Coins (tiền xu) là một trong những topic quen thuộc thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng để trả lời một cách tự nhiên và đạt điểm cao, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và cách diễn đạt.
Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn bộ câu hỏi thường gặp nhất về chủ đề Coins Speaking Part 1 kèm theo những mẫu trả lời cùng từ vựng hay để bạn có thể áp dụng linh hoạt trong bài thi thực tế.
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề Coins trong IELTS Speaking Part 1. Mỗi câu hỏi được đi kèm với 2 mẫu trả lời giúp bạn có thể tham khảo nhiều cách tiếp cận khác nhau và đưa ra câu trả lời phù hợp với phong cách trả lời của mình.
Sample 1:
Yes, I still find coins surprisingly useful in everyday situations. I often use them for street vendors, traditional markets, or public transport where digital options aren’t accepted. They may seem outdated to some, but for me, coins offer a sense of convenience and familiarity, especially in more local settings.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi vẫn thấy tiền xu khá hữu ích trong các tình huống hàng ngày. Tôi thường dùng chúng khi mua hàng từ người bán rong, ở chợ truyền thống hoặc khi đi phương tiện công cộng nơi không chấp nhận thanh toán điện tử. Với tôi, tiền xu mang lại cảm giác tiện lợi và quen thuộc, đặc biệt trong những bối cảnh địa phương hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
No, coins have become almost obsolete in my daily life. With mobile wallets and contactless cards being so widespread, I rarely carry cash—let alone coins. They feel inconvenient and easy to lose. Unless I’m in a very specific situation, like using a coin-operated locker, I simply don’t need them.
Dịch nghĩa:
Không, tiền xu gần như đã trở nên lỗi thời trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Với ví điện tử và thẻ không tiếp xúc được sử dụng rộng rãi, tôi hiếm khi mang theo tiền mặt — chứ đừng nói đến tiền xu. Chúng khá bất tiện và dễ thất lạc. Trừ khi tôi cần dùng trong tình huống cụ thể như tủ khóa bằng xu, tôi hoàn toàn không cần đến chúng.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I used coins all the time as a child. I remember saving them in a piggy bank and using them to buy snacks or small toys. It gave me a sense of independence and taught me basic money management. Using coins back then felt exciting and rewarding.
Dịch nghĩa:
Có, hồi nhỏ tôi dùng tiền xu suốt. Tôi còn nhớ mình tiết kiệm chúng trong con heo đất và dùng để mua đồ ăn vặt hoặc vài món đồ chơi nhỏ. Điều đó cho tôi cảm giác tự lập và dạy tôi cách quản lý tiền cơ bản. Hồi đó dùng tiền xu thật thú vị và đáng nhớ.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. When I was little, I didn’t handle money very often. My parents usually paid for everything, so I rarely had the chance to use coins myself. It wasn’t until I got older that I started to understand the value of money and began using coins occasionally.
Dịch nghĩa:
Không hẳn. Khi còn nhỏ, tôi hiếm khi tự cầm tiền. Bố mẹ tôi thường là người chi trả mọi thứ, nên tôi gần như không có cơ hội dùng tiền xu. Mãi đến khi lớn hơn, tôi mới bắt đầu hiểu giá trị của tiền và thi thoảng mới dùng xu.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I usually keep a few coins in my wallet for small expenses. They come in handy for parking meters, vending machines, or when I need exact change. While digital payments are more common, having coins around still feels practical in certain everyday situations, especially when card payments aren’t accepted.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thường mang theo vài đồng xu trong ví để chi tiêu vặt. Chúng rất tiện khi cần trả tiền bãi đỗ xe, máy bán hàng tự động, hoặc khi cần trả đúng số tiền. Mặc dù thanh toán kỹ thuật số phổ biến hơn, nhưng xu vẫn khá thiết thực trong một số tình huống hàng ngày, đặc biệt là khi không thể dùng thẻ.
Vocabulary:
Sample 2:
Not at all. I rarely carry coins nowadays since most of my transactions are digital. With mobile banking and contactless cards, cash feels outdated and coins just add unnecessary weight. Unless I’m traveling or using public transport that requires coins, I go completely cashless in my daily routine.
Dịch nghĩa:
Không hề. Tôi hầu như không mang theo tiền xu nữa vì phần lớn giao dịch của tôi là qua mạng. Với ngân hàng điện tử và thẻ không tiếp xúc, tiền mặt trở nên lỗi thời và xu chỉ khiến ví nặng thêm. Trừ khi tôi đi du lịch hoặc cần dùng phương tiện công cộng yêu cầu xu, còn lại tôi hoàn toàn không dùng tiền mặt trong sinh hoạt hàng ngày.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, using coins can be convenient in certain cases, like buying small items or paying for public transport. They’re easy to use for quick transactions, especially when exact change is needed. However, carrying too many coins can be bulky, so I only use them when absolutely necessary.
Dịch nghĩa:
Có, việc sử dụng tiền xu có thể tiện lợi trong một số trường hợp, như mua đồ nhỏ lẻ hoặc trả tiền cho phương tiện công cộng. Chúng dễ dùng cho các giao dịch nhanh, đặc biệt khi cần trả đúng số tiền. Tuy nhiên, mang quá nhiều xu thì khá cồng kềnh, nên tôi chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, not really. Coins are often heavy and easy to misplace. With digital wallets and contactless payments becoming the norm, using coins feels outdated and inefficient. I find it much easier to use my phone or card, which saves time and eliminates the hassle of dealing with loose change.
Dịch nghĩa:
Thật lòng mà nói thì không tiện chút nào. Tiền xu thường nặng và dễ bị thất lạc. Với ví điện tử và thanh toán không tiếp xúc ngày càng phổ biến, việc dùng xu trở nên lỗi thời và kém hiệu quả. Tôi thấy dùng điện thoại hoặc thẻ tiện hơn nhiều, vừa nhanh lại không phải lo lắng về tiền lẻ.
Vocabulary:
Sample 1:
I definitely prefer using credit cards. They’re quick, convenient, and eliminate the need to carry heavy coins. I can also track my expenses easily through digital statements. In today’s fast-paced world, cashless payments save time and reduce the hassle of fumbling for change or counting coins at the counter.
Dịch nghĩa:
Tôi chắc chắn thích dùng thẻ tín dụng hơn. Nó nhanh chóng, tiện lợi và giúp tôi không phải mang theo tiền xu nặng nề. Tôi cũng dễ dàng theo dõi chi tiêu qua bảng sao kê điện tử. Trong thế giới bận rộn hiện nay, thanh toán không tiền mặt giúp tiết kiệm thời gian và tránh phiền phức khi phải tìm tiền lẻ hay đếm xu tại quầy.
Vocabulary:
Sample 2:
Although cards are convenient, I sometimes prefer using coins for small purchases. They help me control my spending and are useful in places where card payments aren’t accepted. Also, paying with exact change feels more tangible and personal, especially at local markets or when tipping street performers.
Dịch nghĩa:
Dù thẻ rất tiện, đôi khi tôi lại thích dùng tiền xu cho những món nhỏ. Nó giúp tôi kiểm soát chi tiêu và rất hữu ích ở những nơi không chấp nhận thẻ. Ngoài ra, việc trả bằng đúng số tiền mang lại cảm giác thực tế và cá nhân hơn, nhất là ở chợ địa phương hoặc khi cho tiền người biểu diễn đường phố.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I used to collect coins as a child. I was fascinated by their different designs, origins, and historical significance. My collection included old Vietnamese coins and a few foreign ones from family trips. It was both educational and enjoyable, sparking my curiosity about geography and culture at a young age.
Dịch nghĩa:
Có, tôi từng sưu tầm tiền xu khi còn nhỏ. Tôi bị cuốn hút bởi những thiết kế khác nhau, nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử của chúng. Bộ sưu tập của tôi gồm một vài đồng xu Việt Nam cổ và vài đồng nước ngoài từ các chuyến đi gia đình. Việc đó vừa mang tính giáo dục, vừa rất thú vị, khơi dậy sự tò mò của tôi về địa lý và văn hóa từ sớm.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I’ve never collected coins, although I find them interesting. I’ve always preferred collecting things like postcards or keychains, which feel more personal. While I appreciate the artistry in coin designs, I never developed the habit. Still, I admire people who dedicate time to such a detailed and meaningful hobby.
Dịch nghĩa:
Không, tôi chưa từng sưu tầm tiền xu, dù tôi thấy chúng khá thú vị. Tôi luôn thích sưu tầm những thứ như bưu thiếp hay móc khóa hơn, vì chúng mang tính cá nhân hơn. Dù tôi rất trân trọng tính nghệ thuật trong thiết kế của đồng xu, tôi chưa bao giờ hình thành thói quen đó. Tuy nhiên, tôi ngưỡng mộ những người dành thời gian cho sở thích tỉ mỉ và ý nghĩa này.
Vocabulary:
Sample 1:
Definitely. Coin collecting is an intellectually rewarding hobby that allows individuals to explore different historical periods, political regimes, and artistic expressions through currency. It cultivates a sense of curiosity, precision, and cultural awareness. For people who enjoy discovering hidden stories behind everyday objects, it's both deeply satisfying and endlessly fascinating.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Sưu tầm tiền xu là một sở thích mang lại giá trị trí tuệ, cho phép người ta khám phá các thời kỳ lịch sử khác nhau, các chế độ chính trị và những nét nghệ thuật thông qua tiền tệ. Nó nuôi dưỡng sự tò mò, tính cẩn thận và nhận thức văn hóa. Đối với những người thích khám phá những câu chuyện ẩn sau các vật dụng hàng ngày, đây là một hoạt động vô cùng thú vị và đầy cuốn hút.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, while I respect those who enjoy collecting coins, it doesn't appeal to me personally. I prefer hobbies that offer dynamic engagement or creative output, such as photography or music. That said, I recognize that coin collecting can be highly educational and meaningful for history lovers and detail-oriented people.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, mặc dù tôi rất tôn trọng những người thích sưu tầm tiền xu, nhưng bản thân tôi lại không thấy hứng thú. Tôi thích những sở thích mang tính tương tác và sáng tạo hơn, chẳng hạn như nhiếp ảnh hoặc âm nhạc. Tuy vậy, tôi vẫn công nhận rằng sưu tầm tiền có thể rất bổ ích về mặt giáo dục và đầy ý nghĩa với những ai yêu lịch sử và có tính cách tỉ mỉ.
Vocabulary:
Để ghi điểm tiêu chí Lexical Resource, bạn cần sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề một cách đa dạng và chính xác. Ngoài các từ vựng từ bài mẫu, các bạn hãy học thêm những từ vựng và cụm từ hữu ích dưới đây để câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Chủ đề Coins IELTS Speaking Part 1 không quá khó nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt từ vựng và cách diễn đạt. Hy vọng rằng những mẫu trả lời và từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến tiền xu trong phòng thi thực tế.
Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, ghi chép những từ vựng mới và áp dụng chúng vào các tình huống khác nhau để tăng tính linh hoạt trong cách diễn đạt. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ