Phần Listening Unit 6 Tiếng Anh 10 sách Global Success giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe hiểu qua bài nghe về Valentina Tereshkova - The first woman in space (Người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ)
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả các bài tập Listening kèm transcript để các bạn học sinh có thể nắm chắc nội dung bài học.
Hoạt động khởi động này giúp học sinh quan sát hình ảnh và dự đoán về nghề nghiệp của người phụ nữ trong bức ảnh.
Gợi ý trả lời:
Looking at the picture, I can see a woman wearing a space helmet. Based on her uniform and the space-related imagery on the stamp, I think this woman is a cosmonaut. The text appears to be in Russian. Based on these details, I believe she is a Russian astronaut who made an important achievement in space exploration.
(Nhìn vào bức ảnh, tôi thấy một người phụ nữ đang đội mũ bảo hiểm phi hành gia. Dựa trên bộ trang phục của cô ấy và những hình ảnh liên quan đến vũ trụ trên con tem, tôi nghĩ rằng cô ấy là một phi hành gia. Dòng chữ trên tem có vẻ là tiếng Nga. Từ những chi tiết này, tôi tin rằng cô ấy là một phi hành gia người Nga đã đạt được một thành tựu quan trọng trong lĩnh vực thám hiểm không gian.)
(Nghe bài nói về Valentina Tereshkova và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu)
Đây là một bài tập dạng multiple choice (trắc nghiệm) trong listening, để làm tốt dạng bài này, các bạn học sinh nên:
File nghe:
Đáp án và giải thích:
1. Valentina Tereshkova joined a local flying club and became a talented parachutist while she was ________.
A. working as a factory worker
B. training to be a cosmonaut
→ Đáp án: A. working as a factory worker
Dẫn chứng: "In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other woman parachutists" (Năm 1962, khi vẫn còn là công nhân nhà máy, cô được nhận vào chương trình cùng với ba người nhảy dù nữ khác)
2, Tereshkova and ________ other women were chosen for the Soviet space programme.
A. three
B. four
→ Đáp án: B. four
Dẫn chứng: "she was accepted along with three other woman parachutists and a female pilot" (cô được nhận vào cùng với ba người nhảy dù nữ khác và một nữ phi công)
3. Tereshkova joined the Soviet Air Force and became ________ after completing her training and passing an examination.
A. an Air Force officer
B. the first female pilot
→ Đáp án: A. an Air Force officer
Dẫn chứng: "She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination" (Cô trở thành sĩ quan Không quân sau khi hoàn thành khóa huấn luyện và vượt qua kỳ thi)
4. She travelled into space in Vostok 6 and successfully returned to Earth on ________.
A. 16 June, 1963
B. 19 June, 1963
→ Đáp án: B. 19 June, 1963
Dẫn chứng: “She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later.” (Cô ấy bay vào vũ trụ trên tàu Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái đất thành công ba ngày sau đó.)
Lưu ý: Câu hỏi hỏi về ngày trở về nhưng transcript chỉ nói cô bay vào vũ trụ ngày 16/6/1963 và trở về 3 ngày sau, tức là 19/6/1963.
5. After the flight, Tereshkova received many awards, and ________.
A. travelled in space again
B. completed her university degree
→ Đáp án: B. completed her university degree
Dẫn chứng: "She also completed a degree in technical sciences" (Cô cũng hoàn thành bằng cấp về khoa học kỹ thuật)
(Nghe lại và đưa ra câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau)
Với dạng bài tập đưa ra câu trả lời ngắn (short answers), các bạn học sinh nên:
1. When was Tereshkova born?
→ Đáp án: 1937 / In 1937
Dẫn chứng: "Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia"
2. How old was she when she started working?
→ Đáp án: 16 / 16 years old
Dẫn chứng: "She started working when she was 16"
3. When did she join the Soviet space programme?
→ Đáp án: 1962 / In 1962
Dẫn chứng: "In 1962, while still a factory worker, she was accepted... into the programme"
4. At what age did she travel into space?
→ Đáp án: 26 / 26 years old
Dẫn chứng: "In 1963, at the age of 26, Tereshkova became the first woman to travel in space"
5. How many days did she spend in space?
→ Đáp án: 3 / Three days
Dẫn chứng: "She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later"
Hoạt động thảo luận nhóm này khuyến khích học sinh chia sẻ quan điểm cá nhân và phát triển kỹ năng nói:
Gợi ý trả lời
Sample 1:
Yes, I would like to be a cosmonaut. I think going to space would be an amazing experience. I want to see the Earth from space and learn about the universe. It would be exciting to do something that few people can do. Like Valentina Tereshkova, I want to achieve something special and inspire other people, especially young women.
(Có, tôi muốn trở thành phi hành gia. Tôi nghĩ việc bay vào vũ trụ sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn nhìn thấy Trái Đất từ vũ trụ và tìm hiểu về vũ trụ. Sẽ thật thú vị khi làm điều mà ít người có thể làm được. Giống như Valentina Tereshkova, tôi muốn đạt được điều gì đó đặc biệt và truyền cảm hứng cho người khác, đặc biệt là các cô gái trẻ.)
Sample 2:
No, I don't want to be a cosmonaut. Space travel is very dangerous and risky. You need to train for many years, and it's very difficult. I'm afraid of heights and small spaces. I think there are other ways to help people and make the world better. But I really respect astronauts like Tereshkova because they are very brave.
(Không, tôi không muốn trở thành phi hành gia. Du hành vũ trụ rất nguy hiểm và có nhiều rủi ro. Bạn cần phải huấn luyện trong nhiều năm và nó rất khó khăn. Tôi sợ độ cao và không gian hẹp. Tôi nghĩ có những cách khác để giúp đỡ mọi người và làm cho thế giới tốt đẹp hơn. Nhưng tôi thực sự tôn trọng các phi hành gia như Tereshkova vì họ rất dũng cảm.)
Sau khi hoàn thành tất cả các bài tập, các bạn cùng xem lại nội dung của toàn bộ bài nghe để hiểu rõ hơn nhé.
| Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. She started working when she was 16. | Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga. Cô bắt đầu làm việc khi 16 tuổi. |
| She also joined a local flying club and soon became a talented parachutist. Her talent for skydiving led her to the Soviet space programme. | Cô cũng tham gia câu lạc bộ bay địa phương và sớm trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng. Tài năng nhảy dù của cô đã đưa cô đến chương trình vũ trụ Liên Xô. |
| In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other woman parachutists and a female pilot into the programme. Together, they began intensive training to become cosmonauts. Tereshkova joined the Soviet Air Force. | Năm 1962, khi vẫn còn là công nhân nhà máy, cô được nhận vào chương trình cùng với ba người nhảy dù nữ khác và một nữ phi công. Cùng nhau, họ bắt đầu khóa huấn luyện chuyên sâu để trở thành phi hành gia. Tereshkova tham gia Không quân Liên Xô. |
| She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination. | Cô trở thành sĩ quan Không quân sau khi hoàn thành khóa huấn luyện và vượt qua kỳ thi. |
| In 1963, at the age of 26, Tereshkova became the first woman to travel in space. Her spacecraft Vostok 6 was guided by an automatic control system. | Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshkova trở thành người phụ nữ đầu tiên du hành vào vũ trụ. Tàu vũ trụ Vostok 6 của cô được điều khiển bằng hệ thống tự động. |
| She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. | Cô du hành vào vũ trụ bằng Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái Đất thành công ba ngày sau đó. |
| After her historic space flight, Valentina Tereshkova received many awards, including the Hero of the Soviet Union and the Order of Lenin. | Sau chuyến bay vũ trụ lịch sử, Valentina Tereshkova nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Anh hùng Liên Xô và Huân chương Lenin. |
| She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences. | Cô không bao giờ bay vào vũ trụ nữa, và sau đó trở thành phi công thử nghiệm và huấn luyện viên. Cô cũng hoàn thành bằng cấp về khoa học kỹ thuật. |
Phần Listening Unit 6 Tiếng Anh 10 với bài nghe về Valentina Tereshkova - Người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn truyền tải thông điệp ý nghĩa về bình đẳng giới trong công việc.
Mong rằng đáp án và gợi ý trả lời trên đây sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức bài học để vận dụng vào các phần tiếp theo của Unit này.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ