Singing (Ca hát) là chủ đề khá quen thuộc, thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1, tuy nhiên, để đạt điểm cao, các bạn cần biết cách trả lời tự nhiên, linh hoạt và sử dụng từ vựng phù hợp.
Bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Singing thường gặp, kèm mẫu trả lời band cao cùng từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này.
Các câu hỏi topic Singing trong Speaking Part 1 thường xoay quanh sở thích ca hát, thể loại nhạc yêu thích hoặc thời điểm bạn thích ca hát, …
Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo nhé.
Sample 1:
I do enjoy singing because it helps me relax and lift my mood. I often belt out my favorite songs at home and get carried away with the rhythm. Even though I’m not performing publicly, singing allows me to let off steam and feel more cheerful.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích hát vì nó giúp tôi thư giãn và nâng cao tâm trạng. Tôi thường hát to các bài hát yêu thích ở nhà và bị cuốn theo nhịp điệu. Dù không biểu diễn trước công chúng, việc hát giúp tôi giải tỏa căng thẳng và cảm thấy vui vẻ hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I’m not really into singing because I lack confidence in my voice. Whenever I try to join in, I end up going off-key, which makes me feel awkward. Instead, I prefer listening to music or watching talented performers, as it’s more enjoyable without putting myself on the spot.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi không thực sự thích hát vì tôi thiếu tự tin về giọng hát của mình. Mỗi khi cố tham gia, tôi thường hát lệch tông, khiến tôi cảm thấy ngại ngùng. Thay vào đó, tôi thích nghe nhạc hoặc xem những người biểu diễn giỏi, vì như vậy vừa thú vị vừa không phải đặt mình vào tình huống khó xử.
Vocabulary:
Sample 1:
I actually took singing lessons for a short time when I was younger. I wanted to figure out how to control my breathing and hit the high notes properly. Although I didn’t stick with it for years, the training helped me polish my voice and build a bit more confidence.
Dịch nghĩa:
Thực ra tôi đã từng học hát một thời gian khi còn nhỏ. Tôi muốn hiểu cách kiểm soát hơi thở và lên nốt cao cho chuẩn. Dù tôi không theo học trong nhiều năm, việc tập luyện giúp tôi cải thiện giọng hát và tự tin hơn một chút.
Vocabulary:
Sample 2:
I haven’t learnt to sing in any formal way because I’ve never felt the need to take structured classes. I mostly just sing along to songs I’m into, but that’s about it. Even though I occasionally try to work on my pitch, it’s more for fun than for serious improvement.
Dịch nghĩa:
Tôi chưa từng học hát một cách bài bản vì tôi không cảm thấy cần phải tham gia các lớp chính quy. Tôi chủ yếu hát theo những bài tôi thích, và chỉ có vậy thôi. Thỉnh thoảng tôi cũng cố chỉnh cao độ, nhưng làm cho vui chứ không thật sự nghiêm túc.
Vocabulary:
Sample 1:
I usually feel like singing when I’m unwinding at home, especially in the evening. Once I put on my favorite playlist, I tend to sing along without even noticing. It’s a way for me to switch off after a long day and let my emotions come through naturally.
Dịch nghĩa:
Tôi thường có hứng hát khi thư giãn ở nhà, đặc biệt là vào buổi tối. Chỉ cần bật playlist yêu thích, tôi lại hát theo lúc nào không hay. Đó là cách tôi tạm gác mọi thứ sau một ngày dài và để cảm xúc bộc lộ một cách tự nhiên.
Vocabulary:
Sample 2:
I’m more likely to sing when I’m out with friends, particularly during karaoke nights. As soon as we get warmed up, we start belting out old hits and cracking up together. Singing in that setting helps me loosen up and bond with people without taking myself too seriously.
Dịch nghĩa:
Tôi hay hát nhất khi ra ngoài với bạn bè, đặc biệt là trong những buổi karaoke. Chỉ cần khởi động một chút, chúng tôi lại hát vang những bài cũ và cười không ngớt. Hát trong không khí đó giúp tôi thả lỏng và gắn kết với mọi người mà không cần quá nghiêm túc.
Vocabulary:
Sample 1:
I usually gravitate toward pop and R&B when I feel like singing. Once I get into the groove, I love singing along to smooth, upbeat tracks because they help me loosen up. Even if I can’t pull off every high note, those genres allow me to express myself quite comfortably.
Dịch nghĩa:
Tôi thường nghiêng về nhạc pop và R&B khi có hứng hát. Khi bắt được nhịp, tôi thích hát theo những bài nhẹ nhàng, sôi động vì chúng giúp tôi thả lỏng. Dù không lên được mọi nốt cao, những thể loại này cho tôi cách thể hiện bản thân khá thoải mái.
Vocabulary:
Sample 2:
I’m more drawn to acoustic and mellow ballads, especially when I want to wind down. I often hum along or quietly sing parts of the song while letting the melody sink in. These slower genres let me bring out the emotional side of my voice without straining it.
Dịch nghĩa:
Tôi thiên về nhạc acoustic và những bản ballad nhẹ nhàng, nhất là khi muốn thư giãn. Tôi thường ngân nga hoặc hát nhỏ theo, để giai điệu thấm dần vào tâm trí. Những thể loại chậm rãi này giúp tôi bộc lộ cảm xúc qua giọng hát mà không bị căng giọng.
Vocabulary:
Sample 1:
I do think singing can make people happy because it allows them to let off steam and lift their spirits instantly. Once people start singing along to a song they love, they often get swept up in the melody. It’s a simple way to shake off stress and feel more energized.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ hát có thể khiến mọi người hạnh phúc vì nó cho họ cơ hội xả stress và nâng cao tinh thần ngay lập tức. Khi bắt đầu hát theo bài mình thích, họ dễ bị cuốn vào giai điệu. Đây là cách đơn giản để trút bỏ căng thẳng và cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
I’m not entirely convinced singing makes everyone happy, since it really depends on the person. Some people feel self-conscious and end up holding back, which takes the joy out of it. They might prefer to unwind in other ways instead of belting out tunes or putting themselves in the spotlight.
Dịch nghĩa:
Tôi không hoàn toàn tin rằng hát luôn khiến mọi người vui, vì điều này còn tùy vào mỗi người. Một số người cảm thấy ngại ngùng và kiềm chế, khiến niềm vui biến mất. Họ có thể thích thư giãn theo cách khác thay vì hát vang hay thu hút sự chú ý.
Vocabulary:
Sample 1:
I’d say quite a lot of people in Vietnam know how to sing because music is deeply woven into our daily life. From school events to family gatherings, people often join in and sing along. Even if they’re not professionally trained, many can carry a tune and pull off simple melodies confidently.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ khá nhiều người ở Việt Nam biết hát vì âm nhạc ăn sâu vào đời sống hằng ngày của chúng ta. Từ các sự kiện ở trường đến các buổi tụ họp gia đình, mọi người thường tham gia và hát theo. Dù không được đào tạo chuyên nghiệp, nhiều người vẫn có thể ngân nga giai điệu một cách tự tin.
Vocabulary:
Sample 2:
I don’t think everyone in Vietnam really knows how to sing well, as it mostly comes down to personal interest. Plenty of people enjoy music but still shy away from singing because they worry about going off-key. They’d rather listen, hum quietly, or avoid putting themselves on the spot altogether.
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ tất cả mọi người ở Việt Nam đều thực sự biết hát tốt, vì điều này chủ yếu phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Nhiều người thích âm nhạc nhưng vẫn ngại hát vì sợ lệch tông. Họ thường chỉ nghe, ngân nga nhỏ hoặc tránh đặt mình vào tình huống phải hát.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, many people in my country often go to concert halls or music bars to listen to live performances. Once the shows kick off, audiences get swept up in the atmosphere. Big cities especially offer a variety of venues where people can enjoy talented singers and bands performing in person.
Dịch nghĩa:
Đúng vậy, nhiều người ở Việt Nam thường đến các nhà hát hoặc quán bar âm nhạc để nghe biểu diễn trực tiếp. Khi buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả dễ bị cuốn vào không khí. Đặc biệt ở các thành phố lớn, có nhiều địa điểm để thưởng thức các ca sĩ và ban nhạc tài năng biểu diễn trực tiếp.
Vocabulary:
Sample 2:
From my observation, not everyone goes to formal places for live music, as many prefer casual gatherings. People often end up at cafes, street festivals, or family parties where someone might sing or play an instrument. It’s more about enjoying the moment and socializing than experiencing a professional performance.
Dịch nghĩa:
Theo quan sát của tôi, không phải ai cũng đến những nơi chính thức để nghe nhạc sống, vì nhiều người thích các buổi tụ tập thoải mái hơn. Họ thường ghé quán cà phê, lễ hội đường phố hoặc các buổi họp mặt gia đình, nơi có người hát hoặc chơi nhạc cụ. Đây là cách tận hưởng khoảnh khắc và giao lưu hơn là thưởng thức biểu diễn chuyên nghiệp.
Vocabulary:
Để trả lời trôi chảy các câu hỏi Part 1 về chủ đề Singing, các bạn cần nắm được các từ vựng và collocations liên quan đến ca hát, cảm xúc và trải nghiệm âm nhạc.
Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu, các bạn cùng học thêm một số từ vựng về chủ đề Singing dưới đây nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Chủ đề Singing IELTS Speaking Part 1 tương đối quen thuộc nhưng vẫn đòi hỏi sự linh hoạt trong cách diễn đạt và lựa chọn từ vựng.
Với bộ câu hỏi, mẫu trả lời và từ vựng trong bài viết này, mong rằng các bạn sẽ tự tin chinh phục chủ đề Singing với band điểm thật cao.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ