Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading: UNICEF's Support for Viet Nam's Education
Nội dung

Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading: UNICEF's Support for Viet Nam's Education

Post Thumbnail

Phần Reading Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success giới thiệu về các chương trình của UNICEF tại Việt Nam, giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của tổ chức quốc tế này trong việc hỗ trợ giáo dục cho trẻ em và thanh thiếu niên.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn và đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần Reading, giúp các bạn nắm vững từ vựng và cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

1. Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to support Viet Nam's education?

Bài tập mở đầu yêu cầu học sinh thảo luận theo cặp về các hoạt động mà UNICEF thực hiện để hỗ trợ giáo dục Việt Nam.

1. Providing opportunities for all children to attend school and learn (Cung cấp cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập)

2. Finding jobs for out-of-school children (Tìm việc làm cho trẻ em không đến trường)

3. Giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education (Tạo cơ hội cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập)

4. Helping teenagers learn necessary skills for the job market (Giúp thanh thiếu niên học các kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động)

Gợi ý trả lời:

In my opinion, the things that UNICEF does to support Viet Nam's education are providing opportunities for all children to attend school and learn (a), giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education (c), and helping teenagers learn necessary skills for the job market (d). These activities help ensure that all children, regardless of their circumstances, have access to quality education and can develop the skills they need for the future.

(Theo ý kiến của tôi, những điều mà UNICEF làm để hỗ trợ nền giáo dục Việt Nam là cung cấp cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập (a), tạo cơ hội cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập (c), và giúp thanh thiếu niên học các kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động (d). Những hoạt động này giúp đảm bảo rằng tất cả trẻ em, bất kể hoàn cảnh của chúng, đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và có thể phát triển các kỹ năng cần thiết cho tương lai.)

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words

Trước khi làm bài tập từ vựng, chúng ta hãy cùng đọc kỹ đoạn văn về các chương trình giáo dục của UNICEF tại Việt Nam.

Nội dung bài đọc

Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in various fields to provide the highest possible support for children in our country. The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. The following programmes help achieve the UNICEF's education aims for Viet Nam.

Từ khi UNICEF thành lập văn phòng năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức này đã triển khai các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau để cung cấp sự hỗ trợ tốt nhất có thể cho trẻ em ở nước ta. Tổ chức đặc biệt nhằm mục đích tạo ra cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công. Các chương trình sau đây giúp đạt được mục tiêu giáo dục của UNICEF cho Việt Nam.

Education for Disadvantaged Young People

UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice. They are also taught essential skills for the job market.

Giáo dục cho Thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn

UNICEF giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập bằng cách cung cấp đào tạo nghề và tư vấn nghề nghiệp. Các em cũng được dạy các kỹ năng thiết yếu cho thị trường lao động.

Providing Education Opportunities for Children with Disabilities

This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education. It also helps promote equal participation in society and a culture in which people respect each other.

Cung cấp Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật

Chương trình này tạo cơ hội cho trẻ em khuyết tật được tiếp cận và hưởng lợi từ nền giáo dục chất lượng. Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và một nền văn hóa mà trong đó mọi người tôn trọng lẫn nhau.

Improving Learning Achievements

This is another practical programme supported by UNICEF. The aim is to better prepare children for the challenges in the future. UNICEF helps Viet Nam in joining regional and international educational programmes to improve children's learning achievements. When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.

Cải thiện Thành tích Học tập

Đây là một chương trình thực tế khác được UNICEF hỗ trợ. Mục đích là chuẩn bị tốt hơn cho trẻ em đối mặt với những thách thức trong tương lai. UNICEF giúp Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục khu vực và quốc tế để cải thiện thành tích học tập của trẻ em. Khi rời trường, các em nên có kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

Đáp án bài tập

1. create (tạo ra)

a. make something happen (làm cho điều gì đó xảy ra)

b. increase something (tăng cái gì đó)

c. refuse something (từ chối cái gì đó)

→ Đáp án: a. make something happen

Giải thích: Trong ngữ cảnh "create opportunities" (tạo ra cơ hội), từ "create" có nghĩa là làm cho một điều gì đó mới xuất hiện hoặc xảy ra.

2. essential (thiết yếu)

a. usual (thông thường)

b. necessary (cần thiết)

c. successful (thành công)

→ Đáp án: b. necessary

Giải thích: "Essential skills" là những kỹ năng cần thiết, không thể thiếu cho thị trường lao động. Từ "essential" mang ý nghĩa bắt buộc phải có, giống với "necessary".

3. respect (tôn trọng)

a. have a good opinion of somebody (có ý kiến tốt về ai đó)

b. look down on somebody (xem thường ai đó)

c. get on well with somebody (hòa thuận với ai đó)

→ Đáp án: a. have a good opinion of somebody

Giải thích: "Respect each other" nghĩa là tôn trọng lẫn nhau - có ý kiến tốt, đánh giá cao và đối xử tử tế với nhau.

4. practical (thực tế)

a. connected with organisations (liên quan đến các tổ chức)

b. connected with ideas (liên quan đến các ý tưởng)

c. connected with real situations (liên quan đến các tình huống thực tế)

→ Đáp án: c. connected with real situations

Giải thích: Một chương trình "practical" (thực tế) là chương trình có tính ứng dụng cao, liên quan đến tình huống thực tế, không chỉ lý thuyết suông.

Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading Global success
Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading Global success

3. Read the text again and answer the following questions

Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết của học sinh thông qua các câu hỏi về nội dung đoạn văn.

Đáp án:

1. What does UNICEF particularly aim to do for children in Viet Nam? (UNICEF đặc biệt nhằm mục đích làm gì cho trẻ em Việt Nam?)

→ UNICEF particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. (UNICEF đặc biệt nhằm mục đích tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công.)

Dẫn chứng: "The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed."

2. Which programme helps disadvantaged teenagers continue their education? (Chương trình nào giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập?)

→ The "Education for Disadvantaged Young People" programme helps disadvantaged teenagers continue their education. (Chương trình "Giáo dục cho Thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn" giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập.)

Dẫn chứng: "UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice."

3. Which programme supports disabled teenagers? (Chương trình nào hỗ trợ thanh thiếu niên khuyết tật?)

→ The "Providing Education Opportunities for Children with Disabilities" programme supports disabled teenagers. (Chương trình "Cung cấp Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật" hỗ trợ thanh thiếu niên khuyết tật.)

Dẫn chứng: "This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education."

4. What is the aim of the Improving Learning Achievements programme? (Mục đích của chương trình Cải thiện Thành tích Học tập là gì?)

→ The aim of the Improving Learning Achievements programme is to better prepare children for the challenges in the future.

(Mục đích của chương trình Cải thiện Thành tích Học tập là chuẩn bị tốt hơn cho trẻ em đối mặt với những thách thức trong tương lai.)

Dẫn chứng: "The aim is to better prepare children for the challenges in the future."

4. Work in groups. Discuss the following question

Đây là hoạt động thảo luận nhóm giúp học sinh phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân về hiệu quả của các chương trình UNICEF.

Which of the UNICEF's education programmes mentioned in the text do you think can be the most useful for your local community? Why?

(Bạn nghĩ chương trình giáo dục nào của UNICEF được đề cập trong bài có thể hữu ích nhất cho cộng đồng địa phương của bạn? Tại sao?)

Gợi ý thảo luận

Sample Answer 1: Education for Disadvantaged Young People

I think the "Education for Disadvantaged Young People" programme is the most useful for our community. Many teenagers in my area have to stop studying because their families are poor. This programme helps them learn job skills and get career advice. After learning these skills, they can find jobs to earn money and help their families. This is really important because it gives them hope for a better future.

(Mình nghĩ chương trình "Giáo dục cho Thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn" hữu ích nhất cho cộng đồng của chúng ta. Nhiều thanh thiếu niên ở khu vực của mình phải nghỉ học vì gia đình nghèo. Chương trình này giúp họ học kỹ năng nghề và nhận tư vấn nghề nghiệp. Sau khi học những kỹ năng này, họ có thể tìm việc làm để kiếm tiền và giúp đỡ gia đình. Điều này thực sự quan trọng vì nó mang lại cho họ hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.)

Sample Answer 2: Providing Education Opportunities for Children with Disabilities

In my opinion, the "Providing Education Opportunities for Children with Disabilities" programme is most helpful. In my community, disabled children often stay at home and don't go to school. This programme gives them a chance to learn like other children. When they get education, they can become more confident and independent. It also teaches people in our community to respect and help each other more.

(Theo ý kiến của mình, chương trình "Cung cấp Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật" hữu ích nhất. Trong cộng đồng của mình, trẻ em khuyết tật thường ở nhà và không đi học. Chương trình này tạo cơ hội cho các em được học như các bạn khác. Khi được học hành, các em có thể trở nên tự tin và độc lập hơn. Nó cũng dạy mọi người trong cộng đồng tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau nhiều hơn.)

Sample Answer 3: Improving Learning Achievements

I believe the "Improving Learning Achievements" programme is most important. Today's world is changing very fast, and students need to learn new skills. This programme helps students join international education programmes and learn modern methods. With better education, students can get good jobs in the future and help develop our country.

(Tôi tin rằng chương trình "Cải thiện Thành tích Học tập" quan trọng nhất. Thế giới ngày nay thay đổi rất nhanh, và học sinh cần học các kỹ năng mới. Chương trình này giúp học sinh tham gia các chương trình giáo dục quốc tế và học các phương pháp hiện đại. Với nền giáo dục tốt hơn, học sinh có thể có công việc tốt trong tương lai và giúp phát triển đất nước.)

Từ vựng hữu ích

Về hoàn cảnh và vấn đề (Circumstances and Problems):

  • poor family: gia đình nghèo
  • stop studying/: nghỉ học
  • disabled children: trẻ em khuyết tật
  • stay at home: ở nhà

Về giáo dục và kỹ năng (Education and Skills):

  • job skills: kỹ năng nghề nghiệp
  • career advice: tư vấn nghề nghiệp
  • learning achievements: thành tích học tập
  • modern methods: phương pháp hiện đại
  • get education: được học hành

Về lợi ích (Benefits):

  • earn money: kiếm tiền
  • help their families: giúp đỡ gia đình
  • better future: tương lai tốt đẹp hơn
  • become confident: trở nên tự tin
  • become independent: trở nên độc lập
  • get good jobs: có công việc tốt
  • develop our country: phát triển đất nước

Cụm từ thể hiện ý kiến (Opinion Phrases):

  • I think... : Tôi nghĩ...
  • In my opinion... : Theo ý kiến của tôi...
  • I believe...: Tôi tin rằng...
  • This is important because... : Điều này quan trọng vì...

Phần Reading Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 về chủ đề UNICEF's support for Viet Nam's education không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn mở rộng hiểu biết về sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế tại Việt Nam.

Hy vọng phần đáp án chi tiết và gợi ý thảo luận trong bài viết sẽ giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức bài học cũng như cải thiện khả năng đọc hiểu và thảo luận Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ