll be talking about the disadvantages of living in a smart city. Joining me now in the studio is Ms. Stevens, a city dweller who has been living in a smart city for a year now. Good morning, Ms. Stevens.

Người dẫn chương trình: Chào buổi sáng. Chào mừng các bạn đến với chương trình hàng tuần Lối sống Đô thị. Trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ nói về những bất lợi của việc sống trong thành phố thông minh. Tham gia cùng tôi tại studio là bà Stevens, một cư dân thành phố đã sống trong thành phố thông minh được một năm. Chào buổi sáng, bà Stevens.

Ms Stevens: Good morning.

Bà Stevens: Chào buổi sáng.

Host: I understand that you don't like living in the smart city. Why is that? What are you worried about most?

Người dẫn chương trình: Tôi hiểu rằng bà không thích sống trong thành phố thông minh. Tại sao vậy? Bà lo lắng nhất về điều gì?

Ms Stevens: Well, my main worry is losing my right to privacy in public places. You know, cameras and sensors are everywhere, and they collect information about me and my activities.

Bà Stevens: Chà, mối lo chính của tôi là mất quyền riêng tư ở những nơi công cộng. Bạn biết đấy, camera và cảm biến ở khắp mọi nơi, và chúng thu thập thông tin về tôi và các hoạt động của tôi.

Host: So it seems that someone is watching you all the time, right?

Người dẫn chương trình: Vậy có vẻ như có ai đó đang theo dõi bà mọi lúc, đúng không?

Ms. Stevens: Exactly. The government and some companies have so much personal information about city dwellers, but we don't know how they might use it.

Bà Stevens: Chính xác. Chính phủ và một số công ty có quá nhiều thông tin cá nhân về cư dân thành phố, nhưng chúng ta không biết họ có thể sử dụng nó như thế nào.

Host: Yes, it's a bit worrying, but this information probably enables smart cities to create useful programmes and improve people's lives. Smart technologies can also help with daily household chores. Are you not happy with that?

Người dẫn chương trình: Vâng, điều đó hơi đáng lo, nhưng thông tin này có thể giúp các thành phố thông minh tạo ra các chương trình hữu ích và cải thiện cuộc sống của mọi người. Công nghệ thông minh cũng có thể giúp việc nhà hàng ngày. Bà không hài lòng với điều đó sao?

Ms. Stevens: No, I don't think so. It took me a long time to get familiar with all the smart devices at home. I don't really have any friends to ask for help in the neighbourhood.

Bà Stevens: Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi mất rất nhiều thời gian để làm quen với tất cả các thiết bị thông minh ở nhà. Tôi thực sự không có bạn bè nào để nhờ giúp đỡ trong khu phố.

Host: This leads me to my next question. Do you think there is a sense of community in your neighbourhood?

Người dẫn chương trình: Điều này dẫn tôi đến câu hỏi tiếp theo. Bà có nghĩ rằng có ý thức cộng đồng trong khu phố của bà không?

Ms. Stevens: No, there isn't. I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online.

Bà Stevens: Không, không có. Tôi tương tác trực tiếp với rất ít người vì hầu hết các hoạt động đều có thể thực hiện trực tuyến.

Host: Do you feel lonely sometimes?

Người dẫn chương trình: Bà có thấy cô đơn đôi khi không?

Ms Stevens: Yes, our smart devices are all connected, but it seems we're becoming lonelier than any previous generation.

Bà Stevens: Có, các thiết bị thông minh của chúng ta đều được kết nối, nhưng có vẻ như chúng ta đang trở nên cô đơn hơn bất kỳ thế hệ nào trước đây.

Host: That's very sad. Thank you for sharing your thoughts with us. Ms Stevens.

Người dẫn chương trình: Điều đó rất buồn. Cảm ơn bà đã chia sẻ suy nghĩ với chúng tôi, bà Stevens.

Ms Stevens: You're welcome.

Bà Stevens: Không có gì.

4. Work in groups. Discuss the following questions

Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why? (Bạn có đồng ý với bà Stevens không? Bạn nghĩ bất lợi nào mà bà ấy đề cập là nghiêm trọng nhất? Tại sao?)

Gợi ý trả lời:

Về vấn đề riêng tư:

I partially agree with Ms Stevens about privacy concerns in smart cities. The constant surveillance through cameras and sensors does raise legitimate worries about personal freedom and data security. Citizens should have transparency about how their information is collected and used. However, these technologies also enhance public safety and city management efficiency.

Tôi đồng ý một phần  với bà Stevens về mối lo ngại riêng tư trong thành phố thông minh. Việc giám sát liên tục qua camera và cảm biến thực sự gây ra những lo lắng chính đáng về tự do cá nhân và bảo mật dữ liệu. Công dân nên được minh bạch về cách thông tin của họ được thu thập và sử dụng. Tuy nhiên, những công nghệ này cũng tăng cường an toàn công cộng và hiệu quả quản lý thành phố.

Về vấn đề cộng đồng:

I think the loss of community connection is the most serious disadvantage Ms Stevens mentioned. While technology makes life more convenient, it can create social isolation when people rely too heavily on digital interactions instead of face-to-face communication. This affects mental health and social cohesion in neighborhoods. Cities should balance technological advancement with preserving human connections through community spaces and social programs.

Tôi nghĩ việc mất kết nối cộng đồng là bất lợi nghiêm trọng nhất mà bà Stevens đề cập. Mặc dù công nghệ làm cho cuộc sống thuận tiện hơn, nó có thể tạo ra sự cô lập xã hội khi mọi người phụ thuộc quá nhiều vào tương tác kỹ thuật số thay vì giao tiếp trực tiếp. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và sự gắn kết xã hội trong các khu phố. Các thành phố nên cân bằng giữa tiến bộ công nghệ với việc bảo tồn kết nối con người thông qua không gian cộng đồng và các chương trình xã hội.

Phần Listening Unit 3 Tiếng Anh 11 về chủ đề Living in a smart city không những giúp các bạn học sinh luyện kỹ năng Nghe - hiểu và còn hiểu về những thách thức của cuộc sống hiện đại.

Hy vọng với đáp án chi tiết kèm dẫn chứng cụ thể từ bài nghe, các bạn học sinh sẽ nắm vững nội dung bài học và vận dụng tốt trong những phần tiếp theo của Unit 3.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ