Time Management (Quản lý thời gian) là một chủ đề quen thuộc trong phần IELTS Speaking Part 1 đòi hỏi bạn phải có khả năng diễn đạt lưu loát và sử dụng từ vựng phong phú.
IELTS Speaking Part 1 là phần đầu tiên và cũng là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Chính vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời gợi ý và từ vựng hữu ích giúp bạn band cho câu trả lời của mình.
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Time Management thường xoay quanh cách bạn sắp xếp, sử dụng và cân bằng thời gian trong cuộc sống hằng ngày.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề Time Management trong IELTS Speaking Part 1 kèm các cách trả lời khác nhau giúp bạn tham khảo cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng tự nhiên trong câu trả lời của mình.
Sample 1:
Well, I usually start my mornings by jotting down a to-do list so I know what needs tackling first. I try to map out my day, breaking tasks into smaller chunks, and I always leave room to catch up on unexpected things so I don’t fall behind.
Dịch nghĩa:
Thường thì tôi bắt đầu buổi sáng bằng cách ghi nhanh một danh sách những việc cần làm để biết mình cần xử lý việc gì trước. Tôi cố gắng lên kế hoạch cho cả ngày, chia nhỏ công việc và luôn chừa thời gian để giải quyết việc phát sinh để không bị chậm trễ.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I like to set aside a few minutes to plan things out. I usually go over my priorities, figure out what I can cross off quickly, and then space out the bigger tasks. This approach helps me stay on track without getting overwhelmed.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tôi thường dành vài phút để sắp xếp mọi thứ. Tôi xem lại các ưu tiên, xác định những việc có thể làm xong nhanh và phân bổ thời gian cho những nhiệm vụ lớn hơn. Cách làm này giúp tôi đi đúng hướng mà không bị quá tải.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’d say I’m quite good at managing my time. I normally draw up a simple plan in the morning, break tasks into smaller chunks, and stick to it as best as I can. Even if something unexpected comes up, I can usually shift things around without much stress.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi nghĩ mình khá giỏi trong việc quản lý thời gian. Tôi thường lập một kế hoạch đơn giản vào buổi sáng, chia các công việc thành những phần nhỏ hơn và cố gắng bám sát nó. Ngay cả khi có việc bất ngờ xảy ra, tôi thường có thể điều chỉnh mà không quá căng thẳng.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really, I sometimes struggle to keep everything under control. I tend to put things off or get caught up in minor tasks, and by the end of the day, I feel like I’ve fallen behind. I’m trying to build better habits, but it’s still a work in progress.
Dịch nghĩa:
Không hẳn, đôi khi tôi thấy khó kiểm soát mọi thứ. Tôi hay trì hoãn hoặc bị cuốn vào những việc nhỏ nhặt, và đến cuối ngày thì cảm thấy mình đã bị chậm tiến độ. Tôi đang cố gắng xây dựng thói quen tốt hơn, nhưng vẫn cần thêm thời gian.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely, I find planning time really helpful because it keeps me on track. I usually map out my day, break down big tasks, and set reminders so nothing slips through the cracks. It also helps me carve out time to relax, which makes me more productive overall.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, tôi thấy việc lên kế hoạch thời gian rất hữu ích vì nó giúp tôi đi đúng hướng. Tôi thường phác thảo một ngày, chia nhỏ các nhiệm vụ lớn và đặt nhắc nhở để không bỏ sót điều gì. Nó cũng giúp tôi dành thời gian để thư giãn, điều này khiến tôi làm việc hiệu quả hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I’m not a big fan of strict planning. I’ve tried to stick to schedules, but things often come up and throw me off. I prefer to go with the flow and deal with tasks as they crop up, because it gives me more flexibility and less pressure.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tôi không quá thích việc lập kế hoạch nghiêm ngặt. Tôi đã thử tuân theo lịch trình, nhưng thường có những việc phát sinh khiến tôi bị xáo trộn. Tôi thích để mọi thứ diễn ra tự nhiên và xử lý công việc khi nó xuất hiện, vì nó mang lại cho tôi sự linh hoạt và ít áp lực hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely, I actually thrive when I have a lot on my plate. I like to map out my tasks, tick them off one by one, and keep the momentum going. Being busy helps me stay focused, make the most of my day, and feel accomplished by night.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, thật ra tôi rất hứng khởi khi có nhiều việc phải làm. Tôi thích lập kế hoạch công việc, đánh dấu hoàn thành từng việc và giữ cho nhịp độ liên tục. Bận rộn giúp tôi tập trung, tận dụng tối đa một ngày và cảm thấy hài lòng vào buổi tối.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really, I tend to burn out if I pack too much into my schedule. When I try to cram things in, I end up rushing and cutting corners, which stresses me out. I’d rather slow down, spread things out, and enjoy my time without feeling overwhelmed.
Dịch nghĩa:
Không hẳn, tôi dễ bị kiệt sức nếu nhồi nhét quá nhiều việc vào lịch trình. Khi cố gắng làm quá nhiều, tôi thường phải vội vàng và làm qua loa, điều này khiến tôi căng thẳng. Tôi thích chậm lại, phân bổ công việc hợp lý và tận hưởng thời gian mà không bị quá tải.
Vocabulary:
Sample 1:
Honestly, I find it tricky to allocate time when everything piles up at once, like during exams or project deadlines. I often end up juggling tasks and trying to squeeze things in, which can throw me off balance. That’s when I really struggle to stick to my plan.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tôi thấy khó sắp xếp thời gian khi mọi thứ dồn lại cùng lúc, chẳng hạn như trong kỳ thi hoặc khi có hạn chót dự án. Tôi thường phải xoay sở nhiều việc và cố nhét mọi thứ vào lịch, điều này khiến tôi mất cân bằng. Đó là lúc tôi thật sự khó bám sát kế hoạch.
Vocabulary:
Sample 2:
I usually find it hard to set aside time when unexpected things pop up, like sudden work requests or family matters. They can eat into my schedule and push other tasks aside. I often have to reshuffle everything, which sometimes makes me feel like I’m constantly playing catch-up.
Dịch nghĩa:
Tôi thường thấy khó dành thời gian khi có những việc bất ngờ xảy ra, như yêu cầu công việc đột xuất hoặc chuyện gia đình. Chúng có thể chiếm mất thời gian và đẩy các nhiệm vụ khác sang một bên. Tôi thường phải sắp xếp lại mọi thứ, đôi khi cảm giác như mình đang liên tục chạy theo tiến độ.
Vocabulary:
Sample 1:
Honestly, the biggest challenge is dealing with unexpected tasks that crop up. Even if I map out my schedule, something urgent can pop up and throw everything off. I often need to reshuffle priorities and cut back on breaks, which can be stressful and affect my productivity.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, thử thách lớn nhất là đối phó với những công việc bất ngờ phát sinh. Ngay cả khi tôi đã lên lịch rõ ràng, đôi khi vẫn có việc gấp xuất hiện và làm mọi thứ bị đảo lộn. Tôi thường phải sắp xếp lại thứ tự ưu tiên và cắt giảm thời gian nghỉ, điều này khá căng thẳng và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
For me, it’s hard to stay on track because I tend to take on too much. I sometimes sign up for extra work or agree to help others, and it eats into my own schedule. Eventually, I find myself cramming things in and running out of time to finish properly.
Dịch nghĩa:
Với tôi, khó khăn nằm ở việc giữ đúng kế hoạch vì tôi hay nhận quá nhiều việc. Thỉnh thoảng tôi nhận thêm công việc hoặc đồng ý giúp đỡ người khác, và điều đó chiếm mất thời gian của riêng tôi. Cuối cùng, tôi thường phải dồn việc lại và không đủ thời gian để hoàn thành một cách chỉn chu.
Vocabulary:
Bên cạnh việc luyện tập trả lời câu hỏi, việc trang bị vốn từ vựng phong phú về chủ đề Time management sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và chính xác hơn.
Các bạn cùng học thêm một số từ vựng và cụm từ hay để áp dụng trong phần thi Speaking của mình nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng với danh sách các câu hỏi thường gặp, câu trả lời mẫu và từ vựng chất lượng trên đây, các bạn đã tự tin hơn khi gặp chủ đề Time management trong IELTS Speaking Part 1.
Các bạn hãy luyện tập trả lời các câu hỏi, áp dụng từ vựng mới và ghi âm lại giọng nói của mình để tự đánh giá nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ