Phần Communication and Culture Unit 3 Tiếng Anh 11 sách Global Success giúp học sinh nắm được cách diễn đạt sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, đồng thời khám phá các công nghệ tiên tiến đang được ứng dụng tại những thành phố thông minh trên thế giới.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án hoặc gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh tự tin khi diễn đạt mức độ chắc chắn và mở rộng hiểu biết về xu hướng phát triển đô thị thông minh.
Phần Communication Unit 3 tập trung vào cách diễn đạt sự chắc chắn và không chắc chắn khi thảo luận về các dự đoán và khả năng xảy ra trong tương lai.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chọn cách diễn đạt phù hợp:
I'm not really sure about it (Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó)
I have no doubt about it (Tôi không hề nghi ngờ về điều đó)
File nghe:
Đáp án:
(1) - B. I have no doubt about it
(2) - A. I'm not really sure about it
Sau khi điền đáp án, chúng ta có các đoạn hội thoại hoàn chỉnh sau:
Đoạn hội thoại 1:
| Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible? | Minh: Mình nghe nói trong tương lai con người sẽ xây dựng thành phố trên đại dương. Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không? |
| Anna: (1) I have no doubt about it. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely. | Anna: Mình không hề nghi ngờ về điều đó. Với sự trợ giúp của công nghệ hiện đại, chúng ta có thể xây dựng thành phố trên nước và con người có thể sống ở đó một cách an toàn. |
Đoạn hội thoại 2:
| Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area? | Mike: Bạn có nghĩ chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng ta ở khu vực này không? |
| Long: (2) I'm not really sure about it. Smart technologies are very expensive. We don't have AI experts either. | Long: Mình không thực sự chắc chắn về điều đó. Công nghệ thông minh rất đắt đỏ. Chúng ta cũng không có chuyên gia AI. |
Trong hoạt động này, học sinh sẽ áp dụng mẫu hội thoại ở trên để thực hành hai tình huống dự đoán về tương lai. Sử dụng các cụm từ hữu ích trong bảng:
Useful expressions (Các cụm từ hữu ích):
| Expressing certainty (Diễn đạt sự chắc chắn) | Expressing uncertainty (Diễn đạt sự không chắc chắn) |
| I'm sure about it. (Tôi chắc chắn về điều đó.) | I don't know for sure that... (Tôi không biết chắc rằng...) |
| I'm absolutely sure about it. (Tôi hoàn toàn chắc chắn về điều đó.) | I'm not sure this is true. (Tôi không chắc điều này có đúng.) |
| There can't be any doubt that... (Không thể có bất kỳ nghi ngờ nào rằng...) | There's some doubt in my mind that... (Có một chút nghi ngờ trong tâm trí tôi rằng...) |
Gợi ý trả lời:
Tình huống 1: Học sinh A nghĩ chúng ta sẽ sử dụng xe buýt tự lái và ô tô bay. Học sinh B diễn đạt sự chắc chắn hoặc không chắc chắn và đưa ra lý do.
Mẫu hội thoại:
A: I believe that in the near future, we'll use driverless buses and flying cars for transportation. What do you think? (Tôi tin rằng trong tương lai gần, chúng ta sẽ sử dụng xe buýt tự lái và ô tô bay để di chuyển. Bạn nghĩ sao?)
B: I'm absolutely sure about it. The technology is developing rapidly, and many companies are already testing autonomous vehicles. Flying cars might take longer, but I think they'll become reality within the next 20 years. (Tôi hoàn toàn chắc chắn về điều đó. Công nghệ đang phát triển nhanh chóng và nhiều công ty đã thử nghiệm xe tự lái. Ô tô bay có thể mất nhiều thời gian hơn, nhưng tôi nghĩ chúng sẽ trở thành hiện thực trong vòng 20 năm tới.)
Tình huống 2: Học sinh B nghĩ robot AI sẽ làm tất cả công việc nhà. Học sinh A diễn đạt sự chắc chắn hoặc không chắc chắn và đưa ra lý do.
Mẫu hội thoại:
B: I predict that AI robots will do all the household chores in the future. Don't you agree? (Tôi dự đoán rằng robot AI sẽ làm tất cả công việc nhà trong tương lai. Bạn có đồng ý không?)
A: There's some doubt in my mind that robots can handle everything. While they might help with cleaning and simple tasks, I think humans will still need to do more complex household activities that require creativity and decision-making. (Tôi có chút nghi ngờ về việc robot có thể xử lý mọi thứ. Mặc dù chúng có thể giúp dọn dẹp và các công việc đơn giản, tôi nghĩ con người vẫn cần làm những hoạt động phức tạp hơn đòi hỏi sự sáng tạo và ra quyết định.)
Phần Culture trong Unit 3 giới thiệu các thành phố thông minh trên thế giới, giúp học sinh hiểu rõ hơn về những ứng dụng công nghệ đang thay đổi cuộc sống đô thị.
Trước khi hoàn thành bảng, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về các thành phố thông minh nhé.
Nội dung bài đọc:
| SMART CITIES AROUND THE WORLD | THÀNH PHỐ THÔNG MINH TRÊN KHẮP THẾ GIỚI |
| Cities around the world are becoming smarter, and you can do many things that seemed impossible in the past. | Các thành phố trên khắp thế giới đang trở nên thông minh hơn, và bạn có thể làm được nhiều điều mà trước đây có vẻ như không thể. |
| In Singapore, the mobile app Parking.sg allows you to locate a nearby car park easily, book a parking space, and make a payment. You can also extend your booking or receive a refund if you leave early. | Ở Singapore, ứng dụng di động Parking.sg cho phép bạn dễ dàng tìm bãi đỗ xe gần đó, đặt chỗ đỗ xe và thanh toán. Bạn cũng có thể gia hạn đặt chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu rời đi sớm. |
| New York City (US) has one of the largest bike-sharing systems called Citi Bike. Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips. | Thành phố New York (Hoa Kỳ) có một trong những hệ thống chia sẻ xe đạp lớn nhất gọi là Citi Bike. Sử dụng ứng dụng di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và trả chúng ở bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, làm cho chúng lý tưởng cho các chuyến đi một chiều. |
| In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell you how fast you need to pedal to make the next green light. The app can also give you route recommendations and work out the calories you burn. | Ở Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng ứng dụng di động để hướng dẫn bạn qua các con phố thành phố và cho bạn biết tốc độ cần đạp để kịp đèn xanh tiếp theo. Ứng dụng cũng có thể đưa ra khuyến nghị về tuyến đường và tính toán lượng calo bạn đốt cháy. |
| In London (UK), you don't have to buy public transport tickets. You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip. | Ở London (Anh), bạn không cần mua vé phương tiện giao thông công cộng. Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng vào máy đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để trả tiền cho chuyến đi của mình. |
| In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online from your own home. You can also receive prescriptions and any other documents you need, all online. | Ở Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến từ chính nhà mình. Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cần, tất cả đều trực tuyến. |
Đáp án:
| Activities | Cities |
| 1. book a parking space via a mobile app (đặt chỗ đỗ xe qua ứng dụng di động) | Singapore |
| 2. have a medical check-up online (khám bệnh trực tuyến) | Toronto |
| 3. use your bank card to pay for travelling on the bus or underground (sử dụng thẻ ngân hàng để trả tiền đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm) | London |
| 4. unlock your bike from one station and return it to any other station in the city (mở khóa xe đạp từ một trạm và trả ở trạm khác trong thành phố) | New York City |
| 5. use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city (sử dụng ứng dụng di động để chọn lộ trình đạp xe tốt nhất trong thành phố) | Copenhagen |
Giải thích:
1. Singapore
Giải thích: Đoạn nói về Singapore có thông tin "the mobile app Parking.sg allows you to locate a nearby car park easily, book a parking space, and make a payment." (Ứng dụng di động Parking.sg cho phép bạn dễ dàng tìm bãi đỗ xe gần đó, đặt chỗ đỗ xe và thanh toán.)
2. Toronto
Giải thích: Đoạn nói về Toronto có thông tin "you can book an appointment and see a doctor online from your own home." (Bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến từ chính nhà mình.)
3. London
Giải thích: Đoạn nói về London có thông tin "You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip." (Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng vào máy đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để trả tiền cho chuyến đi.)
4. New York City
Giải thích: Đoạn nói về New York City có thông tin "Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system." (Sử dụng ứng dụng di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và trả chúng ở bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống.)
5. Copenhagen
Giải thích: Đoạn nói về Copenhagen có thông tin "you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell you how fast you need to pedal to make the next green light. The app can also give you route recommendations." (Bạn có thể sử dụng ứng dụng di động để hướng dẫn qua các con phố thành phố và cho biết tốc độ cần đạp để kịp đèn xanh tiếp theo. Ứng dụng cũng có thể đưa ra khuyến nghị về tuyến đường.)
Phần thảo luận này khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vừa học để đưa ra ý kiến cá nhân về các công nghệ thông minh.
| Which of the technologies in the text would you like to have in your city or neighbourhood? Why? (Công nghệ nào trong bài đọc bạn muốn có ở thành phố hoặc khu phố của mình? Tại sao?) |
Gợi ý trả lời:
Sample Answer 1:
I would really like to have the bike-sharing system like in New York City in my neighborhood. I think it's very convenient and environmentally friendly. Currently, I have to worry about bike theft and maintenance, but with a bike-sharing system, I can just pick up a bike when I need it and return it anywhere. It would also encourage more people to cycle instead of using cars, which would reduce traffic congestion and air pollution.
(Tôi thực sự muốn có hệ thống chia sẻ xe đạp như ở New York ở khu phố của mình. Tôi nghĩ nó rất thuận tiện và thân thiện với môi trường. Hiện tại, tôi phải lo lắng về việc xe đạp bị trộm và bảo trì, nhưng với hệ thống chia sẻ xe đạp, tôi chỉ cần lấy xe khi cần và trả ở bất cứ đâu. Nó cũng sẽ khuyến khích nhiều người đi xe đạp thay vì dùng ô tô, giúp giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.)
Sample Answer 2:
The online medical consultation system in Toronto appeals to me the most. In Vietnam, especially during busy periods or pandemics, it's often difficult to see a doctor quickly. Having the ability to consult with healthcare professionals online would save time and make healthcare more accessible for everyone, particularly elderly people and those living in remote areas.
(Hệ thống tư vấn y tế trực tuyến ở Toronto hấp dẫn tôi nhất. Ở Việt Nam, đặc biệt trong những giai đoạn bận rộn hoặc đại dịch, thường rất khó để gặp bác sĩ nhanh chóng. Có khả năng tư vấn với chuyên gia y tế trực tuyến sẽ tiết kiệm thời gian và giúp chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận hơn cho mọi người, đặc biệt là người già và những người sống ở vùng xa.)
Phần Communication and Culture Unit 3 Tiếng Anh 11 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp cần thiết khi thể hiện quan điểm về tương lai, mà còn giúp học sinh biết thêm về những công nghệ thông minh đang được ứng dụng tại các thành phố hiện đại.
Các bạn hãy vận dụng những kiến thức và kỹ năng đã học được này vào các bài học tiếp theo cũng như trong thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh của mình nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ