Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Reading Global Success: For an equal world
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Reading Global Success: For an equal world

Post Thumbnail

Phần Reading Unit 6 Tiếng Anh 10 sách Global Success xoay quanh chủ đề For an equal world nhằm giúp học sinh hiểu rõ hơn về những thách thức mà phụ nữ đang phải đối mặt trên toàn thế giới.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho cho tất cả các bài tập trong phần Reading, giúp các bạn học sinh nâng cao khả năng đọc hiểu và vận dụng kiến thức vào thực tế.

1. Match the sentences with the pictures

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh kết hợp các câu mô tả với hình ảnh tương ứng về các vấn đề bất bình đẳng giới.

Đáp án:

1. c - Men often earn more than women for doing the same job. (Nam giới thường kiếm được nhiều tiền hơn nữ giới khi làm cùng một công việc)

2. b - A child mother takes care of her small kids. (Một bà mẹ trẻ tuổi chăm sóc những đứa trẻ)

3. a - Some women are unable to read or write. (Một số phụ nữ không biết đọc hoặc viết)

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases

Sau khi đọc kỹ đoạn văn về bình đẳng giới, học sinh cần chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được in đậm trong bài đọc.

Nội dung bài đọc:

Gender equality has been greatly promoted around the world. However, there are still many challenges that women face.

Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên toàn thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.

First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect their daughters from violence. However, many of these young girls become victims of domestic violence. Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.

Trước hết, vẫn còn những cô gái bị ép buộc kết hôn trước tuổi 18. Ở nhiều nơi, cha mẹ có thể coi việc kết hôn sớm là cách bảo vệ con gái khỏi bạo lực. Tuy nhiên, nhiều cô gái trẻ này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Tảo hôn cũng tiềm ẩn những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng vì các cô gái trẻ chưa phát triển đầy đủ về thể chất để sinh con.

Secondly, more than half of the world's uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. Girls who receive an education are less likely to marry young. They can also have better job skills and can earn higher salaries. Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.

Thứ hai, hơn một nửa số người thiếu giáo dục trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít cô gái hơn nam giới đến trường hoặc học lâu dài. Những cô gái được giáo dục ít có khả năng kết hôn sớm hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng nghề nghiệp tốt hơn và kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang đến cho các cô gái cơ hội có cuộc sống tốt hơn và đóng góp cho cộng đồng.

Thirdly, women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.

Thứ ba, phụ nữ thường được trả lương ít hơn nam giới. Nói cách khác, phụ nữ phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc nhân viên bán hàng - những công việc lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề nghiệp lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hoặc kỹ sư.

Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.

Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức cũng như cá nhân phải cùng nhau nỗ lực để đạt được bình đẳng giới.

1. be forced

a. be made to do something unwanted (bị buộc phải làm điều gì đó không mong muốn)

b. be made to do something necessary (bị buộc phải làm điều gì đó cần thiết)

→ Đáp án: a

Giải thích: Trong ngữ cảnh "girls who are forced to get married", từ "forced" có nghĩa là bị ép buộc làm điều gì đó không mong muốn.

2. domestic violence

a. action taken to please someone (hành động được thực hiện để làm hài lòng ai đó)

b. behaviour intended to hurt someone you live with (hành vi có ý định làm tổn thương người sống cùng)

→ Đáp án: b

Giải thích: "Domestic violence" là bạo lực gia đình, ý chỉ hành vi có ý định làm tổn thương người sống cùng.

3. uneducated

a. having little or no formal education at school (có ít hoặc không có giáo dục chính thức ở trường)

b. not having many job opportunities (không có nhiều cơ hội việc làm)

→ Đáp án: a

Giải thích: "Uneducated" nghĩa là thiếu giáo dục hoặc không được đến trường.

4. low-paying

a. giving money to a person (đưa tiền cho một người)

b. providing very little money (cung cấp rất ít tiền)

→ Đáp án: b

Giải thích: "Low-paying jobs" là những công việc trả lương thấp, được trả rất ít tiền.

3. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG)

Dựa vào thông tin trong bài đọc, học sinh cần xác định tính chính xác của các phát biểu.

Đáp án:

Statement

Answer

Giải thích/Dẫn chứng

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

T

"there are still girls who are forced to get married before the age of 18"

2. Fewer men than women around the world are educated.

F

"more than half of the world's uneducated people are women"

→ Nghĩa là phụ nữ chiếm hơn nửa trong số những người không được đi học

3. Men work much less than women, but earn much more.

NG

Bài đọc không so sánh số giờ làm việc, chỉ nói về chênh lệch lương

4. Men's career choices lead to high-paying jobs.

T

"men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers"

5. Only individuals must work towards gender equality.

F

"governments, organisations and individuals must work together"

→ Không chỉ cá nhân mà cần sự hợp tác

4. Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems

Đây là hoạt động thảo luận nhóm cho phép học sinh đề xuất giải pháp cho các vấn đề bất bình đẳng giới.

Gợi ý thảo luận:

Problem 1: Child Marriage (Tảo hôn)

We can stop child marriage in many ways. First, we need to educate people about how dangerous it is for young girls. The government should make stronger laws to protect girls under 18. Poor families often force their daughters to marry early, so we should give them money support. Community leaders must tell people that girls should go to school, not get married young.

(Chúng ta có thể ngăn chặn tảo hôn bằng nhiều cách. Đầu tiên, chúng ta cần giáo dục mọi người về việc nó nguy hiểm như thế nào đối với các cô gái trẻ. Chính phủ nên tạo ra những luật mạnh hơn để bảo vệ các cô gái dưới 18 tuổi. Các gia đình nghèo thường ép con gái kết hôn sớm, vì vậy chúng ta nên hỗ trợ tiền cho họ. Các nhà lãnh đạo cộng đồng phải nói với mọi người rằng con gái nên đi học chứ không phải kết hôn sớm.)

Problem 2: A lack of education for girls (Thiếu giáo dục cho nữ giới)

To give more girls education opportunities, we should build more schools in villages. Many girls cannot go to school because it is too far from home. We can also give scholarships to poor families so they can send their daughters to school. Some parents think education is not important for girls, so we must change their minds. Training more female teachers is also important because girls feel safer with women teachers.

(Để tạo nhiều cơ hội giáo dục hơn cho các cô gái, chúng ta nên xây nhiều trường học ở các làng mạc. Nhiều cô gái không thể đến trường vì nó quá xa nhà. Chúng ta cũng có thể cấp học bổng cho các gia đình nghèo để họ có thể gửi con gái đi học. Một số cha mẹ nghĩ giáo dục không quan trọng đối với con gái, vì vậy chúng ta phải thay đổi suy nghĩ của họ.)

Problem 3: Low pay for women (Lương thấp cho phụ nữ)

Women often get lower salaries than men for the same job. This is not fair. Companies should have clear salary rules for everyone. The government must make laws about equal pay for men and women. We should help working mothers by giving them cheap childcare services. Women should also try to get high-paying jobs like becoming engineers or doctors, not just low-paying jobs like shop assistants or secretaries.

(Phụ nữ thường nhận lương thấp hơn nam giới cho cùng một công việc. Điều này không công bằng. Các công ty nên có quy tắc lương rõ ràng cho mọi người. Chính phủ phải tạo luật về trả lương bình đẳng cho nam và nữ. Chúng ta nên giúp các bà mẹ đi làm bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em giá rẻ. Phụ nữ cũng nên cố gắng có được những công việc lương cao như trở thành kỹ sư hoặc bác sĩ, chứ không chỉ những công việc lương thấp như nhân viên bán hàng hoặc thư ký.)

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà các bạn cần lưu ý trong bài học này:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

gender equality

/ˈdʒendər ɪˈkwɒləti/

bình đẳng giới

be forced

/bi fɔːst/

bị ép buộc

domestic violence

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

bạo lực gia đình

uneducated

/ʌnˈedjukeɪtɪd/

thiếu giáo dục

low-paying

/ləʊ ˈpeɪɪŋ/

lương thấp

promote

/prəˈməʊt/

thúc đẩy, khuyến khích

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

thách thức

opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

physically developed

/ˈfɪzɪkli dɪˈveləpt/

phát triển về thể chất

give back

/ɡɪv bæk/

đóng góp lại

career choices

/kəˈrɪər ˈtʃɔɪsɪz/

lựa chọn nghề nghiệp

high-paying

/haɪ ˈpeɪɪŋ/

lương cao

Phần Reading Unit 6 Tiếng Anh 10 về chủ đề For an equal world không chỉ nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn giúp học sinh nhận thức sâu sắc về vấn đề bất bình đẳng trong xã hội.

Thông qua việc tìm hiểu về bất bình đẳng giới và các giải pháp khả thi, các bạn học sinh đã được trang bị kiến thức và từ vựng cần thiết để thảo luận về các chủ đề xã hội, đồng thời phát triển tư duy phản biện và khả năng đề xuất giải pháp cho các vấn đề thực tế.

Mong rằng đáp án và những gợi ý trả lời trên đây sẽ giúp các bạn nắm chắc nội dung bài học và vận dụng hiệu quả trong các phần tiếp theo của Unit này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ