Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải Looking Back Unit 7 Lớp 10 Global Success đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Lời giải Looking Back Unit 7 Lớp 10 Global Success đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Looking Back Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 là bài học giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong Unit 7 về chủ đề Việt Nam và các tổ chức quốc tế bao gồm 3 nội dung chính: Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế.

1. Pronunciation - Trọng âm trong các từ đa âm tiết

Phần phát âm Unit 7 tập trung vào việc nhận biết và thực hành trọng âm chính trong các từ có nhiều âm tiết, đặc biệt là các danh từ và tính từ liên quan đến tổ chức quốc tế.

Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences

(Nghe và đánh dấu trọng âm chính trong các từ in đậm. Sau đó luyện nói các câu.)

1. WWF is the world's largest non-profit environ'mental organi'sation. (WWF là tổ chức môi trường phi lợi nhuận lớn nhất thế giới.)

  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4
  • organisation /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4

2. Viet Nam has become a more active par'ticipant in the inter'national com'munity. (Việt Nam đã trở thành một thành viên tích cực hơn trong cộng đồng quốc tế.)

  • participant /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
  • international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • community /kəˈmjuː.nə.ti/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

3. Japan is the biggest financial provider to this eco'nomic organi'sation. (Nhật Bản là nhà cung cấp tài chính lớn nhất cho tổ chức kinh tế này.)

  • economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • organisation /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4

4. UNICEF helps disadvan'taged teenagers continue their edu'cation. (UNICEF giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập.)

  • disadvantaged /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • education /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

5. There are more edu'cational opportu'nities for Vietnamese students now. (Hiện nay có nhiều cơ hội giáo dục hơn cho học sinh Việt Nam.)

  • educational /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • opportunities /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.tiz/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

2. Vocabulary - Từ vựng về tổ chức quốc tế

Phần từ vựng Unit 7 giúp học sinh ôn tập các động từ quan trọng liên quan đến hoạt động của các tổ chức quốc tế và vai trò của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

Complete the text with the correct forms of the verbs in the box

(Hoàn thành văn bản với dạng đúng của các động từ trong hộp)

Các động từ cho sẵn:

  • aim (nhắm đến, hướng tới)
  • enter (bước vào, gia nhập)
  • promote (thúc đẩy, khuyến khích)
  • commit (cam kết)
  • welcome (chào đón)
Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Looking back - Vocabulary
Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Looking back - Vocabulary

Đáp án:

As a member of various international organisations, Viet Nam can (1) enter into relations with other countries in the international community. Our country (2) commits to work closely with these organisations to achieve their aims.

(Là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, Việt Nam có thể (1) bước vào mối quan hệ với các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế. Đất nước chúng ta (2) cam kết làm việc chặt chẽ với các tổ chức này để đạt được mục tiêu của họ.)

As Viet Nam (3) aims to develop its economy, it (4) welcomes foreign investors. Viet Nam also creates good conditions for both international and local businesses. This will help (5) promote our economic growth.

(Khi Việt Nam (3) hướng đến việc phát triển nền kinh tế, nước ta (4) chào đón các nhà đầu tư nước ngoài. Việt Nam cũng tạo điều kiện tốt cho cả doanh nghiệp quốc tế và địa phương. Điều này sẽ giúp (5) thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của chúng ta.)

Giải thích:

(1) enter

Giải thích: Sau "can" ta dùng động từ nguyên mẫu không "to". Cụm "enter into relations" có nghĩa là "thiết lập quan hệ, bước vào mối quan hệ".

(2) commits

Giải thích: Chủ ngữ "Our country" là ngôi thứ 3 số ít nên động từ thêm "s". Cấu trúc "commit to + V" có nghĩa là "cam kết làm gì".

(3) aims

Giải thích: Chủ ngữ "Viet Nam" là ngôi thứ 3 số ít. Cấu trúc "aim to + V" có nghĩa là "nhắm đến việc, hướng tới việc làm gì".

(4) welcomes

Giải thích: Chủ ngữ "it" (thay cho Viet Nam) là ngôi thứ 3 số ít. "Welcome" ở đây có nghĩa là "chào đón, tiếp nhận".

(5) promote

Giải thích: Sau "help" ta có thể dùng động từ nguyên mẫu không "to" (help + V) hoặc có "to" (help to + V). "Promote" có nghĩa là "thúc đẩy, khuyến khích".

3. Grammar - So sánh hơn và so sánh nhất

Phần ngữ pháp Unit 7 tập trung vào cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

Write another sentence using the word(s) in brackets. Make sure it has the same meaning as the previous one

(Viết câu khác sử dụng (các) từ trong ngoặc. Đảm bảo nó có cùng nghĩa với câu trước đó)

Đáp án:

1. Viet Nam wasn't as attractive to foreign tourists as it is nowadays. (more attractive)

Viet Nam is more attractive to foreign tourists nowadays than it was in the past. (Việt Nam hấp dẫn với du khách nước ngoài hơn ngày nay so với trước đây.)

Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh bằng phủ định "not as...as" (không...bằng). Câu viết lại dùng so sánh hơn "more attractive...than" để diễn đạt ý tương đương: Việt Nam bây giờ hấp dẫn hơn so với trước đây.

2. The United Nations is the largest international organisation. (larger)

The United Nations is larger than any other international organisation. (Liên Hợp Quốc lớn hơn bất kỳ tổ chức quốc tế nào khác.)

Hoặc: No other international organisation is larger than the United Nations. (Không có tổ chức quốc tế nào khác lớn hơn Liên Hợp Quốc.)

Giải thích: Câu gốc dùng so sánh nhất "the largest" (lớn nhất). Câu viết lại dùng so sánh hơn "larger than" kết hợp với "any other" (bất kỳ...nào khác) hoặc "No other" (Không có ...nào khác) để thể hiện ý nghĩa tương đương.

3. The international market wasn't as competitive as it is now. (more competitive)

The international market is more competitive now than it was. (Thị trường quốc tế bây giờ cạnh tranh khốc liệt hơn so với trước đây.)

Giải thích: Câu gốc dùng so sánh bằng phủ định "not as...as". Câu viết lại chuyển sang so sánh hơn "more competitive...than" để diễn đạt rằng thị trường hiện tại cạnh tranh hơn so với quá khứ.

4. No other country is a bigger financial provider to this organisation than Japan. (the biggest)

Japan is the biggest financial provider to this organisation. (Nhật Bản là nhà tài trợ tài chính lớn nhất cho tổ chức này.)

Giải thích: Câu gốc dùng cấu trúc "No other...than" với so sánh hơn "bigger" để thể hiện ý nghĩa "không ai...hơn". Câu viết lại chuyển sang so sánh nhất "the biggest" để diễn đạt trực tiếp rằng Nhật Bản là nhà tài trợ lớn nhất.

Phần Looking Back Unit 7 Tiếng Anh 10 đã giúp các bạn học sinh hệ thống và ôn tập toàn diện kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề Việt Nam và các tổ chức quốc tế.

Mong rằng qua các bài tập kèm đáp án và giải thích các bạn đã củng cố được kiến thức đã học để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra môn Tiếng Anh cũng như vận dụng trong giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ