Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Speaking: Programmes for communities
Nội dung

Lời giải Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Speaking: Programmes for communities

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề Programmes for communities (Các chương trình cho cộng đồng), giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận và trình bày về chương trình phát triển cộng đồng của các tổ chức quốc tế như UNICEF và UNDP.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng hoạt động trong phần Speaking kèm đáp án và mẫu hội thoại giúp học sinh nắm chắc kiến thức bài học và tự tin giao tiếp về các chương trình phát triển cộng đồng.

1. Complete the conversation about a UNICEF programme with the sentences in the box. Then practise it in pairs

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh hoàn thành cuộc hội thoại về một chương trình của UNICEF bằng cách điền các câu cho sẵn vào đúng vị trí.

a. It offers young people job training and career advice. It also teaches them essential skills for the job market. (Nó cung cấp cho thanh niên đào tạo nghề và tư vấn nghề nghiệp. Nó cũng dạy họ các kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động.)

b. It is Education for Disadvantaged Young People. (Đó là Chương trình Giáo dục cho Thanh niên có Hoàn cảnh Khó khăn.)

c. It focuses on helping disadvantaged teenagers continue their education. (Nó tập trung vào việc giúp đỡ thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập.)

Đáp án

A: What is the name of the programme? (Tên của chương trình là gì?)

B: (1) b - It is Education for Disadvantaged Young People. (Đó là Chương trình Giáo dục cho Thanh niên có Hoàn cảnh Khó khăn.)

A: What does this programme focus on? (Chương trình này tập trung vào điều gì?)

B: (2) c - It focuses on helping disadvantaged teenagers continue their education. (Nó tập trung vào việc giúp đỡ thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập.)

A: What are the activities of this programme? (Các hoạt động của chương trình này là gì?)

B: (3) a - It offers young people job training and career advice. It also teaches them essential skills for the job market. (Nó cung cấp cho thanh niên đào tạo nghề và tư vấn nghề nghiệp. Nó cũng dạy họ các kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động.)

Tiếng Anh 10 Unit 7 Speaking Global success
Tiếng Anh 10 Unit 7 Speaking Global success

2. Work in pairs. Student A looks at the table below. Student B looks at the table on page 85. Ask each other the questions in 1 to complete your table

Bài tập này là hoạt động "information gap" - học sinh làm việc theo cặp, mỗi người có một phần thông tin khác nhau và phải hỏi đáp để hoàn thiện bảng thông tin của mình.

Mẫu hội thoại tham khảo

Student A: Hi B! Let's complete our tables. Can you help me with the UNDP project information? (Chào B! Hãy cùng hoàn thành bảng thông tin của chúng ta nhé. Bạn có thể giúp mình với thông tin về dự án UNDP không?)

Student B: Sure! I'd be happy to help. (Chắc chắn rồi! Mình rất vui được giúp đỡ.)

Student A: What is the name of the UNDP project? (Tên của dự án UNDP là gì?)

Student B: It's Poverty Reduction. (Đó là Xóa đói giảm nghèo.)

Student A: Okay, got it. What does this project focus on? (Được rồi, hiểu rồi. Dự án này tập trung vào điều gì?)

Student B: It focuses on reducing poverty and developing economy in disadvantaged areas. (Nó tập trung vào giảm nghèo và phát triển kinh tế ở các khu vực có hoàn cảnh khó khăn.)

Student A: I see. And what are the activities of this project? (Mình hiểu rồi. Và các hoạt động của dự án này là gì?)

Student B: The activities include providing technical support and helping develop solutions to local issues. (Các hoạt động bao gồm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giúp phát triển các giải pháp cho các vấn đề địa phương.)

Student A: Thank you! That's very helpful. (Cảm ơn bạn! Thông tin rất hữu ích.)

Student B: You're welcome. Now, could you tell me about the UNICEF programme? (Không có gì. Bây giờ, bạn có thể cho mình biết về chương trình UNICEF không?)

Student A: Of course. The name is Vaccines for Children. (Tất nhiên rồi. Tên chương trình là Vắc-xin cho Trẻ em.)

Student B: What does this programme focus on? (Chương trình này tập trung vào điều gì?)

Student A: It focuses on protecting children with life-saving vaccines. (Nó tập trung vào bảo vệ trẻ em bằng các loại vắc-xin cứu mạng.)

Student B: And what are the activities of this programme? (Và các hoạt động của chương trình này là gì?)

Student A: The activities include educating people about the benefits of vaccines and vaccinating as many children as possible. (Các hoạt động bao gồm giáo dục mọi người về lợi ích của vắc-xin và tiêm vắc-xin cho càng nhiều trẻ em càng tốt.)

Student B: Perfect! Thanks for the information. (Hoàn hảo! Cảm ơn thông tin nhé.)

Student A: No problem! Now we both have complete information.

(Không có gì! Bây giờ cả hai chúng ta đều có đầy đủ thông tin rồi.)

Bảng thông tin hoàn chỉnh

UNICEF Programme

UNDP Project

What / name?

Vaccines for Children

(Vắc-xin cho Trẻ em)

Poverty Reduction

(Xóa đói giảm nghèo)

What / focus on?

protecting children with life-saving vaccines

(bảo vệ trẻ em bằng các loại vắc-xin cứu mạng)

reducing poverty and developing economy in disadvantaged areas

(giảm nghèo và phát triển kinh tế ở các khu vực có hoàn cảnh khó khăn)

What / activities?

- educating people about the benefits of vaccines (giáo dục mọi người về lợi ích của vắc-xin)

- vaccinating as many children as possible (tiêm vắc-xin cho càng nhiều trẻ em càng tốt)

- providing technical support (cung cấp hỗ trợ kỹ thuật)

- helping develop solutions to local issues (giúp phát triển các giải pháp cho các vấn đề địa phương)

3. Work in groups. Discuss and decide which programme or project in 1 and 2 will bring more benefits to people in your local area. Then share your ideas with the whole class

Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để thảo luận và quyết định chương trình hoặc dự án nào sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho cộng đồng địa phương của mình.

Useful expressions (Các cụm từ hữu ích)

  • I think / believe that the project / programme ... is more important / necessary for my local area because ... (Tôi nghĩ / tin rằng dự án / chương trình ... quan trọng hơn / cần thiết hơn cho khu vực địa phương của tôi vì ...)
  • This project / programme helps local people ... / brings local people more opportunities to ... (Dự án / chương trình này giúp người dân địa phương ... / mang lại cho người dân địa phương nhiều cơ hội hơn để ...)
  • In our group, most of us agree that ... But one member thinks that ... (Trong nhóm chúng tôi, hầu hết chúng tôi đồng ý rằng ... Nhưng một thành viên nghĩ rằng ...)

Mẫu thảo luận nhóm:

Về chương trình Education for Disadvantaged Young People

Student A: Now, let's decide which programme will bring more benefits to people in our village. What do you think, B?

(Bây giờ, hãy cùng quyết định chương trình nào sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho người dân làng chúng ta. Bạn nghĩ sao, B?)

Student B: Well, I think Education for Disadvantaged Young People will be very useful for our village. You see, many teenagers here drop out of school and start working. They really need help.

(À, tôi nghĩ Chương trình Giáo dục cho Thanh niên có Hoàn cảnh Khó khăn sẽ rất hữu ích cho làng chúng ta. Bạn thấy đấy, nhiều thanh thiếu niên ở đây bỏ học và bắt đầu làm việc. Họ thực sự cần được giúp đỡ.)

Student A: You're right. Many families in our area are poor, so their children can't continue their education.

(Bạn nói đúng. Nhiều gia đình trong khu vực của chúng ta nghèo, nên con cái họ không thể tiếp tục học tập.)

Student C: I agree. This programme helps local people by giving young people job training. It also teaches them important skills for work.

(Tôi đồng ý. Chương trình này giúp người dân địa phương bằng cách cung cấp đào tạo nghề cho thanh niên. Nó cũng dạy họ các kỹ năng quan trọng cho công việc.)

Student B: Exactly! This brings local people more opportunities to improve their lives. If young people have better jobs, they can help their families.

(Chính xác! Điều này mang lại cho người dân địa phương nhiều cơ hội hơn để cải thiện cuộc sống của họ. Nếu thanh niên có công việc tốt hơn, họ có thể giúp đỡ gia đình.)

Student D: That's a good point. But I think the Vaccines for Children programme is also important. In our area, many children don't get vaccinated.

(Đó là một ý kiến hay. Nhưng tôi nghĩ chương trình Vắc-xin cho Trẻ em cũng quan trọng. Ở khu vực của chúng ta, nhiều trẻ em không được tiêm chủng.)

Student A: I see what you mean. But in our village, the problem of teenagers dropping out of school is more serious. Education can help them get out of poverty.

(Tôi hiểu ý bạn. Nhưng ở làng chúng ta, vấn đề thanh thiếu niên bỏ học nghiêm trọng hơn. Giáo dục có thể giúp họ thoát khỏi nghèo đói.)

Student B: In our group, most of us agree that Education for Disadvantaged Young People is more important. But one member thinks that health programmes are also necessary.

(Trong nhóm chúng tôi, hầu hết chúng tôi đồng ý rằng Giáo dục cho Thanh niên có Hoàn cảnh Khó khăn quan trọng hơn. Nhưng một thành viên nghĩ rằng các chương trình y tế cũng cần thiết.)

Về chương trình Vaccines for Children

Student A: Let's discuss which programme is best for our community. What do you think, C?

(Hãy thảo luận xem chương trình nào tốt nhất cho cộng đồng của chúng ta. Bạn nghĩ sao, C?)

Student C: I believe that Vaccines for Children is more necessary for my local area. Many children here get sick from diseases that vaccines can prevent.

(Tôi tin rằng Vắc-xin cho Trẻ em cần thiết hơn cho khu vực địa phương của tôi. Nhiều trẻ em ở đây bị bệnh mà vắc-xin có thể phòng ngừa.)

Student B: That's true. In rural areas like ours, healthcare is limited. This programme brings local people more opportunities to protect their children's health.

(Đúng vậy. Ở các khu vực nông thôn như của chúng ta, dịch vụ y tế bị hạn chế. Chương trình này mang lại cho người dân địa phương nhiều cơ hội hơn để bảo vệ sức khỏe con cái họ.)

Student D: I agree with you. For example, last year, many children in our village got measles because they weren't vaccinated.

(Tôi đồng ý với bạn. Ví dụ, năm ngoái, nhiều trẻ em ở làng chúng ta bị sởi vì chúng không được tiêm chủng.)

Student A: You're right. Healthy children can go to school regularly and study better. This is very important for their future.

(Bạn nói đúng. Trẻ em khỏe mạnh có thể đến trường đều đặn và học tập tốt hơn. Điều này rất quan trọng cho tương lai của chúng.)

Student C: Exactly! In our group, most of us agree that the Vaccines for Children programme is the most important. But one member thinks that education programmes are also very important.

(Chính xác! Trong nhóm chúng tôi, hầu hết chúng tôi đồng ý rằng chương trình Vắc-xin cho Trẻ em là quan trọng nhất. Nhưng một thành viên nghĩ rằng các chương trình giáo dục cũng rất quan trọng.)

Student B: Both are important, but we think health comes first. Without good health, children can't study well.

(Cả hai đều quan trọng, nhưng chúng tôi nghĩ sức khỏe là trên hết. Không có sức khỏe tốt, trẻ em không thể học tập tốt.)

Phần Speaking Unit 7 Tiếng Anh 10 Global Success về chủ đề Programmes for communities không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết về các chương trình phát triển cộng đồng của các tổ chức quốc tế.

Thông qua việc thảo luận về các chương trình, học sinh sẽ phát triển khả năng phân tích lợi ích của các dự án cộng đồng và kỹ năng trình bày ý kiến một cách logic, thuyết phục. Đây là những kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống và công việc tương lai.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ