Phần Getting Started Unit 7 Tiếng Anh 10 sách Global Success giới thiệu chủ đề Viet Nam and international organisations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế) thông qua việc cung cấp thông tin về các tổ chức quốc tế quan trọng mà Việt Nam đã và đang tham gia.
Chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về UN, UNICEF, UNDP và WTO để nắm bắt từ vựng quan trọng và hoàn thành các bài tập thực hành trong phần này nhé.
Phần này giới thiệu bốn tổ chức quốc tế lớn mà Việt Nam đã tham gia, bao gồm vai trò, mục đích của các tổ chức này và sự đóng góp của Việt Nam.
| DO YOU KNOW ...? | BẠN CÓ BIẾT …? |
| A. The United Nations (UN) was created in 1945. It is an organisation of most of the world's countries. Its main goal is world peace. It also works to reduce poverty and improve people's lives in other ways. Viet Nam joined the organisation in 1977. Since then, our country has become more active and has participated in many UN activities including peacekeeping. | A. Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập năm 1945. Đây là một tổ chức của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Mục tiêu chính của tổ chức là hòa bình thế giới. Tổ chức cũng hoạt động để giảm nghèo và cải thiện cuộc sống của người dân theo nhiều cách khác. Việt Nam gia nhập tổ chức vào năm 1977. Kể từ đó, đất nước chúng ta đã trở nên tích cực hơn và đã tham gia vào nhiều hoạt động của Liên Hợp Quốc bao gồm cả hoạt động gìn giữ hòa bình. |
| B. UNICEF was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. It particularly aims to support the most disadvantaged children all over the world. UNICEF's aim in Viet Nam is to protect children and make sure they are healthy, educated and safe from harm. | B. UNICEF được thành lập năm 1946. Tổ chức hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục cho trẻ em. Tổ chức đặc biệt hướng tới mục tiêu hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Mục tiêu của UNICEF tại Việt Nam là bảo vệ trẻ em và đảm bảo chúng khỏe mạnh, được giáo dục và an toàn khỏi tổn hại. |
| C. UNDP was formed in 1965 as part of the UN. It provides technical support, expert advice and training to help people in developing countries have a better life. In Viet Nam, UNDP works closely with the government to reduce poverty and improve people's lives. | C. UNDP được thành lập năm 1965 như một phần của Liên Hợp Quốc. Tổ chức cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chuyên môn và đào tạo để giúp người dân ở các nước đang phát triển có cuộc sống tốt hơn. Tại Việt Nam, UNDP làm việc chặt chẽ với chính phủ để giảm nghèo và cải thiện cuộc sống của người dân. |
| D. The WTO was formed in 1995. It is the world's largest international economic organisation. Viet Nam became a WTO member in 2007. Since then, our economy has achieved a high growth level. Viet Nam has also become more attractive to foreign investors. | D. WTO được thành lập năm 1995. Đây là tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất thế giới. Việt Nam trở thành thành viên WTO vào năm 2007. Kể từ đó, nền kinh tế của chúng ta đã đạt được mức tăng trưởng cao. Việt Nam cũng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. |
Phần bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc chọn đáp án đúng cho các câu hỏi về nội dung bài đọc.
1. Which organisation was formed in 1945?
A. The UN
B. UNICEF
C. The WTO
→ Đáp án: A. The UN
→ Dẫn chứng: Đoạn A: “The United Nations (UN) was created in 1945.” (Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập năm 1945.)
2. Which organisation aims to help improve children's health and education?
A. The UN
B. UNICEF
C. The WTO
→ Đáp án: B. UNICEF
→ Dẫn chứng: Đoạn B "It works in over 190 countries to help improve health and education of children." (Tổ chức này hoạt động tại hơn 190 quốc gia nhằm giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục cho trẻ em.)
3. Which of the following is the largest international economic organisation?
A. The UN
B. UNICEF
C. The WTO
→ Đáp án: C. The WTO
→ Dẫn chứng: Đoạn D: "It is the world's largest international economic organisation." (Đây là tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất thế giới.)
Bài tập này rèn luyện kỹ năng tìm từ đồng nghĩa và hiểu nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh.
Đáp án:
| Định nghĩa | Câu dẫn chứng | |
| 1. peacekeeping (gìn giữ hòa bình) | helping stop people fighting (A) (giúp ngăn mọi người đánh nhau) | … our country has become more active and has participated in many UN activities including peacekeeping. (... đất nước chúng ta đã trở nên tích cực hơn và đã tham gia vào nhiều hoạt động của Liên Hợp Quốc bao gồm cả hoạt động gìn giữ hòa bình.) |
| 2. harm (tổn hại) | damage or injury (B) (tổn hại, nguy hại) | UNICEF's aim in Viet Nam is to protect children and make sure they are healthy, educated and safe from harm." (Mục tiêu của UNICEF tại Việt Nam là bảo vệ trẻ em và đảm bảo chúng khỏe mạnh, được giáo dục và an toàn khỏi tổn hại.) |
| 3. expert (chuyên gia) | having great knowledge (C) (có kiến thức chuyên môn) | It provides technical support, expert advice and training to help people in developing countries have a better life. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chuyên môn và đào tạo để giúp người dân ở các nước đang phát triển có cuộc sống tốt hơn.) |
| 4. investors (nhà đầu tư) | people or organisations that invest money (D) (người hoặc tổ chức đầu tư tiền) | Viet Nam has also become more attractive to foreign investors. (Việt Nam cũng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.) |
Đây là bài tập điền từ giúp học sinh ôn tập và sử dụng từ vựng đã học trong ngữ cảnh phù hợp.
Đáp án:
1. Since joining the UN, Viet Nam has become more active and has participated in many UN activities including peacekeeping. (Kể từ khi gia nhập Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã trở nên tích cực hơn và đã tham gia vào nhiều hoạt động của Liên Hợp Quốc bao gồm cả hoạt động gìn giữ hòa bình.)
→ Dẫn chứng từ đoạn A: "Since then, our country has become more active and has participated in many UN activities including peacekeeping."
2. UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children all over the world. (UNICEF đặc biệt hướng tới mục tiêu hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới.)
→ Dẫn chứng từ đoạn B: "It particularly aims to support the most disadvantaged children all over the world."
3. UNDP helps people in developing countries have a better life. (UNDP giúp người dân ở các nước đang phát triển có cuộc sống tốt hơn.)
→ Dẫn chứng từ đoạn C: "...to help people in developing countries have a better life."
4. The WTO is the world's largest international economic organisation. (WTO là tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất thế giới.)
→ Dẫn chứng từ đoạn D: "It is the world's largest international economic organisation."
5. Viet Nam has also become more attractive to foreign investors. (Việt Nam cũng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.)
→ Dẫn chứng từ đoạn D: "Viet Nam has also become more attractive to foreign investors."
Qua phần Getting Started Unit 7 Lớp 10, các bạn học sinh sẽ hiểu rõ hơn về các tổ chức quốc tế quan trọng như UN, UNICEF, UNDP và WTO, cũng như sự tham gia tích cực của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế. Đồng thời, các bạn sẽ làm quen với nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến các tổ chức quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội.
Mong rằng phần đáp án kèm dẫn chứng cụ thể cho các bài tập sẽ giúp các bạn học tập hiệu quả và vận dụng tốt những kiến thức học được vào các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ