Phần Communication and Culture Unit 7 Tiếng Anh 10 sách Global Success giúp học sinh nắm vững cách đưa ra và đáp lại lời mời trong các tình huống khác nhau, đồng thời mở rộng hiểu biết về tổ chức FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp) và hoạt động của tổ chức này tại Việt Nam.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả các bài tập, giúp học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và nâng cao kiến thức về các tổ chức quốc tế.
Phần Everyday English Unit 7 tập trung vào kỹ năng đưa ra lời mời và cách đáp lại lời mời một cách lịch sự trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các cụm từ cho sẵn dưới đây:
A. Yes, I'd love to
B. I'm sorry, but I can't
C. Do you want to join me
D. Let's go to see it
Đáp án:
Hội thoại 1:
Nam: Lan, there'll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. (1) C. Do you want to join me?
(Lan, sẽ có một buổi nói chuyện về các tổ chức quốc tế ở trường mình vào sáng Chủ nhật. Bạn có muốn tham gia cùng mình không?)
Lan: (2) A. Yes, I'd love to. Can you meet me outside the school gate?
(Ừ, mình rất muốn. Bạn có thể gặp mình ở ngoài cổng trường được không?)
Nam: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.
(Được, hẹn gặp bạn lúc 8 giờ sáng Chủ nhật nhé.)
Lan: Yeah, I'll be there on time. Bye.
(Ừ, mình sẽ đến đúng giờ. Tạm biệt.)
Hội thoại 2:
Lan: Nam, there's an art exhibition near my school. (3) D. Let's go to see it this afternoon.
(Nam, có một triển lãm nghệ thuật gần trường mình. Chiều nay đi xem nhé.)
Nam: Oh, (4) B. I'm sorry, but I can't. I have to visit my grandparents today.
(Ồ, xin lỗi nhưng mình không thể. Hôm nay mình phải đi thăm ông bà.)
Lan: Never mind. Another time, perhaps.
(Không sao. Có lẽ lần khác vậy.)
Phần này hướng dẫn học sinh thực hành tạo các cuộc hội thoại mời bạn bè tham gia hoạt động, sử dụng các cụm từ hữu ích được cung cấp.
| Making invitations (Đưa ra lời mời) | Responding to invitations (Đáp lại lời mời) | |
| Accepting an invitation (Chấp nhận lời mời) | Declining an invitation (Từ chối lời mời) | |
| Informal (Thân mật) | Informal | Informal |
| • Do you want to ...? (Bạn có muốn... không?) • Do you feel like ...? (Bạn có cảm thấy muốn... không?) • Let's go to … (Hãy đi đến...) | • Sure. I'll be there. (Chắc chắn rồi. Mình sẽ đến.) • Yes, I'd love to. (Vâng, mình rất muốn.) | • I'm sorry, but I can't. (Xin lỗi, nhưng mình không thể.) • Sorry, maybe next time. (Xin lỗi, có lẽ lần sau.) |
| Formal (Trang trọng) | Formal | Formal |
| • Would you like to ...? (Bạn có muốn... không?) • Would you care to ...? (Bạn có muốn... không?) | • I would be delighted. (Tôi rất vui mừng.) • Thank you very much for inviting me. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi.) | • Oh, I'd love to, but … (Ồ, tôi rất muốn, nhưng...) • That's very kind of you, but ...(Bạn thật tử tế, nhưng...) |
Sample 1 - Mời đi xem phim (Informal):
A: Hey, do you want to go to the cinema this Saturday? There's a new action movie everyone's talking about.
(Này, bạn có muốn đi xem phim thứ Bảy này không? Có một bộ phim hành động mới mà mọi người đang bàn tán.)
B: Sure! I'll be there. What time does it start?
(Chắc chắn rồi! Mình sẽ đến. Mấy giờ phim bắt đầu?)
A: The movie starts at 7 p.m. Let's meet at the cinema at 6:30.
(Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối. Gặp nhau ở rạp lúc 6:30 nhé.)
B: Perfect! See you then.
(Tuyệt! Hẹn gặp bạn sau.)
Sample 2 - Mời tham gia workshop (Formal):
A: Would you like to attend a career guidance workshop at our school next Friday?
(Bạn có muốn tham dự buổi hội thảo hướng nghiệp tại trường chúng ta vào thứ Sáu tuần sau không?)
B: Thank you very much for inviting me. I would be delighted to join.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời mình. Mình rất vui được tham gia.)
A: Wonderful! The workshop will start at 2 p.m. in the main hall.
(Tuyệt vời! Buổi hội thảo sẽ bắt đầu lúc 2 giờ chiều tại hội trường chính.)
B: I'll be there on time. Thank you for letting me know.
(Mình sẽ đến đúng giờ. Cảm ơn bạn đã cho mình biết.)
Sample 3 - Từ chối lời mời (Informal):
A: Do you feel like playing basketball with us tomorrow afternoon?
(Bạn có cảm thấy muốn chơi bóng rổ với chúng mình chiều mai không?)
B: I'm sorry, but I can't. I have to finish my project for school.
(Xin lỗi, nhưng mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án cho trường.)
A: No problem. Maybe next time!
(Không sao. Có lẽ lần sau nhé!)
B: Yeah, definitely. Thanks for inviting me though.
(Ừ, chắc chắn rồi. Dù sao cũng cảm ơn vì đã mời mình.)
Sample 4 - Từ chối lời mời (Formal):
A: Would you care to join us for the charity fundraising event this Sunday?
(Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi trong sự kiện gây quỹ từ thiện Chủ nhật này không?)
B: Oh, I'd love to, but I have a family commitment that day.
(Ồ, tôi rất muốn, nhưng hôm đó tôi có việc gia đình.)
A: That's very kind of you to consider it. Perhaps you can join us next time.
(Bạn thật tử tế khi xem xét điều đó. Có lẽ bạn có thể tham gia với chúng tôi lần sau.)
B: I certainly hope so. Thank you for the invitation.
(Tôi chắc chắn hy vọng như vậy. Cảm ơn vì lời mời.)
Phần Culture giới thiệu về Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) và những đóng góp quan trọng của tổ chức này tại Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp và an ninh lương thực.
Trước khi làm bài tập hoàn thành sơ đồ, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về FAO.
| FAO AND ITS ACTIVITIES IN VIET NAM | FAO VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHỨC TẠI VIỆT NAM |
| The Food and Agriculture Organisation (FAO) of the United Nations was formed in 1945. Its main aim is to end hunger and poverty by making sure all people have access to healthy food. It hopes to raise the levels of nutrition and the standard of living in its member countries. It also tries to improve the production of food and agricultural products, and make sure they reach all groups of society. | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) của Liên hợp quốc được thành lập năm 1945. Mục tiêu chính của tổ chức là chấm dứt nạn đói và nghèo bằng cách đảm bảo tất cả mọi người đều được tiếp cận với thực phẩm lành mạnh. Tổ chức hy vọng nâng cao mức độ dinh dưỡng và mức sống ở các quốc gia thành viên. Tổ chức cũng cố gắng cải thiện việc sản xuất lương thực và sản phẩm nông nghiệp, đồng thời đảm bảo chúng đến được với tất cả các nhóm trong xã hội. |
| FAO started working in Viet Nam in 1978. Since then, it has provided Viet Nam with technical support and advice to the government in the field of agriculture. It has also helped Viet Nam carry out hundreds of projects in different areas. | FAO bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 1978. Kể từ đó, tổ chức đã cung cấp cho Việt Nam hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho chính phủ trong lĩnh vực nông nghiệp. Tổ chức cũng đã giúp Việt Nam thực hiện hàng trăm dự án trong các lĩnh vực khác nhau. |
| In response to FAO's support, Viet Nam has actively participated in FAO activities, including food security and nutrition. Food security means that all people have access to enough and safe food while good nutrition or getting the right type of food is essential for normal growth and development. | Để đáp lại sự hỗ trợ của FAO, Việt Nam đã tích cực tham gia các hoạt động của FAO, bao gồm an ninh lương thực và dinh dưỡng. An ninh lương thực có nghĩa là tất cả mọi người đều được tiếp cận với lượng thực phẩm đủ và an toàn trong khi dinh dưỡng tốt hoặc việc nhận được loại thực phẩm phù hợp là điều cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường. |
FAO:
Dẫn chứng: "The Food and Agriculture Organisation (FAO) of the United Nations was formed in 1945."
Dẫn chứng: "Its main aim is to end hunger and poverty by making sure all people have access to healthy food."
FAO in Viet Nam:
Dẫn chứng: "FAO started working in Viet Nam in 1978."
Dẫn chứng: "Since then, it has provided Viet Nam with technical support and advice to the government in the field of agriculture."
Viet Nam's participation:
Dẫn chứng: "In response to FAO's support, Viet Nam has actively participated in FAO activities, including food security and nutrition."
Phần này yêu cầu học sinh làm việc theo cặp, sử dụng sơ đồ đã hoàn thành để thảo luận về FAO và các hoạt động của tổ chức tại Việt Nam.
Mẫu hội thoại 1:
Student A: Do you know anything about FAO?
(Bạn có biết gì về FAO không?)
Student B: Yes, I do. FAO stands for the Food and Agriculture Organisation. It's part of the United Nations and was formed in 1945.
(Có chứ. FAO là viết tắt của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp. Nó là một phần của Liên hợp quốc và được thành lập năm 1945.)
Student A: That's quite a long time ago! What's the main aim of this organisation?
(Khá lâu rồi nhỉ! Mục tiêu chính của tổ chức này là gì?)
Student B: The main aim is to end hunger and poverty. They want to make sure all people have access to healthy food and improve nutrition levels in member countries.
(Mục tiêu chính là chấm dứt nạn đói và nghèo. Họ muốn đảm bảo tất cả mọi người đều được tiếp cận với thực phẩm lành mạnh và cải thiện mức độ dinh dưỡng ở các quốc gia thành viên.)
Student A: I see. When did FAO start working in Viet Nam?
(Mình hiểu rồi. Khi nào FAO bắt đầu hoạt động ở Việt Nam?)
Student B: FAO started working in Viet Nam in 1978. Since then, it has provided our country with a lot of technical support and advice to the government in agriculture.
(FAO bắt đầu hoạt động ở Việt Nam từ năm 1978. Kể từ đó, tổ chức đã cung cấp cho nước ta rất nhiều hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho chính phủ về nông nghiệp.)
Student A: That sounds really helpful. What else has FAO done for Viet Nam?
(Nghe có vẻ thực sự hữu ích. FAO còn làm gì khác cho Việt Nam không?)
Student B: They've helped Viet Nam carry out hundreds of projects in different agricultural areas. These projects have greatly improved farming methods and productivity.
(Họ đã giúp Việt Nam thực hiện hàng trăm dự án trong các lĩnh vực nông nghiệp khác nhau. Những dự án này đã cải thiện đáng kể phương pháp canh tác và năng suất.)
Student A: How has Viet Nam responded to FAO's support?
(Việt Nam đã phản hồi lại sự hỗ trợ của FAO như thế nào?)
Student B: Viet Nam has actively participated in FAO activities, especially in food security and nutrition programs. Food security ensures that everyone has access to enough safe food, which is essential for normal growth and development.
(Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của FAO, đặc biệt là các chương trình an ninh lương thực và dinh dưỡng. An ninh lương thực đảm bảo rằng mọi người đều được tiếp cận với đủ thực phẩm an toàn, điều này rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.)
Student A: That's wonderful! This partnership has really benefited our country.
(Thật tuyệt vời! Mối quan hệ đối tác này thực sự đã mang lại lợi ích cho đất nước chúng ta.)
Mẫu hội thoại 2:
Student A: Hi! I've just read about FAO in our textbook. Can you tell me more about it?
(Chào bạn! Mình vừa đọc về FAO trong sách giáo khoa. Bạn có thể kể cho mình nghe thêm về nó không?)
Student B: Sure! FAO is the Food and Agriculture Organisation of the United Nations. It was established in 1945.
(Được chứ! FAO là Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc. Nó được thành lập năm 1945.)
Student A: What does FAO do exactly?
(FAO làm gì chính xác vậy?)
Student B: Its main aim is to end hunger and poverty by ensuring everyone has access to healthy food. It also works to raise nutrition levels and living standards in member countries.
(Mục tiêu chính của nó là chấm dứt nạn đói và nghèo bằng cách đảm bảo mọi người đều được tiếp cận với thực phẩm lành mạnh. Nó cũng hoạt động để nâng cao mức độ dinh dưỡng và mức sống ở các quốc gia thành viên.)
Student A: When did FAO begin its work in Viet Nam?
(Khi nào FAO bắt đầu hoạt động ở Việt Nam?)
Student B: FAO started working in Viet Nam in 1978. Over the years, it has provided valuable technical support and expert advice to our government in the field of agriculture.
(FAO bắt đầu hoạt động ở Việt Nam năm 1978. Qua nhiều năm, nó đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật có giá trị và tư vấn chuyên môn cho chính phủ chúng ta trong lĩnh vực nông nghiệp.)
Student A: Has FAO implemented any projects in our country?
(FAO có thực hiện dự án nào ở nước ta không?)
Student B: Yes, definitely! FAO has helped Viet Nam carry out hundreds of projects in different areas like crop production, livestock farming, and fisheries.
(Có chứ, chắc chắn rồi! FAO đã giúp Việt Nam thực hiện hàng trăm dự án trong các lĩnh vực khác nhau như sản xuất cây trồng, chăn nuôi gia súc và thủy sản.)
Student A: And what has Viet Nam done in return?
(Và Việt Nam đã làm gì để đáp lại?)
Student B: Viet Nam has actively participated in various FAO activities. We're particularly involved in food security and nutrition programs.
(Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau của FAO. Chúng ta đặc biệt tham gia vào các chương trình an ninh lương thực và dinh dưỡng.)
Student A: What does food security mean?
(An ninh lương thực có nghĩa là gì?)
Student B: Food security means that all people have access to enough and safe food. Good nutrition is essential for normal growth and development.
(An ninh lương thực có nghĩa là tất cả mọi người đều được tiếp cận với đủ thực phẩm an toàn. Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.)
Student A: Thanks for explaining! This cooperation between FAO and Viet Nam seems really important for our farmers.
(Cảm ơn vì đã giải thích! Sự hợp tác này giữa FAO và Việt Nam có vẻ thực sự quan trọng đối với nông dân của chúng ta.)
Student B: Absolutely! It has helped reduce poverty and hunger in rural areas significantly.
(Chính xác! Nó đã giúp giảm nghèo đói ở các vùng nông thôn một cách đáng kể.)
Phần Communication and Culture Unit 7 Tiếng Anh 10 không chỉ trang bị cho học sinh kỹ năng giao tiếp thực tế khi đưa ra và đáp lại lời mời trong các tình huống khác nhau, mà còn mở rộng hiểu biết về về FAO và hoạt động của tổ chức tại Việt Nam.
Hy vọng phần đáp án và mẫu hội thoại trong bài viết sẽ giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ