Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề The process of making cheese Writing Task 1: Bài mẫu & Từ vựng
Nội dung

Giải đề The process of making cheese Writing Task 1: Bài mẫu & Từ vựng

Post Thumbnail

The process of making cheese là đề bài IELTS Writing Task 1 thuộc dạng Manufacturing process (quy trình sản xuất) khá điển hình. Với dạng bài này, khả năng phân tích thông tin từ hình ảnh của các bạn càng tốt thì việc triển khai viết bài sẽ càng trở nên dễ dàng hơn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích đề, lên dàn ý và cung cấp bài mẫu kèm từ vựng giúp bạn nắm được cách triển khai bài viết cho đề bài này cũng như một số đề bài tương tự.

1. Phân tích cách làm đề The process of making cheese Task 1

Đề bài:

The diagram below shows the process of making cheese. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

(Sơ đồ dưới đây minh họa quy trình sản xuất phô mai. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh khi thích hợp.)

The process of making cheese IELTS Writing Task 1
The process of making cheese IELTS Writing Task 1

Các bước làm bài:

Bước 1: Analyze the topic (phân tích đề bài)

Với các đề process tiêu biểu như thế này, các bạn sẽ cần phân tích steps (các bước) có trong quy trình.

Với bài này chúng ta sẽ được chia ở hiện tại đơn do không có thời gian.

Bước 2: Write the introduction

Để viết được đoạn mở bài, các bạn chỉ cần paraphrase lại đề bài theo từ vựng của mình.

Bước 3: Find out noticeable features and write the overview

Bước tiếp theo sẽ là viết overview. Với overview của dạng bài process thì tương đối đơn giản. Công thức sẽ là các bạn cần viết 1 câu: miêu tả được quy trình có bao nhiêu bước và bước đầu, bước cuối của quy trình là gì.

Bước 4: Pick out the information to put into 2 body paragraphs

Cuối cùng sẽ là bước viết body. Tuy nhiên, trước khi viết body thường các bạn sẽ cần chắt lọc thông tin, đưa ra outline về hướng viết bài rồi mới đi tới viết đoạn chi tiết.

Phần này sẽ được chia thành 2 đoạn body. Cụ thể với đề này, các bạn có thể chia như sau:

  • Body 1 viết về bước 1 đến bước 5 của quy trình
  • Body 2 viết về phần còn lại của quy trình.

Cách chia này sẽ là tối ưu nhất cả về nội dung cũng như dung lượng hình thức của 2 đoạn sẽ cân bằng hơn.

2. Dàn ý cho đề bài The process of making cheese IELTS Writing Task 1

Sau khi phân tích đề thì bước tiếp theo là xây dựng dàn ý cụ thể cho đề bài. Một dàn ý tốt sẽ giúp bạn sắp xếp thông tin một cách khoa học, đảm bảo bài viết có tính logic cao, mạch lạc.

Các bạn hãy tham khảo cách chia nhỏ quy trình thành các phần hợp lý trong outline dưới đây:

Introduction

Paraphrase the topic: The diagram -> the picture, shows -> illustrates, the process of making cheese -> the various stages involved in the production of cheese

Overview

10 steps

Starting point: raw milk; ending point: ripened cheese

Body 1

Step 1: Fresh milk is gathered from dairy farms.

Step 2: Milk is heated to kill harmful bacteria.

Step 3: The pasteurized milk is cooled to a suitable temperature.

Step 4: Starter culture and enzymes are added to trigger fermentation.

Step 5: Milk solidifies into curds while liquid whey is separated.

Body 2

Step 6: Curds are cut into smaller pieces and drained of excess whey.

Step 7: Curds are pressed to form a solid block.

Step 8: Salt is added for flavor and preservation

Step 9: Cheese is stored under controlled conditions to develop taste and texture.

Step 10: The finished cheese is packed and made ready for distribution

3. Bài mẫu The diagram below shows the process of making cheese

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh để nắm được cách viết và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp nhé.

Sample

The picture illustrates the various stages involved in the production of cheese.

From an overall perspective, the process comprises ten interconnected stages, commencing with the pasteurisation and standardisation of milk and culminating in either fresh cheese production or the creation of matured varieties.

In most cheese making cases, the process starts when raw milk undergoes pasteurisation to eliminate harmful bacteria before being standardised and filtered. Rennet, an enzyme, is then added alongside fermenting microorganisms to initiate coagulation, producing curds and whey. However, traditional cheese making processes begin in this stage as this mixture is cut, stirred, and cooked to achieve the desired consistency, after which whey is drained off.

Subsequently, the curds are milled into smaller particles before being salted. At this juncture, two distinct production paths emerge: for fresh cheeses such as cottage or cream cheese, the mixture is poured directly into molds and packaged without maturation. For aged cheeses, the salted curds are pressed more firmly to expel additional whey, then transferred to storage facilities for a ripening period. Following this, the cheese is distributed as a fully matured product.

Bản dịch:

Bức tranh minh họa các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất phô mai.

Nhìn chung, quy trình gồm mười giai đoạn có sự liên kết chặt chẽ, bắt đầu với việc tiệt trùng và chuẩn hóa sữa, và kết thúc bằng việc sản xuất phô mai tươi hoặc các loại phô mai ủ chín.

Trong hầu hết các trường hợp sản xuất phô mai, quá trình bắt đầu khi sữa thô được tiệt trùng để loại bỏ vi khuẩn có hại trước khi được chuẩn hóa và lọc. Sau đó, enzyme rennet cùng với các vi sinh vật lên men được thêm vào để bắt đầu quá trình đông tụ, tạo ra phần đông (curds) và phần nước (whey). Tuy nhiên, trong phương pháp sản xuất phô mai truyền thống, quy trình thực sự bắt đầu từ giai đoạn này khi hỗn hợp được cắt nhỏ, khuấy và nấu để đạt độ đặc mong muốn, sau đó phần whey được tách bỏ.

Tiếp theo, phần đông được nghiền nhỏ thành các hạt nhỏ hơn rồi được trộn muối. Tại đây, xuất hiện hai hướng sản xuất khác nhau: đối với phô mai tươi như cottage cheese hoặc cream cheese, hỗn hợp sẽ được cho trực tiếp vào khuôn và đóng gói mà không qua giai đoạn ủ chín. Đối với phô mai ủ chín, phần đông đã muối sẽ được ép chặt hơn để loại bỏ thêm whey, sau đó được chuyển vào kho để ủ trong một khoảng thời gian. Cuối cùng, phô mai được phân phối ra thị trường như một sản phẩm đã chín hoàn toàn.

The process of making cheese Writing Task 1 Vocabulary
The process of making cheese Writing Task 1 Vocabulary

Vocabulary

  • involved in (phr.): tham gia vào, liên quan đến

E.g. The cheese-making process is involved in multiple stages such as coagulation, cutting, and pressing. (Quy trình làm phô mai liên quan đến nhiều giai đoạn như đông tụ, cắt và ép.)

  • comprise (v): bao gồm, gồm có

E.g. The water treatment procedure comprises several stages, beginning with filtration and ending with distribution. (Quy trình xử lý nước gồm nhiều giai đoạn, bắt đầu bằng lọc và kết thúc bằng phân phối.)

  • commence with (phr.): bắt đầu với

E.g. The production of bottled milk commences with the collection of raw milk from dairy farms. (Quá trình sản xuất sữa đóng chai bắt đầu với việc thu gom sữa tươi từ các trang trại bò sữa.)

  • pasteurisation (n): tiệt trùng

E.g. Pasteurisation is carried out to kill harmful bacteria in the milk before packaging. (Quá trình tiệt trùng được thực hiện để tiêu diệt vi khuẩn có hại trong sữa trước khi đóng gói.)

  • standardisation (n): tiêu chuẩn hóa

E.g. Standardisation ensures that the fat content in milk is consistent before further processing. (Quá trình tiêu chuẩn hóa đảm bảo hàm lượng chất béo trong sữa đồng nhất trước khi tiếp tục xử lý.)

  • culminate in (phr.): kết thúc với

E.g. The process culminates in the packaging of the final dairy product. (Quy trình kết thúc bằng việc đóng gói sản phẩm sữa cuối cùng.)

  • undergo (v): trải qua

E.g. The raw milk undergoes filtration to remove impurities. (Sữa tươi trải qua quá trình lọc để loại bỏ tạp chất.)

  • coagulation (n): sự đông tụ

E.g. Coagulation occurs when rennet is added to milk, causing it to form curds. (Sự đông tụ xảy ra khi cho enzyme rennet vào sữa, khiến sữa tạo thành các khối đông.)

  • consistency (n): độ đặc, độ sệt

E.g. The mixture is stirred until it reaches the desired consistency. (Hỗn hợp được khuấy cho đến khi đạt độ sệt mong muốn.)

  • drain off (phr.): tháo/loại bỏ phần chất lỏng

E.g. The whey is drained off, leaving behind solid curds. (Nước whey được tách ra, để lại phần đông đặc.)

  • at this juncture (phr.): tại thời điểm này

E.g. At this juncture, the product is ready to be moulded into its final shape. (Tại thời điểm này, sản phẩm đã sẵn sàng để được tạo khuôn theo hình dạng cuối cùng.)

  • emerge (v): xuất hiện, hiện ra

E.g. Butter emerges after the cream has been churned for several minutes. (Bơ xuất hiện sau khi kem được đánh trong vài phút.)

  • be transferred to (phr.): được chuyển sang/đến

E.g. The mixture is transferred to large vats for further fermentation. (Hỗn hợp được chuyển sang các bồn lớn để tiếp tục lên men.)

Trên đây là hướng dẫn và bài mẫu cho đề bài The process of making cheese. Các bạn hãy tham khảo để nắm vững cách viết dạng bài quy trình sản xuất trong Writing Task 1 đồng thời trau dồi thêm vốn từ vựng nhé.

Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt band Writing như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.3333333333333 / 5

(3 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ